Bài thơ: Du cổ tự – Hồ Xuân Hương

Du cổ tự

Hồ Xuân Hương

Thầy tớ thong dong dạo cảnh chùa

Cầm thư lưng túi rượu lưng hồ

Cá khe lắng kệ đầu ngơ ngác

Chim núi nghe kinh cổ gật gù

Then cửa từ bi nêm chật cánh

Nén hương tế độ cắm đầy lò

Nhà sư ướm hỏi nhà sư tí

Phúc đức nhà ngươi được mấy bồ

 *

“Du Cổ Tự” – Một Cuộc Du Hành Tâm Linh Qua Ánh Nhìn Hồ Xuân Hương

Nữ sĩ Hồ Xuân Hương, với ngòi bút tài hoa và tinh thần tự do, đã đưa người đọc đến những cảnh tượng tưởng chừng quen thuộc nhưng lại đầy triết lý sâu sắc và tiếng cười châm biếm. “Du Cổ Tự” là một bài thơ thể hiện rõ nét phong cách đặc biệt ấy, vừa miêu tả cảnh chùa, vừa ẩn chứa những suy tư thâm trầm về con người và đời sống.

Cảnh chùa – Nét thanh tịnh giữa đời thường

Mở đầu bài thơ, hình ảnh thầy trò thong dong dạo cảnh chùa gợi lên một không gian bình yên, tĩnh lặng:
“Thầy tớ thong dong dạo cảnh chùa,
Cầm thư lưng túi rượu lưng hồ.”

Ở đây, sự xuất hiện của “thư” và “rượu” tạo nên một nét tương phản thú vị. Chùa là nơi linh thiêng, thanh tịnh, nhưng sự hiện diện của rượu – một biểu tượng của đời sống trần tục – đã phá vỡ ranh giới giữa hai thế giới tâm linh và phàm tục. Đây chính là phong cách táo bạo và sắc sảo của Hồ Xuân Hương, luôn tìm thấy nét hài hước, nghịch lý ngay cả trong những bối cảnh nghiêm trang.

Thiên nhiên đồng cảm với tâm hồn con người

Hai câu thực tiếp tục mở rộng khung cảnh với hình ảnh thiên nhiên sống động:
“Cá khe lắng kệ đầu ngơ ngác,
Chim núi nghe kinh cổ gật gù.”

Thiên nhiên ở đây không chỉ là phông nền mà còn như hòa nhịp với không gian tâm linh. Cá khe lắng nghe, chim núi gật đầu, tất cả đều mang nét nhân hóa, tạo cảm giác như mọi vật đều cùng chung một nhịp đập với con người. Tuy nhiên, qua đó cũng ngầm ẩn chứa sự mỉa mai nhẹ nhàng về sự mê tín, nơi mà ngay cả những sinh vật vô tri cũng bị lôi cuốn vào vòng xoay của giáo lý và nghi lễ.

Sự bủa vây của tín ngưỡng

Hai câu luận chuyển sang miêu tả sự chật chội của tín ngưỡng trong đời sống con người:
“Then cửa từ bi nêm chật cánh,
Nén hương tế độ cắm đầy lò.”

Những hình ảnh “then cửa từ bi” và “nén hương tế độ” vừa miêu tả không gian linh thiêng của ngôi chùa, vừa gợi lên sự dồn nén, chật chội. Đó là sự tràn đầy của tín ngưỡng và cũng là lời nhắc nhở rằng lòng thành kính không thể bị đo đếm hay ép buộc. Hồ Xuân Hương như muốn hỏi: phải chăng trong cuộc sống, chúng ta quá mải mê với hình thức mà quên đi giá trị cốt lõi của tâm linh và đức tin?

Tiếng cười trào phúng đầy nhân văn

Hai câu kết chính là điểm nhấn của bài thơ:
“Nhà sư ướm hỏi nhà sư tí,
Phúc đức nhà ngươi được mấy bồ.”

Lời hỏi tưởng chừng đơn giản lại chứa đựng sự mỉa mai sâu cay. Hồ Xuân Hương nhắc nhở rằng đức hạnh và lòng thành không thể được đo đếm bằng vật chất hay hình thức. Qua tiếng cười ấy, bà cũng lên án sự giả dối và hình thức trong đời sống tu hành, đồng thời khẳng định rằng cái “phúc đức” thật sự chỉ có thể đến từ tâm hồn và sự chân thành.

Thông điệp từ bài thơ

“Du Cổ Tự” không chỉ là một bài thơ miêu tả cảnh chùa mà còn là một bức tranh phê phán xã hội, nơi niềm tin và tín ngưỡng đôi khi bị bóp méo bởi những hình thức trống rỗng. Hồ Xuân Hương, bằng tài năng độc đáo của mình, đã truyền tải thông điệp về giá trị cốt lõi của tâm linh: không phải ở những nghi lễ hào nhoáng, mà nằm trong sự thanh tịnh, chân thành từ trái tim.

Kết luận

Với “Du Cổ Tự”, Hồ Xuân Hương không chỉ để lại cho chúng ta một tác phẩm nghệ thuật đầy hình tượng và ý nghĩa mà còn là một bài học sâu sắc về cách con người nên sống và hiểu về tín ngưỡng. Bài thơ, qua thời gian, vẫn giữ nguyên giá trị thời sự và nghệ thuật, như một lời nhắc nhở nhẹ nhàng nhưng đầy sức mạnh từ nữ sĩ tài hoa của văn học Việt Nam.

*

Hồ Xuân Hương – Bà Chúa Thơ Nôm và Tượng Đài Văn Hóa Việt Nam

Hồ Xuân Hương (1772–1822), tên chữ Hán là 胡春香, là một thi sĩ nổi tiếng của Việt Nam, sống vào cuối thế kỷ XVIII và đầu thế kỷ XIX. Với tài năng thi ca độc đáo và tiếng nói sắc sảo, bà được nhà thơ hiện đại Xuân Diệu tôn vinh là “Bà chúa thơ Nôm.” Năm 2021, Hồ Xuân Hương cùng Nguyễn Đình Chiểu đã được UNESCO vinh danh là “Danh nhân văn hóa thế giới,” ghi nhận những đóng góp đặc biệt của bà cho nền văn hóa và văn học nhân loại.

Di sản thi ca

Hồ Xuân Hương để lại toàn bộ di tác bằng thơ, phần lớn được viết bằng chữ Nôm – loại văn tự giàu bản sắc dân tộc. Thơ của bà thường thoát khỏi những ràng buộc niêm luật chặt chẽ truyền thống, mang hơi thở thời đại, với phong cách “thanh thanh tục tục” đầy ý nhị. Qua thơ, bà phản ánh những bất công xã hội, tiếng nói khát khao tự do và quyền sống của con người, đặc biệt là phụ nữ.

Cuộc đời đa đoan

Hồ Xuân Hương sinh ra tại phường Khán Xuân, nay thuộc Bách Thảo, Hà Nội, là con gái của Sinh đồ Hồ Phi Diễn hoặc Hồ Sĩ Danh, một học giả nổi tiếng. Thời thơ ấu của bà gắn liền với Cổ Nguyệt Đường – một dinh thự ven hồ Tây, nơi bà lớn lên trong không gian phồn hoa của xứ Đàng Ngoài. Mặc dù không phải chịu sự gò bó nghiêm khắc như phụ nữ cùng thời, Hồ Xuân Hương vẫn nổi bật với tư chất thông minh và lòng hiếu học.

Đời sống tình cảm của Hồ Xuân Hương cũng nhiều sóng gió. Bà từng hai lần lấy chồng nhưng đều không viên mãn. Người chồng đầu tiên là Tổng Cóc – một hào phú yêu thi ca. Cuộc sống hôn nhân này kết thúc với nhiều giai thoại ly kỳ. Người chồng thứ hai là Phạm Viết Ngạn, Tri phủ Vĩnh Tường, nhưng cuộc sống chung chỉ kéo dài 27 tháng trước khi ông qua đời. Những mối tình và duyên phận phức tạp đã tạo nên hình tượng một người phụ nữ mạnh mẽ, sống tự do, và đầy khát vọng.

Lịch sử và tranh cãi

Cuộc đời và hành trạng của Hồ Xuân Hương cho đến nay vẫn là đề tài gây tranh cãi trong giới học giả. Nhiều giai thoại và tài liệu dân gian, như sách Giai nhân di mặc của Nguyễn Hữu Tiến, cung cấp thông tin nhưng không đủ xác tín. Mộ phần của bà, từng được cho là nằm ở ven hồ Tây, nay đã biến mất theo thời gian và sự thay đổi địa tầng.

Giai thoại tình yêu và cuộc sống

Nhiều giai thoại về tình yêu của Hồ Xuân Hương được lưu truyền, như mối tình đầy sóng gió với Tống Như Mai, một chàng trạng nguyên trẻ tuổi. Các câu chuyện này không chỉ làm giàu thêm hình ảnh nữ sĩ tài sắc mà còn tôn vinh khí chất quyết liệt và nhân cách mạnh mẽ của bà.

Di sản bất tử

Hồ Xuân Hương không chỉ là nhà thơ, mà còn là biểu tượng của ý chí tự do, tiếng nói phản kháng, và sự sáng tạo vượt thời đại. Những bài thơ Nôm đặc sắc của bà như “Bánh trôi nước,” “Đèo Ba Dội,” hay “Hang Cắc Cớ” đã đi vào lòng người, khẳng định tài năng và phong cách độc đáo.

Với những đóng góp lớn lao cho nền văn học dân tộc, Hồ Xuân Hương xứng đáng được ghi nhớ như một tượng đài bất tử của văn hóa Việt Nam. Di sản của bà sẽ mãi mãi là nguồn cảm hứng cho những thế hệ yêu thơ và trân trọng giá trị dân tộc.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *