Bài thơ: Hoài cổ – Nguyễn Khuyến

Hoài cổ

Nguyễn Khuyến

 

Nghĩ chuyện đời xưa cũng nực cười,
Sự đời đến thế, thế thời thôi!
Rừng xanh núi đỏ hơn nghìn dặm,
Nước độc ma thiêng mấy vạn người.
Khoét rỗng ruột gan trời đất cả,
Phá tung phên giậu hạ di rồi.
Thôi thôi đến thế thời thôi nhỉ,
Mây trắng về đâu nước chảy xuôi.

*

“Hoài Cổ” – Nỗi Niềm Trăn Trở Về Thế Sự Đời Người

Trong bài thơ “Hoài cổ”, Tam Nguyên Yên Đổ Nguyễn Khuyến không chỉ dừng lại ở việc gợi nhớ những điều đã qua mà còn gửi gắm một nỗi buồn sâu sắc trước sự đổi thay của thời cuộc và sự bất lực trước dòng chảy của tạo hóa. Những vần thơ tuy giản dị mà chứa đựng một tâm hồn đau đáu với những trăn trở trước xã hội, con người và thiên nhiên.

Quá Khứ – Những Vết Thương Khó Phai Mờ

“Nghĩ chuyện đời xưa cũng nực cười,
Sự đời đến thế, thế thời thôi!”

Hai câu thơ mở đầu là tiếng thở dài trước những câu chuyện của quá khứ. Nguyễn Khuyến nhìn lại lịch sử với tâm trạng vừa buồn cười vừa chua xót. Đời người, dù có lớn lao hay tầm thường, cuối cùng cũng chẳng thể cưỡng lại được dòng chảy của thời gian và quy luật của thế gian. Cụm từ “nực cười” ở đây không chỉ là một sự chế giễu mà còn là sự bất lực, tiếc nuối trước những điều đã qua nhưng chẳng thể thay đổi.

Hình Ảnh Thiên Nhiên Và Lịch Sử Đầy Bi Tráng

“Rừng xanh núi đỏ hơn nghìn dặm,
Nước độc ma thiêng mấy vạn người.”

Hai câu thơ tiếp theo như một bức tranh bi tráng về những cuộc chiến tranh khốc liệt trong lịch sử. Hình ảnh “rừng xanh núi đỏ” không chỉ gợi lên sự hùng vĩ của thiên nhiên mà còn ám chỉ đến những chiến trường đẫm máu. Bên cạnh đó, cụm từ “nước độc ma thiêng” nhấn mạnh sự hiểm nguy của vùng đất mà con người phải đối mặt trong những cuộc chiến hay những hành trình đầy cam go.

Những dòng thơ này không chỉ nói về sự khốc liệt của chiến tranh mà còn là sự hy sinh to lớn của hàng vạn người. Con người, nhỏ bé và mong manh trước thiên nhiên và thời cuộc, đã phải đối mặt với những thử thách khắc nghiệt, để lại những mất mát không gì bù đắp được.

Sự Tàn Phá Và Hủy Hoại Đầy Đau Xót

“Khoét rỗng ruột gan trời đất cả,
Phá tung phên giậu hạ di rồi.”

Ở đây, Nguyễn Khuyến đã thể hiện sự phẫn uất trước sự tàn phá của con người đối với thiên nhiên và xã hội. Hình ảnh “khoét rỗng ruột gan trời đất” là một cách nói ẩn dụ về việc con người khai thác cạn kiệt tài nguyên, không chỉ làm tổn thương đất trời mà còn phá vỡ những giá trị cân bằng vốn có.

Bên cạnh đó, câu “phá tung phên giậu hạ di rồi” nhắc đến những cuộc xâm lăng, sự phá hoại các ranh giới văn hóa và truyền thống. Lời thơ không chỉ miêu tả một sự thật lịch sử mà còn là tiếng lòng đau đớn của tác giả trước những biến đổi tiêu cực, khiến những giá trị xưa cũ dần mai một.

Dòng Chảy Thời Gian – Sự Chấp Nhận Bất Đắc Dĩ

“Thôi thôi đến thế thời thôi nhỉ,
Mây trắng về đâu nước chảy xuôi.”

Kết thúc bài thơ, Nguyễn Khuyến trở về với một sự cam chịu, chấp nhận dòng chảy của thời gian và quy luật của cuộc đời. Hình ảnh “mây trắng”“nước chảy xuôi” là biểu tượng của sự vận động tự nhiên, không ai có thể níu kéo hay thay đổi. Con người, dù có tài trí đến đâu, cũng chẳng thể vượt qua được quy luật sinh tử và sự xoay vần của lịch sử.

Tuy nhiên, trong sự chấp nhận ấy vẫn có một nỗi niềm day dứt. Câu hỏi “Mây trắng về đâu?” không chỉ là một thắc mắc về thiên nhiên mà còn là nỗi băn khoăn về ý nghĩa của sự tồn tại, về tương lai của những giá trị đã mất.

Thông Điệp Sâu Sắc Từ Bài Thơ

“Hoài cổ” là một bài thơ mang đậm chất trữ tình triết lý, với những trăn trở của Nguyễn Khuyến về thời cuộc, thiên nhiên và con người. Qua những vần thơ ngắn gọn, tác giả đã khắc họa một bức tranh đầy bi thương về sự đổi thay của xã hội và sự nhỏ bé của con người trước dòng chảy bất tận của thời gian.

Bài thơ không chỉ là một lời nhắc nhở về những bài học từ quá khứ mà còn là một tiếng nói về trách nhiệm của con người đối với thiên nhiên và xã hội. Dù không thể thay đổi được quy luật tự nhiên, chúng ta vẫn có thể sống một cách ý nghĩa, trân trọng những giá trị tốt đẹp và gìn giữ chúng cho thế hệ sau.

“Hoài cổ” – một tiếng lòng sâu lắng, vừa đau đớn vừa cao cả, để lại trong lòng người đọc những cảm xúc khó quên và những suy ngẫm sâu sắc về cuộc đời.

*

Nguyễn Khuyến – Tam Nguyên Yên Đổ

Nguyễn Khuyến (chữ Hán: 阮勸), tên thật là Nguyễn Thắng (阮勝), hiệu Quế Sơn, tự Miễu Chi, sinh ngày 15 tháng 2 năm 1835 tại làng Văn Khế, xã Hoàng Xá, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định. Quê nội của ông ở làng Vị Hạ, xã Yên Đổ (nay là xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam). Ông mất ngày 5 tháng 2 năm 1909 tại quê nhà. Là một danh nhân văn hóa và thi sĩ nổi tiếng, Nguyễn Khuyến được biết đến với danh hiệu Tam Nguyên Yên Đổ, tượng trưng cho tài năng và đức độ.

Xuất thân và con đường khoa cử

Nguyễn Khuyến xuất thân trong một gia đình nhà nho có truyền thống học hành. Cha ông, Nguyễn Tông Khởi, đỗ tú tài và làm thầy dạy học, còn mẹ là bà Trần Thị Thoan, con gái của một nhà nho từng đỗ tú tài thời Lê – Mạc.

Thuở nhỏ, ông học cùng những bậc tài danh như Trần Bích San và Phạm Văn Nghị. Năm 1864, ông đỗ Giải nguyên tại trường thi Hà Nội. Tuy nhiên, kỳ thi Hội năm 1865 không thành công đã khiến ông đổi tên từ Nguyễn Thắng thành Nguyễn Khuyến với hàm ý khích lệ bản thân phải cố gắng hơn nữa.

Đến năm 1871, Nguyễn Khuyến đạt thành tích xuất sắc khi đỗ cả Hội Nguyên và Đình Nguyên, trở thành Tam Nguyên thời Nguyễn. Đây là một vinh dự lớn, thể hiện trí tuệ và sự kiên trì của ông trên con đường khoa bảng.

Sự nghiệp quan trường và hoàn cảnh lịch sử

Nguyễn Khuyến làm quan trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh “nước mất nhà tan”. Dù được bổ nhiệm vào các chức vụ quan trọng như Đốc học Thanh Hóa, Án sát và Bố chính Quảng Ngãi, nhưng trước cảnh đất nước bị thực dân Pháp xâm lược và sự suy yếu của triều đình nhà Nguyễn, ông sớm nhận ra sự bất lực của bản thân trong việc giúp dân, cứu nước.

Năm 1884, Nguyễn Khuyến xin từ quan, trở về quê nhà Yên Đổ, sống cuộc đời ẩn dật. Chính hoàn cảnh lịch sử đầy biến động này đã hun đúc nên tâm hồn thi sĩ giàu cảm xúc nhưng cũng nhuốm màu bất mãn và bế tắc.

Tác phẩm

Nguyễn Khuyến để lại một di sản văn học đồ sộ gồm cả thơ chữ Hán và thơ Nôm, trong đó nổi bật là các tập: Quế Sơn thi tập, Yên Đổ thi tập, và Bách Liêu thi văn tập.

Thơ ông thể hiện nhiều sắc thái, từ trào phúng, trữ tình đến triết lý nhân sinh. Các bài thơ như Bạn đến chơi nhà, Thu điếu, Thu ẩm đều mang đậm hồn quê Việt Nam, gợi lên tình yêu thiên nhiên, con người và nỗi niềm thế sự. Thơ chữ Hán của ông trữ tình sâu sắc, trong khi thơ Nôm lại gần gũi, tinh tế, thể hiện tài năng ngôn ngữ điêu luyện.

Vinh danh và di sản

Tên tuổi Nguyễn Khuyến được lưu danh qua các con phố, trường học và giải thưởng văn học. Giải thưởng Văn học – Nghệ thuật Nguyễn Khuyến được tổ chức định kỳ tại tỉnh Hà Nam, quê hương ông, để vinh danh những tài năng trong lĩnh vực văn chương, nghệ thuật.

Ông cũng được đặt tên cho nhiều con phố tại các thành phố lớn như Hà Nội, Hải Phòng, Nam Định và Phủ Lý. Phố Nguyễn Khuyến, gần Văn Miếu – Quốc Tử Giám, là một trong những địa danh tiêu biểu gắn liền với tên tuổi ông.

Kết luận

Nguyễn Khuyến là tấm gương sáng về tài năng, khí phách và tấm lòng yêu nước. Cuộc đời ông không chỉ là câu chuyện về sự nghiệp khoa bảng hay thơ văn mà còn phản ánh những biến động lớn của lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX. Dù sống trong thời kỳ đen tối, những giá trị nghệ thuật và tinh thần của ông vẫn trường tồn, làm giàu thêm cho văn hóa dân tộc.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *