Bài thơ: Ông và cháu – Tú Mỡ

Ông và cháu

Tú Mỡ

Làm được ông

Không phải dễ

Biết yêu trẻ

Cho ra yêu;

Biết nuông chiều

Cho đúng độ;

Biết dạy dỗ

Chẳng cần roi;

Biết trò chơi

Cho trẻ thích;

Chuyện cổ tích

Biết thật nhiều;

Kể thế nào

Nghe thật khoái;

Biết gấp giấy

Làm thằng người,

Làm thuyền mui,

Làm tên lửa,

Làm con ngựa,

Làm chim cò…

Biết làm bò

Cho cháu cưỡi;

Bài hát mới

Biết dăm ba,

Dậy hát ca

Và biểu diễn;

Biết xử kiện

Cho thông minh,

Được cảm tình,

Không trái lẽ.

Tính con trẻ

Hay tò mò

Hỏi bất ngờ

Vài câu hóm

Oái oăm gớm

Ai? Tại sao?

Làm thế nào?

Nhiều lúc bí…

Ông phải nghĩ

Đáp cho thông.

Cháu với ông

Hai thế hệ

Già hợp trẻ,

Trẻ hợp già

Vui cửa nhà

Thật hạnh phúc!

*

“Ông và Cháu” – Bài Ca Về Tình Yêu Thương Và Hòa Hợp Thế Hệ

Trong vòng tay của gia đình, tình cảm giữa ông và cháu không chỉ là mối quan hệ ruột thịt mà còn là sự kết nối của hai thế hệ, một chiếc cầu yêu thương tràn đầy niềm vui và sự thấu hiểu. Bài thơ Ông và cháu của nhà thơ Tú Mỡ là một bản giao hưởng nhẹ nhàng nhưng sâu sắc, tôn vinh vai trò của người ông trong việc vun đắp và nuôi dưỡng tâm hồn trẻ thơ.

Tình yêu thương không biên giới

Tú Mỡ đã khắc họa hình ảnh một người ông lý tưởng, không chỉ yêu thương mà còn hiểu sâu sắc thế giới của trẻ thơ. Làm ông, theo ông, không chỉ là một trách nhiệm mà còn là một nghệ thuật – nghệ thuật yêu thương “cho ra yêu,” nuông chiều “cho đúng độ,” và dạy dỗ “chẳng cần roi.”

Người ông trong bài thơ là hiện thân của sự kiên nhẫn và tinh tế, luôn biết cách trò chuyện và đồng hành với cháu bằng tình yêu thương vô điều kiện. Tình yêu ấy không phải sự áp đặt, mà là sự thấu hiểu, hòa hợp giữa hai thế hệ.

Niềm vui của sự đồng hành

Bài thơ vẽ nên những khoảnh khắc đẹp đẽ trong cuộc sống gia đình: từ việc kể chuyện cổ tích, gấp giấy, chơi trò chơi đến việc hát ca, biểu diễn. Những hình ảnh giản dị này thể hiện sự gần gũi và gắn bó giữa ông và cháu, đồng thời nhấn mạnh vai trò của người ông trong việc khơi dậy sự sáng tạo và tò mò ở trẻ nhỏ.

Tú Mỡ cũng tinh tế đề cập đến những câu hỏi “oái oăm” của trẻ thơ, những câu hỏi khiến người lớn đôi khi lúng túng. Nhưng người ông không né tránh, mà luôn tìm cách trả lời “cho thông,” thể hiện một sự kiên nhẫn và trí tuệ đáng quý.

Hòa hợp giữa hai thế hệ

Điểm nhấn quan trọng trong bài thơ là sự hòa hợp giữa “hai thế hệ – già hợp trẻ, trẻ hợp già.” Dù khoảng cách tuổi tác có lớn đến đâu, tình yêu thương chân thành và sự thấu hiểu vẫn có thể làm mờ đi mọi ranh giới, mang lại niềm vui và hạnh phúc cho cả hai bên.

Thông điệp sâu sắc từ bài thơ

Qua Ông và cháu, Tú Mỡ không chỉ khẳng định tầm quan trọng của tình cảm gia đình mà còn gửi gắm một thông điệp ý nghĩa: Hạnh phúc không nằm ở những điều lớn lao, mà ở những khoảnh khắc nhỏ bé nhưng tràn đầy tình yêu thương.

Tình yêu của người ông dành cho cháu chính là một biểu tượng của sự vun đắp, bảo vệ và chắp cánh cho tâm hồn trẻ thơ. Đó cũng là lời nhắc nhở mỗi chúng ta về trách nhiệm của người lớn: hãy dành cho con trẻ những điều tốt đẹp nhất, bởi chính chúng sẽ là tương lai của thế giới.

Bài thơ Ông và cháu không chỉ là một tác phẩm giàu cảm xúc mà còn là một bài học về cách sống, yêu thương, và đồng hành cùng những thế hệ sau. Tình yêu thương, sự kiên nhẫn và thấu hiểu – đó là những điều làm nên một gia đình hạnh phúc, nơi trẻ thơ được lớn lên trong vòng tay yêu thương và trưởng thành với những giá trị bền vững.

*

Giới thiệu về nhà thơ Tú Mỡ

Tú Mỡ, tên thật là Hồ Trọng Hiếu (1900–1976), là một trong những nhà thơ trào phúng nổi bật nhất của Việt Nam. Với gần nửa thế kỷ cầm bút, ông đã có những đóng góp quan trọng đối với thơ ca Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực thơ trào phúng. Tú Mỡ được xem như bậc thầy của thể loại này qua nhiều giai đoạn lịch sử, từ thời kỳ thuộc địa đến cuộc kháng chiến và xây dựng đất nước.

Cuộc đời và sự nghiệp

Tú Mỡ sinh ngày 14 tháng 3 năm 1900 tại Hà Nội trong một gia đình lao động nghèo. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ niềm đam mê với văn chương. Sau khi học chữ Hán và chữ Quốc ngữ, ông tiếp tục theo học tại trường Bưởi, nơi ông làm quen với nhiều văn nhân nổi tiếng như Hoàng Ngọc Phách.

Năm 16 tuổi, ông bắt đầu sáng tác thơ, chịu ảnh hưởng từ các nhà thơ lớn như Hồ Xuân Hương, Nguyễn Khuyến, và Tú Xương. Năm 1932, sau khi gặp Nhất Linh, ông gia nhập Tự Lực văn đoàn và phụ trách mục Giòng nước ngược trên báo Phong Hóa. Đây là thời kỳ ông khẳng định tài năng của mình qua những tác phẩm trào phúng sắc sảo và giàu tính thời sự.

Trong cuộc kháng chiến chống Pháp, ông dùng ngòi bút làm vũ khí để lên án thực dân, ca ngợi tinh thần đấu tranh của nhân dân. Ông ký bút danh Bút Chiến Đấu, với quan niệm rằng sáng tác cũng là một hình thức chiến đấu nghiêm túc.

Sau năm 1954, Tú Mỡ tiếp tục sáng tác phục vụ cuộc đấu tranh chống Mỹ và xây dựng xã hội chủ nghĩa. Ông còn tham gia tích cực vào các tổ chức văn học nghệ thuật, từng là Phó Chủ tịch Hội Liên hiệp Văn học Nghệ thuật Việt Nam và Ủy viên thường vụ Hội Nhà văn Việt Nam.

Tác phẩm tiêu biểu

Tú Mỡ để lại một gia tài thơ ca phong phú với nhiều tác phẩm nổi bật như: Giòng nước ngược (gồm 3 tập, xuất bản từ 1934–1945); Nụ cười kháng chiến (1952); Anh hùng vô tận (1952); Nụ cười chính nghĩa (1958); Đòn bút (1962). Ngoài thơ trào phúng, ông còn sáng tác nhiều vở chèo, tuồng và diễn ca, góp phần vào việc bảo tồn và phát triển văn hóa dân gian.

Phong cách sáng tác

Thơ của Tú Mỡ mang đậm chất dân gian, dễ hiểu, gần gũi với quần chúng. Ông kết hợp hài hước, châm biếm với tinh thần nhân văn sâu sắc. Nụ cười trong thơ ông không chỉ để mua vui mà còn để phê phán những bất công xã hội, cổ vũ lẽ phải và tinh thần lạc quan.

Như Vũ Ngọc Phan từng nhận xét, thơ Tú Mỡ là sự kế thừa xuất sắc các bậc tiền nhân như Hồ Xuân Hương, Trần Tế Xương, nhưng đồng thời cũng mang đậm dấu ấn riêng, với ngôn ngữ dí dỏm và cách gieo vần tài tình.

Di sản và vinh danh

Với những đóng góp lớn lao, Tú Mỡ đã nhận được nhiều giải thưởng quan trọng: Giải nhất về thơ ca của Hội Văn nghệ Việt Nam (1951); Giải nhì về thơ ca (1955); Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học – Nghệ thuật (truy tặng năm 2000). Tên của ông hiện được đặt cho nhiều con đường ở Hà Nội và các tỉnh thành khác, ghi dấu ấn về một nhà thơ suốt đời cống hiến cho sự nghiệp văn học và đất nước.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *