Bài thơ “Gần tết tiễn năm cũ” – Tản Đà

Gần tết tiễn năm cũ

Tản Đà

Tháng một qua rồi, tháng chạp đến
Năm tàn Bính Tý nay gần tết
Ngoài đường tấp nập chợ đi đông
Quang cảnh trông ra gần lại tết
Ông Công ngựa cá đã lên giời
Hạ giới cùng nhau tết đến nơi!
Kẻ có tha hồ vui vẻ tết
Nhà nghèo tết đến cũng lôi thôi!
Tết nhất từ xưa đã biết bao?
Vui xuân năm ấy giống năm nào
Cỗ bàn, bánh pháo mừng thên tuổi
Một bước đời lên, một bước cao
Gần tết bao nhiêu cảnh khác nhau
Người vui sắm sửa, kẻ lo sầu
Phong lưu thiên hạ nghe chừng ít
Lo tết trần gian chẳng thiếu đâu!
Quanh năm luống những túng cùng lo
Tết nhất thêm ra cũng lắm trò
Lễ nghĩa muốn thôi, thôi chẳng dứt
Nợ nần vay trả khất quanh co!
Độp cái, năm tàn chóng hết thôi
Để chi đeo đuổi bận lòng ai
Còn năm luống những lo không dứt
Lo mãi quanh năm chán cả đời
Gần tết bao nhiêu, rát bấy nhiêu
Cái lo đâu đến đủ trăm chiều
Mong sao chóng hết năm tàn đó
Để mấy ngày chi lẵng đẵng theo!
Tiễn năm ta có mấy vần thơ
Năm hết cho người cũng hết lo
Sắp sửa cành nêu, xuân đón chúa
Thử xem năm mới có ra trò!

*

“Gần Tết Tiễn Năm Cũ – Những Suy Tư Tản Mạn Của Tản Đà”

Bài thơ “Gần tết tiễn năm cũ” của Tản Đà không chỉ là bức tranh toàn cảnh về những ngày cuối năm, mà còn chứa đựng những suy tư sâu sắc về đời người, về cái vòng quay tất bật của thời gian và những niềm hy vọng cho một khởi đầu mới. Với ngòi bút vừa nhẹ nhàng, vừa thâm trầm, Tản Đà đã vẽ nên một không khí tết đậm chất Việt Nam, đồng thời khơi gợi những cảm xúc khó tả trong lòng người đọc.

Tấp nập và lo toan – Hai sắc thái của những ngày cận Tết

Những ngày cuối năm trong thơ Tản Đà là một bức tranh đối lập giữa sự nhộn nhịp và những nỗi lo:
“Ngoài đường tấp nập chợ đi đông
Quang cảnh trông ra gần lại tết.”

Không khí tết ùa về với chợ phiên tấp nập, với phong tục đưa ông Công ông Táo về trời, báo hiệu thời khắc chuyển giao sắp đến. Nhưng đằng sau vẻ rộn ràng ấy là những nỗi lo toan của cuộc sống:
“Kẻ có tha hồ vui vẻ tết
Nhà nghèo tết đến cũng lôi thôi!”

Niềm vui tết không trọn vẹn với tất cả mọi người. Tản Đà khéo léo lồng ghép hình ảnh của hai thái cực – người giàu sung túc, kẻ nghèo túng quẫn – để phản ánh hiện thực xã hội, đồng thời tạo nên một góc nhìn nhân văn sâu sắc.

Tết – Niềm vui hay gánh nặng?

Tản Đà không ngần ngại đặt câu hỏi về ý nghĩa thật sự của tết. Tết đến, người ta vui mừng đón xuân nhưng cũng chất chứa không ít nỗi sầu muộn:
“Quanh năm luống những túng cùng lo
Tết nhất thêm ra cũng lắm trò.”

Ông nhấn mạnh đến những gánh nặng mà lễ tết mang lại: nào là cỗ bàn, nào là nợ nần chồng chất, nào là những lễ nghĩa không thể bỏ. Qua đó, Tản Đà không chỉ miêu tả cái sự vất vả, lo toan mà còn phản ánh một vấn đề muôn thuở: con người thường bị cuốn vào vòng xoáy vật chất, mà quên đi giá trị cốt lõi của ngày tết – sự đoàn viên và những giây phút an yên.

Triết lý đời sống qua hình ảnh năm cũ và năm mới

Tản Đà đưa ra một triết lý sâu sắc về cái vòng tuần hoàn của năm cũ và năm mới. Ông nhìn nhận thời gian như một dòng chảy không ngừng, mang đến sự thay đổi và hy vọng, nhưng cũng để lại những nỗi lo âu triền miên:
“Độp cái, năm tàn chóng hết thôi
Để chi đeo đuổi bận lòng ai.”

Nhưng bên trong dòng suy tư ấy, Tản Đà vẫn thắp lên niềm hy vọng cho một khởi đầu mới:
“Sắp sửa cành nêu, xuân đón chúa
Thử xem năm mới có ra trò!”

Lời thơ như một lời động viên, rằng dẫu năm cũ có đầy khó khăn, chúng ta vẫn cần hướng về phía trước, đón nhận năm mới với tâm thế lạc quan và kỳ vọng.

Thông điệp nhân văn từ bài thơ

“Gần tết tiễn năm cũ” là một bài thơ giàu giá trị nhân văn. Tản Đà không chỉ vẽ nên bức tranh sinh động về những ngày cận tết mà còn gửi gắm một thông điệp sâu sắc: hãy biết cân bằng giữa lo toan và niềm vui, trân trọng những giây phút hiện tại và luôn hy vọng vào ngày mai.

Ông cũng nhắc nhở chúng ta về ý nghĩa thực sự của tết – không phải là những lễ nghĩa cầu kỳ hay sự phô trương vật chất, mà là sự quây quần, sum họp bên gia đình, và những giây phút thảnh thơi để nhìn lại bản thân sau một năm dài.

Kết luận

Bài thơ “Gần tết tiễn năm cũ” của Tản Đà là một món quà ý nghĩa cho những ngày cuối năm, giúp người đọc vừa cảm nhận được không khí tết, vừa suy ngẫm về giá trị cuộc sống. Với lối viết giản dị nhưng sâu sắc, Tản Đà không chỉ truyền tải những cảm xúc chân thành mà còn để lại trong lòng người đọc một niềm hy vọng cho năm mới, như chính ông đã gửi gắm:
“Thử xem năm mới có ra trò!”

*

Tản Đà: Nhà Thơ Tiên Phong trong Làn Gió Đổi Mới Văn Học Việt Nam

Nhắc đến Tản Đà, người yêu văn học không thể không nghĩ tới một nhà thơ tài hoa, một người nghệ sĩ đầy cá tính, và là cầu nối giữa hai thời đại: văn học trung đại và hiện đại Việt Nam. Với phong cách độc đáo, Tản Đà đã để lại dấu ấn sâu đậm trong nền văn học nước nhà, trở thành biểu tượng của sự sáng tạo và khát vọng đổi mới.

Tiểu sử và hành trình sáng tác

Tản Đà, tên thật là Nguyễn Khắc Hiếu, sinh ngày 19 tháng 5 năm 1889 tại làng Khê Thượng, huyện Bất Bạt (nay thuộc Ba Vì, Hà Nội). Ông xuất thân trong một gia đình nho học, nhưng cuộc đời ông không ràng buộc với khuôn khổ của đạo Nho truyền thống. Bút danh “Tản Đà” được ông lấy từ hai danh thắng quê hương: núi Tản Viên và sông Đà, thể hiện tình yêu quê hương sâu sắc.

Tản Đà là người sống trong giai đoạn giao thời, khi xã hội phong kiến Việt Nam dần suy tàn, nhường chỗ cho những luồng tư tưởng mới từ phương Tây. Chính sự chuyển giao ấy đã tạo nên trong con người ông một tâm hồn đa cảm, vừa hoài cổ, vừa khao khát đổi thay.

Sự nghiệp sáng tác của Tản Đà bắt đầu từ những năm đầu thế kỷ 20. Ông viết nhiều thể loại, từ thơ ca, truyện ngắn, tiểu thuyết đến dịch thuật và báo chí. Các tác phẩm nổi bật của ông bao gồm Khối tình con, Giấc mộng con, Giấc mộng lớn, và những bài thơ bất hủ như Hầu Giời, Thề non nước, Cảm thu, tiễn thu.

Phong cách thơ và đóng góp văn học

Phong cách thơ của Tản Đà mang một nét rất riêng, kết hợp giữa sự mộc mạc của văn học trung đại và sự phóng khoáng, tự do của văn học hiện đại. Thơ ông giàu cảm xúc, đầy lãng mạn, và thể hiện tâm hồn nghệ sĩ tự do, không chịu khuất phục trước khuôn khổ.

Một trong những đặc điểm nổi bật của thơ Tản Đà là tính chất “ngông.” Tính cách “ngông” ấy không chỉ là thái độ thách thức những quy chuẩn xã hội mà còn thể hiện khát vọng khẳng định bản thân, khát vọng sống và sáng tạo. Những bài thơ như Hầu Giời hay Thề non nước đã làm nổi bật sự phóng túng, trí tưởng tượng bay bổng và giọng điệu hóm hỉnh, dí dỏm của ông.

Không chỉ là nhà thơ lãng mạn, Tản Đà còn được coi là người tiên phong trong việc hiện đại hóa văn học Việt Nam. Ông viết văn xuôi bằng chữ quốc ngữ, sáng tác theo phong cách phóng khoáng và đưa ngôn ngữ bình dân vào văn chương, mở đường cho thế hệ nhà văn hiện đại sau này như Thạch Lam, Xuân Diệu, và Huy Cận.

Tản Đà – nhà thơ của tâm hồn tự do

Tản Đà là một nhà thơ sống bằng cảm xúc và tự do. Ông từng tâm sự:
“Văn chương hạ giới rẻ như bèo,
Kiếm được đồng lãi thực rất khó.”

Câu nói ấy vừa là lời tự trào hài hước, vừa bộc lộ nỗi niềm chua xót của một người nghệ sĩ phải đối mặt với cuộc sống khó khăn. Tuy nhiên, vượt lên trên mọi thách thức, ông vẫn kiên định với sứ mệnh sáng tạo, dùng ngòi bút để lan tỏa cái đẹp và phản ánh tâm tư thời đại.

Di sản văn học

Tản Đà qua đời năm 1939, nhưng những đóng góp của ông vẫn còn sống mãi. Ông đã khẳng định giá trị của văn chương trong việc nâng cao tâm hồn con người, đồng thời mở đường cho sự phát triển của văn học hiện đại Việt Nam.

Tản Đà không chỉ là một nhà thơ, nhà văn mà còn là một biểu tượng của tinh thần đổi mới và sáng tạo, một tâm hồn yêu tự do và luôn hướng tới những giá trị cao đẹp. Chính ông, với những bài thơ vượt thời gian, đã gieo mầm cho sự phát triển của một nền văn học Việt Nam hiện đại, giàu sức sống và sáng tạo.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *