Bài thơ: Mùa hạ chín – Huy Cận

Mùa hạ chín

Huy Cận

Thân hình em là một mùa hạ chín
Anh như cây ngàn phủ bóng lên em
Mùa hạ đầy hương, hương rừng hương biển
Hoa đơm hương trên những lá cành chen.

Ôi mùa say nào gió nồng trong tóc
Gáy bâng khuâng như chiều lặn xôn xao
Em là nắng biển cồn cào rạo rực
Buồm anh si đi giữa những cù lao.

Mùa hạ chín. Cả mùa em anh thức
Mùa biển rong leo quấn những cành trăng.

*

“Mùa Hạ Chín” – Giai Điệu Tình Yêu Nồng Nàn Trong Nắng Hạ

Huy Cận, nhà thơ của những câu chữ đẫm chất trữ tình, một lần nữa đưa người đọc vào thế giới thơ đầy mộng mơ và say đắm với “Mùa hạ chín”. Bài thơ là khúc ca ngợi tình yêu rực rỡ như ánh mặt trời mùa hạ, một tình yêu tràn đầy sự sống, nồng nàn và mê đắm.

Thân hình em – Mùa hạ rực rỡ của tình yêu

Mở đầu bài thơ, Huy Cận đã ví von đầy táo bạo nhưng cũng thật dịu dàng khi so sánh người con gái với “một mùa hạ chín”:
“Thân hình em là một mùa hạ chín
Anh như cây ngàn phủ bóng lên em.”

Hình ảnh người con gái không chỉ là hiện thân của mùa hạ – mùa của sự viên mãn, căng tràn sức sống – mà còn là biểu tượng cho vẻ đẹp quyến rũ, tinh khôi và đong đầy cảm xúc. Tác giả hóa thân thành “cây ngàn” với bóng mát ôm trọn lấy mùa hạ ấy, biểu hiện cho sự che chở, yêu thương trọn vẹn.

Hương vị của mùa hạ – Sự hòa quyện của thiên nhiên và con người

Không chỉ dừng lại ở hình ảnh, Huy Cận còn khéo léo sử dụng những hương vị để làm nổi bật sự quyến rũ của “mùa hạ chín”:
“Mùa hạ đầy hương, hương rừng hương biển
Hoa đơm hương trên những lá cành chen.”

Hương rừng và hương biển hòa quyện như chính tình yêu mãnh liệt của tác giả dành cho người con gái. Sự sống động, tươi mới và thơm ngát ấy tạo nên một không gian đầy sức hút, nơi vẻ đẹp của con người và thiên nhiên cùng tỏa sáng.

Mùa say của tình yêu – Nồng nàn và xôn xao

Huy Cận tiếp tục đưa người đọc vào không khí cuồng nhiệt của tình yêu qua hình ảnh:
“Ôi mùa say nào gió nồng trong tóc
Gáy bâng khuâng như chiều lặn xôn xao.”

Tình yêu trong bài thơ không chỉ hiện lên bằng vẻ đẹp dịu dàng mà còn là sự rạo rực, nồng cháy. Gió nồng trong tóc và chiều lặn xôn xao chính là những rung động mãnh liệt, một tình yêu cuốn hút như những con sóng cồn cào của biển cả.

Con thuyền và cù lao – Hành trình khám phá tình yêu

Tác giả ví mình như một cánh buồm phiêu du, đi giữa những cù lao trong tình yêu mãnh liệt ấy:
“Em là nắng biển cồn cào rạo rực
Buồm anh si đi giữa những cù lao.”

Hình ảnh cánh buồm si mê chính là biểu tượng cho sự đắm chìm, khao khát khám phá vẻ đẹp của người con gái. Những cù lao đại diện cho những nét duyên dáng, bí ẩn mà tác giả muốn tìm hiểu, yêu thương và chạm đến.

Mùa hạ chín – Mùa của những giấc mơ và khát vọng yêu thương

Cao trào của bài thơ nằm ở những câu cuối, khi tác giả khẳng định:
“Mùa hạ chín. Cả mùa em anh thức
Mùa biển rong leo quấn những cành trăng.”

“Mùa hạ chín” không chỉ là mùa của thiên nhiên mà còn là mùa của tình yêu trọn vẹn. Hình ảnh “cả mùa em anh thức” nhấn mạnh sự đắm say không ngừng nghỉ của tác giả, như một hành trình không hồi kết trong tình yêu. Biển cả, rong leo và trăng – tất cả tạo nên một bức tranh lãng mạn, nơi mọi vật đều nhuốm màu tình yêu.

Thông điệp của bài thơ

Qua “Mùa hạ chín”, Huy Cận không chỉ ngợi ca tình yêu mà còn muốn nhắn nhủ rằng tình yêu là sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên, là trạng thái rực rỡ nhất của cảm xúc. Tình yêu trong bài thơ là sự trọn vẹn, mãnh liệt và vĩnh cửu, như mùa hạ chín rực không bao giờ phai nhòa.

Kết luận

Mùa hạ chín là một bài thơ đầy sức hút, mang đậm chất lãng mạn và trữ tình của Huy Cận. Với ngôn từ tinh tế, hình ảnh giàu sức gợi, bài thơ không chỉ là bản tình ca mà còn là một tác phẩm nghệ thuật khắc họa vẻ đẹp của tình yêu và thiên nhiên. Đọc thơ, ta như nghe thấy nhịp đập của trái tim đang yêu, rạo rực và say mê giữa những ngày nắng hạ.

*

Nhà Thơ Huy Cận – Một Thi Nhân Tài Hoa và Nhà Chính Trị Xuất Chúng

Huy Cận (1919–2005) là một trong những gương mặt nổi bật của nền văn học Việt Nam hiện đại, đặc biệt trong phong trào Thơ mới. Không chỉ dừng lại ở vai trò một thi sĩ, ông còn là một chính khách tài năng, đóng góp không nhỏ cho sự nghiệp xây dựng và phát triển văn hóa, chính trị nước nhà.

Tuổi thơ và con đường học vấn

Sinh ngày 31 tháng 5 năm 1919 tại làng Ân Phú, huyện Đức Thọ (nay thuộc huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh), Huy Cận lớn lên trong một gia đình nhà nho nghèo nhưng giàu truyền thống học vấn. Ngay từ nhỏ, ông đã bộc lộ năng khiếu văn chương đặc biệt. Sau khi hoàn thành bậc trung học tại Huế và đỗ tú tài Pháp, Huy Cận ra Hà Nội học tại trường Cao đẳng Canh nông. Trong thời gian này, ông ở cùng nhà với Xuân Diệu, người bạn tri kỷ suốt đời của ông.

Con đường thơ ca – Từ nỗi buồn siêu hình đến hơi thở cuộc sống

Huy Cận bước vào làng văn học với tập thơ “Lửa Thiêng” (1940), được coi là một trong những đỉnh cao của phong trào Thơ mới. Tập thơ mang nỗi buồn mênh mang, hiu quạnh, thể hiện những suy tư triết lý về kiếp người và vũ trụ. Nỗi buồn trong thơ ông vừa siêu hình, vừa sâu lắng, để lại ấn tượng mạnh mẽ trong lòng độc giả.

Sau Cách mạng Tháng Tám năm 1945, thơ Huy Cận có sự chuyển mình rõ rệt, tràn đầy niềm vui và hơi thở cuộc sống. Những tập thơ như “Trời mỗi ngày lại sáng” (1958) hay “Đất nở hoa” (1960) phản ánh tinh thần lạc quan và niềm tin vào sự đổi mới của đất nước.

Ông không ngừng sáng tác, để lại nhiều tác phẩm giá trị như “Ngày hằng sống ngày hằng thơ” (1975), “Hạt lại gieo” (1984), và “Ta về với biển” (1997). Nhiều bài thơ của ông được phổ nhạc, trở thành những tác phẩm âm nhạc bất hủ như “Ngậm ngùi” (Phạm Duy) hay “Buồn đêm mưa” (Phạm Đình Chương).

Hành trình chính trị và những cống hiến to lớn

Không chỉ là một nhà thơ xuất sắc, Huy Cận còn là một chính khách tài ba. Ông từng giữ nhiều chức vụ quan trọng như Bộ trưởng Bộ Canh nông, Thứ trưởng Bộ Văn hóa, và Bộ trưởng đặc trách Văn hóa Thông tin. Ông cũng là một trong những thành viên chủ chốt của phái đoàn Chính phủ Lâm thời tiếp nhận lễ thoái vị của vua Bảo Đại.

Huy Cận cũng tham gia Quốc dân đại hội Tân Trào và được bầu vào Ủy ban Giải phóng Dân tộc. Trong suốt sự nghiệp, ông luôn là cầu nối giữa văn hóa và chính trị, thúc đẩy sự phát triển của văn học nghệ thuật trong giai đoạn đầy biến động của đất nước.

Giải thưởng và vinh danh

Huy Cận được phong tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật (đợt I, năm 1996) và được bầu làm Viện sĩ Viện Hàn lâm Thơ Thế giới vào năm 2001. Sau khi qua đời vào năm 2005, ông được Nhà nước truy tặng Huân chương Sao Vàng – phần thưởng cao quý nhất của Việt Nam.

Di sản để lại

Huy Cận để lại một di sản thơ ca đồ sộ với những tác phẩm giàu giá trị nghệ thuật và tư tưởng. Tâm hồn ông là sự hòa quyện giữa cái nhìn nhân văn, triết lý sâu sắc và tình yêu quê hương, đất nước. Đồng thời, ông cũng là biểu tượng cho sự kết hợp hài hòa giữa trí tuệ văn chương và bản lĩnh chính trị.

Ngày nay, tên tuổi Huy Cận được lưu danh qua các con đường, ngôi trường tại quê nhà Hà Tĩnh và nhiều tỉnh thành khác. Thơ ca của ông vẫn sống mãi trong lòng bạn đọc, như một chứng nhân cho sự chuyển mình của đất nước và tâm hồn người Việt qua từng thời kỳ lịch sử.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *