Gấm hoa
Vũ Hoàng Chương
Xa tặng KIỀU THU
Trời Cố đô cao vút
Tuổi mười lăm hai mươi
Em là gái Hàng Cân Hàng Bút
Thăng bằng muôn nét thắm tươi
Anh là gã thư sinh Rừng Bách thảo
Giữa cỏ cây muông thú gọi tên người
Tiếng bay xuống tận phố phường đông đảo
Chen cánh hoa xoan hoa gạo
Rèm tơ ý nguyệt đầy vơi
Cân nào không rung chuyển
Bút nào không tơi bời
Chim xanh qua lại muôn ngàn chuyến
Bao nhiêu là Anh Ơi, Em Ơi…!
Gặp nhau lời vẫn nghẹn lời
Đón đưa buổi học xa vời bước chân
Hồ Tây Bách Thảo nức hương lân
Hàng Bút Hồ Gươm cũng rất gần
Anh có mơ hoa Em mộng gấm
Đôi hồ soi đã tỏ mười phân
Lệ tương tư lại bao lần
Cả hai cùng gửi vào thân phận hồ
Dịu hiền gương mặt Cố đô
Thoắt thôi gợn sóng điên rồ nhớ thương
Trăng nhà ai tròn khuyết
Thời cơ gió nhiễu nhương
Hà Nội thắt vòng đai tuế nguyệt
Em nghe sầu rối tơ vương
Trời Nam Định Thái Bình rung sấm sét
Anh lang thang lòng đứt cỏ uyên ương
Sừng sững dựng bức thành mây lửa dệt
Xa cách hơn bao giờ hết
Non Nùng cấm địa một phương
Vuốt đâu xuyên chiến luỹ
Cánh đâu vượt sa trường
Tìm nhau trong khói men cuồng tuý
Nửa giấc mành Tương loạn sóng Tương
Quê Tình hoang đảo mờ sương
Chiêm bao càng khổ chiếu giường phong ba
Hồ Kiếm Hồ Tây vẫn đậm đà
Quanh hồ đâu chẳng ấm hơi ca
Riêng cầu Thê Húc son thêm lợt
Đê Cổ Ngư thêm lạnh tiếng gà
Em giai nhân dẫu không già
Anh thi nhân dẫu không nhà càng thơ
Nhưng thương cho mộng cùng mơ
Gấm hoa đến thế ai ngờ nổi trôi
Bến xưa vừa trở bước
Sông núi đã chia rồi
Em ở lại sầu gương tủi lược
Bồ hòn kết đắng hoa môi
Anh ra đi, cánh phiêu hồng trốn tuyết
Hay cánh thiên nga trốn vạc dầu sôi?
Cũng có khác gì đâu! Trăng vẫn khuyết
Đời vẫn gần thêm cửa huyệt
Men chiều khói sớm đơn côi
Nắng nào không xao xuyến
Mưa nào không bồi hồi?
Tiếng kêu ném ngược đường kinh tuyến
Chỉ thấy vòng quanh trở lại thôi
Biết chăng? Còn khúc “Gọi đôi”
Còn chìm Phượng ấy dành ngôi cho Hoàng?
Trái Đất rồi hôm nào vỡ toang
Giữa muôn tia tím ánh hồng loang
Thịt xương tro bụi không phân biệt
Anh sẽ dìu em mắt mở choàng
Địa Cầu quá nửa đi hoang
Còn đây một mảnh sáng choang nụ cười
Mơ hoa mộng gấm bừng tươi
Một hành-tinh-mới, hai người-yêu-xưa
Sài đô, 1967
*
“Gấm Hoa”: Những Mảnh Ký Ức Về Tình Yêu Vượt Thời Gian
Gấm Hoa của Vũ Hoàng Chương là một bài thơ lấp lánh như những mảnh gấm, nhuộm sắc hoa, đầy xúc cảm và khắc khoải. Bài thơ không chỉ là lời thì thầm của tình yêu, mà còn là một bản trường ca về sự vĩnh cửu của những cảm xúc chân thành, dù thời gian có trôi qua, dù con người có phải đối mặt với muôn vàn biến cố. Chắc chắn rằng, qua từng câu chữ, nhà thơ đã muốn truyền tải một thông điệp sâu sắc: tình yêu đích thực không chỉ là cảm giác, mà là sự khắc khoải trong mỗi trái tim, là sự ghi nhớ những khoảnh khắc tưởng chừng như vĩnh viễn nhưng rồi lại vỡ vụn theo thời gian.
Cuộc Tình Đẹp Và Khắc Khoải Giữa Những Nét Đẹp Hà Nội
Ngay từ những câu thơ đầu tiên, bài thơ đã mở ra một khung cảnh tuyệt đẹp của Cố đô Hà Nội. Trong không gian ấy, em là “gái Hàng Cân Hàng Bút” – những con phố mang đầy vẻ đẹp tinh khôi của Hà Nội xưa, còn anh là “gã thư sinh Rừng Bách thảo” – một hình ảnh mang vẻ thanh thoát, mộc mạc của một chàng trai yêu thơ, yêu đời. Tình yêu của họ giống như sự giao thoa giữa cái đẹp tự nhiên và cái đẹp văn hóa, giữa cỏ cây và hoa lá, giữa trí thức và sự giản dị.
Cả hai cùng nhau đi qua những con phố quen thuộc của Hà Nội, nghe tiếng chim kêu, cùng chia sẻ những ước mơ tuổi trẻ. Cảm giác “Anh Ơi, Em Ơi” đong đầy trong lòng, không cần lời nói, chỉ một cái nhìn, một sự thấu hiểu. Những cung bậc tình cảm của đôi lứa được thể hiện qua những hình ảnh thiên nhiên đầy ý nghĩa: “Tiếng bay xuống tận phố phường đông đảo,” “Chen cánh hoa xoan hoa gạo” hay “Cân nào không rung chuyển, Bút nào không tơi bời.” Tất cả như một bức tranh hài hòa, đẹp đẽ, khiến người đọc không khỏi bồi hồi trước tình yêu nở rộ giữa lòng Hà Nội.
Bi Kịch Của Tình Yêu Và Cuộc Chia Ly
Tuy nhiên, câu chuyện tình yêu trong Gấm Hoa không chỉ là sự ngọt ngào mà còn là sự xa cách, chia ly. Từ những khoảnh khắc tuyệt vời bên nhau, đôi lứa dần dần phải đối mặt với khoảng cách về không gian, thời gian. “Trời Nam Định Thái Bình rung sấm sét,” “Anh lang thang lòng đứt cỏ uyên ương” – những câu thơ gợi lên cảm giác mơ hồ, mất mát, khi tình yêu phải chịu thử thách từ những biến động lớn lao trong cuộc sống.
Bên cạnh đó, những hình ảnh đặc trưng của Hà Nội lại trở thành dấu hiệu của sự chia ly. “Hồ Kiếm Hồ Tây vẫn đậm đà, Quanh hồ đâu chẳng ấm hơi ca” – các hồ nước, biểu tượng của sự tĩnh lặng, nay lại trở nên lạnh lẽo và xa vắng, khi tình yêu phải chia xa. Cầu Thê Húc, Đê Cổ Ngư – những địa danh thân thuộc – cũng không còn giữ được vẻ ấm áp vốn có, mà giờ đây, “son thêm lợt” và “lạnh tiếng gà.”
Tinh Thần Vượt Qua Thời Gian Và Không Gian
Dẫu cho tình yêu trong Gấm Hoa có trải qua những đau khổ, những khoảnh khắc chia ly, bài thơ vẫn khắc ghi một thông điệp đẹp đẽ và tràn đầy hy vọng: tình yêu thật sự không chỉ là những khoảnh khắc ngọt ngào mà còn là sự vĩnh cửu. “Anh sẽ dìu em mắt mở choàng, Địa Cầu quá nửa đi hoang, Còn đây một mảnh sáng choang nụ cười” – dù có trải qua bao nhiêu khó khăn, gian khổ, tình yêu vẫn tồn tại, dù trong những hoàn cảnh khắc nghiệt nhất, nó vẫn có thể nở rộ, sáng lên, giống như một vì sao nhỏ trong đêm tối.
Cái kết của bài thơ không phải là sự bi lụy, mà là sự tái sinh. “Một hành-tinh-mới, hai người-yêu-xưa” – trong một không gian và thời gian khác, tình yêu ấy vẫn sẽ tồn tại. Tình yêu ấy sẽ không bao giờ phai nhạt, mà sẽ mãi sáng lên như những tia sáng cuối cùng trên trái đất. Và điều này, chính là nguồn sức mạnh cho đôi lứa yêu nhau, để vượt qua mọi thử thách của thời gian và không gian.
Kết Luận: Tình Yêu Và Tấm Gấm Hoa Vĩnh Cửu
Gấm Hoa là một tác phẩm mang đậm chất thơ của Vũ Hoàng Chương, thể hiện rõ sự giao thoa giữa tình yêu và những biến cố cuộc sống. Bài thơ chính là lời nhắn nhủ về sự kiên trì trong tình yêu, về những khoảnh khắc đẹp đẽ nhưng mong manh mà mỗi người cần trân trọng. Dù thời gian có trôi đi, dù cuộc đời có thay đổi, tình yêu thật sự vẫn luôn là một phần không thể thiếu trong mỗi trái tim. Và chính tình yêu ấy, dù qua bao nhiêu năm tháng, vẫn như những “gấm hoa” đẹp đẽ, tinh khiết, không bao giờ phai mờ.
*
Vũ Hoàng Chương: Thi Bá của nền thi ca Việt Nam
Vũ Hoàng Chương (1915–1976), một nhà thơ lớn của Việt Nam, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong văn học nước nhà qua những tác phẩm giàu cảm xúc và giá trị nghệ thuật. Sinh tại Nam Định, quê gốc ở làng Phù Ủng, tỉnh Hưng Yên, ông được mệnh danh là “Thi bá” Việt Nam, với phong cách thơ trang nhã, thấm đượm dư vị hoài cổ và đậm sắc thái phương Đông.
Hành trình cuộc đời và sự nghiệp
Từ nhỏ, Vũ Hoàng Chương đã được học chữ Hán tại nhà, sau đó học tiểu học tại Nam Định và trung học tại trường Albert Sarraut, Hà Nội. Năm 1937, ông đỗ Tú tài, nhưng hành trình học vấn của ông không dừng lại ở đó. Ông từng theo học Luật, rồi Cử nhân Toán, nhưng đều bỏ dở để đi làm và theo đuổi nghệ thuật.
Trong giai đoạn từ thập niên 1940, Vũ Hoàng Chương không ngừng sáng tác và hoạt động nghệ thuật. Ông cùng các văn nghệ sĩ nổi tiếng như Chu Ngọc, Nguyễn Bính thành lập Ban kịch Hà Nội, trình diễn các vở kịch thơ như Vân muội. Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tiếp tục sáng tác và dạy học, đặc biệt gắn bó với Sài Gòn từ năm 1954.
Với tài năng vượt bậc, ông đã giành nhiều giải thưởng lớn, tiêu biểu là “Giải Văn học Nghệ thuật Toàn quốc” năm 1959 với tập thơ Hoa đăng. Ông cũng đại diện Việt Nam tham dự nhiều hội nghị thi ca quốc tế, góp phần đưa thơ ca Việt Nam đến gần hơn với thế giới.
Năm 1972, Vũ Hoàng Chương được đề cử Giải Nobel Văn học. Dù không đoạt giải, việc ông xuất hiện trong danh sách đề cử cũng là niềm tự hào lớn cho văn học Việt Nam.
Di sản văn học
Vũ Hoàng Chương để lại cho đời nhiều tác phẩm xuất sắc, gồm cả thơ và kịch thơ. Những tập thơ như Thơ say (1940), Mây (1943), Hoa đăng (1959), hay Lửa từ bi (1963) thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa nghệ thuật ngôn từ và cảm xúc mãnh liệt. Ông còn nổi tiếng với các vở kịch thơ như Vân muội, Trương Chi, góp phần đưa thể loại này phát triển tại Việt Nam.
Văn phong của Vũ Hoàng Chương được đánh giá là vừa sang trọng, vừa thấm đượm chất nhạc. Như nhận xét của Hoài Thanh và Hoài Chân trong Thi nhân Việt Nam: thơ ông không chỉ là sự say sưa của cá nhân, mà còn gói ghém nỗi niềm nhân sinh, với những bi kịch và ngao ngán của kiếp người.
Cuộc đời cuối cùng và dấu ấn vĩnh cửu
Cuộc đời Vũ Hoàng Chương trải qua nhiều biến cố. Sau năm 1975, ông bị bắt giam tại khám Chí Hòa và qua đời năm 1976, khép lại một hành trình đầy thăng trầm nhưng rực rỡ. Mộ phần ông hiện nằm tại nghĩa trang chùa Giác Minh, Gò Vấp, nơi lưu giữ ký ức về một thi bá lớn của Việt Nam.
Với những đóng góp vượt thời đại, Vũ Hoàng Chương không chỉ là nhà thơ, nhà văn hóa mà còn là biểu tượng cho tinh thần nghệ thuật tự do và sáng tạo của Việt Nam. Di sản của ông sẽ mãi mãi được nhớ đến như một phần không thể thiếu của nền văn học dân tộc.
Viên Ngọc Quý.