Mười thương
Tú Mỡ
Một thương tóc lệch đường ngôi,
Hai thương quần trắng, áo mùi, khăn san.
Ba thương hôm sớm điểm trang,
Bốn thương răng ngọc hai hàng trắng phau.
Năm thương lược Huế cài đầu,
Sáu thương ô lục ngả màu thanh thiên.
Bảy thương lắm bạc nhiều tiền,
Tám thương động tí nữ quyền giở ra.
Chín thương cô vẫn ở nhà,
Mười thương… thôi để mình ta thương mình…
Nguồn: Tú Mỡ, Giòng nước ngược – Tập I, Trung Bắc Tân Văn, 1934
*
“Mười Thương – Tình Yêu Qua Lăng Kính Hài Hước Của Tú Mỡ”
Bài thơ “Mười thương” của Tú Mỡ mang một nét duyên dáng riêng biệt, pha trộn giữa trào phúng và trữ tình. Dưới ngòi bút tinh tế, nhà thơ đã vẽ nên một bức chân dung hài hước về những chuẩn mực mà người đời thường ngưỡng vọng trong hình mẫu người phụ nữ lý tưởng, đồng thời nhắn nhủ một thông điệp sâu sắc về sự tự yêu thương và hiểu giá trị của bản thân.
Hình ảnh người phụ nữ qua cái nhìn hài hước
Bài thơ mở đầu bằng những “tiêu chuẩn” mà người đời thường gán ghép cho nét đẹp của phụ nữ: từ “tóc lệch đường ngôi,” “quần trắng, áo mùi, khăn san” đến “răng ngọc hai hàng trắng phau.” Những chi tiết tưởng chừng rất thực tế ấy lại được Tú Mỡ khắc họa bằng giọng điệu dí dỏm, khiến người đọc vừa cảm nhận sự quen thuộc, vừa bật cười trước sự “soi xét” có phần tỉ mỉ này.
Dáng vẻ “điểm trang” hay “lược Huế cài đầu” không chỉ là mô tả về cái đẹp ngoại hình mà còn ngầm nhắc đến sự cầu kỳ, chăm chút – điều mà Tú Mỡ dường như vừa tán thưởng vừa muốn “châm chọc” nhẹ nhàng.
Nét duyên trào phúng qua sự mâu thuẫn
Khi đi sâu hơn, bài thơ lộ rõ sự mâu thuẫn hài hước trong cách nhìn của nhà thơ. Nếu “lắm bạc nhiều tiền” là tiêu chí để ngưỡng mộ, thì “động tí nữ quyền giở ra” lại là lý do để băn khoăn. Sự đối lập này cho thấy cách Tú Mỡ tái hiện sự phức tạp trong mối quan hệ giữa vẻ đẹp ngoại hình, tính cách và quyền lực của người phụ nữ trong xã hội.
Cái kết bất ngờ và thông điệp sâu sắc
Bài thơ khép lại bằng một câu bất ngờ:
“Mười thương… thôi để mình ta thương mình.”
Đây là điểm nhấn khiến bài thơ vượt ra ngoài khuôn khổ của một bản tán tụng vẻ đẹp hay chỉ trích thói đời. Ở đây, Tú Mỡ nhắn nhủ một thông điệp thâm trầm: tình yêu, trước tiên, cần bắt đầu từ sự thấu hiểu và yêu thương bản thân. Chỉ khi biết quý trọng giá trị của chính mình, người ta mới có thể thực sự yêu thương người khác.
Tình yêu và sự cân bằng trong cuộc sống
Tú Mỡ, qua giọng thơ hóm hỉnh, đã chỉ ra rằng tình yêu không chỉ nằm ở sự ngưỡng mộ những tiêu chuẩn bề ngoài mà còn ở sự đồng điệu và hiểu nhau giữa hai tâm hồn. Sự hài hước trong bài thơ không chỉ khiến người đọc bật cười mà còn giúp họ suy ngẫm về những giá trị thật sự trong mối quan hệ giữa người với người.
“Mười thương” của Tú Mỡ không chỉ là một bài thơ, mà còn là một lời nhắn nhủ nhẹ nhàng: hãy học cách nhìn nhận bản thân và người khác với một tâm hồn rộng mở, để tìm thấy tình yêu chân thành, không dựa trên những tiêu chuẩn sáo rỗng mà dựa trên sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau.
*
Giới thiệu về nhà thơ Tú Mỡ
Tú Mỡ, tên thật là Hồ Trọng Hiếu (1900–1976), là một trong những nhà thơ trào phúng nổi bật nhất của Việt Nam. Với gần nửa thế kỷ cầm bút, ông đã có những đóng góp quan trọng đối với thơ ca Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực thơ trào phúng. Tú Mỡ được xem như bậc thầy của thể loại này qua nhiều giai đoạn lịch sử, từ thời kỳ thuộc địa đến cuộc kháng chiến và xây dựng đất nước.
Cuộc đời và sự nghiệp
Tú Mỡ sinh ngày 14 tháng 3 năm 1900 tại Hà Nội trong một gia đình lao động nghèo. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ niềm đam mê với văn chương. Sau khi học chữ Hán và chữ Quốc ngữ, ông tiếp tục theo học tại trường Bưởi, nơi ông làm quen với nhiều văn nhân nổi tiếng như Hoàng Ngọc Phách.
Năm 16 tuổi, ông bắt đầu sáng tác thơ, chịu ảnh hưởng từ các nhà thơ lớn như Hồ Xuân Hương, Nguyễn Khuyến, và Tú Xương. Năm 1932, sau khi gặp Nhất Linh, ông gia nhập Tự Lực văn đoàn và phụ trách mục Giòng nước ngược trên báo Phong Hóa. Đây là thời kỳ ông khẳng định tài năng của mình qua những tác phẩm trào phúng sắc sảo và giàu tính thời sự.
Trong cuộc kháng chiến chống Pháp, ông dùng ngòi bút làm vũ khí để lên án thực dân, ca ngợi tinh thần đấu tranh của nhân dân. Ông ký bút danh Bút Chiến Đấu, với quan niệm rằng sáng tác cũng là một hình thức chiến đấu nghiêm túc.
Sau năm 1954, Tú Mỡ tiếp tục sáng tác phục vụ cuộc đấu tranh chống Mỹ và xây dựng xã hội chủ nghĩa. Ông còn tham gia tích cực vào các tổ chức văn học nghệ thuật, từng là Phó Chủ tịch Hội Liên hiệp Văn học Nghệ thuật Việt Nam và Ủy viên thường vụ Hội Nhà văn Việt Nam.
Tác phẩm tiêu biểu
Tú Mỡ để lại một gia tài thơ ca phong phú với nhiều tác phẩm nổi bật như: Giòng nước ngược (gồm 3 tập, xuất bản từ 1934–1945); Nụ cười kháng chiến (1952); Anh hùng vô tận (1952); Nụ cười chính nghĩa (1958); Đòn bút (1962). Ngoài thơ trào phúng, ông còn sáng tác nhiều vở chèo, tuồng và diễn ca, góp phần vào việc bảo tồn và phát triển văn hóa dân gian.
Phong cách sáng tác
Thơ của Tú Mỡ mang đậm chất dân gian, dễ hiểu, gần gũi với quần chúng. Ông kết hợp hài hước, châm biếm với tinh thần nhân văn sâu sắc. Nụ cười trong thơ ông không chỉ để mua vui mà còn để phê phán những bất công xã hội, cổ vũ lẽ phải và tinh thần lạc quan.
Như Vũ Ngọc Phan từng nhận xét, thơ Tú Mỡ là sự kế thừa xuất sắc các bậc tiền nhân như Hồ Xuân Hương, Trần Tế Xương, nhưng đồng thời cũng mang đậm dấu ấn riêng, với ngôn ngữ dí dỏm và cách gieo vần tài tình.
Di sản và vinh danh
Với những đóng góp lớn lao, Tú Mỡ đã nhận được nhiều giải thưởng quan trọng: Giải nhất về thơ ca của Hội Văn nghệ Việt Nam (1951); Giải nhì về thơ ca (1955); Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học – Nghệ thuật (truy tặng năm 2000). Tên của ông hiện được đặt cho nhiều con đường ở Hà Nội và các tỉnh thành khác, ghi dấu ấn về một nhà thơ suốt đời cống hiến cho sự nghiệp văn học và đất nước.
Viên Ngọc Quý.