Đời tôi
Đồng Đức Bốn
I
Tôi vừa lo được miếng cơm
Thì mất tí lửa tí rơm gầy lò.
Tôi vừa vượt bão mưa to
Chân đã phải lội đi mò sông sâu.
II
Mải mê tính chuyện không đâu
Qua song đã gẫy nhịp cầu chẳng lo.
Bòn mãi được mấy sợi tơ
Giăng ra bao kẻ đã vơ vào lòng.
Bây giờ còn có ai mong
Mà người mượn gió bẻ con trăng ngà.
III
Đời tôi tan nát bơ vơ
Nhớ thương là đợi còn chờ là yêu.
Đời tôi như một con diều
Đứt dây để trống cả chiều ngẩn ngơ.
VI
Đời tôi mưa nắng ở đâu
Bây giờ vuốt gió trên đầu tóc rơi.
Đời tôi tình rách tả tơi
Bây giờ nhặt mảnh sao rơi vá vào.
Đời tôi giầu ở chiêm bao
Bây giờ ngồi hút thuốc lào với trăng.
Hải Phòng, mùa thu năm 1986
Nguồn: Đồng Đức Bốn, Con ngựa trắng và rừng quả đắng (thơ), NXB Văn học, 1992
*
“Đời Tôi” – Tiếng Thở Dài Của Kiếp Người
Bài thơ “Đời tôi” của Đồng Đức Bốn là tiếng lòng của một con người từng trải, ngập tràn nỗi buồn, sự trăn trở, và những tiếc nuối về cuộc đời. Với những hình ảnh thơ đầy ám ảnh, tác giả không chỉ kể về nỗi đau riêng mà còn gợi lên những suy tư sâu sắc về kiếp nhân sinh.
Kiếp sống lận đận, chông chênh
Ngay từ phần đầu, bài thơ đã phác họa một cuộc đời lắm gian truân:
Tôi vừa lo được miếng cơm
Thì mất tí lửa tí rơm gầy lò.
Câu thơ gợi lên hình ảnh một người lao động nghèo khó, vất vả từng ngày để kiếm sống. Niềm vui nhỏ bé khi lo xong “miếng cơm” chưa kịp trọn vẹn đã bị dập tắt bởi mất mát khác. Cuộc đời nhân vật trữ tình là chuỗi ngày không ngừng đấu tranh với nghịch cảnh:
Tôi vừa vượt bão mưa to
Chân đã phải lội đi mò sông sâu.
Hình ảnh “bão mưa to” và “sông sâu” vừa mang tính biểu tượng, vừa hiện thực hóa những thử thách trong đời sống. Những bước chân dấn thân vào sông sâu ấy chất chứa sự bất lực trước dòng đời xô đẩy.
Sự tan vỡ của những khát vọng
Cuộc đời nhân vật trữ tình không chỉ đầy gian truân mà còn chất chứa những ước mơ tan vỡ:
Mải mê tính chuyện không đâu
Qua song đã gẫy nhịp cầu chẳng lo.
Hình ảnh “gãy nhịp cầu” gợi lên sự đổ vỡ của những hoài bão, kế hoạch chưa kịp thành hình. Những sợi tơ tình cảm mỏng manh cũng chẳng thể vẹn nguyên:
Bòn mãi được mấy sợi tơ
Giăng ra bao kẻ đã vơ vào lòng.
Tình cảm chân thành của nhân vật trữ tình không được trân trọng, mà bị người khác lợi dụng, chà đạp. Câu thơ chứa đựng nỗi uất nghẹn, nhưng cũng là sự chấp nhận cay đắng về sự thực phũ phàng của đời sống.
Cô đơn và nỗi buồn không lối thoát
Ở đoạn thơ thứ ba, nỗi cô đơn được đẩy lên đỉnh điểm qua hình ảnh một “con diều đứt dây”:
Đời tôi như một con diều
Đứt dây để trống cả chiều ngẩn ngơ.
Hình ảnh này không chỉ diễn tả sự lạc lõng mà còn là nỗi tiếc nuối về một cuộc đời mất phương hướng, trống trải, không nơi bấu víu. Con diều ấy từng bay cao, từng mơ ước, nhưng giờ đây chỉ còn là một mảnh vụn của hy vọng.
Sự phai tàn và những khát vọng muộn màng
Trong đoạn cuối, tác giả nói về sự tàn úa của cuộc đời qua hình ảnh:
Bây giờ vuốt gió trên đầu tóc rơi.
Tuổi trẻ, sức lực, và cả tình yêu đều rơi rụng theo năm tháng. Dẫu vậy, giữa những mảnh tình “rách tả tơi,” nhân vật trữ tình vẫn cố gắng vá víu, tìm chút an ủi trong những mơ ước dang dở:
Đời tôi giầu ở chiêm bao
Bây giờ ngồi hút thuốc lào với trăng.
Chiêm bao và ánh trăng là nơi nhân vật trữ tình tìm đến để quên đi thực tại phũ phàng. Tuy nhiên, ngay cả trong đó, ta vẫn cảm nhận được nỗi buồn sâu thẳm và sự bất lực.
Thông điệp về đời người
“Đời tôi” là bài thơ chứa đựng những chiêm nghiệm sâu sắc về kiếp người. Đồng Đức Bốn không tô vẽ cuộc sống bằng màu sắc tươi sáng mà phơi bày những đau khổ, mất mát, sự lạc lõng và cô đơn. Qua đó, ông khơi gợi trong người đọc sự đồng cảm và suy ngẫm về giá trị của hạnh phúc và ý nghĩa của đời sống.
Bài thơ nhắn nhủ rằng, cuộc đời dù đầy rẫy những đau khổ, nhưng việc ta nhận thức được sự thật, chấp nhận nó và cố gắng tìm kiếm niềm vui nhỏ bé cũng là một cách để vượt qua. Đời người có thể tan nát, nhưng hy vọng, dù mong manh, vẫn luôn là ngọn lửa giữ cho ta sống tiếp.
*
Giới thiệu về nhà thơ Đồng Đức Bốn
Đồng Đức Bốn (30/3/1948 – 14/2/2006) là một nhà thơ nổi tiếng của Việt Nam, đặc biệt được biết đến với những đóng góp quan trọng trong thể loại thơ lục bát. Cuộc đời và sự nghiệp sáng tác của ông để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng người yêu thơ Việt Nam.
Tiểu sử
Đồng Đức Bốn sinh ra trong một gia đình lao động nghèo ở vùng ngoại ô Hải Phòng. Tuổi trẻ của ông gắn liền với những năm tháng khó khăn nhưng giàu nghị lực. Năm 1966, ông gia nhập lực lượng Thanh niên xung phong, sau đó làm việc trong ngành cơ khí với trình độ tay nghề cao (bậc 6 trên 7). Ông từng làm việc tại nhiều đơn vị khác nhau như Xí nghiệp Cơ giới của Tổng Công ty Xây dựng Bạch Đằng, Xí nghiệp Cơ khí 20-7, và Công ty Xuất nhập khẩu gia cầm Hải Phòng.
Cuối những năm 1980, Đồng Đức Bốn bắt đầu sáng tác thơ, một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời ông. Ông là hội viên Hội Nhà văn Việt Nam và đã dành phần lớn cuộc đời cống hiến cho thơ ca. Đồng Đức Bốn qua đời vào ngày 14/2/2006 tại nhà riêng ở Hải Phòng, hưởng dương 58 tuổi, sau một thời gian chống chọi với căn bệnh ung thư phổi.
Các tác phẩm nổi bật
Đồng Đức Bốn đã xuất bản nhiều tập thơ, ghi dấu ấn trong lòng người đọc bởi những hình ảnh sâu sắc và lối viết đậm chất lục bát. Một số tác phẩm tiêu biểu của ông bao gồm: Con ngựa trắng và rừng quả đắng (1992); Chăn trâu đốt lửa (1993); Trở về với mẹ ta thôi (2000); Cuối cùng vẫn còn dòng sông (2000); Chuông chùa kêu trong mưa (2002); Chim mỏ vàng và hoa cỏ độc (2006) – tập thơ cuối cùng của ông, đồ sộ với 1.108 trang.
Đánh giá về thơ Đồng Đức Bốn
Đồng Đức Bốn được xem là một nhà thơ có tài năng đặc biệt trong thể thơ lục bát. Thơ của ông nổi bật bởi cách ngắt nhịp độc đáo, cách dùng từ tinh tế và hình ảnh giàu cảm xúc, gợi mở những tầng sâu ý nghĩa. Nhà văn Nguyễn Huy Thiệp từng nhận xét: “Trong khoảng 80 bài thơ của Đồng Đức Bốn, có khoảng 15 bài cực hay, tài tử vô địch, nhưng cũng có những bài chưa đạt.”
Dẫu vậy, những tác phẩm thành công của ông vẫn đủ để khẳng định vị thế của Đồng Đức Bốn trong nền thơ ca Việt Nam. Ông không chỉ mang lại hơi thở mới cho thể thơ truyền thống mà còn làm phong phú thêm nền văn học nước nhà.
Đồng Đức Bốn đã để lại một di sản thơ ca đặc sắc, là niềm tự hào của văn học Việt Nam và luôn được trân trọng bởi các thế hệ độc giả yêu thơ.
Viên Ngọc Quý.