Làm Ruộng (chốn quê)
Nguyễn Khuyến
Mấy năm làm ruộng vẫn chân thua,
Chiêm mất đằng chiêm, mùa mất mùa.
Phần thuế quan Tây, phần trả nợ,
Nửa công đứa ở, nửa thuê bò.
Sớm trưa dưa muối cho qua bữa,
Chợ búa trầu chè chẳng dám mua.
Cần kiệm thế mà không khá nhỉ,
Bao giờ cho biết khỏi đường lo?
*
“Làm Ruộng (Chốn Quê): Đoạn Cuộc Đời Khổ Luyện và Nỗi Lo Về Sinh Kế”
Bài thơ “Làm Ruộng (Chốn Quê)” của Tam Nguyên Yên Đổ – Nguyễn Khuyến khắc họa một bức tranh về cuộc sống người nông dân lam lũ, gắn liền với công việc vất vả trên cánh đồng mà kết quả nhận được lại quá đỗi bấp bênh. Qua đó, tác giả thể hiện nỗi niềm đắng cay về hiện thực xã hội và cảnh ngộ khốn khó của những người lao động nghèo trong xã hội phong kiến.
Đoạn đường mưu sinh đầy gian nan
“Mấy năm làm ruộng vẫn chân thua,
Chiêm mất đằng chiêm, mùa mất mùa.”
Ngay từ những câu đầu tiên, Nguyễn Khuyến đã vẽ lên bức tranh đen tối về nghề nông – công việc dẫu chăm chỉ nhưng luôn đối mặt với sự thất bại. Những mùa vụ thất thu, đất đai cằn cỗi, thời tiết khắc nghiệt khiến cho đồng ruộng không thể cho người nông dân cái ăn đủ no. Mỗi năm, nỗi lo về một vụ mùa thất bát lại chồng chất thêm, như một vòng luẩn quẩn mà người nông dân không thể nào thoát ra được.
Điều này phản ánh một thực tế đau lòng: dù có làm lụng cật lực, họ vẫn phải gánh chịu sự thiếu thốn triền miên, khi mà thiên tai, bệnh dịch luôn là những yếu tố bất ngờ có thể cướp đi tất cả công sức mà họ bỏ ra.
Cuộc sống nghèo đói và những nỗi lo không tên
“Phần thuế quan Tây, phần trả nợ,
Nửa công đứa ở, nửa thuê bò.”
Ngoài những khó khăn từ thiên nhiên, người nông dân còn phải đối diện với ách thuế khóa và gánh nợ nần. Nửa đời họ dành cho việc trả nợ, phần thuế quan không ngừng leo thang, khiến cho cái ăn, cái mặc luôn trong cảnh chật vật. Họ phải cật lực làm việc mà vẫn chẳng đủ sống, bị bóp nghẹt bởi chính sách xã hội, bởi những kẻ nắm quyền bốc lột và áp đặt những gánh nặng tài chính không tên.
Đồng ruộng không chỉ là phương tiện mưu sinh, mà đôi khi còn là thứ phải “cho đi” để trả nợ. Những người lao động nghèo, dù đã đổ mồ hôi, công sức vào ruộng đất, cũng chỉ nhận về những khoản tiền nợ, không đủ nuôi sống gia đình. Thế mới thấy nỗi đắng cay của cuộc sống nông dân, khi mà họ làm việc suốt đời nhưng vẫn không thể thoát khỏi cảnh nghèo túng.
Cảnh ngộ nghèo khó: Tấm gương về sự cần kiệm nhưng vô vọng
“Sớm trưa dưa muối cho qua bữa,
Chợ búa trầu chè chẳng dám mua.”
Sự cần kiệm, tiết kiệm mọi thứ trở thành lối sống của người dân quê. Họ dùng dưa muối để thay cho những bữa ăn nghèo nàn, những thức ăn đơn giản để lấp đầy cái bụng đói. Cảnh sống khắc khổ không chỉ là chuyện cơm áo gạo tiền, mà còn là cuộc sống thiếu thốn cả về tinh thần khi họ không thể tận hưởng những thú vui giản dị như một tách trà, một nắm trầu. Điều này cho thấy sự mệt mỏi, uể oải của người nông dân khi họ chỉ sống để làm ra sản phẩm, nhưng không bao giờ được hưởng thụ.
Sự tuyệt vọng và ước mơ thoát khỏi cảnh nghèo
“Cần kiệm thế mà không khá nhỉ,
Bao giờ cho biết khỏi đường lo?”
Dẫu luôn cố gắng tiết kiệm, sống cần kiệm, nhưng kết quả cuộc sống của họ vẫn không thể khá lên được. Câu hỏi “Bao giờ cho biết khỏi đường lo?” vang lên như một tiếng thở dài của tác giả trước một xã hội bất công, nơi người lao động luôn phải vật lộn với nghèo khó mà không thể thoát ra. Đây là tiếng kêu gọi, là lời than thở về một xã hội mà những người cần mẫn, siêng năng vẫn phải chịu cảnh thiếu thốn, trong khi những kẻ không lao động lại có thể hưởng thụ cuộc sống sung sướng.
Thông điệp về sự bất công trong xã hội
Bài thơ “Làm Ruộng (Chốn Quê)” của Nguyễn Khuyến không chỉ phản ánh sự khổ cực của người dân nghèo mà còn là một lời phê phán mạnh mẽ đối với hệ thống xã hội phong kiến. Dẫu họ cần kiệm, chăm chỉ, nhưng chính quyền thuế và những gánh nặng của xã hội đã làm cho cuộc sống của họ luôn trong cảnh thiếu thốn. Những lời thơ đượm buồn và đầy tuyệt vọng này như một lời nhắc nhở về sự bất công trong xã hội và khát vọng về một cuộc sống tốt đẹp hơn.
Kết luận
“Làm Ruộng (Chốn Quê)” là bài thơ mang đậm nỗi niềm của người dân nghèo trong xã hội phong kiến, của những con người mải miết lao động mà vẫn không thể thoát khỏi cảnh nghèo đói. Bằng những vần thơ đầy ắp cảm xúc, Nguyễn Khuyến đã khắc họa thành công hình ảnh người nông dân hiền lành, chịu khó nhưng lại bất lực trước sự tàn khốc của xã hội. Thông qua bài thơ, tác giả không chỉ truyền tải nỗi buồn, mà còn gửi gắm thông điệp sâu sắc về sự bất công trong cuộc sống của những người lao động nghèo.
*
Nguyễn Khuyến – Tam Nguyên Yên Đổ
Nguyễn Khuyến (chữ Hán: 阮勸), tên thật là Nguyễn Thắng (阮勝), hiệu Quế Sơn, tự Miễu Chi, sinh ngày 15 tháng 2 năm 1835 tại làng Văn Khế, xã Hoàng Xá, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định. Quê nội của ông ở làng Vị Hạ, xã Yên Đổ (nay là xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam). Ông mất ngày 5 tháng 2 năm 1909 tại quê nhà. Là một danh nhân văn hóa và thi sĩ nổi tiếng, Nguyễn Khuyến được biết đến với danh hiệu Tam Nguyên Yên Đổ, tượng trưng cho tài năng và đức độ.
Xuất thân và con đường khoa cử
Nguyễn Khuyến xuất thân trong một gia đình nhà nho có truyền thống học hành. Cha ông, Nguyễn Tông Khởi, đỗ tú tài và làm thầy dạy học, còn mẹ là bà Trần Thị Thoan, con gái của một nhà nho từng đỗ tú tài thời Lê – Mạc.
Thuở nhỏ, ông học cùng những bậc tài danh như Trần Bích San và Phạm Văn Nghị. Năm 1864, ông đỗ Giải nguyên tại trường thi Hà Nội. Tuy nhiên, kỳ thi Hội năm 1865 không thành công đã khiến ông đổi tên từ Nguyễn Thắng thành Nguyễn Khuyến với hàm ý khích lệ bản thân phải cố gắng hơn nữa.
Đến năm 1871, Nguyễn Khuyến đạt thành tích xuất sắc khi đỗ cả Hội Nguyên và Đình Nguyên, trở thành Tam Nguyên thời Nguyễn. Đây là một vinh dự lớn, thể hiện trí tuệ và sự kiên trì của ông trên con đường khoa bảng.
Sự nghiệp quan trường và hoàn cảnh lịch sử
Nguyễn Khuyến làm quan trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh “nước mất nhà tan”. Dù được bổ nhiệm vào các chức vụ quan trọng như Đốc học Thanh Hóa, Án sát và Bố chính Quảng Ngãi, nhưng trước cảnh đất nước bị thực dân Pháp xâm lược và sự suy yếu của triều đình nhà Nguyễn, ông sớm nhận ra sự bất lực của bản thân trong việc giúp dân, cứu nước.
Năm 1884, Nguyễn Khuyến xin từ quan, trở về quê nhà Yên Đổ, sống cuộc đời ẩn dật. Chính hoàn cảnh lịch sử đầy biến động này đã hun đúc nên tâm hồn thi sĩ giàu cảm xúc nhưng cũng nhuốm màu bất mãn và bế tắc.
Tác phẩm
Nguyễn Khuyến để lại một di sản văn học đồ sộ gồm cả thơ chữ Hán và thơ Nôm, trong đó nổi bật là các tập: Quế Sơn thi tập, Yên Đổ thi tập, và Bách Liêu thi văn tập.
Thơ ông thể hiện nhiều sắc thái, từ trào phúng, trữ tình đến triết lý nhân sinh. Các bài thơ như Bạn đến chơi nhà, Thu điếu, Thu ẩm đều mang đậm hồn quê Việt Nam, gợi lên tình yêu thiên nhiên, con người và nỗi niềm thế sự. Thơ chữ Hán của ông trữ tình sâu sắc, trong khi thơ Nôm lại gần gũi, tinh tế, thể hiện tài năng ngôn ngữ điêu luyện.
Vinh danh và di sản
Tên tuổi Nguyễn Khuyến được lưu danh qua các con phố, trường học và giải thưởng văn học. Giải thưởng Văn học – Nghệ thuật Nguyễn Khuyến được tổ chức định kỳ tại tỉnh Hà Nam, quê hương ông, để vinh danh những tài năng trong lĩnh vực văn chương, nghệ thuật.
Ông cũng được đặt tên cho nhiều con phố tại các thành phố lớn như Hà Nội, Hải Phòng, Nam Định và Phủ Lý. Phố Nguyễn Khuyến, gần Văn Miếu – Quốc Tử Giám, là một trong những địa danh tiêu biểu gắn liền với tên tuổi ông.
Kết luận
Nguyễn Khuyến là tấm gương sáng về tài năng, khí phách và tấm lòng yêu nước. Cuộc đời ông không chỉ là câu chuyện về sự nghiệp khoa bảng hay thơ văn mà còn phản ánh những biến động lớn của lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX. Dù sống trong thời kỳ đen tối, những giá trị nghệ thuật và tinh thần của ông vẫn trường tồn, làm giàu thêm cho văn hóa dân tộc.
Viên Ngọc Quý.