Lại say
Tản Đà
Say sưa nghĩ cũng hư đời,
Hư thời hư vậy, say thời cứ say.
Đất say đất cũng lăn quay,
Trời say mặt cũng đỏ gay, ai cười?
Say chẳng biết phen này là mấy!
Nhìn non xanh chẳng thấy, lại là say.
Quái! Say sao say mãi thế này?
Say suốt cả đêm ngày như bất tỉnh.
Thê ngôn tuý tửu chân vô ích
Ngã dục tiêu sầu thả tự do
Việc trần ai, ai tỉnh ai lo
Say tuý luý nhỏ to đều bất kể.
Trời đất nhỉ, cái say là sướng thế!
Vợ can chồng, ai dễ đã chừa ngay?
Muốn say lại cứ mà say!
*
“Cái Say – Hư ảo mà thấm đượm nhân sinh”
Tản Đà là một nhà thơ tài hoa với phong cách trào phúng pha lẫn triết lý, và “Lại Say” chính là một trong những tác phẩm thể hiện rõ nét cái nhìn độc đáo ấy. Qua bài thơ, ông không chỉ kể về cái say rượu mà còn phác họa cái say của tâm hồn – một trạng thái vừa vui vẻ vừa mộng mị, vừa buông thả lại vừa phản tỉnh trước kiếp nhân sinh.
Say và hư đời – sự đối mặt nhẹ nhàng với đời thực
Mở đầu bài thơ, Tản Đà đặt ra một câu hỏi đầy trăn trở: “Say sưa nghĩ cũng hư đời, Hư thời hư vậy, say thời cứ say”. Tác giả thẳng thắn thừa nhận rằng cái say không phải là giải pháp cho cuộc đời, nhưng cũng không vì thế mà ông phủ nhận niềm vui từ nó. Giữa những bon chen, mệt mỏi của kiếp sống trần ai, cái say trở thành một trạng thái để buông xả, để “hư” mà không lo lắng.
Những hình ảnh như “đất say đất cũng lăn quay, trời say mặt cũng đỏ gay” đầy dí dỏm, nhưng ẩn chứa sự suy tư về sự hỗn loạn của đời sống. Khi đất trời còn “say”, con người cũng chẳng thể nào thoát khỏi vòng xoáy ấy.
Cái say triền miên – nỗi đau hay sự giải thoát?
Cái say trong thơ Tản Đà không chỉ là say rượu, mà còn là cái say của tâm trí, của sự lạc lối trong vòng đời vô tận. Ông tự hỏi: “Say chẳng biết phen này là mấy! Nhìn non xanh chẳng thấy, lại là say.” Say đến mức không còn phân biệt thực và ảo, không còn nhận ra vẻ đẹp của tự nhiên hay chính mình.
Nhưng liệu đây là sự trốn tránh hay là một hình thức giải thoát? Có lẽ, trong cái say triền miên ấy, tác giả tìm thấy sự tự do, thoát khỏi mọi ràng buộc, mọi toan tính của đời người.
“Say suốt cả đêm ngày như bất tỉnh”: Thoát ly để đối diện với chính mình
Cái say không chỉ là cớ để thoát ly mà còn là một cách để tự vấn. Tản Đà thẳng thắn thừa nhận: “Say tuý luý nhỏ to đều bất kể”, như một sự buông bỏ mọi ràng buộc, mọi phân định đúng sai của đời thực. Trong cái say, ông nhìn lại chính mình, nhận ra sự vô ích của những nỗi sầu và buồn phiền.
Điều đặc biệt là dù lạc bước trong trạng thái “say”, Tản Đà vẫn không mất đi sự tỉnh táo triết lý. Ông hiểu rằng cái say không giải quyết được vấn đề, nhưng ít nhất, nó mang lại cảm giác sảng khoái, sự tự do ngắn ngủi giữa vòng quay mệt mỏi của đời thường.
Kết luận: Hư ảo trong cái say và triết lý nhân sinh
“Lại Say” của Tản Đà là một bức tranh đa sắc về con người trong cơn say, vừa buông thả vừa sâu sắc. Cái say ấy không đơn thuần là thú vui nhục cảm, mà là một hình thức phản tỉnh, một cách để tìm thấy sự bình yên trong những khoảnh khắc tạm bợ.
Tản Đà không cổ vũ sự buông thả, cũng không lên án cái say. Thay vào đó, ông khéo léo truyền tải triết lý rằng đời người vốn là một hành trình không hoàn hảo, và đôi khi, chấp nhận sự “hư hỏng” tạm thời là cách để tự chữa lành. Bài thơ như một lời nhắn nhủ: hãy sống tự do, buông xả, nhưng cũng cần hiểu rõ bản chất vô thường của những niềm vui phù du.
Với lối thơ vừa phóng túng vừa thâm trầm, Tản Đà đã biến cái say từ một thú vui đơn thuần thành một triết lý sống – nơi con người tìm thấy sự tự do, an nhiên giữa cuộc đời đầy biến động.
*
Tản Đà: Nhà Thơ Tiên Phong trong Làn Gió Đổi Mới Văn Học Việt Nam
Nhắc đến Tản Đà, người yêu văn học không thể không nghĩ tới một nhà thơ tài hoa, một người nghệ sĩ đầy cá tính, và là cầu nối giữa hai thời đại: văn học trung đại và hiện đại Việt Nam. Với phong cách độc đáo, Tản Đà đã để lại dấu ấn sâu đậm trong nền văn học nước nhà, trở thành biểu tượng của sự sáng tạo và khát vọng đổi mới.
Tiểu sử và hành trình sáng tác
Tản Đà, tên thật là Nguyễn Khắc Hiếu, sinh ngày 19 tháng 5 năm 1889 tại làng Khê Thượng, huyện Bất Bạt (nay thuộc Ba Vì, Hà Nội). Ông xuất thân trong một gia đình nho học, nhưng cuộc đời ông không ràng buộc với khuôn khổ của đạo Nho truyền thống. Bút danh “Tản Đà” được ông lấy từ hai danh thắng quê hương: núi Tản Viên và sông Đà, thể hiện tình yêu quê hương sâu sắc.
Tản Đà là người sống trong giai đoạn giao thời, khi xã hội phong kiến Việt Nam dần suy tàn, nhường chỗ cho những luồng tư tưởng mới từ phương Tây. Chính sự chuyển giao ấy đã tạo nên trong con người ông một tâm hồn đa cảm, vừa hoài cổ, vừa khao khát đổi thay.
Sự nghiệp sáng tác của Tản Đà bắt đầu từ những năm đầu thế kỷ 20. Ông viết nhiều thể loại, từ thơ ca, truyện ngắn, tiểu thuyết đến dịch thuật và báo chí. Các tác phẩm nổi bật của ông bao gồm Khối tình con, Giấc mộng con, Giấc mộng lớn, và những bài thơ bất hủ như Hầu Giời, Thề non nước, Cảm thu, tiễn thu.
Phong cách thơ và đóng góp văn học
Phong cách thơ của Tản Đà mang một nét rất riêng, kết hợp giữa sự mộc mạc của văn học trung đại và sự phóng khoáng, tự do của văn học hiện đại. Thơ ông giàu cảm xúc, đầy lãng mạn, và thể hiện tâm hồn nghệ sĩ tự do, không chịu khuất phục trước khuôn khổ.
Một trong những đặc điểm nổi bật của thơ Tản Đà là tính chất “ngông.” Tính cách “ngông” ấy không chỉ là thái độ thách thức những quy chuẩn xã hội mà còn thể hiện khát vọng khẳng định bản thân, khát vọng sống và sáng tạo. Những bài thơ như Hầu Giời hay Thề non nước đã làm nổi bật sự phóng túng, trí tưởng tượng bay bổng và giọng điệu hóm hỉnh, dí dỏm của ông.
Không chỉ là nhà thơ lãng mạn, Tản Đà còn được coi là người tiên phong trong việc hiện đại hóa văn học Việt Nam. Ông viết văn xuôi bằng chữ quốc ngữ, sáng tác theo phong cách phóng khoáng và đưa ngôn ngữ bình dân vào văn chương, mở đường cho thế hệ nhà văn hiện đại sau này như Thạch Lam, Xuân Diệu, và Huy Cận.
Tản Đà – nhà thơ của tâm hồn tự do
Tản Đà là một nhà thơ sống bằng cảm xúc và tự do. Ông từng tâm sự:
“Văn chương hạ giới rẻ như bèo,
Kiếm được đồng lãi thực rất khó.”
Câu nói ấy vừa là lời tự trào hài hước, vừa bộc lộ nỗi niềm chua xót của một người nghệ sĩ phải đối mặt với cuộc sống khó khăn. Tuy nhiên, vượt lên trên mọi thách thức, ông vẫn kiên định với sứ mệnh sáng tạo, dùng ngòi bút để lan tỏa cái đẹp và phản ánh tâm tư thời đại.
Di sản văn học
Tản Đà qua đời năm 1939, nhưng những đóng góp của ông vẫn còn sống mãi. Ông đã khẳng định giá trị của văn chương trong việc nâng cao tâm hồn con người, đồng thời mở đường cho sự phát triển của văn học hiện đại Việt Nam.
Tản Đà không chỉ là một nhà thơ, nhà văn mà còn là một biểu tượng của tinh thần đổi mới và sáng tạo, một tâm hồn yêu tự do và luôn hướng tới những giá trị cao đẹp. Chính ông, với những bài thơ vượt thời gian, đã gieo mầm cho sự phát triển của một nền văn học Việt Nam hiện đại, giàu sức sống và sáng tạo.
Viên Ngọc Quý.