Hội Tây
Nguyễn Khuyến
Kìa hội thăng bình tiếng pháo reo
Bao nhiêu cờ kéo với đèn treo.
Bà quan tênh nghếch xem bơi trải,
Thằng bé lom khom nghé hát chèo.
Cậy sức cây đu nhiều chị nhún,
Tham tiền cột mỡ lắm anh leo.
Khen ai khéo vẽ trò vui thế,
Vui thế bao nhiêu nhục bấy nhiêu!
*
“Hội Tây” – Một Lời Chế Giễu Về Đời Sống Phong Kiến Và Những Giấc Mơ Hão
Trong kho tàng thơ ca của Tam Nguyên Yên Đổ Nguyễn Khuyến, bài thơ “Hội Tây” là một tác phẩm trào phúng sắc sảo, vừa mỉa mai vừa đượm buồn, phản ánh một cách sâu sắc về xã hội phong kiến đương thời với những hình thức lễ hội vô nghĩa, những trò chơi trống rỗng và những giá trị xơ cứng. Với những vần thơ tưởng như hài hước, vui tươi, nhưng đằng sau đó là những tầng lớp ý nghĩa đầy sâu sắc mà tác giả muốn gửi gắm.
Vui Mà Buồn, Đẹp Mà Xấu
Bài thơ mở đầu với hình ảnh của một “hội thăng bình” – một sự kiện lễ hội vui tươi với tiếng pháo nổ rộn rã và những chiếc cờ đèn lộng lẫy. “Bao nhiêu cờ kéo với đèn treo” tạo nên một không khí tưng bừng, náo nhiệt, tưởng chừng như là sự hưng thịnh của một xã hội. Nhưng ngay sau đó, Nguyễn Khuyến lại vẽ ra bức tranh của những con người tham gia vào hội, với những hình ảnh không đẹp đẽ và đầy sự giả tạo.
“Bà quan tênh nghếch xem bơi trải,
Thằng bé lom khom nghé hát chèo.”
Bức tranh này không còn là một hội lễ trang trọng, mà là một cảnh tượng lố bịch, nơi mà những nhân vật quan lại, với vai trò quyền lực, lại tham gia vào những trò chơi thấp hèn, nực cười. Cảnh bà quan “tênh nghếch xem bơi trải” như một sự châm biếm về cái gọi là “văn hóa lễ hội” phong kiến, nơi mà những người quyền quý chẳng cần làm gì quan trọng, chỉ việc đứng xem, ngắm nghía. Còn thằng bé “lom khom nghé hát chèo” lại là một hình ảnh tiêu biểu cho sự bóc lột của xã hội, nơi những người dân nghèo chỉ có thể phục vụ cho cái sự vui vẻ của kẻ trên.
Lễ Hội Phong Kiến – Biểu Tượng Của Sự Hư Vô Và Bất Công
Nguyễn Khuyến không chỉ dừng lại ở việc chế giễu mà còn lên án những giá trị đạo đức bị biến chất trong xã hội phong kiến. Những hình ảnh “Cậy sức cây đu nhiều chị nhún,
Tham tiền cột mỡ lắm anh leo” mô tả những người tham gia vào lễ hội không phải vì niềm vui thực sự, mà vì những lợi ích vật chất và lợi dụng quyền lực. Người tham gia vào lễ hội chỉ để thỏa mãn bản thân, không có sự hồn nhiên hay thanh khiết, chỉ còn lại sự giả tạo và tham lam.
Người “tham tiền” là hình ảnh tượng trưng cho sự tham lam trong xã hội đương thời, nơi mà những người cầm quyền không ngừng vơ vét, cướp đoạt tài sản của người nghèo. Trong khi đó, hình ảnh “chị nhún” với sự vật vờ, thiếu sức sống, chỉ làm một việc duy nhất là “cậy sức cây đu” cũng là sự mỉa mai về sự yếu ớt và thiếu thực chất của những gì được gọi là lễ hội.
Vui Trong Lễ Hội, Nhưng Chỉ Là Nhục Nhã
Nguyễn Khuyến đã khéo léo lồng vào đó một lời phê phán mạnh mẽ, khi ông kết thúc bài thơ với câu:
“Khen ai khéo vẽ trò vui thế,
Vui thế bao nhiêu nhục bấy nhiêu!”
Lễ hội, vui chơi là điều bình thường trong một xã hội khỏe mạnh, nhưng trong thơ Nguyễn Khuyến, lễ hội này chỉ là sự phô trương, sự giả dối và những trò chơi vô nghĩa. Lễ hội không phải là niềm vui chân thật mà là sự che giấu sự khổ cực của người dân dưới một lớp vỏ hào nhoáng của tầng lớp thống trị. Câu thơ “Vui thế bao nhiêu nhục bấy nhiêu” đã chỉ ra rằng, niềm vui mà những người tham gia lễ hội này có được chỉ là sự giả tạo, đánh lừa bản thân và những người xung quanh, trong khi đó, chính họ lại là nạn nhân của sự bất công và thối nát trong xã hội.
Thông Điệp Về Sự Giả Dối Và Sự Lãng Phí Của Lễ Hội Phong Kiến
“Hội Tây” của Nguyễn Khuyến là một bức tranh sắc nét về một xã hội phong kiến đầy giả dối, trong đó những giá trị nhân văn bị bỏ quên, những lễ hội trở thành một công cụ để người ta che giấu sự thối nát. Đằng sau những hình ảnh vui tươi, náo nhiệt là một sự thật đáng buồn: những con người tham gia lễ hội không phải để tìm thấy niềm vui đích thực, mà chỉ để tô vẽ cho sự quyền lực, cho sự giàu sang và duy trì một xã hội bất công, nơi kẻ mạnh luôn luôn thắng, còn kẻ yếu mãi mãi làm nền cho cái gọi là lễ hội.
Thông qua những vần thơ trào phúng, Nguyễn Khuyến không chỉ vạch trần sự giả dối của lễ hội mà còn kêu gọi sự thay đổi trong xã hội. Bài thơ như một lời nhắc nhở rằng, đằng sau những vỏ bọc đẹp đẽ là những thảm kịch ẩn giấu, và chúng ta không thể tiếp tục sống trong sự giả tạo, mà phải tìm kiếm sự thật và công lý cho mọi người.
Kết Luận
Bài thơ “Hội Tây” của Nguyễn Khuyến, dù chỉ là một tác phẩm trào phúng, nhưng lại chứa đựng những thông điệp sâu sắc về xã hội phong kiến đương thời. Nguyễn Khuyến đã thành công trong việc khắc họa những bức tranh xã hội đầy bất công, trong đó lễ hội chỉ là một lớp vỏ bọc để che giấu sự thối nát và giả dối của tầng lớp thống trị. Những câu thơ như một tiếng nói phản kháng mạnh mẽ đối với xã hội và cũng là một lời nhắc nhở về giá trị thực sự của cuộc sống: sự chân thật, công bằng và nhân ái.
*
Nguyễn Khuyến – Tam Nguyên Yên Đổ
Nguyễn Khuyến (chữ Hán: 阮勸), tên thật là Nguyễn Thắng (阮勝), hiệu Quế Sơn, tự Miễu Chi, sinh ngày 15 tháng 2 năm 1835 tại làng Văn Khế, xã Hoàng Xá, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định. Quê nội của ông ở làng Vị Hạ, xã Yên Đổ (nay là xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam). Ông mất ngày 5 tháng 2 năm 1909 tại quê nhà. Là một danh nhân văn hóa và thi sĩ nổi tiếng, Nguyễn Khuyến được biết đến với danh hiệu Tam Nguyên Yên Đổ, tượng trưng cho tài năng và đức độ.
Xuất thân và con đường khoa cử
Nguyễn Khuyến xuất thân trong một gia đình nhà nho có truyền thống học hành. Cha ông, Nguyễn Tông Khởi, đỗ tú tài và làm thầy dạy học, còn mẹ là bà Trần Thị Thoan, con gái của một nhà nho từng đỗ tú tài thời Lê – Mạc.
Thuở nhỏ, ông học cùng những bậc tài danh như Trần Bích San và Phạm Văn Nghị. Năm 1864, ông đỗ Giải nguyên tại trường thi Hà Nội. Tuy nhiên, kỳ thi Hội năm 1865 không thành công đã khiến ông đổi tên từ Nguyễn Thắng thành Nguyễn Khuyến với hàm ý khích lệ bản thân phải cố gắng hơn nữa.
Đến năm 1871, Nguyễn Khuyến đạt thành tích xuất sắc khi đỗ cả Hội Nguyên và Đình Nguyên, trở thành Tam Nguyên thời Nguyễn. Đây là một vinh dự lớn, thể hiện trí tuệ và sự kiên trì của ông trên con đường khoa bảng.
Sự nghiệp quan trường và hoàn cảnh lịch sử
Nguyễn Khuyến làm quan trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh “nước mất nhà tan”. Dù được bổ nhiệm vào các chức vụ quan trọng như Đốc học Thanh Hóa, Án sát và Bố chính Quảng Ngãi, nhưng trước cảnh đất nước bị thực dân Pháp xâm lược và sự suy yếu của triều đình nhà Nguyễn, ông sớm nhận ra sự bất lực của bản thân trong việc giúp dân, cứu nước.
Năm 1884, Nguyễn Khuyến xin từ quan, trở về quê nhà Yên Đổ, sống cuộc đời ẩn dật. Chính hoàn cảnh lịch sử đầy biến động này đã hun đúc nên tâm hồn thi sĩ giàu cảm xúc nhưng cũng nhuốm màu bất mãn và bế tắc.
Tác phẩm
Nguyễn Khuyến để lại một di sản văn học đồ sộ gồm cả thơ chữ Hán và thơ Nôm, trong đó nổi bật là các tập: Quế Sơn thi tập, Yên Đổ thi tập, và Bách Liêu thi văn tập.
Thơ ông thể hiện nhiều sắc thái, từ trào phúng, trữ tình đến triết lý nhân sinh. Các bài thơ như Bạn đến chơi nhà, Thu điếu, Thu ẩm đều mang đậm hồn quê Việt Nam, gợi lên tình yêu thiên nhiên, con người và nỗi niềm thế sự. Thơ chữ Hán của ông trữ tình sâu sắc, trong khi thơ Nôm lại gần gũi, tinh tế, thể hiện tài năng ngôn ngữ điêu luyện.
Vinh danh và di sản
Tên tuổi Nguyễn Khuyến được lưu danh qua các con phố, trường học và giải thưởng văn học. Giải thưởng Văn học – Nghệ thuật Nguyễn Khuyến được tổ chức định kỳ tại tỉnh Hà Nam, quê hương ông, để vinh danh những tài năng trong lĩnh vực văn chương, nghệ thuật.
Ông cũng được đặt tên cho nhiều con phố tại các thành phố lớn như Hà Nội, Hải Phòng, Nam Định và Phủ Lý. Phố Nguyễn Khuyến, gần Văn Miếu – Quốc Tử Giám, là một trong những địa danh tiêu biểu gắn liền với tên tuổi ông.
Kết luận
Nguyễn Khuyến là tấm gương sáng về tài năng, khí phách và tấm lòng yêu nước. Cuộc đời ông không chỉ là câu chuyện về sự nghiệp khoa bảng hay thơ văn mà còn phản ánh những biến động lớn của lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX. Dù sống trong thời kỳ đen tối, những giá trị nghệ thuật và tinh thần của ông vẫn trường tồn, làm giàu thêm cho văn hóa dân tộc.
Viên Ngọc Quý.