Nghe hát trung thu
Nguyễn Khuyến
Một khúc đêm khuya tiếng đã đầy,
Nửa trên mặt nước nửa tầng mây.
Nghĩ mình vườn cũ vừa lui bước,
Ngán kẻ phương trời chẳng lựa dây.
Bẻ liễu Thành Đài lâu cũng dẹp,
Trồng lan ngõ tối ngát nào hay.
Từ xưa mặt ngọc ai là chẳng,
Chén rượu bên đèn luống tỉnh say.
*
“Tiếng Hát Đêm Trăng: Lắng Nghe Lòng Người Qua Ánh Trung Thu”
Nguyễn Khuyến, với tài thơ trào phúng và tâm hồn nhạy cảm, không chỉ để lại những vần thơ mang tính phê phán xã hội mà còn khắc họa những cảm xúc tinh tế, sâu lắng về con người và cuộc đời. Bài thơ “Nghe hát trung thu” là một trong những tác phẩm như thế, nơi tác giả dùng tiếng hát, ánh trăng và không gian đêm khuya để giãi bày nỗi lòng, lặng lẽ truyền tải thông điệp sâu sắc về cuộc đời.
Tiếng Hát Dưới Trăng: Đầy Tràn Không Gian Và Cảm Xúc
“Một khúc đêm khuya tiếng đã đầy,
Nửa trên mặt nước nửa tầng mây.”
Hai câu thơ mở đầu mang đến một hình ảnh lung linh, huyền ảo. Tiếng hát ngân vang trong không gian yên tĩnh, vừa lan tỏa trên mặt nước, vừa vươn lên tầng mây cao. Sự giao hòa giữa đất trời, tiếng hát và ánh trăng không chỉ tạo nên một bức tranh thiên nhiên thơ mộng mà còn thể hiện sự tràn ngập cảm xúc trong lòng tác giả.
Ở đây, tiếng hát không đơn thuần là âm thanh, mà là phương tiện để tác giả gửi gắm những suy tư, nỗi niềm về cuộc đời và con người.
Nỗi Buồn Vương Vấn: Nghĩ Về Mình Và Người
“Nghĩ mình vườn cũ vừa lui bước,
Ngán kẻ phương trời chẳng lựa dây.”
Trong không gian yên ả ấy, Nguyễn Khuyến lặng lẽ soi chiếu chính mình. Câu thơ “vườn cũ vừa lui bước” gợi lên hình ảnh một người từng gắn bó với chốn cũ, giờ đây bước ra khỏi vùng quen thuộc ấy, mang theo nỗi niềm tiếc nuối.
Câu thứ hai phảng phất sự ngán ngẩm trước những con người “chẳng lựa dây,” ám chỉ sự không đồng điệu, không hòa hợp giữa tác giả và thời cuộc. Đây là nỗi lòng chung của một người trí thức sống trong thời kỳ xã hội đầy biến động, cảm thấy bất lực trước sự đổi thay của thế gian.
Hương Xưa, Lối Cũ: Tình Đời Mong Manh
“Bẻ liễu Thành Đài lâu cũng dẹp,
Trồng lan ngõ tối ngát nào hay.”
Hai câu thơ này tiếp tục mở ra một dòng cảm xúc buồn bã. Hình ảnh “bẻ liễu Thành Đài” và “trồng lan ngõ tối” gợi nhắc đến những kỷ niệm cũ, những nỗ lực giữ gìn nét đẹp xưa nhưng dường như mọi thứ đều trở nên mờ nhạt, phai nhòa. Tác giả nhận ra rằng, dù là hương lan ngát trong ngõ tối hay những điều quý giá nhất, cũng khó lòng trọn vẹn trong một xã hội đầy biến động và phai lạt.
Chén Rượu Bên Đèn: Say Mà Tỉnh, Tỉnh Mà Say
“Từ xưa mặt ngọc ai là chẳng,
Chén rượu bên đèn luống tỉnh say.”
Câu thơ cuối khép lại với một hình ảnh đầy mâu thuẫn: chén rượu làm say, nhưng lòng lại tỉnh. Nguyễn Khuyến nhắc đến vẻ đẹp từ xưa đến nay – một nét đẹp vĩnh cửu, tựa như ánh trăng hay tiếng hát đêm thu. Thế nhưng, bên cạnh vẻ đẹp ấy là sự tỉnh thức đầy cay đắng. Trong sự tỉnh táo ấy, tác giả nhận ra rằng tất cả chỉ như cơn gió thoảng, mong manh và khó giữ.
Thông Điệp Từ Đêm Trăng Và Tiếng Hát
Qua bài thơ “Nghe hát trung thu”, Nguyễn Khuyến không chỉ tái hiện một không gian đẹp đẽ, mơ màng dưới ánh trăng mà còn gửi gắm những suy tư sâu sắc về cuộc đời. Trong tiếng hát văng vẳng, tác giả nhìn thấy nỗi buồn chia lìa, sự tiếc nuối quá khứ và cả sự bất lực trước thời cuộc.
Nhưng vượt lên tất cả, bài thơ nhắc nhở chúng ta hãy trân trọng những phút giây tĩnh lặng, những vẻ đẹp giản dị của cuộc sống. Đêm trăng, tiếng hát, và chén rượu tuy nhỏ bé, nhưng lại là nơi để con người tìm về bản ngã, suy ngẫm về chính mình trong dòng chảy bất tận của thời gian.
Với Nguyễn Khuyến, trung thu không chỉ là dịp thưởng trăng mà còn là thời điểm để nhìn lại cuộc đời, tìm kiếm sự đồng điệu giữa con người với tự nhiên và với chính bản thân mình.
*
Nguyễn Khuyến – Tam Nguyên Yên Đổ
Nguyễn Khuyến (chữ Hán: 阮勸), tên thật là Nguyễn Thắng (阮勝), hiệu Quế Sơn, tự Miễu Chi, sinh ngày 15 tháng 2 năm 1835 tại làng Văn Khế, xã Hoàng Xá, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định. Quê nội của ông ở làng Vị Hạ, xã Yên Đổ (nay là xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam). Ông mất ngày 5 tháng 2 năm 1909 tại quê nhà. Là một danh nhân văn hóa và thi sĩ nổi tiếng, Nguyễn Khuyến được biết đến với danh hiệu Tam Nguyên Yên Đổ, tượng trưng cho tài năng và đức độ.
Xuất thân và con đường khoa cử
Nguyễn Khuyến xuất thân trong một gia đình nhà nho có truyền thống học hành. Cha ông, Nguyễn Tông Khởi, đỗ tú tài và làm thầy dạy học, còn mẹ là bà Trần Thị Thoan, con gái của một nhà nho từng đỗ tú tài thời Lê – Mạc.
Thuở nhỏ, ông học cùng những bậc tài danh như Trần Bích San và Phạm Văn Nghị. Năm 1864, ông đỗ Giải nguyên tại trường thi Hà Nội. Tuy nhiên, kỳ thi Hội năm 1865 không thành công đã khiến ông đổi tên từ Nguyễn Thắng thành Nguyễn Khuyến với hàm ý khích lệ bản thân phải cố gắng hơn nữa.
Đến năm 1871, Nguyễn Khuyến đạt thành tích xuất sắc khi đỗ cả Hội Nguyên và Đình Nguyên, trở thành Tam Nguyên thời Nguyễn. Đây là một vinh dự lớn, thể hiện trí tuệ và sự kiên trì của ông trên con đường khoa bảng.
Sự nghiệp quan trường và hoàn cảnh lịch sử
Nguyễn Khuyến làm quan trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh “nước mất nhà tan”. Dù được bổ nhiệm vào các chức vụ quan trọng như Đốc học Thanh Hóa, Án sát và Bố chính Quảng Ngãi, nhưng trước cảnh đất nước bị thực dân Pháp xâm lược và sự suy yếu của triều đình nhà Nguyễn, ông sớm nhận ra sự bất lực của bản thân trong việc giúp dân, cứu nước.
Năm 1884, Nguyễn Khuyến xin từ quan, trở về quê nhà Yên Đổ, sống cuộc đời ẩn dật. Chính hoàn cảnh lịch sử đầy biến động này đã hun đúc nên tâm hồn thi sĩ giàu cảm xúc nhưng cũng nhuốm màu bất mãn và bế tắc.
Tác phẩm
Nguyễn Khuyến để lại một di sản văn học đồ sộ gồm cả thơ chữ Hán và thơ Nôm, trong đó nổi bật là các tập: Quế Sơn thi tập, Yên Đổ thi tập, và Bách Liêu thi văn tập.
Thơ ông thể hiện nhiều sắc thái, từ trào phúng, trữ tình đến triết lý nhân sinh. Các bài thơ như Bạn đến chơi nhà, Thu điếu, Thu ẩm đều mang đậm hồn quê Việt Nam, gợi lên tình yêu thiên nhiên, con người và nỗi niềm thế sự. Thơ chữ Hán của ông trữ tình sâu sắc, trong khi thơ Nôm lại gần gũi, tinh tế, thể hiện tài năng ngôn ngữ điêu luyện.
Vinh danh và di sản
Tên tuổi Nguyễn Khuyến được lưu danh qua các con phố, trường học và giải thưởng văn học. Giải thưởng Văn học – Nghệ thuật Nguyễn Khuyến được tổ chức định kỳ tại tỉnh Hà Nam, quê hương ông, để vinh danh những tài năng trong lĩnh vực văn chương, nghệ thuật.
Ông cũng được đặt tên cho nhiều con phố tại các thành phố lớn như Hà Nội, Hải Phòng, Nam Định và Phủ Lý. Phố Nguyễn Khuyến, gần Văn Miếu – Quốc Tử Giám, là một trong những địa danh tiêu biểu gắn liền với tên tuổi ông.
Kết luận
Nguyễn Khuyến là tấm gương sáng về tài năng, khí phách và tấm lòng yêu nước. Cuộc đời ông không chỉ là câu chuyện về sự nghiệp khoa bảng hay thơ văn mà còn phản ánh những biến động lớn của lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX. Dù sống trong thời kỳ đen tối, những giá trị nghệ thuật và tinh thần của ông vẫn trường tồn, làm giàu thêm cho văn hóa dân tộc.
Viên Ngọc Quý.