Muốn làm thằng Cuội
Tản Đà
Đêm thu buồn lắm! Chị Hằng ơi
Trần giới em nay chán nửa rồi
Cung quế đã ai ngồi đó chửa?
Cành đa xin chị nhắc lên chơi
Có bầu, có bạn can chi tủi
Cùng gió, cùng mây thế mới vui
Rồi cứ mỗi năm rằm tháng tám
Tựa nhau trông xuống thế gian, cười.
*
“Khát vọng thoát tục – Một giấc mơ của hồn thi sĩ”
Tản Đà, nhà thơ tiên phong của nền văn học lãng mạn Việt Nam, luôn được biết đến với phong cách thơ đậm chất mộng mơ, bay bổng và đầy khát vọng thoát tục. “Muốn làm thằng Cuội” không chỉ là một tác phẩm thi ca đặc sắc mà còn là lời bày tỏ tâm sự của một tâm hồn chán nản với cõi trần, luôn khát khao tìm đến chốn thanh cao, tĩnh lặng. Qua bài thơ, Tản Đà đã vẽ nên giấc mơ thoát ly thực tại, đồng thời gửi gắm triết lý sống mang đậm dấu ấn nhân văn và tình yêu cuộc đời.
Khát vọng rời xa nhân gian
Ngay từ câu mở đầu, tâm trạng của thi sĩ được bộc lộ rõ nét:
“Đêm thu buồn lắm! Chị Hằng ơi
Trần giới em nay chán nửa rồi.”
Nỗi buồn trong đêm thu, cái cô đơn giữa trần thế khiến nhân vật trữ tình khát khao rời xa cõi người đầy ưu tư. Lời than thở, tâm sự với “chị Hằng” không chỉ là sự giãi bày mà còn là mong mỏi được nương nhờ vào một chốn bình yên, thoát khỏi những mỏi mệt của cuộc sống trần tục.
Câu hỏi “Cung quế đã ai ngồi đó chửa?” và lời đề nghị “Cành đa xin chị nhắc lên chơi” chính là biểu hiện của giấc mộng thoát ly. Chốn cung trăng – nơi thanh tịnh, trong sáng và tách biệt với những lo toan thường nhật – trở thành biểu tượng cho khát vọng tìm đến sự tự do, thanh thản.
Tình bạn và niềm vui giản dị
Dẫu mộng thoát tục, tâm hồn thi nhân vẫn không cô độc. Tản Đà không chỉ mong muốn tìm sự tĩnh lặng cho riêng mình mà còn khát khao có bạn đồng hành:
“Có bầu, có bạn can chi tủi
Cùng gió, cùng mây thế mới vui.”
Hình ảnh “bầu”, “bạn”, “gió”, “mây” cho thấy dù là ở chốn trăng sao, con người vẫn cần sự đồng điệu, sẻ chia. Tản Đà không tìm kiếm sự cô lập mà ao ước một cuộc sống hòa hợp với thiên nhiên, nơi niềm vui giản dị nhưng trọn vẹn có thể được tìm thấy.
Nụ cười từ cõi cao xanh
Khát vọng trong thơ không dừng lại ở việc thoát khỏi trần gian, mà còn là niềm mong muốn được nhìn lại nhân gian từ góc độ thanh thản:
“Rồi cứ mỗi năm rằm tháng tám
Tựa nhau trông xuống thế gian, cười.”
Nụ cười từ chốn cung trăng ấy không mang vẻ chế nhạo, mà chính là biểu hiện của sự thấu hiểu và yêu thương. Tản Đà, dù mơ thoát tục, vẫn không hề quên đi tình cảm với nhân gian. Đó là cái nhìn bao dung, trân quý và đầy nhân văn.
Triết lý thoát tục và sự trở về
“Muốn làm thằng Cuội” là giấc mơ của một tâm hồn mộng mơ, chán chường trước những xô bồ, nhưng không vì thế mà đoạn tuyệt với cuộc đời. Khát vọng thoát ly của Tản Đà không mang tính bi quan mà lại đầy lạc quan, như một cách để nhìn nhận cuộc sống từ góc độ khác, thanh cao hơn, nhẹ nhàng hơn.
Bài thơ đồng thời là lời nhắc nhở: Dù cuộc sống có lúc buồn phiền, mỗi người vẫn có thể tìm niềm vui qua những giấc mơ, qua sự gắn bó với thiên nhiên và tình bạn.
Kết luận
“Muốn làm thằng Cuội” là một trong những tác phẩm tiêu biểu, thể hiện phong cách lãng mạn đầy bay bổng của Tản Đà. Qua từng vần thơ, ông đã khéo léo gửi gắm khát vọng được sống một cuộc đời ý nghĩa, không chỉ thoát khỏi những ràng buộc trần gian mà còn hòa quyện với thiên nhiên, với tình bạn và tình yêu đời. Với Tản Đà, giấc mộng thoát tục không phải để trốn tránh, mà để tìm thấy niềm vui chân thật và cái nhìn bao dung hơn với cuộc sống.
*
Tản Đà: Nhà Thơ Tiên Phong trong Làn Gió Đổi Mới Văn Học Việt Nam
Nhắc đến Tản Đà, người yêu văn học không thể không nghĩ tới một nhà thơ tài hoa, một người nghệ sĩ đầy cá tính, và là cầu nối giữa hai thời đại: văn học trung đại và hiện đại Việt Nam. Với phong cách độc đáo, Tản Đà đã để lại dấu ấn sâu đậm trong nền văn học nước nhà, trở thành biểu tượng của sự sáng tạo và khát vọng đổi mới.
Tiểu sử và hành trình sáng tác
Tản Đà, tên thật là Nguyễn Khắc Hiếu, sinh ngày 19 tháng 5 năm 1889 tại làng Khê Thượng, huyện Bất Bạt (nay thuộc Ba Vì, Hà Nội). Ông xuất thân trong một gia đình nho học, nhưng cuộc đời ông không ràng buộc với khuôn khổ của đạo Nho truyền thống. Bút danh “Tản Đà” được ông lấy từ hai danh thắng quê hương: núi Tản Viên và sông Đà, thể hiện tình yêu quê hương sâu sắc.
Tản Đà là người sống trong giai đoạn giao thời, khi xã hội phong kiến Việt Nam dần suy tàn, nhường chỗ cho những luồng tư tưởng mới từ phương Tây. Chính sự chuyển giao ấy đã tạo nên trong con người ông một tâm hồn đa cảm, vừa hoài cổ, vừa khao khát đổi thay.
Sự nghiệp sáng tác của Tản Đà bắt đầu từ những năm đầu thế kỷ 20. Ông viết nhiều thể loại, từ thơ ca, truyện ngắn, tiểu thuyết đến dịch thuật và báo chí. Các tác phẩm nổi bật của ông bao gồm Khối tình con, Giấc mộng con, Giấc mộng lớn, và những bài thơ bất hủ như Hầu Giời, Thề non nước, Cảm thu, tiễn thu.
Phong cách thơ và đóng góp văn học
Phong cách thơ của Tản Đà mang một nét rất riêng, kết hợp giữa sự mộc mạc của văn học trung đại và sự phóng khoáng, tự do của văn học hiện đại. Thơ ông giàu cảm xúc, đầy lãng mạn, và thể hiện tâm hồn nghệ sĩ tự do, không chịu khuất phục trước khuôn khổ.
Một trong những đặc điểm nổi bật của thơ Tản Đà là tính chất “ngông.” Tính cách “ngông” ấy không chỉ là thái độ thách thức những quy chuẩn xã hội mà còn thể hiện khát vọng khẳng định bản thân, khát vọng sống và sáng tạo. Những bài thơ như Hầu Giời hay Thề non nước đã làm nổi bật sự phóng túng, trí tưởng tượng bay bổng và giọng điệu hóm hỉnh, dí dỏm của ông.
Không chỉ là nhà thơ lãng mạn, Tản Đà còn được coi là người tiên phong trong việc hiện đại hóa văn học Việt Nam. Ông viết văn xuôi bằng chữ quốc ngữ, sáng tác theo phong cách phóng khoáng và đưa ngôn ngữ bình dân vào văn chương, mở đường cho thế hệ nhà văn hiện đại sau này như Thạch Lam, Xuân Diệu, và Huy Cận.
Tản Đà – nhà thơ của tâm hồn tự do
Tản Đà là một nhà thơ sống bằng cảm xúc và tự do. Ông từng tâm sự:
“Văn chương hạ giới rẻ như bèo,
Kiếm được đồng lãi thực rất khó.”
Câu nói ấy vừa là lời tự trào hài hước, vừa bộc lộ nỗi niềm chua xót của một người nghệ sĩ phải đối mặt với cuộc sống khó khăn. Tuy nhiên, vượt lên trên mọi thách thức, ông vẫn kiên định với sứ mệnh sáng tạo, dùng ngòi bút để lan tỏa cái đẹp và phản ánh tâm tư thời đại.
Di sản văn học
Tản Đà qua đời năm 1939, nhưng những đóng góp của ông vẫn còn sống mãi. Ông đã khẳng định giá trị của văn chương trong việc nâng cao tâm hồn con người, đồng thời mở đường cho sự phát triển của văn học hiện đại Việt Nam.
Tản Đà không chỉ là một nhà thơ, nhà văn mà còn là một biểu tượng của tinh thần đổi mới và sáng tạo, một tâm hồn yêu tự do và luôn hướng tới những giá trị cao đẹp. Chính ông, với những bài thơ vượt thời gian, đã gieo mầm cho sự phát triển của một nền văn học Việt Nam hiện đại, giàu sức sống và sáng tạo.
Viên Ngọc Quý.