Bài thơ: Nhớ về Hà Nội vàng son – Vũ Hoàng Chương

Nhớ về Hà Nội vàng son

Vũ Hoàng Chương

Ôi ngày mười chín, ngày oanh liệt!
Sóng đỏ hoa vàng khắp bốn phương
Hà Nội tiếng reo hò bất tuyệt
Vang sang bờ nọ Thái Bình Dương.

Ba mươi sáu phố, ngày hôm ấy
Là những nhành sông đỏ sóng cờ
Chói lọi sao vàng, hoa vĩ đại
Năm cánh hoa xoè trên năm cửa ô.

Xôn xao hành khúc “Xây đời mơớ”
Tráng khúc du dương “Ngọn Quốc kì”
Tóc bạc má hồng mê vận hội
Cùng trai nước Việt hát “Ra đi”

Chen tiếng hoan hô, này khẩu hiệu
Muôn năm Chủ tịch Hồ Chí Minh!
Muôn năm người lính già tiêu biểu
Vì giang sơn quyết bỏ gia đình.

Ôi ngày mười chín, ngày sung sướng!
Vạn ước mong dồn một ước mong!
Ôi mùa thi ấy, mùa tin tưởng!
Một tấm lòng mang vạn tấm lòng.

Ba kỳ hỡi người dân Việt!
Mau võ trang cùng tiến bước lên
Cùng tiến bước mau! Thề một chết
Đòi hoa Hà Nội, sóng Long Biên.

Cho hoa kia nở vàng như cũ
Cho sóng này dâng đỏ gấp xưa…
Ôi lá cờ sao! Từng đã ngự
Giữa lòng dân tộc, giữa kinh đô!

Kinh đô ngàn thuở, đòi cho được
Và quét hôi tanh sạch đất này
Trả hôm mười chín mùa thu trước
Về cho mười chín thu mai đây.

1947

*

Hà Nội vàng son trong ký ức và khát vọng

Bài thơ “Nhớ về Hà Nội vàng son” của Vũ Hoàng Chương là một bản hùng ca đầy cảm xúc, đưa người đọc trở về với một thời khắc lịch sử hào hùng của dân tộc. Những câu thơ vừa tràn đầy niềm tự hào, vừa chất chứa nỗi khát khao cháy bỏng về một ngày mai hòa bình và vẹn toàn.

Hà Nội – Biểu tượng của tinh thần dân tộc

Những câu thơ mở đầu, bằng sức mạnh hình ảnh và âm thanh, đã tái hiện không khí oanh liệt của ngày 19 tháng 8 – một thời khắc đáng nhớ trong lịch sử:

“Ôi ngày mười chín, ngày oanh liệt!
Sóng đỏ hoa vàng khắp bốn phương.”

Hà Nội hiện lên rực rỡ với sắc đỏ của cờ sao vàng và niềm tin dâng tràn trong lòng người dân. “Ba mươi sáu phố” ngày ấy không còn là những con phố tĩnh lặng, mà đã trở thành những dòng sông cách mạng, trào dâng sức mạnh và ý chí.

“Ba mươi sáu phố, ngày hôm ấy
Là những nhành sông đỏ sóng cờ.”

Tác giả đã dùng hình ảnh “sóng đỏ” và “hoa vàng” để gợi lên một Hà Nội vừa rực rỡ vừa tráng lệ, biểu tượng cho ý chí quật cường của cả dân tộc Việt Nam.

Khúc ca của niềm tin và đoàn kết

Trong không gian hào hùng đó, từng bài hành khúc, từng lời khẩu hiệu, và từng tiếng reo hò vang lên như bản giao hưởng của niềm tin và khát vọng. Cả dân tộc, từ những mái tóc bạc đến những đôi má hồng, đều hòa chung một nhịp:

“Tóc bạc má hồng mê vận hội
Cùng trai nước Việt hát ‘Ra đi.’”

Những câu thơ này không chỉ tái hiện không khí sôi động mà còn nhấn mạnh tinh thần đoàn kết và ý chí quyết tâm của toàn dân. Dưới lá cờ sao vàng, mọi người cùng nhau hướng về một lý tưởng chung, một tương lai tự do, độc lập.

Khát vọng bảo vệ và khôi phục giá trị vàng son

Bài thơ không chỉ là một hồi tưởng, mà còn là một lời kêu gọi hành động mạnh mẽ. Hà Nội – kinh đô ngàn năm – là biểu tượng của lòng tự hào dân tộc, là nơi phải gìn giữ và bảo vệ bằng mọi giá:

“Kinh đô ngàn thuở, đòi cho được
Và quét hôi tanh sạch đất này.”

Nhà thơ không ngần ngại kêu gọi một cuộc đấu tranh quyết liệt, một lời thề không ngừng nghỉ để khôi phục lại Hà Nội vàng son, trả lại ánh hào quang cho lá cờ từng kiêu hãnh tung bay.

Hà Nội trong trái tim và khát vọng muôn đời

“Nhớ về Hà Nội vàng son” là một lời tri ân, một khúc tráng ca về Hà Nội và cả dân tộc Việt Nam trong thời khắc lịch sử. Nhưng hơn hết, đó còn là một lời nhắc nhở về trách nhiệm của mỗi người dân: gìn giữ, bảo vệ và làm rạng danh quê hương.

Hà Nội trong thơ của Vũ Hoàng Chương không chỉ là một không gian địa lý, mà còn là biểu tượng của tinh thần dân tộc, của những khát khao cháy bỏng và niềm tin bất diệt.

“Cho hoa kia nở vàng như cũ
Cho sóng này dâng đỏ gấp xưa…”

Khép lại bài thơ, ta cảm nhận được sự cháy bỏng của một khát vọng: khôi phục lại những giá trị vàng son đã từng làm nên linh hồn của Hà Nội – trái tim của cả nước. Với Vũ Hoàng Chương, Hà Nội không chỉ là ký ức mà còn là một lời hẹn, một mơ ước gửi gắm cho thế hệ mai sau.

Lời kết

Bài thơ “Nhớ về Hà Nội vàng son” của Vũ Hoàng Chương là sự kết hợp hài hòa giữa chất trữ tình và tinh thần hùng ca. Đọc thơ, ta không chỉ cảm nhận được vẻ đẹp của Hà Nội trong quá khứ, mà còn được thôi thúc bởi khát vọng bảo vệ và gìn giữ vẻ đẹp ấy mãi mãi. Hà Nội – với những con người, lịch sử, và lý tưởng cao đẹp – sẽ mãi là nguồn cảm hứng và niềm tự hào của dân tộc Việt Nam.

*

Vũ Hoàng Chương: Thi Bá của nền thi ca Việt Nam

Vũ Hoàng Chương (1915–1976), một nhà thơ lớn của Việt Nam, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong văn học nước nhà qua những tác phẩm giàu cảm xúc và giá trị nghệ thuật. Sinh tại Nam Định, quê gốc ở làng Phù Ủng, tỉnh Hưng Yên, ông được mệnh danh là “Thi bá” Việt Nam, với phong cách thơ trang nhã, thấm đượm dư vị hoài cổ và đậm sắc thái phương Đông.

Hành trình cuộc đời và sự nghiệp

Từ nhỏ, Vũ Hoàng Chương đã được học chữ Hán tại nhà, sau đó học tiểu học tại Nam Định và trung học tại trường Albert Sarraut, Hà Nội. Năm 1937, ông đỗ Tú tài, nhưng hành trình học vấn của ông không dừng lại ở đó. Ông từng theo học Luật, rồi Cử nhân Toán, nhưng đều bỏ dở để đi làm và theo đuổi nghệ thuật.

Trong giai đoạn từ thập niên 1940, Vũ Hoàng Chương không ngừng sáng tác và hoạt động nghệ thuật. Ông cùng các văn nghệ sĩ nổi tiếng như Chu Ngọc, Nguyễn Bính thành lập Ban kịch Hà Nội, trình diễn các vở kịch thơ như Vân muội. Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tiếp tục sáng tác và dạy học, đặc biệt gắn bó với Sài Gòn từ năm 1954.

Với tài năng vượt bậc, ông đã giành nhiều giải thưởng lớn, tiêu biểu là “Giải Văn học Nghệ thuật Toàn quốc” năm 1959 với tập thơ Hoa đăng. Ông cũng đại diện Việt Nam tham dự nhiều hội nghị thi ca quốc tế, góp phần đưa thơ ca Việt Nam đến gần hơn với thế giới.

Năm 1972, Vũ Hoàng Chương được đề cử Giải Nobel Văn học. Dù không đoạt giải, việc ông xuất hiện trong danh sách đề cử cũng là niềm tự hào lớn cho văn học Việt Nam.

Di sản văn học

Vũ Hoàng Chương để lại cho đời nhiều tác phẩm xuất sắc, gồm cả thơ và kịch thơ. Những tập thơ như Thơ say (1940), Mây (1943), Hoa đăng (1959), hay Lửa từ bi (1963) thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa nghệ thuật ngôn từ và cảm xúc mãnh liệt. Ông còn nổi tiếng với các vở kịch thơ như Vân muội, Trương Chi, góp phần đưa thể loại này phát triển tại Việt Nam.

Văn phong của Vũ Hoàng Chương được đánh giá là vừa sang trọng, vừa thấm đượm chất nhạc. Như nhận xét của Hoài Thanh và Hoài Chân trong Thi nhân Việt Nam: thơ ông không chỉ là sự say sưa của cá nhân, mà còn gói ghém nỗi niềm nhân sinh, với những bi kịch và ngao ngán của kiếp người.

Cuộc đời cuối cùng và dấu ấn vĩnh cửu

Cuộc đời Vũ Hoàng Chương trải qua nhiều biến cố. Sau năm 1975, ông bị bắt giam tại khám Chí Hòa và qua đời năm 1976, khép lại một hành trình đầy thăng trầm nhưng rực rỡ. Mộ phần ông hiện nằm tại nghĩa trang chùa Giác Minh, Gò Vấp, nơi lưu giữ ký ức về một thi bá lớn của Việt Nam.

Với những đóng góp vượt thời đại, Vũ Hoàng Chương không chỉ là nhà thơ, nhà văn hóa mà còn là biểu tượng cho tinh thần nghệ thuật tự do và sáng tạo của Việt Nam. Di sản của ông sẽ mãi mãi được nhớ đến như một phần không thể thiếu của nền văn học dân tộc.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *