Cảm nhận về bài thơ: Gió biển – Hoàng Trung Thông

Gió biển

Hoàng Trung Thông

Gió mặn gọi tôi về với biển
Như mùa xuân gọi én bay về
Hàng thông sóng vỗ. Chao xao xuyến!
Tôi đứng mênh mông gió bốn bề.

Gió gió! Mặt trời căng ánh đỏ
Cánh buồm căng ngực vút ra khơi
Mặt nước biển căng đầy sóng vỗ
Máu phập phồng căng giữa tim tôi

Bấy lâu bụi phủ trong phòng nhỏ
Lấy cánh quạt trần làm cánh gió
Bây giờ biển thổi gió bao la
Lảo đảo thuyền tim chừng muốn vỡ.

Bấy lâu soi bóng mặt hồ xinh
Chút sóng lăn tăn cũng rợn mình
Bây giờ tám hướng trời tung sóng
Như cuốn người bay thành vệ tinh

Tôi tắm gió, tắm trời, tắm sóng
Biển khơi ơi! Lồng lộng gió đông
Thịt da tôi ngấm đầy gió mặn
Như cánh buồm nâu ngấm gió nồng.

1960

(Nguồn: Đường chúng ta đi, NXB Văn học, 1960)

*

“Gió Biển – Sức Sống Của Tự Do Và Khát Vọng”

Bài thơ “Gió biển” của Hoàng Trung Thông là khúc ca mạnh mẽ về sự sống, về sức mạnh của thiên nhiên và những khát vọng mãnh liệt ẩn sâu trong lòng người. Với hình tượng gió biển, nhà thơ đã khắc họa một cách đầy cảm xúc sự kết nối giữa con người và biển cả, nơi gió mặn mang đến hơi thở tự do, thôi thúc những ước mơ và khám phá.

Gió Biển – Lời Gọi Của Tự Nhiên

Ngay từ những câu thơ đầu tiên, gió biển hiện lên như một lời gọi đầy tha thiết, mạnh mẽ, kéo con người trở về với thiên nhiên bao la:
“Gió mặn gọi tôi về với biển
Như mùa xuân gọi én bay về.”

Hình ảnh “gió mặn” không chỉ là cơn gió của đại dương mà còn là biểu tượng của sự sống dạt dào, của nỗi nhớ quê hương và tình yêu đất nước. Gió biển như đánh thức tâm hồn người, giống như mùa xuân thức tỉnh cánh én sau giấc ngủ đông dài.

Biển Cả – Sức Mạnh Và Tự Do

Trong bài thơ, biển cả hiện lên đầy sức mạnh và tràn ngập tự do, như một thế lực vĩ đại tác động đến mọi giác quan:
“Mặt trời căng ánh đỏ
Cánh buồm căng ngực vút ra khơi
Mặt nước biển căng đầy sóng vỗ
Máu phập phồng căng giữa tim tôi.”

Những hình ảnh liên tiếp “mặt trời căng”, “cánh buồm căng”, “mặt nước biển căng” tạo nên cảm giác về một không gian biển cả bừng sức sống. Sóng biển không chỉ đánh thức giác quan mà còn làm sục sôi những cảm xúc mãnh liệt, giống như máu chảy rần rần trong huyết quản. Biển cả chính là nơi kết nối con người với khát vọng bay xa, vươn mình khám phá.

Sự Giải Phóng Tâm Hồn

Biển không chỉ mang đến cảm giác tự do mà còn là nơi giải phóng con người khỏi những giới hạn của cuộc sống thường nhật:
“Bấy lâu bụi phủ trong phòng nhỏ
Lấy cánh quạt trần làm cánh gió
Bây giờ biển thổi gió bao la
Lảo đảo thuyền tim chừng muốn vỡ.”

Nhà thơ đã ví cuộc sống tù túng trong phòng nhỏ như những cánh quạt trần xoay quanh, giam hãm khát vọng tự do. Biển cả, với những cơn gió bao la, như một luồng sinh khí mới, thổi tung những bức tường ngăn cách, khiến tâm hồn nhà thơ trở nên lảo đảo, choáng ngợp.

Khát Vọng Vượt Lên Giới Hạn

Những câu thơ tiếp theo đẩy cảm xúc lên cao trào, khi biển trở thành nơi thử thách và khám phá bản thân:
“Bây giờ tám hướng trời tung sóng
Như cuốn người bay thành vệ tinh.”

Cảm giác nhỏ bé trước biển cả không khiến con người sợ hãi, mà ngược lại, khơi dậy khát vọng vươn xa, chinh phục và hòa mình vào vũ trụ bao la. Sóng biển không còn chỉ là sóng nước, mà đã hóa thành biểu tượng của sự chuyển động, của hành trình tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống.

Gió Mặn – Hơi Thở Của Cuộc Sống

Ở phần cuối bài thơ, nhà thơ hòa mình hoàn toàn vào gió và sóng, để cảm nhận từng hơi thở của biển cả:
“Biển khơi ơi! Lồng lộng gió đông
Thịt da tôi ngấm đầy gió mặn
Như cánh buồm nâu ngấm gió nồng.”

Câu thơ kết đầy ám ảnh khi hình ảnh cánh buồm nâu trở thành biểu tượng của sự kiên cường, dẻo dai và khả năng thích nghi trước những thử thách. Gió mặn không chỉ là gió của biển, mà còn là hơi thở của cuộc sống, của những con người luôn sẵn sàng lao mình vào giông bão để vươn tới tự do.

Thông Điệp Của Bài Thơ

Bài thơ “Gió biển” không chỉ là lời ca ngợi vẻ đẹp và sức mạnh của thiên nhiên, mà còn là một thông điệp sâu sắc về khát vọng tự do và sự giải phóng tâm hồn. Gió biển tượng trưng cho những cơ hội mới, những thử thách cần vượt qua, và cũng là nơi con người tìm lại chính mình.

Hoàng Trung Thông đã dùng hình ảnh gió, biển, sóng và cánh buồm để khắc họa một thế giới vừa rộng lớn, hùng vĩ, vừa đầy cảm xúc và chất chứa những giá trị nhân sinh. Qua bài thơ, ông gửi gắm niềm tin vào khả năng chinh phục và sự vươn xa của con người, dù đối diện với bất kỳ thử thách nào.

Đọc “Gió biển”, ta không chỉ cảm nhận được vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên, mà còn thấy trong đó sự hòa quyện giữa con người và vũ trụ, giữa khát vọng và sức sống mãnh liệt. Đây là một bài thơ đẹp, giàu sức gợi và có sức lay động sâu xa trong lòng người đọc.

*

Hoàng Trung Thông – Nhà Thơ Tiêu Biểu của Nền Thơ Cách Mạng Việt Nam

Hoàng Trung Thông (1925–1993) là một trong những gương mặt tiêu biểu của nền thơ cách mạng Việt Nam, người đã để lại dấu ấn sâu sắc trong thi ca, lý luận phê bình văn học, và hoạt động văn nghệ. Cuộc đời ông là một minh chứng sống động cho sự gắn bó với cách mạng, lòng yêu nước nồng nàn, và niềm đam mê sáng tạo nghệ thuật.

Cuộc đời thanh bạch và đầy cống hiến

Sinh ngày 5 tháng 5 năm 1925 tại xã Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An, Hoàng Trung Thông sớm bộc lộ tài năng thiên bẩm với tư chất thần đồng. Sau khi theo học tại trường Quốc Học Vinh, ông tham gia phong trào cách mạng Việt Minh và nhanh chóng đảm nhiệm những vai trò quan trọng trong các tổ chức văn nghệ kháng chiến.

Trong suốt sự nghiệp, Hoàng Trung Thông không chỉ là nhà thơ, mà còn là một nhà lãnh đạo văn nghệ xuất sắc. Ông từng giữ nhiều cương vị quan trọng như Tổng biên tập Báo Văn nghệ, Giám đốc Nhà xuất bản Văn học, Viện trưởng Viện Văn học (1976–1985), và nhiều vị trí khác. Dù đảm nhiệm nhiều chức vụ cao nhưng ông luôn sống một cuộc đời thanh bạch, giản dị, thậm chí nghèo khó. Cuối đời, ông thường trò chuyện với tượng các văn hào như Lý Bạch, Lỗ Tấn, Pushkin, để giải tỏa nỗi lòng.

Ông qua đời vào ngày 4 tháng 1 năm 1993 tại Hà Nội, để lại một sự nghiệp văn học phong phú và đầy ý nghĩa.

Thơ Hoàng Trung Thông – Tiếng nói của những con người nhỏ bé

Thơ Hoàng Trung Thông là lời ca ngợi những giá trị nhân văn sâu sắc, hướng con người đến lý tưởng sống cao đẹp. Ông thường viết về những con người bình dị, những “người nhỏ bé” trong cuộc sống – đúng như nhận định của GS. Phan Ngọc: “Trong thâm tâm, anh là con người nhỏ bé, của những con người nhỏ bé. Trong thơ, anh chỉ là nhà thơ của những người nhỏ bé.”

Những tập thơ như “Quê hương chiến đấu” (1955), “Đường chúng ta đi” (1960), “Những cánh buồm” (1964), “Tiếng thơ không dứt” (1989) không chỉ làm lay động trái tim nhiều thế hệ, mà còn khơi gợi tinh thần yêu nước, khát vọng hòa bình, và niềm tin vào tương lai.

Một nhà văn hóa uyên bác

Không chỉ là một nhà thơ xuất sắc, Hoàng Trung Thông còn là một nhà lý luận phê bình có tầm ảnh hưởng lớn. Ông đã viết nhiều tiểu luận như “Chặng đường mới của văn học chúng ta” (1961), “Cuộc sống thơ và thơ cuộc sống” (1979), góp phần định hướng văn học Việt Nam trong những giai đoạn quan trọng.

Với vốn hiểu biết sâu rộng, ông thông thạo ba ngoại ngữ (Trung, Pháp, Anh) và dịch nhiều tác phẩm văn học nổi tiếng. Ông cũng được biết đến như một nhà thư họa tài hoa, giao lưu thân thiết với các họa sĩ lớn như Dương Bích Liên, Nguyễn Sáng, Mai Văn Hiến…

Vinh danh và di sản

Những đóng góp lớn lao của Hoàng Trung Thông đã được Nhà nước ghi nhận qua các giải thưởng danh giá, bao gồm: Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật (2001) với các tập thơ tiêu biểu. Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật (2022), tôn vinh các tập thơ như “Đường chúng ta đi,” “Những cánh buồm,” “Đầu sóng,” “Tiếng thơ không dứt.”

Tên ông đã được đặt cho nhiều con đường tại các thành phố lớn như Vinh, Đà Nẵng, và Vũng Tàu.

Những giai thoại thú vị

Hoàng Trung Thông không chỉ nổi tiếng bởi tài năng mà còn bởi tính cách phóng khoáng, hóm hỉnh. Nhà thơ Chế Lan Viên, người bạn thân thiết, từng viết tặng ông bài thơ:
“Ông thì hay say
Tôi thì quá tỉnh
Mà ông đằm tính
Tôi thì hay gây…

Ngay cả bản thân Hoàng Trung Thông cũng không ngần ngại mổ xẻ mình với sự khiêm tốn và hài hước. Ông từng nói: “Tôi cố uống rượu để cho say mà thơ tôi vẫn tỉnh như mọi người đều nói.”

Kết luận

Hoàng Trung Thông là một nhà thơ cách mạng tiêu biểu, người đã dùng ngòi bút để truyền cảm hứng cho bao thế hệ. Ông là hiện thân của sự kết hợp giữa tài năng, đức độ, và lòng yêu nước sâu sắc. Dù cuộc đời ông khép lại, nhưng thơ ca và tư tưởng của Hoàng Trung Thông vẫn mãi là ánh sáng dẫn đường trong nền văn học Việt Nam.

Viên Ngọc Quý.

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *