Mùa xuân chín
Hàn Mặc Tử
Trong ánh nắng rực rỡ: khói mờ tan,
Những mái nhà tranh lấp lánh vàng.
Gió đùa trêu tà áo xanh biếc,
Trên giàn thiên lý, bóng xuân đã đến.
Sóng cỏ xanh mướt dâng lên trời,
Bao cô thôn nữ hát trên đồi;
– Ngày mai trong mùa xuân tươi mới,
Có người theo chồng bỏ cuộc chơi…
Tiếng ca vút vút lưng chừng núi,
Như lời thủ thỉ của nước mây,
Thì thầm với ai ngồi dưới trúc,
Nghe ra ý vị và thơ ngây…
Khách phương xa đến lúc mùa xuân chín,
Lòng bâng khuâng nhớ về làng:
– “Chị ấy, năm nay còn gánh thóc
Dọc bờ sông trắng nắng chang chang?”
*
Hương Vị Của Mùa Xuân Chín
Bài thơ “Mùa xuân chín” của Hàn Mặc Tử là một khúc nhạc dịu dàng mang đầy hơi thở của mùa xuân. Với ngôn từ tinh tế và hình ảnh thơ trong trẻo, tác phẩm gợi lên một bức tranh đồng quê tràn đầy sức sống nhưng cũng phảng phất chút buồn man mác của sự chia xa và hoài niệm.
Mở đầu bài thơ, Hàn Mặc Tử khéo léo vẽ nên khung cảnh làng quê trong sắc xuân rực rỡ:
“Trong ánh nắng rực rỡ: khói mờ tan,
Những mái nhà tranh lấp lánh vàng.”
Bằng cách kết hợp giữa ánh sáng, màu sắc và không khí mơ hồ của khói chiều, tác giả dựng nên một bức tranh yên bình, nơi thiên nhiên và con người hòa quyện trong nhịp sống dung dị, tươi đẹp.
Hình ảnh “gió đùa trêu tà áo xanh biếc” và “giàn thiên lý” không chỉ gợi lên sự sinh động của cảnh vật mà còn cho thấy cái nhìn tinh tế và giàu cảm xúc của Hàn Mặc Tử. Dưới ngòi bút của ông, mùa xuân không chỉ là mùa của thiên nhiên tươi đẹp mà còn là mùa của tâm hồn, khi những kỷ niệm, những khát vọng và cảm xúc sâu lắng được đánh thức.
Phần giữa bài thơ đưa ta đến một hình ảnh đầy sức sống:
“Sóng cỏ xanh mướt dâng lên trời,
Bao cô thôn nữ hát trên đồi.”
Tiếng hát của những cô gái trẻ như dệt nên linh hồn của mùa xuân, nhưng đồng thời cũng mang theo nỗi buồn chia xa:
“Ngày mai trong mùa xuân tươi mới,
Có người theo chồng bỏ cuộc chơi.”
Trong niềm vui của mùa xuân, sự chia ly như một nốt trầm buồn. Đó là khoảnh khắc mà tuổi trẻ, tình yêu, và những giấc mơ chưa trọn vẹn phải nhường chỗ cho những trách nhiệm mới trong cuộc đời.
Bài thơ kết thúc bằng nỗi bâng khuâng của một vị khách phương xa:
“Khách phương xa đến lúc mùa xuân chín,
Lòng bâng khuâng nhớ về làng:
– “Chị ấy, năm nay còn gánh thóc
Dọc bờ sông trắng nắng chang chang?”
Câu hỏi khép lại bài thơ chất chứa nỗi nhớ nhung, hoài niệm về quê hương, về con người và những kỷ niệm không thể phai mờ. Hình ảnh “chị ấy” gợi lên một dáng hình thân quen, một ký ức đẹp của tuổi thơ hay một tình cảm mơ hồ mà nhà thơ luôn giữ trong lòng.
Thông qua “Mùa xuân chín”, Hàn Mặc Tử không chỉ đưa người đọc vào một bức tranh xuân đầy sức sống mà còn gửi gắm thông điệp sâu sắc: mỗi mùa xuân của cuộc đời đều là những khoảnh khắc đẹp đẽ và đáng nhớ, nhưng cũng mang trong mình sự biến đổi, những chia ly, và niềm khắc khoải hoài niệm.
Bài thơ như một bản giao hưởng tinh tế, nơi niềm vui và nỗi buồn hòa quyện, khiến người đọc không chỉ ngắm nhìn vẻ đẹp của mùa xuân mà còn lắng nghe âm vang của lòng mình. “Mùa xuân chín” không chỉ là một bài thơ, mà còn là lời nhắc nhở rằng chúng ta cần trân trọng từng khoảnh khắc của cuộc đời, bởi mỗi mùa xuân qua đi đều để lại những dấu ấn không thể nào quên.
*
Hàn Mặc Tử – Nhà thơ tài hoa và bi kịch của văn học Việt Nam
Hàn Mặc Tử, tên thật là Nguyễn Trọng Trí (22/9/1912 – 11/11/1940), là một nhà thơ kiệt xuất của nền văn học Việt Nam hiện đại. Ông không chỉ là người tiên phong của dòng thơ lãng mạn mà còn là người khởi xướng Trường thơ Loạn – một trường phái thơ mang màu sắc siêu thực, bí ẩn và giàu tính sáng tạo. Với các bút danh khác như Lệ Thanh, Phong Trần và Minh Duệ Thị, ông để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng độc giả qua những vần thơ đầy cảm xúc và khác biệt.
Cuộc đời và con đường sáng tác
Hàn Mặc Tử sinh ra tại làng Lệ Mỹ, Đồng Hới, Quảng Bình, trong một gia đình theo đạo Công giáo. Tổ tiên ông gốc họ Phạm ở Thanh Hóa, nhưng do hoàn cảnh lịch sử, gia đình đổi sang họ Nguyễn. Cuộc sống thời thơ ấu của ông gắn liền với nhiều nơi, từ Quảng Bình, Thừa Thiên Huế, đến Bình Định – nơi sau này ông được xếp vào nhóm “Bàn thành tứ hữu” cùng các nhà thơ Quách Tấn, Yến Lan, và Chế Lan Viên.
Từ nhỏ, Hàn Mặc Tử đã sớm bộc lộ tài năng thi ca. Năm 16 tuổi, ông bắt đầu sáng tác và nhanh chóng được chú ý. Tác phẩm đầu tay của ông, bài thơ Thức khuya, được chí sĩ Phan Bội Châu giới thiệu đăng báo, mở đầu cho sự nghiệp văn chương của ông. Dù từng nhận học bổng đi Pháp, ông từ chối vì hoàn cảnh gia đình và sự gắn bó với quê hương.
Những năm tháng làm báo và viết văn tại Sài Gòn đánh dấu giai đoạn thăng hoa trong sự nghiệp của ông. Tuy nhiên, mối tình với nữ sĩ Mộng Cầm ở Phan Thiết và những bi kịch trong cuộc sống cá nhân đã ảnh hưởng lớn đến tâm hồn thi nhân.
Phong cách thơ
Thơ Hàn Mặc Tử là sự kết hợp giữa nét lãng mạn, tượng trưng và siêu thực, tạo nên phong cách riêng không trộn lẫn. Các tập thơ tiêu biểu của ông gồm:
- Gái quê (1936): Một bức tranh giản dị, chân thực về quê hương, con người Việt Nam.
- Thơ điên (sau đổi thành Đau thương): Biểu hiện của nỗi đau đớn, dằn vặt nội tâm và khát vọng thoát ly thực tại.
- Các kịch thơ như Duyên kỳ ngộ và Quần tiên hội: Cho thấy khả năng sáng tạo phong phú trong hình thức và nội dung.
Ông còn nổi tiếng với bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ, một tác phẩm đậm chất lãng mạn, được phổ nhạc và lưu truyền rộng rãi.
Bi kịch cuộc đời
Đầu năm 1935, Hàn Mặc Tử phát hiện những triệu chứng của bệnh phong – một căn bệnh nan y vào thời điểm đó. Ông phải chịu đựng sự cô lập, xa lánh từ xã hội và nỗi đau đớn về thể xác lẫn tinh thần. Năm 1940, ông nhập Trại phong Quy Hòa ở Quy Nhơn, mang số bệnh nhân 1.134. Chỉ vài tháng sau, ông qua đời ở tuổi 28, để lại một di sản thơ ca đồ sộ nhưng dang dở.
Đánh giá và di sản
Hàn Mặc Tử được xem là hiện tượng đặc biệt của văn học Việt Nam. Nhà thơ Chế Lan Viên nhận xét:
“Trước không có ai, sau không có ai, Hàn Mặc Tử như một ngôi sao chổi xoẹt qua bầu trời Việt Nam với cái đuôi chói lòa rực rỡ của mình.”
Những tác phẩm của ông đã vượt qua giới hạn thời gian, không gian, trở thành niềm cảm hứng cho nhiều thế hệ nhà thơ, nhạc sĩ và độc giả. Một số bài thơ nổi tiếng như Đây thôn Vĩ Dạ đã được phổ nhạc bởi các nhạc sĩ như Phạm Duy, Phan Huỳnh Điểu, và Phan Mạnh Quỳnh.
Hàn Mặc Tử là biểu tượng của tài năng và bi kịch, một nhân cách nghệ sĩ vĩ đại với khát vọng vươn tới cái đẹp bất tử, dù phải đối mặt với đau thương và mất mát.
Viên Ngọc Quý.