Bài thơ “Đời Đáng Chán” – Tản Đà

Đời Đáng Chán

Tản Đà

Người đời thử ngẫm mà hay
Trăm năm là ngắn, một ngày dài ghê!
Còn ai ai tỉnh ai mê
Những ai thiên cổ đi về những đâu?

Đời đáng chán hay không đáng chán?
Cất chén quỳnh, riêng hỏi bạn tri âm
Giá khuynh thành nhất tiếu thiên câm
Mắt xanh trắng đổi nhầm bao khách tục
Giang hà nhật hạ nhân giai trọc
Thiên địa lô trung thục hữu tình
Đón đưa ai gió lá chim cành
Ấy nhân thế phù sinh là thế thế
Khách phù thế chửa dứt câu phù thế
Người phong lưu càng đượm vẻ phong lưu
Bức khăn hồng nâng đỡ hạt châu
Chuyện kim cổ một vài câu phải trái
Châu Nam Hải, thuyền chìm sông Thuý Ái
Sóng Tiền Đường, cỏ áy bến Ô giang
Ngẫm nghìn xưa: ai tài hoa, ai tiết liệt, ai đài trang
Cùng một giấc mơ màng trong vũ trụ
Đời đáng chán biết thôi là đủ
Sự chán đời xin nhủ lại tri âm
Nên chăng nghĩ lại kẻo nhầm.

*

“Chán đời hay giác ngộ? Lời tự sự thâm trầm của Tản Đà”

Bài thơ “Đời Đáng Chán” của Tản Đà như một tiếng lòng trầm tư, vừa mơ hồ vừa sâu sắc, về cuộc đời và kiếp nhân sinh. Với lối thơ triết lý pha lẫn chất trữ tình, tác giả mời gọi người đọc bước vào hành trình suy ngẫm, khám phá ý nghĩa của sự tồn tại giữa muôn vàn phù du.

“Trăm năm là ngắn, một ngày dài ghê”: Tản Đà và cái nhìn về thời gian

Ngay từ những câu thơ đầu tiên, Tản Đà đã mở ra một nghịch lý thú vị: đời người tuy ngắn ngủi trong dòng chảy vĩnh hằng của vũ trụ, nhưng từng ngày trôi qua lại nặng nề, mỏi mệt. Thời gian, đối với tác giả, vừa là dòng chảy tự nhiên vừa là gánh nặng tâm hồn. Qua hình ảnh “trăm năm là ngắn”, ông nhắc nhở về sự mong manh của kiếp người, đồng thời bày tỏ nỗi day dứt về cuộc đời đầy mâu thuẫn.

“Đời đáng chán hay không đáng chán?”: Lời tự vấn khắc khoải

Tản Đà không ngần ngại đặt câu hỏi lớn với chính mình và người đọc. Cuộc đời, với những hư vinh, biến đổi và tạm bợ, liệu có đáng để lưu luyến hay không? Câu hỏi tưởng chừng đơn giản ấy lại mang sức nặng triết lý sâu sắc.

Tác giả gợi lên một thế giới hỗn tạp, nơi con người trượt dài trong vòng xoáy “ai tỉnh ai mê”, “mắt xanh trắng đổi nhầm bao khách tục”. Đời người như một sân khấu, mà ở đó những giá trị thực và ảo lẫn lộn, làm mờ nhòa ranh giới giữa điều đúng sai, thật giả.

Giấc mộng phù sinh và lời nhắn nhủ

Tản Đà mượn những hình ảnh giàu ý nghĩa biểu tượng để khắc họa bản chất tạm bợ của kiếp người: “giang hà nhật hạ nhân giai trọc” (dưới ánh mặt trời, con người đều vẩn đục), “khách phù thế chửa dứt câu phù thế”. Ông nhấn mạnh rằng đời người, dù rực rỡ hay bình thường, đều chìm trong giấc mộng lớn của vũ trụ.

Thế nhưng, Tản Đà không hoàn toàn bi quan. Trong nỗi chán chường ấy, ông tìm thấy sự giác ngộ: “đời đáng chán biết thôi là đủ”. Đời đáng chán, không phải vì nó vô nghĩa, mà vì con người thường quá đắm chìm trong những hư ảo và khát vọng không cần thiết. Chỉ khi nhận ra giới hạn của đời người, ta mới học cách buông bỏ và trân trọng những giá trị thực sự.

Triết lý sống giữa phù hoa và thực tại

Điều đặc biệt trong thơ Tản Đà là sự giao thoa giữa chán chường và phong lưu. Ông không phủ nhận vẻ đẹp của đời sống – vẻ đẹp ấy được thể hiện qua “bức khăn hồng nâng đỡ hạt châu”, “chuyện kim cổ một vài câu phải trái”. Nhưng ông nhắc nhở rằng những giá trị ấy cũng chỉ là tạm bợ nếu không đi kèm với sự thấu hiểu bản chất vô thường của nhân sinh.

Kết luận: Sự thức tỉnh từ nỗi chán đời

“Đời Đáng Chán” là bài thơ mang tính tự vấn và giác ngộ sâu sắc. Qua nỗi chán chường, Tản Đà khơi dậy ý thức về giá trị của sự buông bỏ, của việc sống chậm lại để chiêm nghiệm. Nỗi chán đời không phải là sự bế tắc, mà là cánh cửa dẫn đến sự giải thoát khỏi những vướng bận không đáng.

Với ngôn ngữ giàu cảm xúc và tư tưởng sâu xa, bài thơ không chỉ là tiếng lòng của một nhà thơ lớn mà còn là lời nhắn nhủ quý giá với những ai đang lạc lối trong vòng xoáy của cuộc đời. Hãy biết dừng lại, chiêm nghiệm, và tìm ra niềm vui từ chính những điều giản dị nhất.

*

Tản Đà: Nhà Thơ Tiên Phong trong Làn Gió Đổi Mới Văn Học Việt Nam

Nhắc đến Tản Đà, người yêu văn học không thể không nghĩ tới một nhà thơ tài hoa, một người nghệ sĩ đầy cá tính, và là cầu nối giữa hai thời đại: văn học trung đại và hiện đại Việt Nam. Với phong cách độc đáo, Tản Đà đã để lại dấu ấn sâu đậm trong nền văn học nước nhà, trở thành biểu tượng của sự sáng tạo và khát vọng đổi mới.

Tiểu sử và hành trình sáng tác

Tản Đà, tên thật là Nguyễn Khắc Hiếu, sinh ngày 19 tháng 5 năm 1889 tại làng Khê Thượng, huyện Bất Bạt (nay thuộc Ba Vì, Hà Nội). Ông xuất thân trong một gia đình nho học, nhưng cuộc đời ông không ràng buộc với khuôn khổ của đạo Nho truyền thống. Bút danh “Tản Đà” được ông lấy từ hai danh thắng quê hương: núi Tản Viên và sông Đà, thể hiện tình yêu quê hương sâu sắc.

Tản Đà là người sống trong giai đoạn giao thời, khi xã hội phong kiến Việt Nam dần suy tàn, nhường chỗ cho những luồng tư tưởng mới từ phương Tây. Chính sự chuyển giao ấy đã tạo nên trong con người ông một tâm hồn đa cảm, vừa hoài cổ, vừa khao khát đổi thay.

Sự nghiệp sáng tác của Tản Đà bắt đầu từ những năm đầu thế kỷ 20. Ông viết nhiều thể loại, từ thơ ca, truyện ngắn, tiểu thuyết đến dịch thuật và báo chí. Các tác phẩm nổi bật của ông bao gồm Khối tình con, Giấc mộng con, Giấc mộng lớn, và những bài thơ bất hủ như Hầu Giời, Thề non nước, Cảm thu, tiễn thu.

Phong cách thơ và đóng góp văn học

Phong cách thơ của Tản Đà mang một nét rất riêng, kết hợp giữa sự mộc mạc của văn học trung đại và sự phóng khoáng, tự do của văn học hiện đại. Thơ ông giàu cảm xúc, đầy lãng mạn, và thể hiện tâm hồn nghệ sĩ tự do, không chịu khuất phục trước khuôn khổ.

Một trong những đặc điểm nổi bật của thơ Tản Đà là tính chất “ngông.” Tính cách “ngông” ấy không chỉ là thái độ thách thức những quy chuẩn xã hội mà còn thể hiện khát vọng khẳng định bản thân, khát vọng sống và sáng tạo. Những bài thơ như Hầu Giời hay Thề non nước đã làm nổi bật sự phóng túng, trí tưởng tượng bay bổng và giọng điệu hóm hỉnh, dí dỏm của ông.

Không chỉ là nhà thơ lãng mạn, Tản Đà còn được coi là người tiên phong trong việc hiện đại hóa văn học Việt Nam. Ông viết văn xuôi bằng chữ quốc ngữ, sáng tác theo phong cách phóng khoáng và đưa ngôn ngữ bình dân vào văn chương, mở đường cho thế hệ nhà văn hiện đại sau này như Thạch Lam, Xuân Diệu, và Huy Cận.

Tản Đà – nhà thơ của tâm hồn tự do

Tản Đà là một nhà thơ sống bằng cảm xúc và tự do. Ông từng tâm sự:
“Văn chương hạ giới rẻ như bèo,
Kiếm được đồng lãi thực rất khó.”

Câu nói ấy vừa là lời tự trào hài hước, vừa bộc lộ nỗi niềm chua xót của một người nghệ sĩ phải đối mặt với cuộc sống khó khăn. Tuy nhiên, vượt lên trên mọi thách thức, ông vẫn kiên định với sứ mệnh sáng tạo, dùng ngòi bút để lan tỏa cái đẹp và phản ánh tâm tư thời đại.

Di sản văn học

Tản Đà qua đời năm 1939, nhưng những đóng góp của ông vẫn còn sống mãi. Ông đã khẳng định giá trị của văn chương trong việc nâng cao tâm hồn con người, đồng thời mở đường cho sự phát triển của văn học hiện đại Việt Nam.

Tản Đà không chỉ là một nhà thơ, nhà văn mà còn là một biểu tượng của tinh thần đổi mới và sáng tạo, một tâm hồn yêu tự do và luôn hướng tới những giá trị cao đẹp. Chính ông, với những bài thơ vượt thời gian, đã gieo mầm cho sự phát triển của một nền văn học Việt Nam hiện đại, giàu sức sống và sáng tạo.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *