Mùa nực mặc áo bông
Tú Xương
Bức sốt nhưng mình vẫn áo bông,
Tưởng rằng ốm dậy hoá ra không!
Một tuồng rách rưới con như bố,
Ba chữ nghêu ngao vợ chán chồng.
Đất biết bao giờ sang vận đỏ?
Trời làm cho bõ lúc chơi ngông!
Gần chùa gần cảnh ta tu quách,
Cửa Phật quanh năm sẵn áo sồng.
*
“Mùa Nực Mặc Áo Bông” – Nỗi Chua Xót Của Một Tâm Hồn Tài Hoa Nhưng Đời Gian Truân
Bài thơ Mùa Nực Mặc Áo Bông của Tú Xương là một tuyệt phẩm trào phúng, thấm đẫm nỗi đau đớn và chua xót trước thực tại đầy bất công và khổ cực. Dưới ngòi bút tài hoa của ông, những điều tưởng như tầm thường – một chiếc áo bông giữa mùa nực – lại trở thành lời than thở sâu cay về cuộc đời, vận nước và thân phận con người trong thời buổi loạn lạc.
Nỗi khổ từ chính những điều giản dị nhất
Tựa đề bài thơ đã gợi lên một hình ảnh lạ lùng: mùa nóng mà lại phải khoác lên mình chiếc áo bông – biểu tượng của sự nghịch lý. Tú Xương mở đầu bài thơ bằng hai câu:
Bức sốt nhưng mình vẫn áo bông,
Tưởng rằng ốm dậy hoá ra không!
Hình ảnh này không chỉ mang ý nghĩa hài hước mà còn là biểu tượng cho sự nghịch cảnh của xã hội đương thời. Con người sống trong hoàn cảnh trái khoáy, thiếu thốn đến mức phải chịu đựng những bất tiện cơ bản. Nỗi khổ không nằm ở chiếc áo, mà ở sự bế tắc, bất lực trước hoàn cảnh.
Gia đình – một tấm gương phản chiếu sự khổ cực
Hai câu thực là lời tự sự cay đắng về cuộc sống gia đình của chính nhà thơ:
Một tuồng rách rưới con như bố,
Ba chữ nghêu ngao vợ chán chồng.
Sự nghèo khó không chỉ đè nặng lên từng cá nhân mà còn làm rạn nứt các mối quan hệ thân thuộc nhất. Hình ảnh “rách rưới” không chỉ nói về quần áo hay vật chất, mà còn là sự xơ xác trong tinh thần và tình cảm.
Tú Xương đã dùng sự châm biếm để nói về một sự thật đau lòng: nghèo đói có thể bào mòn cả tình yêu và sự gắn kết giữa con người. Câu thơ “vợ chán chồng” không chỉ là lời tự trào mà còn là tiếng lòng chua xót của một người đàn ông bất lực trước gánh nặng gia đình.
Nỗi day dứt trước vận nước
Hai câu luận đưa ta từ chuyện nhà sang chuyện nước:
Đất biết bao giờ sang vận đỏ?
Trời làm cho bõ lúc chơi ngông!
Tú Xương đặt câu hỏi về vận mệnh đất nước – một câu hỏi đầy day dứt, không lời giải. “Vận đỏ” là ước vọng về một tương lai tốt đẹp hơn, nhưng dường như điều đó chỉ là một giấc mơ xa vời trong thực tại tăm tối.
Sự bất lực trước xã hội nhiễu nhương khiến nhà thơ phải phó thác cho “trời” – nhưng “trời” ở đây lại mang sắc thái giễu cợt, vì nó chẳng khác nào một trò chơi ngông nghênh của số phận, để con người mãi bị dày vò trong khổ ải.
Lối thoát nơi cửa Phật – thật hay trào phúng?
Hai câu kết của bài thơ:
Gần chùa gần cảnh ta tu quách,
Cửa Phật quanh năm sẵn áo sồng.
Lời thơ thoạt nghe như một sự buông xuôi, tìm kiếm sự bình yên nơi cửa Phật. Nhưng ẩn sau đó lại là sự trào phúng cay đắng. Tú Xương không thực sự tìm đến tôn giáo như một lối thoát, mà chỉ mượn hình ảnh “áo sồng” để nhấn mạnh sự bế tắc trong cuộc đời.
Phải chăng ông đang nói rằng, khi xã hội không còn lối thoát, người ta chỉ còn cách tự an ủi bản thân bằng niềm tin tôn giáo?
Thông điệp từ bài thơ
Mùa Nực Mặc Áo Bông không chỉ là lời than về cảnh nghèo, mà còn là tiếng kêu cứu của một con người yêu đời, yêu nước, nhưng bị bóp nghẹt bởi hoàn cảnh xã hội bất công. Bài thơ khơi dậy trong lòng người đọc sự cảm thông sâu sắc với những số phận bất hạnh và gợi nhắc chúng ta về trách nhiệm đối với những giá trị xã hội và nhân văn.
Tú Xương không chỉ khóc cho bản thân mà còn khóc cho cả một thế hệ, một dân tộc bị dồn ép bởi đói nghèo và bất công. Ông không cần những lời hoa mỹ để lay động lòng người – chính sự chân thật, cay đắng trong từng câu chữ đã làm nên giá trị vĩnh cửu của bài thơ.
Kết luận
Mùa Nực Mặc Áo Bông là một minh chứng cho tài năng và tâm hồn sâu sắc của Tú Xương. Bài thơ khiến người đọc không chỉ cảm nhận được nỗi buồn của tác giả mà còn phải tự đặt câu hỏi về trách nhiệm của mình trong việc xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn. Dù thời gian có trôi qua, bài thơ vẫn giữ nguyên giá trị và là lời nhắc nhở đầy ý nghĩa cho các thế hệ sau.
*
Tú Xương – Nhà thơ tài hoa của đất nước trong buổi giao thời
Tú Xương, tên thật là Trần Tế Xương, tự Mặc Trai, hiệu Mộng Tích, sinh ngày 5 tháng 9 năm 1870 tại Nam Định, là một trong những nhà thơ lớn của Việt Nam. Dù cuộc đời ông ngắn ngủi, chỉ vỏn vẹn 37 năm, nhưng di sản văn chương mà ông để lại đã trở thành biểu tượng độc đáo của giai đoạn giao thời đầy biến động trong lịch sử dân tộc.
Bối cảnh lịch sử và cuộc đời
Sinh ra trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh mất mát đau thương dưới ách đô hộ của thực dân Pháp, cuộc đời Trần Tế Xương là chứng nhân của những chuyển biến xã hội khốc liệt. Ngay từ nhỏ, ông đã bộc lộ sự thông minh và tài hoa hiếm có. Câu đối “Đình tiền ngũ sắc hoa” mà cậu bé 10 tuổi Uyên đối lại bằng “Lung trung bách thanh điểu” đã báo hiệu một trí tuệ xuất chúng.
Tuy nhiên, bức tranh hiện thực xã hội mà ông trải qua lại đầy xám xịt. Những lần thi cử không thành, cuộc sống nghèo khó, và cảnh nước mất nhà tan đã tạo nên những dòng thơ vừa trữ tình, vừa trào phúng, đậm chất hiện thực trong sáng tác của ông.
Gia đình – Hình bóng bà Tú
Gia đình của Tú Xương cũng là một phần không thể tách rời trong cuộc đời và thơ ca của ông. Vợ ông, bà Phạm Thị Mẫn, là một phụ nữ tần tảo, chịu thương chịu khó, gánh vác mọi công việc để nuôi gia đình. Bà Tú đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận trong thơ của ông, như một biểu tượng cho phẩm hạnh của người phụ nữ Việt Nam xưa.
Bài thơ Thương vợ là lời tri ân chân thành mà ông dành cho người vợ thân yêu:
Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Những câu thơ giản dị nhưng đầy cảm động đã khắc họa hình ảnh người phụ nữ hy sinh, chịu đựng trong mọi khó khăn, vất vả vì gia đình.
Tài năng thơ ca – Vị tổ sư của thơ trào phúng Việt Nam
Thơ văn của Tú Xương được đánh giá cao bởi sự kết hợp hài hòa giữa trào phúng, hiện thực và trữ tình. Với thể loại thơ Đường luật, phú, câu đối, hát nói… ông không chỉ tái hiện bức tranh xã hội lố lăng, đầy rẫy sự bất công và sa đọa của chế độ thực dân phong kiến, mà còn thể hiện những cảm xúc chân thật, nỗi đau đời và tình yêu thương đối với gia đình.
Tú Xương không ngại dùng giọng điệu châm biếm sắc bén để đả kích tầng lớp quan lại ăn chơi, xa hoa và những con người chạy theo vật chất. Thơ ông vừa là tiếng cười, vừa là tiếng khóc, vừa là tiếng thét đau đớn cho hiện thực bi thương.
Những đóng góp của ông được Xuân Diệu đánh giá là:
“Ông nghè ông thám vô mây khói,
Đứng lại văn chương một tú tài.”
Di sản và ảnh hưởng
Tuy không có những tác phẩm được xuất bản khi còn sống, nhưng thơ văn của Tú Xương đã trở thành di sản quý giá, được sưu tầm và lưu truyền qua nhiều thế hệ. Ông không chỉ là một nhà thơ, mà còn là một trí thức có trách nhiệm với xã hội, với dân tộc.
Sự nghiệp thơ văn của Tú Xương như một ngọn lửa mãi cháy sáng trong lòng người đọc, khiến ta cảm phục trước tài năng, đồng thời trân trọng hơn giá trị của lòng yêu nước, tình yêu gia đình và sự đấu tranh không ngừng nghỉ cho công lý.
Viên Ngọc Qúy.