Nghèo mà vui
Tú Xương
Kể suốt thế đố ai bằng anh Mán,
Trải mùi đời, khôn chán giả làm ngây.
Hổ sinh ra lúc thời này,
An thân mệnh thế, giấu tay anh hùng.
Không danh cho dễ vẫy vùng,
Mình không phú quí, mắt không vương hầu.
Khi để chỏm, lúc cạo đầu,
Nghêu ngao câu hát nửa tàu nửa ta.
Không đội nón, chịu màu da dãi nắng,
Chẳng nhuộm răng, để trắng để cười đời.
Chốn quyền môn luồn cúi mặc ai ai,
Ngoài cương toả thảnh thơi ai đã biết?
Chỉ ấm ớ giả câm giả điếc,
Cứ vui tràn khi hát khi ngâm.
Trên đời mấy mặt tri âm!
*
“Nghèo Nhưng Tự Tại: Bản Lĩnh Của Kẻ Sống Ngoài Vòng Danh Lợi”
Bài thơ “Nghèo mà vui” của Tú Xương là một bức chân dung sống động và đầy sức gợi về con người biết trân trọng cuộc sống giản dị, vượt lên trên mọi gò bó và áp lực của danh lợi. Với giọng điệu hóm hỉnh nhưng sâu sắc, tác giả đã khắc họa hình ảnh một người nghèo mà tự do, sống an nhiên giữa đời đầy rẫy toan tính. Đây không chỉ là sự phản ánh triết lý sống của chính tác giả, mà còn là thông điệp gửi đến những ai đang chạy theo danh lợi phù phiếm.
Hình tượng con người nghèo mà vui
Tú Xương mở đầu bài thơ bằng việc giới thiệu nhân vật chính – một người nghèo nhưng đầy bản lĩnh:
“Kể suốt thế đố ai bằng anh Mán,
Trải mùi đời, khôn chán giả làm ngây.”
Hình ảnh “anh Mán” vừa mộc mạc, vừa hài hước, tượng trưng cho những con người bình dân sống giữa xã hội phong kiến. Dù nghèo, nhân vật này lại có sự từng trải và trí tuệ đủ để nhìn thấu mọi biến cố cuộc đời. Việc “giả làm ngây” không phải là biểu hiện của sự yếu đuối, mà là cách anh che giấu sự khôn ngoan, chọn lối sống bình dị, không bị cuốn vào vòng xoáy danh lợi.
Triết lý sống: Vượt lên nghịch cảnh
Hai câu tiếp theo, Tú Xương nhấn mạnh tâm thế của con người trước thời cuộc:
“Hổ sinh ra lúc thời này,
An thân mệnh thế, giấu tay anh hùng.”
Trong bối cảnh xã hội đầy bất công, con người tài giỏi đôi khi phải chọn cách “ẩn mình” để tránh những điều thị phi và hiểm họa. Hình ảnh “giấu tay anh hùng” không chỉ nói về sự nhẫn nhịn, mà còn thể hiện sự tỉnh táo khi biết sống an nhiên, không để tài năng trở thành gánh nặng.
Cuộc sống của nhân vật trong thơ không giàu sang, nhưng lại tự do và thanh thản:
“Không danh cho dễ vẫy vùng,
Mình không phú quí, mắt không vương hầu.”
Tác giả đưa ra một triết lý đầy sâu sắc: khi không bị danh vọng trói buộc, con người mới thực sự tự do. Sự nghèo khó không làm mất đi giá trị của nhân cách, mà ngược lại, giúp nhân vật giữ được tâm hồn trong sạch và bình thản trước mọi biến động.
Phong thái tự tại và bản lĩnh riêng
Phong thái sống của “anh Mán” càng hiện lên rõ nét qua những câu thơ mô tả đời sống giản dị:
“Khi để chỏm, lúc cạo đầu,
Nghêu ngao câu hát nửa tàu nửa ta.”
Sự thay đổi linh hoạt trong cách sống – từ vẻ ngoài đến tâm hồn – thể hiện bản lĩnh của một con người không bị ràng buộc bởi bất cứ điều gì. Việc “nghêu ngao câu hát” cho thấy anh sống một cuộc đời tự tại, hòa mình với thiên nhiên và âm nhạc, không quan tâm đến ánh nhìn của người đời.
Hình ảnh “không đội nón” và “chẳng nhuộm răng” trong câu:
“Không đội nón, chịu màu da dãi nắng,
Chẳng nhuộm răng, để trắng để cười đời.”
gợi lên sự mộc mạc, chân chất và lòng can đảm đối mặt với khó khăn. Nụ cười trắng, đơn giản nhưng chứa đựng sự khinh thường với những giá trị phù phiếm, là biểu tượng của một tâm hồn tự do và không màng danh lợi.
Thông điệp về sự tự do và tri âm
Tú Xương khép lại bài thơ bằng hình ảnh của một con người sống ngoài khuôn khổ xã hội:
“Chốn quyền môn luồn cúi mặc ai ai,
Ngoài cương toả thảnh thơi ai đã biết?”
Sự “thảnh thơi” không chỉ là trạng thái tự do về thân thể, mà còn là sự bình yên trong tâm hồn. Nhân vật trong thơ sống một cuộc đời giản dị nhưng cao quý, khi không để mình bị xiềng xích bởi quyền lực và vật chất.
Đặc biệt, hai câu thơ cuối:
“Chỉ ấm ớ giả câm giả điếc,
Cứ vui tràn khi hát khi ngâm.”
là đỉnh cao của triết lý sống tự do. Dù bị coi là kẻ “giả câm giả điếc”, anh vẫn chọn niềm vui giản dị thay vì chạy theo những điều hào nhoáng. Điều này gợi lên một thông điệp sâu sắc: tự do nội tại là điều quan trọng nhất, bất chấp hoàn cảnh hay ánh nhìn của xã hội.
Kết luận
“Nghèo mà vui” là một bài thơ thấm đượm triết lý nhân sinh sâu sắc và bản lĩnh sống của Tú Xương. Qua hình ảnh nhân vật “anh Mán”, tác giả không chỉ phơi bày hiện thực xã hội mà còn ca ngợi lối sống tự tại, không màng danh lợi. Bài thơ là lời nhắc nhở rằng, giá trị của con người không nằm ở sự giàu sang hay địa vị, mà ở cách họ sống một cuộc đời trọn vẹn và ý nghĩa. Trong thế giới đầy toan tính và gò bó, bài thơ này như một bài học quý giá về sự tự do, bản lĩnh, và lòng tự trọng.
*
Tú Xương – Nhà thơ tài hoa của đất nước trong buổi giao thời
Tú Xương, tên thật là Trần Tế Xương, tự Mặc Trai, hiệu Mộng Tích, sinh ngày 5 tháng 9 năm 1870 tại Nam Định, là một trong những nhà thơ lớn của Việt Nam. Dù cuộc đời ông ngắn ngủi, chỉ vỏn vẹn 37 năm, nhưng di sản văn chương mà ông để lại đã trở thành biểu tượng độc đáo của giai đoạn giao thời đầy biến động trong lịch sử dân tộc.
Bối cảnh lịch sử và cuộc đời
Sinh ra trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh mất mát đau thương dưới ách đô hộ của thực dân Pháp, cuộc đời Trần Tế Xương là chứng nhân của những chuyển biến xã hội khốc liệt. Ngay từ nhỏ, ông đã bộc lộ sự thông minh và tài hoa hiếm có. Câu đối “Đình tiền ngũ sắc hoa” mà cậu bé 10 tuổi Uyên đối lại bằng “Lung trung bách thanh điểu” đã báo hiệu một trí tuệ xuất chúng.
Tuy nhiên, bức tranh hiện thực xã hội mà ông trải qua lại đầy xám xịt. Những lần thi cử không thành, cuộc sống nghèo khó, và cảnh nước mất nhà tan đã tạo nên những dòng thơ vừa trữ tình, vừa trào phúng, đậm chất hiện thực trong sáng tác của ông.
Gia đình – Hình bóng bà Tú
Gia đình của Tú Xương cũng là một phần không thể tách rời trong cuộc đời và thơ ca của ông. Vợ ông, bà Phạm Thị Mẫn, là một phụ nữ tần tảo, chịu thương chịu khó, gánh vác mọi công việc để nuôi gia đình. Bà Tú đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận trong thơ của ông, như một biểu tượng cho phẩm hạnh của người phụ nữ Việt Nam xưa.
Bài thơ Thương vợ là lời tri ân chân thành mà ông dành cho người vợ thân yêu:
Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Những câu thơ giản dị nhưng đầy cảm động đã khắc họa hình ảnh người phụ nữ hy sinh, chịu đựng trong mọi khó khăn, vất vả vì gia đình.
Tài năng thơ ca – Vị tổ sư của thơ trào phúng Việt Nam
Thơ văn của Tú Xương được đánh giá cao bởi sự kết hợp hài hòa giữa trào phúng, hiện thực và trữ tình. Với thể loại thơ Đường luật, phú, câu đối, hát nói… ông không chỉ tái hiện bức tranh xã hội lố lăng, đầy rẫy sự bất công và sa đọa của chế độ thực dân phong kiến, mà còn thể hiện những cảm xúc chân thật, nỗi đau đời và tình yêu thương đối với gia đình.
Tú Xương không ngại dùng giọng điệu châm biếm sắc bén để đả kích tầng lớp quan lại ăn chơi, xa hoa và những con người chạy theo vật chất. Thơ ông vừa là tiếng cười, vừa là tiếng khóc, vừa là tiếng thét đau đớn cho hiện thực bi thương.
Những đóng góp của ông được Xuân Diệu đánh giá là:
“Ông nghè ông thám vô mây khói,
Đứng lại văn chương một tú tài.”
Di sản và ảnh hưởng
Tuy không có những tác phẩm được xuất bản khi còn sống, nhưng thơ văn của Tú Xương đã trở thành di sản quý giá, được sưu tầm và lưu truyền qua nhiều thế hệ. Ông không chỉ là một nhà thơ, mà còn là một trí thức có trách nhiệm với xã hội, với dân tộc.
Sự nghiệp thơ văn của Tú Xương như một ngọn lửa mãi cháy sáng trong lòng người đọc, khiến ta cảm phục trước tài năng, đồng thời trân trọng hơn giá trị của lòng yêu nước, tình yêu gia đình và sự đấu tranh không ngừng nghỉ cho công lý.
Viên Ngọc Qúy.