Bài thơ: Lời của đá – Hoàng Cầm

Lời của đá

Hoàng Cầm

Người ơi đừng đập tan
Tôi có quyền được sống
Để khắc sâu không gian
Bằng ngày đêm lạnh nóng
Để ghi chép thời gian
Bằng mưa tan nắng đọng
Chỉ một màu rêu xanh
Biết vua Trần ngồi đó
Một đường vân vòng quanh
Biết Ức Trai oan khổ
Biển cồn anh hẳn nhớ
Tiếng nước nguồn Hải Vân
Nói những lời đá vỡ
Phận trắng chiều Ngọc Hân

Vẫn những lời của đá
Vạng vọng ngàn xưa sau
Giọt lệ tám vua Lý
Kết ngọc còn kêu đau

(Nguồn: Hoàng Cầm – tác phẩm thơ, NXB Hội Nhà văn, 2003)

*

“Lời của đá” – Âm vang ngàn năm của lịch sử và nhân sinh

Bài thơ “Lời của đá” của Hoàng Cầm là một lời tự sự mang tính biểu tượng, nơi “đá” trở thành nhân chứng trường tồn của lịch sử, thời gian và những biến thiên của đời người. Qua từng câu thơ, nhà thơ đã khắc họa hình ảnh đá không chỉ như một vật thể vô tri mà như một thực thể sống, gắn bó với nhân gian, ghi dấu những thăng trầm, nỗi đau và ký ức của con người.

Sự sống của đá – Lời cầu xin được tồn tại

Mở đầu bài thơ, đá cất lên tiếng nói khẩn thiết, mong muốn được giữ lại để tiếp tục vai trò làm chứng nhân cho không gian và thời gian:
“Người ơi đừng đập tan
Tôi có quyền được sống”

Đá không phải chỉ là vật chất câm lặng. Đá mang trong mình linh hồn, là biểu tượng của sự trường cửu. Lời cầu xin của đá như một tiếng nói tha thiết của thiên nhiên trước những hành động phá hủy của con người.

Đá có sứ mệnh “khắc sâu không gian” và “ghi chép thời gian.” Những hiện tượng tự nhiên – “mưa tan nắng đọng” – không chỉ là dấu hiệu của sự thay đổi thời tiết mà còn là cách đá ghi lại dòng chảy bất tận của đời sống.

Đá – Chứng nhân của lịch sử và nỗi đau dân tộc

Qua hình ảnh những đường vân trên đá, Hoàng Cầm gợi nhắc đến những nhân vật và biến cố lịch sử:
“Chỉ một màu rêu xanh
Biết vua Trần ngồi đó”

Màu rêu xanh phủ lên đá là minh chứng cho thời gian trôi qua, nơi vua Trần từng ngồi suy tư giữa cuộc chiến giữ nước. Đá còn ghi dấu nỗi oan khuất của Nguyễn Trãi – một tài năng lớn nhưng cũng chịu bi kịch sâu sắc:
“Một đường vân vòng quanh
Biết Ức Trai oan khổ”

Bằng cách nhân cách hóa, tác giả biến đá thành một ký ức sống động, gắn liền với nỗi đau và sự hy sinh của những con người lớn lao trong lịch sử.

Hình ảnh “tiếng nước nguồn Hải Vân” hay “phận trắng chiều Ngọc Hân” là những ký ức vang vọng về sự biến thiên của đất nước, về những mất mát và đau thương từ đời Lý đến đời Nguyễn. Đá không chỉ ghi lại sự kiện, mà còn lưu giữ cảm xúc, tiếng vọng của những giọt nước mắt, những tiếng lòng đã lặng thầm qua năm tháng.

Lời của đá – Tiếng nói vượt thời gian

Phần cuối bài thơ, Hoàng Cầm đưa người đọc trở lại với những nỗi đau lịch sử, nơi giọt lệ của tám vua nhà Lý “kết ngọc còn kêu đau.” Những hình ảnh ấy không chỉ là nỗi đau của một triều đại mà còn là biểu tượng cho sự trường tồn của nỗi đau dân tộc, được đá lưu giữ như một lời nhắc nhở:
“Vẫn những lời của đá
Vẳng vọng ngàn xưa sau”

“Lời của đá” không chỉ dành cho quá khứ mà còn hướng đến tương lai, như một thông điệp rằng lịch sử và những bài học của nó sẽ mãi mãi là bài ca vọng lại, nhắc nhở con người không được lãng quên.

Thông điệp sâu sắc về sự tồn tại và trách nhiệm

Qua bài thơ, Hoàng Cầm đã khéo léo lồng ghép một thông điệp đầy ý nghĩa: đá – biểu tượng của sự vĩnh hằng – cần được bảo vệ và trân trọng. Đó không chỉ là lời kêu cứu của thiên nhiên, mà còn là lời nhắc nhở con người về trách nhiệm gìn giữ lịch sử, ký ức, và cả những giá trị văn hóa tinh thần.

Kết luận

“Lời của đá” không chỉ là một bài thơ mà còn là một bản giao hưởng của thời gian và ký ức. Hoàng Cầm, bằng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc, đã biến đá – một vật thể tưởng như vô tri – trở thành nhân vật sống động, đầy tâm tư và tiếng nói. Qua đó, ông khơi gợi sự trân trọng đối với lịch sử, thiên nhiên và những giá trị bền vững trong cuộc đời. Đây là một tác phẩm không chỉ để đọc mà còn để chiêm nghiệm, để hiểu rằng mỗi viên đá, mỗi ký ức đều là một phần không thể thiếu trong dòng chảy bất tận của nhân loại.

*

Hoàng Cầm – Người Nghệ Sĩ Tài Hoa và Nỗi Lòng Quê Hương

Hoàng Cầm, tên thật là Bùi Tằng Việt (1922–2010), là một trong những nhà thơ nổi bật của nền văn học Việt Nam hiện đại. Với phong cách nghệ thuật độc đáo và tâm hồn nhạy cảm, thơ ca của ông như những khúc hát đầy thương nhớ, gợi mở ký ức về quê hương, đất nước và tình yêu.

Tiểu sử – Hành trình của một tài năng văn học

Hoàng Cầm sinh ngày 22 tháng 2 năm 1922 tại Phúc Tằng, Bắc Giang, trong một gia đình nhà nho lâu đời. Quê gốc của ông ở Song Hồ, Thuận Thành, Bắc Ninh – vùng đất nổi tiếng với dòng sông Đuống và làng tranh Đông Hồ. Tên bút danh “Hoàng Cầm” được ông lấy cảm hứng từ tên một vị thuốc Bắc – biểu trưng cho vị đắng của cuộc đời, nhưng cũng là vị thuốc chữa lành tâm hồn.

Thuở nhỏ, ông học tại Bắc Giang, Bắc Ninh và sau đó tại trường Thăng Long, Hà Nội. Ông bắt đầu sự nghiệp văn chương khi mới 18 tuổi, với những tác phẩm phóng tác như Hận ngày xanh, Cây đèn thần và các kịch thơ gây tiếng vang lớn như Hận Nam QuanKiều Loan.

Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp, Hoàng Cầm tham gia cách mạng, sáng lập đội văn công quân đội đầu tiên, cống hiến bằng những tác phẩm văn học và nghệ thuật phục vụ tinh thần kháng chiến. Sau này, ông đảm nhiệm nhiều vai trò quan trọng trong ngành văn hóa, trước khi đối mặt với biến cố từ vụ án “Nhân văn Giai phẩm” năm 1958, khiến sự nghiệp của ông gián đoạn và cuộc đời nhuốm màu trầm mặc.

Phong cách sáng tác – Hồn quê và nỗi đau nhân thế

Thơ Hoàng Cầm nổi bật bởi sự hòa quyện giữa chất trữ tình và tâm hồn quê hương. Những tác phẩm như Bên kia sông Đuống hay Lá diêu bông không chỉ phản ánh ký ức tuổi thơ mà còn chạm vào nỗi đau chia cắt của đất nước, của con người trong thời loạn lạc.

  • Bên kia sông Đuống: Viết vào năm 1948 khi quê hương Bắc Ninh của ông bị chiếm đóng, bài thơ là lời than khóc và khúc ca tự hào về vẻ đẹp của quê hương. Những hình ảnh như “tranh Đông Hồ gà lợn nét tươi trong” hay “sông Đuống trôi đi một dòng lấp lánh” đã trở thành biểu tượng trong văn học Việt Nam.
  • Lá diêu bông: Một bài thơ tình kinh điển, mang màu sắc huyền ảo về tình yêu và sự tiếc nuối.

Tác phẩm của Hoàng Cầm thường đậm chất hội họa và âm nhạc, như một dòng chảy của những ký ức và nỗi niềm. Thơ ông không chỉ là tiếng lòng cá nhân mà còn là bức tranh tổng hòa về một thời kỳ đầy biến động của dân tộc.

Đóng góp và di sản

Hoàng Cầm là một cây đại thụ trong văn học Việt Nam. Ông không chỉ để lại những bài thơ kinh điển mà còn có nhiều đóng góp trong lĩnh vực kịch thơ, truyện thơ và văn xuôi. Những tác phẩm như Hận Nam Quan, Kiều Loan, và Bên kia sông Đuống đã khẳng định tài năng và tâm hồn của ông – một nghệ sĩ luôn khắc khoải về quê hương và con người.

Năm 2007, ông được trao tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học nghệ thuật, ghi nhận những cống hiến to lớn cho nền văn học nước nhà.

Nhận định về Hoàng Cầm

Nhà thơ Hoàng Cầm là một nghệ sĩ đa tài, người đã biến những đau thương, khổ đau của bản thân và dân tộc thành những áng thơ bất hủ. Như lời nhận xét:
“Kháng chiến của Việt Nam không thể thành công nếu không có nhạc của Văn Cao, không có thơ của Hoàng Cầm.”

Những tác phẩm của ông không chỉ là di sản nghệ thuật mà còn là lời nhắc nhở về giá trị của ký ức, của tình yêu, và của quê hương. Cuộc đời Hoàng Cầm, từ những vinh quang đến những mất mát, là minh chứng cho sự kiên cường và sáng tạo không ngừng của một tài năng vượt thời đại.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *