Khóc Dương Khuê
Nguyễn Khuyến
Bác Dương thôi đã thôi rồi,
Nước mây man mác ngậm ngùi lòng ta.
Nhớ từ thuở đăng khoa ngày trước,
Vẫn sớm hôm tôi bác cùng nhau;
Kính yêu từ trước đến sau,
Trong khi gặp gỡ khác đâu duyên trời?
Cũng có lúc chơi nơi dặm khách,
Tiếng suối nghe róc rách lưng đèo;
Có khi tầng gác cheo leo,
Thú vui con hát lựa chiều cầm xoang;
Cũng có lúc rượu ngon cùng nhắp,
Chén quỳnh tương ăm ắp bầu xuân.
Có khi bàn soạn câu văn,
Biết bao đông bích, điển phần trước sau.
Buổi dương cửu cùng nhau hoạn nạn,
Phận đấu thăng chẳng dám tham trời;
Bác già, tôi cũng già rồi,
Biết thôi, thôi thế thì thôi mới là!
Muốn đi lại tuổi già thêm nhác,
Trước ba năm gặp bác một lần;
Cầm tay hỏi hết xa gần,
Mừng rằng bác vẫn tinh thần chưa can,
Kể tuổi tôi còn hơn tuổi bác,
Tôi lại đau trước bác mấy ngày;
Làm sao bác vội về ngay,
Chợt nghe, tôi bỗng chân tay rụng rời.
Ai chẳng biết chán đời là phải,
Vội vàng sao đã mải lên tiên;
Rượu ngon không có bạn hiền,
Không mua không phải không tiền không mua.
Câu thơ nghĩ đắn đo không viết,
Viết đưa ai, ai biết mà đưa;
Giường kia treo những hững hờ,
Đàn kia gẩy cũng ngẩn ngơ tiếng đàn.
Bác chẳng ở dẫu van chẳng ở,
Tôi tuy thương, lấy nhớ làm thương;
Tuổi già hạt lệ như sương,
Hơi đâu ép lấy hai hàng chứa chan!
*
“Khóc Dương Khuê: Lời Tiễn Biệt Một Người Bạn Tri Âm”
Trong dòng thơ trào phúng đầy sắc sảo của Nguyễn Khuyến, bài thơ “Khóc Dương Khuê” là một nốt lặng đặc biệt. Đây không chỉ là lời khóc thương tiễn biệt bạn tri âm Dương Khuê, mà còn là tâm sự sâu sắc về tình bạn, tình người, và cả nỗi cô đơn khi đối diện với sự mất mát. Từng dòng thơ như từng giọt nước mắt, chất chứa nỗi buồn vô tận của một người ở lại, nhìn người bạn tri kỷ rời xa mãi mãi.
Tình Bạn Tri Âm Qua Những Dòng Hồi Tưởng
Nguyễn Khuyến mở đầu bài thơ với nỗi đau nghẹn ngào:
“Bác Dương thôi đã thôi rồi,
Nước mây man mác ngậm ngùi lòng ta.”
Câu thơ giản dị nhưng thấm đẫm sự mất mát. Hình ảnh “nước mây man mác” như gợi lên không gian rộng lớn nhưng trống vắng, nơi chỉ còn lại nỗi buồn thầm lặng của người ở lại. Từ đây, tác giả dẫn dắt người đọc đi qua từng ký ức đẹp đẽ về tình bạn keo sơn, gắn bó.
“Nhớ từ thuở đăng khoa ngày trước,
Vẫn sớm hôm tôi bác cùng nhau;
Kính yêu từ trước đến sau,
Trong khi gặp gỡ khác đâu duyên trời?”
Hai người, từ những ngày đầu thi cử, đã đồng hành, sẻ chia mọi buồn vui, thành công, thất bại. Nguyễn Khuyến nhắc đến tình bạn ấy như một “duyên trời”, không phải ngẫu nhiên mà là định mệnh đã gắn kết hai trái tim tri kỷ.
Những Kỷ Niệm Không Phai Nhòa
Tình bạn của Nguyễn Khuyến và Dương Khuê không chỉ là sự tri âm trong học thuật mà còn là sự đồng điệu trong thú vui tao nhã và đời sống.
“Cũng có lúc chơi nơi dặm khách,
Tiếng suối nghe róc rách lưng đèo;
Có khi tầng gác cheo leo,
Thú vui con hát lựa chiều cầm xoang.”
Qua những câu thơ, ta thấy một tình bạn sống động, chân thật. Hai người không chỉ chia sẻ những niềm vui giản dị, thưởng thức cảnh đẹp thiên nhiên, mà còn hòa mình vào những thú vui tinh thần như âm nhạc, văn chương.
Nỗi Đau Khi Tri Âm Rời Xa
Sự ra đi của Dương Khuê để lại trong lòng Nguyễn Khuyến một khoảng trống không thể lấp đầy:
“Làm sao bác vội về ngay,
Chợt nghe, tôi bỗng chân tay rụng rời.”
Cảm giác bất ngờ và đau đớn được diễn đạt một cách chân thật. Hình ảnh “chân tay rụng rời” lột tả nỗi mất mát như xé lòng. Tình bạn gắn bó bao năm giờ chỉ còn là những ký ức, khiến Nguyễn Khuyến chìm trong nỗi cô đơn và lạc lõng.
“Rượu ngon không có bạn hiền,
Không mua không phải không tiền không mua.”
Rượu, dù có ngon đến mấy, cũng chẳng còn ý nghĩa nếu không có bạn hiền cùng chia sẻ. Đây là lời than thở về nỗi trống trải, không chỉ là sự mất mát bạn bè mà còn là sự mất mát của những giá trị tinh thần trong cuộc sống.
Tình Bạn Vĩnh Hằng Và Lời Nhắn Nhủ Cuối Cùng
Câu thơ cuối đọng lại những giọt nước mắt khóc bạn:
“Bác chẳng ở dẫu van chẳng ở,
Tôi tuy thương, lấy nhớ làm thương.”
Dương Khuê đã ra đi mãi mãi, dù có thương tiếc hay cầu mong cũng chẳng thể níu giữ. Nguyễn Khuyến chỉ còn lại “nhớ” để làm “thương”, một nỗi nhớ dằng dặc không bao giờ nguôi ngoai.
Hình ảnh “tuổi già hạt lệ như sương” khép lại bài thơ bằng nỗi buồn thấm thía. Nước mắt không còn rơi như xưa, nhưng nỗi đau vẫn hằn sâu trong tâm khảm.
Thông Điệp Về Tình Bạn Và Sự Vô Thường
“Khóc Dương Khuê” không chỉ là bài thơ khóc bạn, mà còn là lời nhắc nhở sâu sắc về giá trị của tình bạn và sự vô thường của cuộc đời. Nguyễn Khuyến đã khắc họa một tình bạn lý tưởng, nơi có sự tri âm tri kỷ, sẻ chia mọi vui buồn, thành công, thất bại.
Bài thơ đồng thời gửi gắm thông điệp về sự hữu hạn của kiếp người. Dẫu cuộc đời có những mất mát không thể tránh khỏi, nhưng những kỷ niệm, tình cảm chân thành vẫn mãi trường tồn như ngọn lửa sưởi ấm lòng người ở lại. Tình bạn, nếu đủ sâu sắc, sẽ vượt qua ranh giới của sinh tử, trở thành điều bất diệt trong tâm trí.
*
Nguyễn Khuyến – Tam Nguyên Yên Đổ
Nguyễn Khuyến (chữ Hán: 阮勸), tên thật là Nguyễn Thắng (阮勝), hiệu Quế Sơn, tự Miễu Chi, sinh ngày 15 tháng 2 năm 1835 tại làng Văn Khế, xã Hoàng Xá, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định. Quê nội của ông ở làng Vị Hạ, xã Yên Đổ (nay là xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam). Ông mất ngày 5 tháng 2 năm 1909 tại quê nhà. Là một danh nhân văn hóa và thi sĩ nổi tiếng, Nguyễn Khuyến được biết đến với danh hiệu Tam Nguyên Yên Đổ, tượng trưng cho tài năng và đức độ.
Xuất thân và con đường khoa cử
Nguyễn Khuyến xuất thân trong một gia đình nhà nho có truyền thống học hành. Cha ông, Nguyễn Tông Khởi, đỗ tú tài và làm thầy dạy học, còn mẹ là bà Trần Thị Thoan, con gái của một nhà nho từng đỗ tú tài thời Lê – Mạc.
Thuở nhỏ, ông học cùng những bậc tài danh như Trần Bích San và Phạm Văn Nghị. Năm 1864, ông đỗ Giải nguyên tại trường thi Hà Nội. Tuy nhiên, kỳ thi Hội năm 1865 không thành công đã khiến ông đổi tên từ Nguyễn Thắng thành Nguyễn Khuyến với hàm ý khích lệ bản thân phải cố gắng hơn nữa.
Đến năm 1871, Nguyễn Khuyến đạt thành tích xuất sắc khi đỗ cả Hội Nguyên và Đình Nguyên, trở thành Tam Nguyên thời Nguyễn. Đây là một vinh dự lớn, thể hiện trí tuệ và sự kiên trì của ông trên con đường khoa bảng.
Sự nghiệp quan trường và hoàn cảnh lịch sử
Nguyễn Khuyến làm quan trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh “nước mất nhà tan”. Dù được bổ nhiệm vào các chức vụ quan trọng như Đốc học Thanh Hóa, Án sát và Bố chính Quảng Ngãi, nhưng trước cảnh đất nước bị thực dân Pháp xâm lược và sự suy yếu của triều đình nhà Nguyễn, ông sớm nhận ra sự bất lực của bản thân trong việc giúp dân, cứu nước.
Năm 1884, Nguyễn Khuyến xin từ quan, trở về quê nhà Yên Đổ, sống cuộc đời ẩn dật. Chính hoàn cảnh lịch sử đầy biến động này đã hun đúc nên tâm hồn thi sĩ giàu cảm xúc nhưng cũng nhuốm màu bất mãn và bế tắc.
Tác phẩm
Nguyễn Khuyến để lại một di sản văn học đồ sộ gồm cả thơ chữ Hán và thơ Nôm, trong đó nổi bật là các tập: Quế Sơn thi tập, Yên Đổ thi tập, và Bách Liêu thi văn tập.
Thơ ông thể hiện nhiều sắc thái, từ trào phúng, trữ tình đến triết lý nhân sinh. Các bài thơ như Bạn đến chơi nhà, Thu điếu, Thu ẩm đều mang đậm hồn quê Việt Nam, gợi lên tình yêu thiên nhiên, con người và nỗi niềm thế sự. Thơ chữ Hán của ông trữ tình sâu sắc, trong khi thơ Nôm lại gần gũi, tinh tế, thể hiện tài năng ngôn ngữ điêu luyện.
Vinh danh và di sản
Tên tuổi Nguyễn Khuyến được lưu danh qua các con phố, trường học và giải thưởng văn học. Giải thưởng Văn học – Nghệ thuật Nguyễn Khuyến được tổ chức định kỳ tại tỉnh Hà Nam, quê hương ông, để vinh danh những tài năng trong lĩnh vực văn chương, nghệ thuật.
Ông cũng được đặt tên cho nhiều con phố tại các thành phố lớn như Hà Nội, Hải Phòng, Nam Định và Phủ Lý. Phố Nguyễn Khuyến, gần Văn Miếu – Quốc Tử Giám, là một trong những địa danh tiêu biểu gắn liền với tên tuổi ông.
Kết luận
Nguyễn Khuyến là tấm gương sáng về tài năng, khí phách và tấm lòng yêu nước. Cuộc đời ông không chỉ là câu chuyện về sự nghiệp khoa bảng hay thơ văn mà còn phản ánh những biến động lớn của lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX. Dù sống trong thời kỳ đen tối, những giá trị nghệ thuật và tinh thần của ông vẫn trường tồn, làm giàu thêm cho văn hóa dân tộc.
Viên Ngọc Quý.