Ngán đời
Nguyễn Khuyến
Nghĩ đời mà cũng ngán cho đời
Câu cóp làm sao được với trời?
Chép miệng, lớn đầu to cái dại
Phờ râu, chịu đấm mất phần xôi
Được, thua, hơn, kém, lưng hồ rượu
Hay, dở, khen, chê, một trận cười
Dựa gối bên song toan hoá bướm
Gió thu lạnh lẽo, lá vông rơi
*
“Ngán Đời: Lời Thở Dài Của Một Tâm Hồn Lớn”
Trong dòng thơ của Tam Nguyên Yên Đổ – Nguyễn Khuyến, ta không chỉ thấy sự sắc sảo, hài hước, mà còn cảm nhận được những nỗi niềm thâm trầm của một người từng trải. Bài thơ “Ngán đời” chính là tiếng lòng của một tâm hồn ưu tư trước những vòng xoay bất tận của nhân gian, khi mà mọi điều hay, dở, được, mất đều trở thành phù du trước bước đi không ngừng của thời gian.
“Ngán cho đời”: Khi con người đối diện với hư vô
“Nghĩ đời mà cũng ngán cho đời
Câu cóp làm sao được với trời?”
Hai câu mở đầu vang lên như một lời thở dài não nề. Cái “ngán” ở đây không phải là sự bực tức hay chán ghét, mà là một nỗi niềm sâu xa hơn: sự bất lực và nhận thức rõ sự nhỏ bé của con người trước thiên nhiên và tạo hóa. Dù con người có cố gắng bao nhiêu, “câu cóp” – gom góp, tích lũy – rốt cuộc cũng chẳng thể nào địch nổi sức mạnh vĩ đại của trời đất.
Trong lời thơ ấy, ta thấy bóng dáng của một bậc trí giả, người đã hiểu rõ quy luật vô thường của cuộc đời.
Lớn tuổi, nhưng đời vẫn mãi là “trường dại”
“Chép miệng, lớn đầu to cái dại
Phờ râu, chịu đấm mất phần xôi.”
Nguyễn Khuyến tự nhìn nhận chính mình, dù “lớn đầu” nhưng vẫn “to cái dại.” Câu thơ chứa đựng nụ cười tự giễu đầy chua chát của một người từng trải. Đã đi qua biết bao năm tháng, nhưng những sai lầm, dại khờ vẫn bám lấy, như thể cuộc đời chẳng bao giờ buông tha.
Hình ảnh “phờ râu, chịu đấm mất phần xôi” còn gợi lên sự bất lực trước những toan tính và tranh đoạt nơi cõi nhân sinh. Dẫu cố gắng, đôi khi con người vẫn chỉ là kẻ thua thiệt, nhường lại phần tốt đẹp cho những kẻ mưu mô hơn.
Được – mất, hay – dở: Chỉ là trò cười của đời
“Được, thua, hơn, kém, lưng hồ rượu
Hay, dở, khen, chê, một trận cười.”
Đời là một bàn cờ lớn, nơi mọi thứ đều xoay vần và phù du. Nguyễn Khuyến nhìn thấy rằng những điều như được – thua, hay – dở, khen – chê thực chất chỉ là những khái niệm tạm bợ, chẳng mấy ý nghĩa trong dòng chảy bất tận của thời gian.
Câu thơ thể hiện thái độ buông bỏ, một sự giải thoát khỏi những ràng buộc thường tình. Trong tâm trạng này, ông chỉ cần “lưng hồ rượu” – một chút men say để quên đời, để nở nụ cười châm biếm với chính thế gian.
Trở về với thiên nhiên: Khi tâm hồn tìm kiếm sự an yên
“Dựa gối bên song toan hoá bướm
Gió thu lạnh lẽo, lá vông rơi.”
Hình ảnh cuối bài thơ là một bức tranh đầy tĩnh lặng. Nguyễn Khuyến dựa gối bên cửa sổ, để mặc dòng suy tưởng trôi dạt theo làn gió thu se lạnh. Ý “toan hoá bướm” gợi nhớ đến giấc mơ của Trang Chu hóa bướm trong triết học Lão Trang, biểu thị cho sự hòa hợp với thiên nhiên và buông bỏ mọi ràng buộc.
Nhưng lá vông rơi, gió thu lạnh, không gian ấy vẫn mang đậm sắc màu của sự trống vắng và cô quạnh. Tâm hồn thi sĩ dường như vừa tìm thấy sự bình yên, lại vừa lạc vào nỗi buồn mênh mang của nhân thế.
Thông điệp từ một tâm hồn lớn
Qua bài thơ “Ngán đời”, Nguyễn Khuyến không chỉ bày tỏ nỗi niềm cá nhân mà còn truyền tải một thông điệp sâu sắc: cuộc đời vốn dĩ là phù du, là những vòng xoay bất tận của được – mất, hay – dở. Thay vì bị cuốn vào những lo toan không hồi kết, con người nên học cách buông bỏ, trở về với thiên nhiên, và tìm kiếm sự an yên trong chính tâm hồn mình.
Bài thơ là tiếng lòng của một bậc trí giả, người đã nhìn thấu nhân tình thế thái, nhận ra sự bất lực của con người trước tạo hóa, và chọn cách đối diện đời bằng thái độ nhẹ nhàng, buông lơi. Đó cũng chính là bài học sâu sắc mà Nguyễn Khuyến muốn gửi gắm đến mọi thế hệ: hãy sống một cách tỉnh thức, để có thể mỉm cười trước cả những khó khăn và thất bại của cuộc đời.
*
Nguyễn Khuyến – Tam Nguyên Yên Đổ
Nguyễn Khuyến (chữ Hán: 阮勸), tên thật là Nguyễn Thắng (阮勝), hiệu Quế Sơn, tự Miễu Chi, sinh ngày 15 tháng 2 năm 1835 tại làng Văn Khế, xã Hoàng Xá, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định. Quê nội của ông ở làng Vị Hạ, xã Yên Đổ (nay là xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam). Ông mất ngày 5 tháng 2 năm 1909 tại quê nhà. Là một danh nhân văn hóa và thi sĩ nổi tiếng, Nguyễn Khuyến được biết đến với danh hiệu Tam Nguyên Yên Đổ, tượng trưng cho tài năng và đức độ.
Xuất thân và con đường khoa cử
Nguyễn Khuyến xuất thân trong một gia đình nhà nho có truyền thống học hành. Cha ông, Nguyễn Tông Khởi, đỗ tú tài và làm thầy dạy học, còn mẹ là bà Trần Thị Thoan, con gái của một nhà nho từng đỗ tú tài thời Lê – Mạc.
Thuở nhỏ, ông học cùng những bậc tài danh như Trần Bích San và Phạm Văn Nghị. Năm 1864, ông đỗ Giải nguyên tại trường thi Hà Nội. Tuy nhiên, kỳ thi Hội năm 1865 không thành công đã khiến ông đổi tên từ Nguyễn Thắng thành Nguyễn Khuyến với hàm ý khích lệ bản thân phải cố gắng hơn nữa.
Đến năm 1871, Nguyễn Khuyến đạt thành tích xuất sắc khi đỗ cả Hội Nguyên và Đình Nguyên, trở thành Tam Nguyên thời Nguyễn. Đây là một vinh dự lớn, thể hiện trí tuệ và sự kiên trì của ông trên con đường khoa bảng.
Sự nghiệp quan trường và hoàn cảnh lịch sử
Nguyễn Khuyến làm quan trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh “nước mất nhà tan”. Dù được bổ nhiệm vào các chức vụ quan trọng như Đốc học Thanh Hóa, Án sát và Bố chính Quảng Ngãi, nhưng trước cảnh đất nước bị thực dân Pháp xâm lược và sự suy yếu của triều đình nhà Nguyễn, ông sớm nhận ra sự bất lực của bản thân trong việc giúp dân, cứu nước.
Năm 1884, Nguyễn Khuyến xin từ quan, trở về quê nhà Yên Đổ, sống cuộc đời ẩn dật. Chính hoàn cảnh lịch sử đầy biến động này đã hun đúc nên tâm hồn thi sĩ giàu cảm xúc nhưng cũng nhuốm màu bất mãn và bế tắc.
Tác phẩm
Nguyễn Khuyến để lại một di sản văn học đồ sộ gồm cả thơ chữ Hán và thơ Nôm, trong đó nổi bật là các tập: Quế Sơn thi tập, Yên Đổ thi tập, và Bách Liêu thi văn tập.
Thơ ông thể hiện nhiều sắc thái, từ trào phúng, trữ tình đến triết lý nhân sinh. Các bài thơ như Bạn đến chơi nhà, Thu điếu, Thu ẩm đều mang đậm hồn quê Việt Nam, gợi lên tình yêu thiên nhiên, con người và nỗi niềm thế sự. Thơ chữ Hán của ông trữ tình sâu sắc, trong khi thơ Nôm lại gần gũi, tinh tế, thể hiện tài năng ngôn ngữ điêu luyện.
Vinh danh và di sản
Tên tuổi Nguyễn Khuyến được lưu danh qua các con phố, trường học và giải thưởng văn học. Giải thưởng Văn học – Nghệ thuật Nguyễn Khuyến được tổ chức định kỳ tại tỉnh Hà Nam, quê hương ông, để vinh danh những tài năng trong lĩnh vực văn chương, nghệ thuật.
Ông cũng được đặt tên cho nhiều con phố tại các thành phố lớn như Hà Nội, Hải Phòng, Nam Định và Phủ Lý. Phố Nguyễn Khuyến, gần Văn Miếu – Quốc Tử Giám, là một trong những địa danh tiêu biểu gắn liền với tên tuổi ông.
Kết luận
Nguyễn Khuyến là tấm gương sáng về tài năng, khí phách và tấm lòng yêu nước. Cuộc đời ông không chỉ là câu chuyện về sự nghiệp khoa bảng hay thơ văn mà còn phản ánh những biến động lớn của lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX. Dù sống trong thời kỳ đen tối, những giá trị nghệ thuật và tinh thần của ông vẫn trường tồn, làm giàu thêm cho văn hóa dân tộc.
Viên Ngọc Quý.