Gió lạnh chiều đông
Huy Cận
Gió lạnh chiều đông nhớ tuổi thơ
Bầy chim chèo bẻo nấp bên bờ
Mênh mông nước bạc đồng sau gặt
Một nỗi buồn xa như sóng xô.
Chim ở đâu về sà chớp mắt
Chim vương nhựa chết hết bay rồi
Bắt chim nghe lạnh hai đầu cánh
Tưởng mặt trời se rụng đến nơi.
Tuổi nhỏ hắt hiu giữa cánh đồng
Nửa tràn sương núi, nửa hơi sông
Có gì ẩm ướt trong hồi tưởng
Như áo ngày mưa bặn bếp hong.
Gió lạnh chiều đông xui nhớ thuở
Bầy chim chèo bẻo nấp bên bờ
Hôm ta nấp, thơ giăng lưới
Bẫy tháng năm về, bắt tuổi thơ.
*
“Gió Lạnh Chiều Đông” – Dòng Hồi Tưởng Chạm Vào Nỗi Niềm Tuổi Thơ
Trong bài thơ “Gió lạnh chiều đông”, Huy Cận đưa người đọc trở về miền ký ức tuổi thơ với những cảm xúc buốt giá và nỗi buồn xa xăm như chính mùa đông trong thơ ông. Từng câu chữ như một sợi dây nối liền giữa quá khứ và hiện tại, giữa những tháng năm non nớt và sự trưởng thành đầy hoài niệm, để lại dư âm về sự chảy trôi của thời gian và vẻ đẹp của những điều đã mất.
Hình ảnh thiên nhiên – Khúc nhạc nền cho nỗi buồn
Bài thơ mở đầu bằng không gian mùa đông lạnh lẽo, nơi bầy chim chèo bẻo tìm nơi trú ẩn bên bờ, và cánh đồng sau mùa gặt trải dài mênh mông trong sắc nước bạc:
“Mênh mông nước bạc đồng sau gặt
Một nỗi buồn xa như sóng xô.”
Huy Cận không chỉ vẽ nên bức tranh thiên nhiên đơn thuần mà còn gửi gắm tâm trạng trong từng hình ảnh. Màu sắc lạnh lẽo của đồng sau gặt và sự cô đơn của bầy chim như làm nỗi buồn trở nên hữu hình, sóng sánh và xô đẩy tâm hồn người đọc.
Ký ức tuổi thơ – Sợi dây liên kết cảm xúc
Những hình ảnh bầy chim, cánh đồng, và trò chơi bắt chim ngày bé đã khơi dậy trong nhà thơ dòng ký ức. Nhưng niềm vui của tuổi thơ ấy lại phảng phất nét u buồn khi gắn liền với mùa đông lạnh giá:
“Chim ở đâu về sà chớp mắt
Chim vương nhựa chết hết bay rồi.”
Trò chơi tuổi thơ mang màu sắc ngây thơ nhưng cũng ẩn chứa sự day dứt. Sự bất lực của bầy chim vương nhựa gợi lên cảm giác ám ảnh về sự yếu đuối, mong manh – một nỗi đau mà khi trưởng thành, tác giả mới thấm thía.
Nỗi buồn chồng chất trong ký ức
Càng đi sâu vào dòng hồi tưởng, cảm giác lạnh lẽo không chỉ nằm ở cảnh vật mà còn thấm vào tâm hồn:
“Tuổi nhỏ hắt hiu giữa cánh đồng
Nửa tràn sương núi, nửa hơi sông.”
Tuổi thơ được miêu tả không phải là một giai đoạn rực rỡ hay đầy ắp tiếng cười mà là những tháng năm hắt hiu giữa thiên nhiên mênh mông, nơi cái lạnh không chỉ đến từ thời tiết mà còn từ sự cô đơn, lạc lõng trong lòng một đứa trẻ.
Huy Cận miêu tả hồi ức như một tấm áo ẩm ướt, dai dẳng bám theo, mang đến sự day dứt không dứt ra được:
“Có gì ẩm ướt trong hồi tưởng
Như áo ngày mưa bặn bếp hong.”
Thông điệp về thời gian và ký ức
Bài thơ khép lại bằng sự giao thoa giữa hiện tại và quá khứ, khi tác giả đối diện với chính ký ức tuổi thơ mình:
“Hôm ta nấp, thơ giăng lưới
Bẫy tháng năm về, bắt tuổi thơ.”
Hình ảnh “bẫy tháng năm” như một cách ví von đầy sáng tạo, nhấn mạnh rằng ký ức tuổi thơ là thứ không thể thoát ra, luôn đeo bám và khiến con người day dứt khi nhớ lại. Đồng thời, “thơ giăng lưới” là biểu tượng cho nỗ lực của tác giả khi dùng ngôn từ để lưu giữ những khoảnh khắc, để ký ức không tan biến theo dòng chảy vô tình của thời gian.
Thông điệp từ bài thơ
“Gió lạnh chiều đông” là một lời nhắc nhở về sự quý giá của tuổi thơ, dù buồn hay vui. Ký ức không chỉ là một phần của quá khứ mà còn là mảnh ghép hoàn chỉnh tâm hồn con người, giúp ta hiểu rõ hơn về bản thân, về những điều đã qua và cả những gì còn lưu lại.
Kết luận
Bằng ngôn ngữ giản dị nhưng giàu hình ảnh, Huy Cận đã mang đến một bài thơ giàu cảm xúc, khiến người đọc không khỏi bồi hồi khi nhìn lại những ngày thơ bé của chính mình. “Gió lạnh chiều đông” không chỉ là một câu chuyện về ký ức cá nhân, mà còn là bài ca chung về sự hoài niệm, về nỗi buồn và vẻ đẹp của tuổi thơ, gợi lên trong lòng người đọc sự đồng cảm sâu sắc.
*
Nhà Thơ Huy Cận – Một Thi Nhân Tài Hoa và Nhà Chính Trị Xuất Chúng
Huy Cận (1919–2005) là một trong những gương mặt nổi bật của nền văn học Việt Nam hiện đại, đặc biệt trong phong trào Thơ mới. Không chỉ dừng lại ở vai trò một thi sĩ, ông còn là một chính khách tài năng, đóng góp không nhỏ cho sự nghiệp xây dựng và phát triển văn hóa, chính trị nước nhà.
Tuổi thơ và con đường học vấn
Sinh ngày 31 tháng 5 năm 1919 tại làng Ân Phú, huyện Đức Thọ (nay thuộc huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh), Huy Cận lớn lên trong một gia đình nhà nho nghèo nhưng giàu truyền thống học vấn. Ngay từ nhỏ, ông đã bộc lộ năng khiếu văn chương đặc biệt. Sau khi hoàn thành bậc trung học tại Huế và đỗ tú tài Pháp, Huy Cận ra Hà Nội học tại trường Cao đẳng Canh nông. Trong thời gian này, ông ở cùng nhà với Xuân Diệu, người bạn tri kỷ suốt đời của ông.
Con đường thơ ca – Từ nỗi buồn siêu hình đến hơi thở cuộc sống
Huy Cận bước vào làng văn học với tập thơ “Lửa Thiêng” (1940), được coi là một trong những đỉnh cao của phong trào Thơ mới. Tập thơ mang nỗi buồn mênh mang, hiu quạnh, thể hiện những suy tư triết lý về kiếp người và vũ trụ. Nỗi buồn trong thơ ông vừa siêu hình, vừa sâu lắng, để lại ấn tượng mạnh mẽ trong lòng độc giả.
Sau Cách mạng Tháng Tám năm 1945, thơ Huy Cận có sự chuyển mình rõ rệt, tràn đầy niềm vui và hơi thở cuộc sống. Những tập thơ như “Trời mỗi ngày lại sáng” (1958) hay “Đất nở hoa” (1960) phản ánh tinh thần lạc quan và niềm tin vào sự đổi mới của đất nước.
Ông không ngừng sáng tác, để lại nhiều tác phẩm giá trị như “Ngày hằng sống ngày hằng thơ” (1975), “Hạt lại gieo” (1984), và “Ta về với biển” (1997). Nhiều bài thơ của ông được phổ nhạc, trở thành những tác phẩm âm nhạc bất hủ như “Ngậm ngùi” (Phạm Duy) hay “Buồn đêm mưa” (Phạm Đình Chương).
Hành trình chính trị và những cống hiến to lớn
Không chỉ là một nhà thơ xuất sắc, Huy Cận còn là một chính khách tài ba. Ông từng giữ nhiều chức vụ quan trọng như Bộ trưởng Bộ Canh nông, Thứ trưởng Bộ Văn hóa, và Bộ trưởng đặc trách Văn hóa Thông tin. Ông cũng là một trong những thành viên chủ chốt của phái đoàn Chính phủ Lâm thời tiếp nhận lễ thoái vị của vua Bảo Đại.
Huy Cận cũng tham gia Quốc dân đại hội Tân Trào và được bầu vào Ủy ban Giải phóng Dân tộc. Trong suốt sự nghiệp, ông luôn là cầu nối giữa văn hóa và chính trị, thúc đẩy sự phát triển của văn học nghệ thuật trong giai đoạn đầy biến động của đất nước.
Giải thưởng và vinh danh
Huy Cận được phong tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật (đợt I, năm 1996) và được bầu làm Viện sĩ Viện Hàn lâm Thơ Thế giới vào năm 2001. Sau khi qua đời vào năm 2005, ông được Nhà nước truy tặng Huân chương Sao Vàng – phần thưởng cao quý nhất của Việt Nam.
Di sản để lại
Huy Cận để lại một di sản thơ ca đồ sộ với những tác phẩm giàu giá trị nghệ thuật và tư tưởng. Tâm hồn ông là sự hòa quyện giữa cái nhìn nhân văn, triết lý sâu sắc và tình yêu quê hương, đất nước. Đồng thời, ông cũng là biểu tượng cho sự kết hợp hài hòa giữa trí tuệ văn chương và bản lĩnh chính trị.
Ngày nay, tên tuổi Huy Cận được lưu danh qua các con đường, ngôi trường tại quê nhà Hà Tĩnh và nhiều tỉnh thành khác. Thơ ca của ông vẫn sống mãi trong lòng bạn đọc, như một chứng nhân cho sự chuyển mình của đất nước và tâm hồn người Việt qua từng thời kỳ lịch sử.
Viên Ngọc Quý.