Lấy chồng chung
Hồ Xuân Hương
Chém cha cái kiếp lấy chồng chung,
Kẻ đắp chăn bông kẻ lạnh lùng.
Năm thì mười hoạ hay chăng chớ,
Một tháng đôi lần có cũng không.
Cố đấm ăn xôi xôi lại hỏng,
Cầm bằng làm mướn mướn không công.
Thân này ví biết dường này nhỉ,
Thà trước thôi đành ở vậy xong.
*
“Lấy Chồng Chung – Tiếng Thở Dài Ai Oán của Người Phụ Nữ Qua Thơ Hồ Xuân Hương”
Hồ Xuân Hương, “Bà chúa thơ Nôm,” là một trong những tiếng thơ độc đáo và táo bạo nhất của văn học Việt Nam. Thơ bà không chỉ tràn đầy tính trào phúng, giễu nhại mà còn là những tiếng kêu ai oán về thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Bài thơ “Lấy chồng chung” là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất thể hiện nỗi cay đắng, bất lực của người phụ nữ bị đẩy vào cảnh chung chồng, mất đi quyền làm chủ cuộc đời mình.
“Chém cha cái kiếp lấy chồng chung” – Nỗi căm phẫn đầu đời
Câu mở đầu với từ ngữ mạnh mẽ “chém cha” như một lời nguyền rủa số phận. Từ đó, Hồ Xuân Hương vẽ lên bức tranh đau khổ của người phụ nữ phải sống trong cảnh “chồng chung.” Thân phận ấy không chỉ là sự bất công mà còn là sự xúc phạm đến giá trị của họ, biến họ thành những người phụ thuộc, phải chịu cảnh chia sẻ tình cảm với người khác.
“Kẻ đắp chăn bông kẻ lạnh lùng” – Phận người, phận hẩm hiu
Câu thơ thứ hai khắc họa sự bất bình đẳng và cô đơn của những người phụ nữ sống trong cảnh chung chồng. Một bên được yêu thương, chăm sóc, trong khi bên kia phải chịu cảnh lạnh lùng, lẻ loi. Sự đối lập này không chỉ là nỗi đau về thể xác mà còn là vết thương tinh thần, là sự bất lực trước hoàn cảnh mà họ không thể thay đổi.
“Năm thì mười hoạ hay chăng chớ, Một tháng đôi lần có cũng không”
Hồ Xuân Hương không ngần ngại miêu tả nỗi cô đơn và thiếu thốn tình cảm trong cuộc sống của người phụ nữ. Những con số “năm thì mười hoạ” và “một tháng đôi lần” thể hiện sự hờ hững, lạnh nhạt mà họ phải chịu đựng. Qua đó, bà gửi gắm sự chua xót và phẫn uất trước số phận bất công.
“Cố đấm ăn xôi xôi lại hỏng, Cầm bằng làm mướn mướn không công”
Hai câu thực chứa đựng nỗi cay đắng đến tột cùng. Người phụ nữ trong cảnh này cố gắng níu kéo chút hạnh phúc mong manh, nhưng tất cả chỉ là vô vọng. Cuộc sống chung chồng chẳng khác gì làm “mướn không công,” mất đi cả quyền lợi lẫn lòng tự tôn. Từ đó, Hồ Xuân Hương lên án mạnh mẽ sự bất công của chế độ đa thê, nơi phụ nữ bị coi là món hàng để sở hữu hơn là một con người có cảm xúc và quyền lợi.
“Thân này ví biết dường này nhỉ, Thà trước thôi đành ở vậy xong”
Hai câu kết là lời tiếc nuối, nhưng cũng là lời thức tỉnh đầy mạnh mẽ. Hồ Xuân Hương khẳng định rằng nếu biết trước sự cay đắng này, thà sống cuộc đời độc thân còn hơn. Đó không phải là lời đầu hàng, mà là sự lựa chọn để giữ gìn phẩm giá và tự do của người phụ nữ.
Thông điệp: Đòi hỏi quyền tự do và phẩm giá cho người phụ nữ
Qua bài thơ “Lấy chồng chung,” Hồ Xuân Hương không chỉ bày tỏ nỗi niềm riêng mà còn nói thay tiếng lòng của bao phụ nữ bị áp bức trong xã hội phong kiến. Bà lên án chế độ đa thê, nơi mà tình yêu, hạnh phúc của người phụ nữ bị chia năm sẻ bảy, và đề cao giá trị của việc sống tự do, độc lập.
Kết luận: Hồ Xuân Hương – tiếng nói của sự thức tỉnh
Bài thơ “Lấy chồng chung” không chỉ là một áng thơ trào phúng mà còn là lời tuyên ngôn về quyền sống và quyền yêu thương của người phụ nữ. Dù đã qua hàng thế kỷ, những thông điệp trong thơ Hồ Xuân Hương vẫn còn nguyên giá trị, nhắc nhở chúng ta về sự bình đẳng, tôn trọng và tình yêu thương thật sự trong mọi mối quan hệ.
*
Hồ Xuân Hương – Bà Chúa Thơ Nôm và Tượng Đài Văn Hóa Việt Nam
Hồ Xuân Hương (1772–1822), tên chữ Hán là 胡春香, là một thi sĩ nổi tiếng của Việt Nam, sống vào cuối thế kỷ XVIII và đầu thế kỷ XIX. Với tài năng thi ca độc đáo và tiếng nói sắc sảo, bà được nhà thơ hiện đại Xuân Diệu tôn vinh là “Bà chúa thơ Nôm.” Năm 2021, Hồ Xuân Hương cùng Nguyễn Đình Chiểu đã được UNESCO vinh danh là “Danh nhân văn hóa thế giới,” ghi nhận những đóng góp đặc biệt của bà cho nền văn hóa và văn học nhân loại.
Di sản thi ca
Hồ Xuân Hương để lại toàn bộ di tác bằng thơ, phần lớn được viết bằng chữ Nôm – loại văn tự giàu bản sắc dân tộc. Thơ của bà thường thoát khỏi những ràng buộc niêm luật chặt chẽ truyền thống, mang hơi thở thời đại, với phong cách “thanh thanh tục tục” đầy ý nhị. Qua thơ, bà phản ánh những bất công xã hội, tiếng nói khát khao tự do và quyền sống của con người, đặc biệt là phụ nữ.
Cuộc đời đa đoan
Hồ Xuân Hương sinh ra tại phường Khán Xuân, nay thuộc Bách Thảo, Hà Nội, là con gái của Sinh đồ Hồ Phi Diễn hoặc Hồ Sĩ Danh, một học giả nổi tiếng. Thời thơ ấu của bà gắn liền với Cổ Nguyệt Đường – một dinh thự ven hồ Tây, nơi bà lớn lên trong không gian phồn hoa của xứ Đàng Ngoài. Mặc dù không phải chịu sự gò bó nghiêm khắc như phụ nữ cùng thời, Hồ Xuân Hương vẫn nổi bật với tư chất thông minh và lòng hiếu học.
Đời sống tình cảm của Hồ Xuân Hương cũng nhiều sóng gió. Bà từng hai lần lấy chồng nhưng đều không viên mãn. Người chồng đầu tiên là Tổng Cóc – một hào phú yêu thi ca. Cuộc sống hôn nhân này kết thúc với nhiều giai thoại ly kỳ. Người chồng thứ hai là Phạm Viết Ngạn, Tri phủ Vĩnh Tường, nhưng cuộc sống chung chỉ kéo dài 27 tháng trước khi ông qua đời. Những mối tình và duyên phận phức tạp đã tạo nên hình tượng một người phụ nữ mạnh mẽ, sống tự do, và đầy khát vọng.
Lịch sử và tranh cãi
Cuộc đời và hành trạng của Hồ Xuân Hương cho đến nay vẫn là đề tài gây tranh cãi trong giới học giả. Nhiều giai thoại và tài liệu dân gian, như sách Giai nhân di mặc của Nguyễn Hữu Tiến, cung cấp thông tin nhưng không đủ xác tín. Mộ phần của bà, từng được cho là nằm ở ven hồ Tây, nay đã biến mất theo thời gian và sự thay đổi địa tầng.
Giai thoại tình yêu và cuộc sống
Nhiều giai thoại về tình yêu của Hồ Xuân Hương được lưu truyền, như mối tình đầy sóng gió với Tống Như Mai, một chàng trạng nguyên trẻ tuổi. Các câu chuyện này không chỉ làm giàu thêm hình ảnh nữ sĩ tài sắc mà còn tôn vinh khí chất quyết liệt và nhân cách mạnh mẽ của bà.
Di sản bất tử
Hồ Xuân Hương không chỉ là nhà thơ, mà còn là biểu tượng của ý chí tự do, tiếng nói phản kháng, và sự sáng tạo vượt thời đại. Những bài thơ Nôm đặc sắc của bà như “Bánh trôi nước,” “Đèo Ba Dội,” hay “Hang Cắc Cớ” đã đi vào lòng người, khẳng định tài năng và phong cách độc đáo.
Với những đóng góp lớn lao cho nền văn học dân tộc, Hồ Xuân Hương xứng đáng được ghi nhớ như một tượng đài bất tử của văn hóa Việt Nam. Di sản của bà sẽ mãi mãi là nguồn cảm hứng cho những thế hệ yêu thơ và trân trọng giá trị dân tộc.
Viên Ngọc Quý.