Em bỏ chồng về ở với tôi không?
Đồng Đức Bốn
Xa một ngày bằng triệu mùa đông
Em bỏ chồng về ở với tôi không?
Nỗi nhớ em cồn cào như biển
Nơi em ở tôi đi và tôi đến
Cho tháng ngày em sống bớt cô đơn
Con muỗm xanh trên sóng lúa rập rờn
Mùi cỏ dại vẫn ven bờ nước đắng
Tình của em như một tờ giấy trắng
Mãi bây giờ tôi mới viết thành thơ
Tình của em như lối rẽ bất ngờ
Tôi đi đến trọn đời còn chưa biết
Dẫu cho đến tận cùng cái chết
Em bỏ chồng về ở với tôi không?
Tôi không tin rằng trong bão giông
Em cam chịu con tàu chết chìm trên sóng
Và tôi tin rằng trong cát bỏng
Em – Cây xương rồng vẫn hoa
Em ở gần tôi lại ở xa
Tim vẫn đập về nơi em nhiều nhất
Và tôi tin tình em là có thật
Những lúc buồn tôi mới viết thành thơ
Và niềm vui có khi đến bất ngờ
Tôi lại hát ru em ngủ
Nhà của em ở giữa phường Trung Tự
Cây tháp nước bồn hoa còn nhớ chỗ ta ngồi
Cỏ nát rồi cỏ mới lại sinh sôi
Hoa vẫn nở mùi hương đằm thắm
Và tôi tin một ngày gần lắm
Em bỏ chồng về ở với tôi không?
Hà Nội, mùa thu năm 1989
Nguồn: Đồng Đức Bốn, Con ngựa trắng và rừng quả đắng (thơ), NXB Văn học, 1992
*
Em Bỏ Chồng Về Ở Với Tôi Không? – Tiếng Gọi Yêu Thương Từ Nỗi Đau Và Hy Vọng
Bài thơ “Em bỏ chồng về ở với tôi không?” của Đồng Đức Bốn là một tác phẩm đầy táo bạo và cảm xúc, mang trong mình nỗi day dứt của một tình yêu mãnh liệt, vừa ngọt ngào vừa đau khổ. Từ những câu chữ mộc mạc, nhà thơ đã khắc họa một tâm hồn đang quằn quại giữa khát khao được yêu và hiện thực đầy giằng xé.
Nỗi nhớ và khao khát mãnh liệt
Mở đầu bài thơ, tác giả đã ngay lập tức cuốn người đọc vào cơn lốc cảm xúc mạnh mẽ của nhân vật trữ tình:
Xa một ngày bằng triệu mùa đông
Em bỏ chồng về ở với tôi không?
Hình ảnh “triệu mùa đông” không chỉ gợi tả thời gian dài đằng đẵng mà còn mang theo cái giá lạnh của nỗi cô đơn. Câu hỏi lặp lại đầy trăn trở “Em bỏ chồng về ở với tôi không?” như một tiếng gọi từ sâu thẳm tâm can, vừa khẩn thiết vừa bất lực. Tác giả không ngại bộc lộ tình cảm, bất chấp những rào cản của đạo lý và xã hội, để thể hiện khát vọng được bên người mình yêu.
Tình yêu trong sự giản dị và chân thực
Trong thơ Đồng Đức Bốn, tình yêu không cần đến những lời hoa mỹ, mà được gói ghém qua những hình ảnh bình dị:
Con muỗm xanh trên sóng lúa rập rờn
Mùi cỏ dại vẫn ven bờ nước đắng
Đây là những hình ảnh gợi lên sự mộc mạc của làng quê Việt Nam, nơi tình yêu trở nên gần gũi, chân thực. Qua đó, nhà thơ muốn nói rằng tình yêu không cần cao sang, chỉ cần đủ chân thành và sâu đậm.
Tình yêu của nhân vật trữ tình dành cho người con gái cũng mang một nét thuần khiết:
Tình của em như một tờ giấy trắng
Mãi bây giờ tôi mới viết thành thơ.
Sự “trắng” ở đây không chỉ nói đến sự tinh khôi mà còn là cơ hội để xây dựng một tình yêu mới, một khởi đầu đầy hy vọng.
Nỗi đau giằng xé giữa thực tại và khát vọng
Dẫu tình yêu mãnh liệt, nhưng hiện thực vẫn là một trở ngại không thể chối bỏ. Nhân vật trữ tình nhận thức rõ về những giông bão mà người mình yêu đang gánh chịu:
Tôi không tin rằng trong bão giông
Em cam chịu con tàu chết chìm trên sóng.
Câu thơ vừa là sự an ủi, vừa là niềm tin rằng người mình yêu sẽ dũng cảm vượt qua nghịch cảnh. Tác giả ví người phụ nữ như “cây xương rồng” giữa sa mạc, mạnh mẽ đến nỗi vẫn có thể nở hoa ngay trong sự khắc nghiệt.
Tuy nhiên, nỗi đau chia xa vẫn luôn hiện hữu:
Em ở gần tôi lại ở xa
Tim vẫn đập về nơi em nhiều nhất.
Sự mâu thuẫn giữa khoảng cách địa lý và trái tim yêu thương là nỗi dằn vặt mà ai từng yêu xa đều có thể cảm nhận được.
Hy vọng về một tình yêu trọn vẹn
Dẫu cho thực tại đầy khắc nghiệt, bài thơ vẫn toát lên một niềm tin mãnh liệt vào tương lai. Những hình ảnh về sự sống và tái sinh như “cỏ mới lại sinh sôi” hay “hoa vẫn nở” không chỉ gợi lên vẻ đẹp của tự nhiên mà còn là biểu tượng của hy vọng và niềm tin vào tình yêu.
Câu hỏi cuối bài thơ:
Em bỏ chồng về ở với tôi không?
Không còn chỉ là lời van nài, mà đã trở thành niềm tin rằng tình yêu chân thành sẽ có thể vượt qua mọi rào cản.
Kết
“Em bỏ chồng về ở với tôi không?” là bài thơ không chỉ là một lời tỏ tình, mà còn là bản nhạc của những cung bậc cảm xúc trong tình yêu – từ nỗi nhớ, sự khao khát, đến niềm tin mãnh liệt vào sự tái sinh của hạnh phúc. Qua đó, Đồng Đức Bốn không chỉ chạm đến trái tim người đọc bằng những câu thơ đầy cảm xúc, mà còn khơi gợi sự đồng cảm sâu sắc với những ai từng yêu, từng đợi chờ trong giằng xé.
Bài thơ nhắn nhủ rằng tình yêu chân thật luôn đáng để đấu tranh, dù cho thực tại có đầy những cơn bão tố. Vì sau tất cả, chỉ có tình yêu mới là sức mạnh xoa dịu mọi đau thương.
*
Giới thiệu về nhà thơ Đồng Đức Bốn
Đồng Đức Bốn (30/3/1948 – 14/2/2006) là một nhà thơ nổi tiếng của Việt Nam, đặc biệt được biết đến với những đóng góp quan trọng trong thể loại thơ lục bát. Cuộc đời và sự nghiệp sáng tác của ông để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng người yêu thơ Việt Nam.
Tiểu sử
Đồng Đức Bốn sinh ra trong một gia đình lao động nghèo ở vùng ngoại ô Hải Phòng. Tuổi trẻ của ông gắn liền với những năm tháng khó khăn nhưng giàu nghị lực. Năm 1966, ông gia nhập lực lượng Thanh niên xung phong, sau đó làm việc trong ngành cơ khí với trình độ tay nghề cao (bậc 6 trên 7). Ông từng làm việc tại nhiều đơn vị khác nhau như Xí nghiệp Cơ giới của Tổng Công ty Xây dựng Bạch Đằng, Xí nghiệp Cơ khí 20-7, và Công ty Xuất nhập khẩu gia cầm Hải Phòng.
Cuối những năm 1980, Đồng Đức Bốn bắt đầu sáng tác thơ, một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời ông. Ông là hội viên Hội Nhà văn Việt Nam và đã dành phần lớn cuộc đời cống hiến cho thơ ca. Đồng Đức Bốn qua đời vào ngày 14/2/2006 tại nhà riêng ở Hải Phòng, hưởng dương 58 tuổi, sau một thời gian chống chọi với căn bệnh ung thư phổi.
Các tác phẩm nổi bật
Đồng Đức Bốn đã xuất bản nhiều tập thơ, ghi dấu ấn trong lòng người đọc bởi những hình ảnh sâu sắc và lối viết đậm chất lục bát. Một số tác phẩm tiêu biểu của ông bao gồm: Con ngựa trắng và rừng quả đắng (1992); Chăn trâu đốt lửa (1993); Trở về với mẹ ta thôi (2000); Cuối cùng vẫn còn dòng sông (2000); Chuông chùa kêu trong mưa (2002); Chim mỏ vàng và hoa cỏ độc (2006) – tập thơ cuối cùng của ông, đồ sộ với 1.108 trang.
Đánh giá về thơ Đồng Đức Bốn
Đồng Đức Bốn được xem là một nhà thơ có tài năng đặc biệt trong thể thơ lục bát. Thơ của ông nổi bật bởi cách ngắt nhịp độc đáo, cách dùng từ tinh tế và hình ảnh giàu cảm xúc, gợi mở những tầng sâu ý nghĩa. Nhà văn Nguyễn Huy Thiệp từng nhận xét: “Trong khoảng 80 bài thơ của Đồng Đức Bốn, có khoảng 15 bài cực hay, tài tử vô địch, nhưng cũng có những bài chưa đạt.”
Dẫu vậy, những tác phẩm thành công của ông vẫn đủ để khẳng định vị thế của Đồng Đức Bốn trong nền thơ ca Việt Nam. Ông không chỉ mang lại hơi thở mới cho thể thơ truyền thống mà còn làm phong phú thêm nền văn học nước nhà.
Đồng Đức Bốn đã để lại một di sản thơ ca đặc sắc, là niềm tự hào của văn học Việt Nam và luôn được trân trọng bởi các thế hệ độc giả yêu thơ.
Viên Ngọc Quý.