Một cõi quên
Hàn Mặc Tử
Đêm ấy lại một đêm trăng sáng,
Mưa bên hiên lạnh lẽo không ngừng,
Cô đơn, vâng, quả thật vắng vẻ,
Đêm chỉ mình tôi – Một cõi quên!
Tôi hoàn trả lại những lo âu,
Hoàn trả người, những nghi ngờ,
Cõi riêng yên ắng, đóng kín cửa,
Người ngoài vui vẻ với bụi trần.
Cơn gió đông lạnh lẽo thấu xương,
Tất cả xung quanh hòa thành một cõi trống,
Lắng nghe – Tôi, chỉ nghe tiếng khóc,
Hiện hữu chi đây? Chỉ là nghẹn lòng.
*
“Một Cõi Quên” – Nỗi Cô Đơn Và Lời Giải Thoát Từ Tâm Hồn
Bài thơ “Một cõi quên” của Hàn Mặc Tử mang đến cho người đọc một cảm xúc sâu lắng và day dứt về sự cô đơn, nhưng đồng thời cũng khơi gợi một chiều sâu nội tâm đầy chiêm nghiệm. Trong không gian tĩnh mịch của đêm trăng, từng câu thơ vang lên như tiếng vọng từ một tâm hồn cô quạnh, tìm kiếm ý nghĩa và sự giải thoát khỏi những vướng bận đời thường.
Mở đầu bài thơ là hình ảnh một đêm mưa lạnh lẽo dưới ánh trăng sáng:
“Đêm ấy lại một đêm trăng sáng,
Mưa bên hiên lạnh lẽo không ngừng.”
Ánh trăng và tiếng mưa, hai hình ảnh vốn rất đối lập, đã hòa quyện để tạo nên bức tranh đầy tương phản giữa vẻ đẹp tĩnh lặng và nỗi buồn réo rắt. Trong không gian ấy, nhà thơ nhận thức rõ sự cô đơn thấm đẫm:
“Cô đơn, vâng, quả thật vắng vẻ,
Đêm chỉ mình tôi – Một cõi quên!”
Câu thơ tựa như một lời thừa nhận cay đắng. “Một cõi quên” ở đây không chỉ là nơi chốn mà còn là trạng thái tâm hồn, nơi con người từ bỏ mọi lo âu, nghi hoặc, và cả sự kết nối với thế giới bên ngoài.
Nhà thơ tiếp tục khẳng định sự lựa chọn của mình:
“Tôi hoàn trả lại những lo âu,
Hoàn trả người, những nghi ngờ.”
Những “lo âu” và “nghi ngờ” ở đây chính là biểu tượng cho những gánh nặng của cuộc sống, những ràng buộc và toan tính của thế gian. Hàn Mặc Tử như đang tự mình rũ bỏ mọi phiền muộn để bước vào “cõi riêng yên ắng,” nơi tâm hồn được giải thoát khỏi bụi trần.
Tuy nhiên, sự yên ắng ấy lại không hoàn toàn thanh thản. Trong cái lạnh buốt thấu xương của gió đông, tâm hồn nhà thơ vẫn phải đối mặt với một sự trống trải vô tận:
“Tất cả xung quanh hòa thành một cõi trống,
Lắng nghe – Tôi, chỉ nghe tiếng khóc.”
Câu thơ khơi dậy cảm giác bàng hoàng khi tất cả những gì hiện hữu chỉ là tiếng khóc của chính tâm hồn mình. Đó là tiếng khóc của nỗi buồn, của sự bất lực trước sự hư vô và những câu hỏi về ý nghĩa của sự tồn tại.
Kết thúc bài thơ, Hàn Mặc Tử viết:
“Hiện hữu chi đây? Chỉ là nghẹn lòng.”
Câu hỏi “Hiện hữu chi đây?” vang lên như một lời tự vấn, một sự trăn trở về bản chất của sự sống. Với nhà thơ, mọi thứ dường như chỉ là sự nghẹn ngào, là nỗi đau không thể gọi tên, là cảm giác chơi vơi trong “một cõi quên.”
Thông qua bài thơ “Một cõi quên,” Hàn Mặc Tử không chỉ bày tỏ nỗi cô đơn sâu sắc mà còn dẫn dắt người đọc đến với một thông điệp tinh tế hơn. Trong cuộc sống, mỗi người đều có những lúc đối diện với nỗi cô độc và sự trống trải. Nhưng chính từ đó, ta có cơ hội để chiêm nghiệm, để tìm kiếm một không gian riêng cho tâm hồn, nơi ta có thể đối thoại với chính mình, tạm thời quên đi những vướng bận để tìm lại sự cân bằng.
Bài thơ như một lời nhắn nhủ nhẹ nhàng nhưng sâu sắc: dù cuộc đời có đầy những nỗi đau và sự cô quạnh, hãy dành cho mình một khoảng lặng, một “cõi quên” để tái tạo năng lượng, để lắng nghe và thấu hiểu chính mình. “Một cõi quên” không chỉ là nỗi buồn, mà còn là lời mời gọi đến với sự chiêm nghiệm và giải thoát trong tâm hồn mỗi người.
*
Hàn Mặc Tử – Nhà thơ tài hoa và bi kịch của văn học Việt Nam
Hàn Mặc Tử, tên thật là Nguyễn Trọng Trí (22/9/1912 – 11/11/1940), là một nhà thơ kiệt xuất của nền văn học Việt Nam hiện đại. Ông không chỉ là người tiên phong của dòng thơ lãng mạn mà còn là người khởi xướng Trường thơ Loạn – một trường phái thơ mang màu sắc siêu thực, bí ẩn và giàu tính sáng tạo. Với các bút danh khác như Lệ Thanh, Phong Trần và Minh Duệ Thị, ông để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng độc giả qua những vần thơ đầy cảm xúc và khác biệt.
Cuộc đời và con đường sáng tác
Hàn Mặc Tử sinh ra tại làng Lệ Mỹ, Đồng Hới, Quảng Bình, trong một gia đình theo đạo Công giáo. Tổ tiên ông gốc họ Phạm ở Thanh Hóa, nhưng do hoàn cảnh lịch sử, gia đình đổi sang họ Nguyễn. Cuộc sống thời thơ ấu của ông gắn liền với nhiều nơi, từ Quảng Bình, Thừa Thiên Huế, đến Bình Định – nơi sau này ông được xếp vào nhóm “Bàn thành tứ hữu” cùng các nhà thơ Quách Tấn, Yến Lan, và Chế Lan Viên.
Từ nhỏ, Hàn Mặc Tử đã sớm bộc lộ tài năng thi ca. Năm 16 tuổi, ông bắt đầu sáng tác và nhanh chóng được chú ý. Tác phẩm đầu tay của ông, bài thơ Thức khuya, được chí sĩ Phan Bội Châu giới thiệu đăng báo, mở đầu cho sự nghiệp văn chương của ông. Dù từng nhận học bổng đi Pháp, ông từ chối vì hoàn cảnh gia đình và sự gắn bó với quê hương.
Những năm tháng làm báo và viết văn tại Sài Gòn đánh dấu giai đoạn thăng hoa trong sự nghiệp của ông. Tuy nhiên, mối tình với nữ sĩ Mộng Cầm ở Phan Thiết và những bi kịch trong cuộc sống cá nhân đã ảnh hưởng lớn đến tâm hồn thi nhân.
Phong cách thơ
Thơ Hàn Mặc Tử là sự kết hợp giữa nét lãng mạn, tượng trưng và siêu thực, tạo nên phong cách riêng không trộn lẫn. Các tập thơ tiêu biểu của ông gồm:
- Gái quê (1936): Một bức tranh giản dị, chân thực về quê hương, con người Việt Nam.
- Thơ điên (sau đổi thành Đau thương): Biểu hiện của nỗi đau đớn, dằn vặt nội tâm và khát vọng thoát ly thực tại.
- Các kịch thơ như Duyên kỳ ngộ và Quần tiên hội: Cho thấy khả năng sáng tạo phong phú trong hình thức và nội dung.
Ông còn nổi tiếng với bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ, một tác phẩm đậm chất lãng mạn, được phổ nhạc và lưu truyền rộng rãi.
Bi kịch cuộc đời
Đầu năm 1935, Hàn Mặc Tử phát hiện những triệu chứng của bệnh phong – một căn bệnh nan y vào thời điểm đó. Ông phải chịu đựng sự cô lập, xa lánh từ xã hội và nỗi đau đớn về thể xác lẫn tinh thần. Năm 1940, ông nhập Trại phong Quy Hòa ở Quy Nhơn, mang số bệnh nhân 1.134. Chỉ vài tháng sau, ông qua đời ở tuổi 28, để lại một di sản thơ ca đồ sộ nhưng dang dở.
Đánh giá và di sản
Hàn Mặc Tử được xem là hiện tượng đặc biệt của văn học Việt Nam. Nhà thơ Chế Lan Viên nhận xét:
“Trước không có ai, sau không có ai, Hàn Mặc Tử như một ngôi sao chổi xoẹt qua bầu trời Việt Nam với cái đuôi chói lòa rực rỡ của mình.”
Những tác phẩm của ông đã vượt qua giới hạn thời gian, không gian, trở thành niềm cảm hứng cho nhiều thế hệ nhà thơ, nhạc sĩ và độc giả. Một số bài thơ nổi tiếng như Đây thôn Vĩ Dạ đã được phổ nhạc bởi các nhạc sĩ như Phạm Duy, Phan Huỳnh Điểu, và Phan Mạnh Quỳnh.
Hàn Mặc Tử là biểu tượng của tài năng và bi kịch, một nhân cách nghệ sĩ vĩ đại với khát vọng vươn tới cái đẹp bất tử, dù phải đối mặt với đau thương và mất mát.
Viên Ngọc Quý.