Bài thơ: Hỏi thăm quan tuần mất cướp – Nguyễn Khuyến

Hỏi thăm quan tuần mất cướp

Nguyễn Khuyến

 

Tôi nghe kẻ cướp nó lèn ông,
Nó lại lôi ông đến giữa đồng.
Lấy của đánh người, quân tệ nhỉ!
Thân già da cóc, có đau không?
Bây giờ mới khẽ sầy da trán,
Ngày trước đi đâu mất mảy lông.
Thôi cũng đừng nên ky cóp nữa.
Kẻo mang tiếng dại với phường ngông!

*

“Lời Hỏi Thăm Hay Lời Trách Nhẹ?” – Tâm Tư Qua Bài Thơ “Hỏi Thăm Quan Tuần Mất Cướp”

Trong bài thơ “Hỏi Thăm Quan Tuần Mất Cướp”, Tam Nguyên Yên Đổ Nguyễn Khuyến tiếp tục bộc lộ tài năng trào phúng, thâm thúy và cái nhìn sâu sắc về xã hội đương thời. Dưới lớp ngôn từ hài hước, nhẹ nhàng là một thông điệp sâu cay về trách nhiệm, lòng tự trọng và sự thức tỉnh trước những giá trị của cuộc sống.

Hình Ảnh Quan Tuần Bị Cướp – Một Tình Huống Trớ Trêu

“Tôi nghe kẻ cướp nó lèn ông,
Nó lại lôi ông đến giữa đồng.”

Mở đầu bài thơ, Nguyễn Khuyến khéo léo vẽ lên cảnh tượng vừa hài hước vừa đầy mỉa mai: một vị quan tuần bị cướp trấn lột và lôi ra giữa đồng. Hình ảnh này mang tính đối lập châm biếm: người đại diện cho quyền lực, pháp luật lại trở thành nạn nhân của những kẻ phạm pháp.

Cách kể chuyện nhẹ nhàng, như lời hỏi han đầy thiện ý, thực chất là một lời trách móc kín đáo về sự bất lực của những người làm quan trong việc bảo vệ trật tự xã hội, thậm chí còn để chính mình rơi vào cảnh trớ trêu.

Nỗi Đau Thể Xác Hay Sự Tổn Thương Tinh Thần?

“Lấy của đánh người, quân tệ nhỉ!
Thân già da cóc, có đau không?”

Câu hỏi tưởng chừng quan tâm lại chất chứa sự mỉa mai. Hình ảnh “thân già da cóc” được sử dụng vừa để ám chỉ sự già nua, bất lực của vị quan, vừa khơi gợi sự thương hại. Nhưng sự quan tâm ấy không chỉ dành cho vết thương thể xác, mà còn nhấn mạnh nỗi nhục nhã khi người đại diện cho pháp luật không đủ năng lực bảo vệ chính mình.

Nguyễn Khuyến khéo léo bày tỏ sự thất vọng trước thực trạng suy yếu của bộ máy quan lại, nơi những người có trách nhiệm lại trở nên mờ nhạt, yếu ớt trước tình trạng xã hội đầy biến động.

Quá Khứ Uy Nghi – Hiện Tại Tầm Thường

“Bây giờ mới khẽ sầy da trán,
Ngày trước đi đâu mất mảy lông.”

Hai câu tiếp theo là lời trách móc nhẹ nhàng nhưng sâu cay. Trong quá khứ, quan tuần có thể đã an nhiên hưởng thụ quyền lợi mà không hề vất vả hay chịu tổn hại nào, nhưng khi đối diện với thực tế, sự yếu kém đã bộc lộ rõ ràng.

Nguyễn Khuyến không chỉ dừng lại ở việc phê phán cá nhân, mà còn gợi lên một bức tranh rộng lớn hơn: khi quyền lực không gắn liền với trách nhiệm, những giá trị thực sự sẽ sớm bị thử thách và phơi bày trong hoàn cảnh khó khăn.

Lời Khuyên Nhẹ Nhàng Nhưng Thấm Thía

“Thôi cũng đừng nên ky cóp nữa,
Kẻo mang tiếng dại với phường ngông!”

Câu kết của bài thơ mang đến một thông điệp vừa khuyên nhủ, vừa cảnh tỉnh. Sự “ky cóp”, hay lối sống tham lam, tích góp ích kỷ, chỉ khiến con người dễ rơi vào sự khinh bỉ của xã hội. Cụm từ “phường ngông” gợi hình ảnh những kẻ cướp táo tợn, nhưng cũng có thể ám chỉ những người sống ích kỷ, không màng đến đạo đức hay trách nhiệm chung.

Nguyễn Khuyến, bằng cách này, khuyên vị quan nên sống hài hòa hơn, bớt ích kỷ, và nhìn nhận lại giá trị thực sự của bản thân cũng như vai trò mà mình đảm nhận trong xã hội.

Thông Điệp Qua Bài Thơ

“Hỏi Thăm Quan Tuần Mất Cướp” không chỉ là một bài thơ trào phúng, mà còn là tiếng nói tâm huyết của một nhà nho đầy trách nhiệm trước thời cuộc. Nguyễn Khuyến đã dùng sự hài hước để gợi mở những vấn đề sâu sắc: Phê phán sự bất lực và yếu kém của quan lại trong việc thực thi nhiệm vụ, đặc biệt là trách nhiệm bảo vệ người dân và xã hội. Khơi dậy tinh thần trách nhiệm của mỗi cá nhân, đặc biệt là những người giữ vai trò lãnh đạo.Cảnh báo về lối sống tham lam, ích kỷ, và khuyến khích con người hướng đến giá trị chân thật, sống đúng với vai trò và lương tâm của mình.

Nguyễn Khuyến không chỉ thể hiện tài năng trào phúng xuất sắc, mà còn để lại một bài học nhân sinh sâu sắc qua những câu thơ tưởng chừng giản dị. Đọc bài thơ, ta không chỉ mỉm cười trước những tình tiết hài hước, mà còn phải suy ngẫm về ý nghĩa trách nhiệm và lòng tự trọng trong cuộc đời mỗi con người.

*

Nguyễn Khuyến – Tam Nguyên Yên Đổ

Nguyễn Khuyến (chữ Hán: 阮勸), tên thật là Nguyễn Thắng (阮勝), hiệu Quế Sơn, tự Miễu Chi, sinh ngày 15 tháng 2 năm 1835 tại làng Văn Khế, xã Hoàng Xá, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định. Quê nội của ông ở làng Vị Hạ, xã Yên Đổ (nay là xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam). Ông mất ngày 5 tháng 2 năm 1909 tại quê nhà. Là một danh nhân văn hóa và thi sĩ nổi tiếng, Nguyễn Khuyến được biết đến với danh hiệu Tam Nguyên Yên Đổ, tượng trưng cho tài năng và đức độ.

Xuất thân và con đường khoa cử

Nguyễn Khuyến xuất thân trong một gia đình nhà nho có truyền thống học hành. Cha ông, Nguyễn Tông Khởi, đỗ tú tài và làm thầy dạy học, còn mẹ là bà Trần Thị Thoan, con gái của một nhà nho từng đỗ tú tài thời Lê – Mạc.

Thuở nhỏ, ông học cùng những bậc tài danh như Trần Bích San và Phạm Văn Nghị. Năm 1864, ông đỗ Giải nguyên tại trường thi Hà Nội. Tuy nhiên, kỳ thi Hội năm 1865 không thành công đã khiến ông đổi tên từ Nguyễn Thắng thành Nguyễn Khuyến với hàm ý khích lệ bản thân phải cố gắng hơn nữa.

Đến năm 1871, Nguyễn Khuyến đạt thành tích xuất sắc khi đỗ cả Hội Nguyên và Đình Nguyên, trở thành Tam Nguyên thời Nguyễn. Đây là một vinh dự lớn, thể hiện trí tuệ và sự kiên trì của ông trên con đường khoa bảng.

Sự nghiệp quan trường và hoàn cảnh lịch sử

Nguyễn Khuyến làm quan trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh “nước mất nhà tan”. Dù được bổ nhiệm vào các chức vụ quan trọng như Đốc học Thanh Hóa, Án sát và Bố chính Quảng Ngãi, nhưng trước cảnh đất nước bị thực dân Pháp xâm lược và sự suy yếu của triều đình nhà Nguyễn, ông sớm nhận ra sự bất lực của bản thân trong việc giúp dân, cứu nước.

Năm 1884, Nguyễn Khuyến xin từ quan, trở về quê nhà Yên Đổ, sống cuộc đời ẩn dật. Chính hoàn cảnh lịch sử đầy biến động này đã hun đúc nên tâm hồn thi sĩ giàu cảm xúc nhưng cũng nhuốm màu bất mãn và bế tắc.

Tác phẩm

Nguyễn Khuyến để lại một di sản văn học đồ sộ gồm cả thơ chữ Hán và thơ Nôm, trong đó nổi bật là các tập: Quế Sơn thi tập, Yên Đổ thi tập, và Bách Liêu thi văn tập.

Thơ ông thể hiện nhiều sắc thái, từ trào phúng, trữ tình đến triết lý nhân sinh. Các bài thơ như Bạn đến chơi nhà, Thu điếu, Thu ẩm đều mang đậm hồn quê Việt Nam, gợi lên tình yêu thiên nhiên, con người và nỗi niềm thế sự. Thơ chữ Hán của ông trữ tình sâu sắc, trong khi thơ Nôm lại gần gũi, tinh tế, thể hiện tài năng ngôn ngữ điêu luyện.

Vinh danh và di sản

Tên tuổi Nguyễn Khuyến được lưu danh qua các con phố, trường học và giải thưởng văn học. Giải thưởng Văn học – Nghệ thuật Nguyễn Khuyến được tổ chức định kỳ tại tỉnh Hà Nam, quê hương ông, để vinh danh những tài năng trong lĩnh vực văn chương, nghệ thuật.

Ông cũng được đặt tên cho nhiều con phố tại các thành phố lớn như Hà Nội, Hải Phòng, Nam Định và Phủ Lý. Phố Nguyễn Khuyến, gần Văn Miếu – Quốc Tử Giám, là một trong những địa danh tiêu biểu gắn liền với tên tuổi ông.

Kết luận

Nguyễn Khuyến là tấm gương sáng về tài năng, khí phách và tấm lòng yêu nước. Cuộc đời ông không chỉ là câu chuyện về sự nghiệp khoa bảng hay thơ văn mà còn phản ánh những biến động lớn của lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX. Dù sống trong thời kỳ đen tối, những giá trị nghệ thuật và tinh thần của ông vẫn trường tồn, làm giàu thêm cho văn hóa dân tộc.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *