Khuyến Thế Nhân
Xuân hết đến hè, năm tháng qua.
Rất nhanh, người trẻ hóa thành già.
Sầu muộn luôn theo cùng tuổi tác.
Sang giàu rút cục chỉ phù hoa.
Bể “khổ” là đời, thường vẫn vậy,
Sông “yêu” mang lại lắm phiền hà.
Cứ mãi buông mình theo dục vọng,
Có ngày tai họa đến tìm ta.
Tuệ Trung Thượng sĩ
*
Cảm nhận về bài thơ “Khuyến Thế Nhân” của Tuệ Trung Thượng sĩ
Bài thơ “Khuyến Thế Nhân” của Tuệ Trung Thượng sĩ không chỉ là một tác phẩm thi ca, mà còn là một lời khuyên sâu sắc dành cho con người về cách nhìn nhận cuộc đời, bản chất vô thường của vạn vật, và sự cần thiết của tỉnh thức trước cám dỗ. Với ngôn từ giản dị nhưng hàm chứa triết lý, bài thơ như một ngọn đèn soi sáng, giúp chúng ta thức tỉnh khỏi những lầm tưởng của cuộc sống.
Sự vô thường của thời gian và kiếp người
Ngay từ hai câu thơ đầu, Tuệ Trung Thượng sĩ đã nhấn mạnh sự trôi chảy không ngừng của thời gian:
“Xuân hết đến hè, năm tháng qua.
Rất nhanh, người trẻ hoá thành già.”
Cuộc sống tựa như một dòng chảy liên tục, không ai có thể níu giữ mùa xuân hay tuổi trẻ. Qua hình ảnh “người trẻ hóa thành già,” Thượng sĩ nhắc nhở rằng tuổi thanh xuân không tồn tại mãi mãi, và con người cần ý thức được sự ngắn ngủi của đời người. Bằng cách cảm nhận sâu sắc sự vô thường, ta sẽ biết trân trọng từng khoảnh khắc hiện tại và tránh chạy theo những điều phù phiếm.
Sầu muộn và phù hoa trong đời sống
Bài thơ tiếp tục đi sâu vào bản chất của cuộc sống, nơi con người bị ràng buộc bởi những sầu muộn và tham vọng:
“Sầu muộn luôn theo cùng tuổi tác.
Sang giàu rút cục chỉ phù hoa.”
Ở đây, Thượng sĩ chỉ ra rằng tuổi tác không chỉ mang theo sự lão hóa của cơ thể, mà còn chất chứa nhiều lo toan, đau khổ. Dù con người cố gắng đạt được sang giàu hay địa vị, cuối cùng tất cả chỉ là “phù hoa” – những điều hư ảo, không thực chất. Lời thơ là lời cảnh tỉnh nhẹ nhàng, nhắc nhở chúng ta không nên đặt hạnh phúc của mình vào những giá trị vật chất, bởi chúng chỉ mang lại sự trống rỗng.
Khổ đau từ tham ái và dục vọng
Hai câu thơ kế tiếp phác họa bức tranh đời người qua hình ảnh “bể khổ” và “sông yêu”:
“Bể ‘khổ’ là đời, thường vẫn vậy,
Sông ‘yêu’ mang lại lắm phiền hà.”
Bể khổ và sông yêu là những ẩn dụ sâu sắc về cuộc đời đầy trầm luân và hệ lụy của lòng tham ái. Con người, vì bị cuốn vào những dục vọng và ham muốn, thường không nhận ra rằng chính những điều đó là nguyên nhân gây ra khổ đau. Tình yêu, khi gắn liền với sự chiếm hữu và đòi hỏi, sẽ biến thành nguồn cơn của phiền muộn, thay vì mang lại niềm vui thuần khiết.
Hậu quả của việc buông mình theo dục vọng
Bài thơ kết lại bằng một lời cảnh báo mạnh mẽ:
“Cứ mãi buông mình theo dục vọng,
Có ngày tai hoạ đến tìm ta.”
Tuệ Trung Thượng sĩ khẳng định rằng, nếu con người cứ để bản thân bị cuốn vào vòng xoáy của dục vọng và không tỉnh thức, tai họa chắc chắn sẽ đến. Đây không chỉ là tai họa vật lý, mà còn là sự đổ vỡ trong tâm hồn – sự bất an, phiền não và đau khổ kéo dài. Qua đó, Thượng sĩ nhắn nhủ rằng, chỉ bằng cách kiềm chế dục vọng và sống tỉnh thức, con người mới có thể tránh được những hậu quả đáng tiếc.
Thông điệp sâu sắc của bài thơ Khuyến Thế Nhân
Bài thơ “Khuyến Thế Nhân” chứa đựng một triết lý sống giản dị nhưng đầy ý nghĩa: hãy sống tỉnh thức, buông bỏ tham ái và nhận ra sự vô thường của cuộc đời. Tuệ Trung Thượng sĩ không chỉ phơi bày những đau khổ mà con người phải đối mặt, mà còn chỉ ra con đường thoát khổ – đó là sự tự nhận thức và thoát ly khỏi những ràng buộc do chính mình tạo ra.
Lời kết
“Khuyến Thế Nhân” không chỉ là một bài thơ, mà còn là một lời nhắn nhủ nhân văn, vượt thời gian. Qua từng câu chữ, Tuệ Trung Thượng sĩ gửi đến người đời một thông điệp quý giá: cuộc sống không phải là nơi để chìm đắm trong dục vọng hay chạy theo phù hoa, mà là cơ hội để con người giác ngộ và tìm về bản chất thanh tịnh. Đọc bài thơ, ta không chỉ cảm nhận được vẻ đẹp thi ca, mà còn lĩnh hội được những bài học sâu sắc để sống trọn vẹn và ý nghĩa hơn.
*
Về Tuệ Trung Thượng Sĩ
Tuệ Trung Thượng Sĩ (1230 – 1291), tên thật là Trần Tung là là một tôn thất hoàng gia nhà Trần và là một nhân vật kiệt xuất trong lịch sử văn hóa và Phật giáo Việt Nam thời Trần. Ông là anh trai của Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn, đồng thời là người có công lớn trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông.
Sau khi lập nhiều chiến công, Tuệ Trung chọn con đường tu hành, trở thành một nhà tư tưởng lớn, truyền bá thiền học. Ông là người hướng dẫn vua Trần Nhân Tông vào cửa Thiền và có nhiều ảnh hưởng đặt nền móng cho sự phát triển Thiền phái Trúc Lâm ở Đại Việt thế kỷ 13 – 14. Triết lý của Tuệ Trung Thượng Sĩ mang đậm tính chất phá chấp, hướng con người đến sự giác ngộ từ chính tâm mình.
Tác phẩm nổi tiếng của ông, Thượng Sĩ Ngữ Lục, là kho tàng quý giá về tư tưởng Phật học, kết hợp giữa trí tuệ uyên bác và tinh thần tự tại trước lẽ vô thường của cuộc đời.
Viên Ngọc Quý.