Phương ấy
Hoàng Nhuận Cầm
Đêm trong suốt áp ngực vào phương ấy
Gặp lại mùi cỏ cháy suốt thời trai
Ngôi sao rơi trên dãy kẽm gai dài
Cái vùng đất không tiếng gà cất gáy
Bao hăng nồng cỏ cháy rát hoàng hôn.
Là cái phương sao quá bồn chồn
Đón thư mẹ qua bảy vòng lửa khói
Vết thương đỏ, viên đạn thì sáng chói
Chiếc lá xanh kỳ lạ trút trong đời.
Tiếng mùa mưa hồn hậu đến bên tôi
Tiếng thương nhớ không lời trên tóc mẹ
Tiếng Tổ quốc trên môi khi đạn xé
Tiếng cuối cùng khi khẩu súng nắm trên tay.
Chỗ Hiến nằm – giờ trời trắng heo may
Chỗ Thi ngủ – bình minh rơi tím đất
Mặt trận xưa, đồng trưa đưa cỏ mật
Ơi chiến hào tha thiết tuổi hai mươi.
Cái chiến hào tha thiết ở trong tôi
Xanh thăm thẳm lưng đèo giao thừa tới
Người con gái cõng mình qua đạn xối
Tình yêu thầm, kín lại lối giao liên.
Là cái phương chưa rõ cả mặt em
Chưa khóc kịp bao bạn bè nhắm mắt
Là cái phương nấm mộ người giữ đất
Chớp bên đường như một ánh sao nâu.
Phương ấy dài ngút ngút Cà Mau
Nơi trắng sóng, lá rừng xanh ngắt ngắt
Ôi phương ấy ở đâu tôi cũng gặp
Hát vô bờ chữ Đất, lá cây ơi!
Phương ấy còn ở mãi trong tôi
Ngỡ nâng lấy tay mình, ngỡ như người biết nói
Phương ấy ơi! Suốt đời như dấu hỏi
Trên hai vai tuổi trẻ – trước chân trời.
(Nguồn: Hò hẹn mãi cuối cùng em cũng đến, Hoàng Nhuận Cầm, NXB Hội nhà văn, 2007)
*
“Phương Ấy”: Tiếng Gọi Từ Những Năm Tháng Rực Cháy
Trong dòng chảy của thi ca kháng chiến, “Phương Ấy” của Hoàng Nhuận Cầm hiện lên như một bản tình ca tha thiết và đầy u hoài, nơi người đọc tìm thấy không chỉ ký ức chiến tranh, mà còn cả những trăn trở, yêu thương và khát vọng cháy bỏng của một thời tuổi trẻ.
Tiếng vọng từ ký ức chiến tranh
Ngay từ những dòng đầu, bài thơ đã mở ra không gian ký ức:
“Đêm trong suốt áp ngực vào phương ấy
Gặp lại mùi cỏ cháy suốt thời trai”
“Phương ấy” ở đây không chỉ là một miền địa lý, mà còn là một biểu tượng của chiến trường, nơi tuổi trẻ đã bị thử thách bởi khói lửa chiến tranh. Mùi cỏ cháy – một hình ảnh đơn sơ nhưng đậm chất hiện thực – gợi lên sự khốc liệt, tàn phá nhưng cũng khơi dậy những ký ức không thể nào quên về sự hy sinh và lòng kiên cường.
Những mất mát và yêu thương thầm lặng
Bài thơ không chỉ nói về chiến đấu, mà còn là những khoảnh khắc đầy nhân văn trong sự khắc nghiệt của chiến tranh. Hình ảnh người mẹ:
“Tiếng thương nhớ không lời trên tóc mẹ
Tiếng Tổ quốc trên môi khi đạn xé”
gợi lên nỗi đau xót âm thầm và niềm tự hào không nói thành lời. Mẹ không chỉ là người chờ đợi, mà còn là biểu tượng của đất nước, nơi gửi gắm yêu thương và niềm tin cho những người con chiến đấu nơi phương xa.
Tác giả cũng nhắc đến người bạn đã hy sinh:
“Chỗ Hiến nằm – giờ trời trắng heo may
Chỗ Thi ngủ – bình minh rơi tím đất”
Những câu thơ ngắn gọn, súc tích nhưng thấm đượm nỗi đau mất mát. Chiến tranh đã cướp đi tuổi hai mươi, để lại những nấm mộ xanh cỏ, những “ánh sao nâu” mờ nhạt bên đường.
Tình yêu trong khói lửa
Dẫu chiến tranh khốc liệt, bài thơ vẫn lấp lánh ánh sáng của tình yêu:
“Người con gái cõng mình qua đạn xối
Tình yêu thầm, kín lại lối giao liên”
Đó là thứ tình yêu trong trẻo, thầm lặng nhưng mãnh liệt, một điểm sáng giữa bầu trời u ám của chiến tranh. Tình yêu ấy không cần lời, chỉ cần những hành động giản đơn, âm thầm mà sâu sắc.
Phương ấy – biểu tượng của khát vọng và trách nhiệm
“Phương ấy” không chỉ là nơi ghi dấu chiến tranh, mà còn là biểu tượng của khát vọng và trách nhiệm tuổi trẻ. Hình ảnh cuối bài:
“Phương ấy ơi! Suốt đời như dấu hỏi
Trên hai vai tuổi trẻ – trước chân trời”
là lời nhắc nhở đầy trăn trở. Phương ấy mãi là dấu hỏi lớn – một biểu tượng của những điều chưa trọn vẹn, của nỗi nhớ, của sự tiếc nuối và cả trách nhiệm đối với quê hương, đất nước.
Thông điệp của bài thơ
Qua “Phương Ấy”, Hoàng Nhuận Cầm gửi gắm thông điệp về giá trị của tuổi trẻ và sự hy sinh. Tuổi trẻ của một thế hệ đã trải qua chiến tranh không chỉ là những tháng ngày rực rỡ, mà còn là những mất mát không thể nào quên. Phương ấy không chỉ là nơi để nhớ về, mà còn là nguồn động lực để thế hệ sau trân trọng, biết ơn và tiếp tục xây dựng tương lai.
Cảm nhận riêng về bài thơ
Đọc “Phương Ấy”, lòng ta trào dâng nhiều cảm xúc. Đó là sự xót xa cho những mất mát, sự ngưỡng mộ trước tinh thần kiên cường, và cả sự đồng cảm với những nỗi trăn trở chưa nguôi của nhà thơ. Hoàng Nhuận Cầm đã đưa người đọc trở về với những năm tháng khói lửa, nơi mà từng dòng thơ là từng mạch đập của trái tim yêu quê hương, yêu con người.
“Phương ấy” không chỉ là một bài thơ, mà còn là một tấm gương soi chiếu lịch sử và tâm hồn, giúp ta hiểu hơn về sự hy sinh của thế hệ cha anh, để từ đó trân trọng hơn những gì ta đang có hôm nay.
*
Hoàng Nhuận Cầm – Người Lưu Giữ Hồn Thơ Tuổi Trẻ
Hoàng Nhuận Cầm, sinh ngày 7 tháng 2 năm 1952 tại Hà Nội, là một trong những nhà thơ hiện đại nổi bật của Việt Nam. Ông không chỉ là một người sáng tạo với những vần thơ gắn bó với tuổi trẻ, tình yêu, và ký ức chiến tranh, mà còn là một nghệ sĩ đa tài trong lĩnh vực điện ảnh, kịch bản phim và diễn xuất.
Tiểu sử và hành trình sáng tác
Hoàng Nhuận Cầm là con trai đầu lòng của nhạc sĩ nổi tiếng Hoàng Giác. Ông bắt đầu hành trình văn chương tại Khoa Văn, Đại học Tổng hợp Hà Nội. Năm 1971, giữa lúc đất nước chìm trong khói lửa chiến tranh, ông gác lại việc học để nhập ngũ, chiến đấu trong Sư đoàn 325B trên mặt trận Quảng Trị. Những năm tháng ở chiến trường không chỉ là thử thách mà còn là nguồn cảm hứng cho những vần thơ của ông sau này.
Sau khi đất nước hòa bình, Hoàng Nhuận Cầm trở lại giảng đường, hoàn thành chương trình đại học và bắt đầu sự nghiệp tại Hãng Phim truyện Việt Nam. Ông từng có thời gian làm việc tại Đài Truyền hình Việt Nam trước khi quay lại Hãng Phim truyện và sau đó cùng vợ lập hãng phim tư nhân Điệp Vân.
Thơ Hoàng Nhuận Cầm – Tiếng lòng của tuổi trẻ
Những bài thơ của Hoàng Nhuận Cầm thường mang đậm hơi thở của tình yêu, tuổi trẻ và kỷ niệm. Với phong cách trẻ trung, sôi nổi nhưng không kém phần sâu sắc, ông nhanh chóng chiếm được tình cảm của độc giả, đặc biệt là học sinh, sinh viên. Những tác phẩm như Chiếc lá buổi đầu tiên, Hò hẹn mãi cuối cùng em cũng đến, và Viên xúc xắc mùa thu không chỉ là những bài thơ mà còn là những khúc ca về thời thanh xuân.
Năm 1972-1973, ông đoạt giải nhất cuộc thi thơ Báo Văn nghệ, đánh dấu bước ngoặt trong sự nghiệp văn chương. Năm 1993, tập thơ Xúc xắc mùa thu của ông được trao Giải thưởng Hội Nhà văn Việt Nam, khẳng định tài năng và vị thế của ông trong nền thơ hiện đại.
Hoàng Nhuận Cầm – Người nghệ sĩ đa tài
Không chỉ thành công với thơ, Hoàng Nhuận Cầm còn ghi dấu ấn trong lĩnh vực điện ảnh. Ông là tác giả của nhiều kịch bản phim nổi tiếng như Đêm hội Long Trì (1989), Hà Nội mùa Đông năm 46 (1997), và Mùi cỏ cháy (2012). Những bộ phim này không chỉ thể hiện tài năng biên kịch của ông mà còn góp phần tái hiện những lát cắt sống động về lịch sử và con người Việt Nam.
Bên cạnh đó, ông còn tham gia diễn xuất trong các chương trình và bộ phim, nổi bật nhất là nhân vật “Bác sĩ Hoa Súng” trong Gặp nhau cuối tuần và vai nhà thơ trong phim Số đỏ.
Di sản để lại
Hoàng Nhuận Cầm qua đời ngày 20 tháng 4 năm 2021 tại Hà Nội, không lâu sau sinh nhật lần thứ 69. Sự ra đi của ông để lại niềm tiếc thương lớn trong lòng người yêu thơ và nghệ thuật.
Dẫu đã khuất, nhưng những vần thơ, kịch bản phim và vai diễn của ông vẫn sống mãi, như một lời nhắc nhở về một người nghệ sĩ đã dành trọn đời mình để cống hiến cho văn hóa và nghệ thuật Việt Nam. Những tác phẩm của ông không chỉ là kỷ niệm mà còn là ngọn lửa truyền cảm hứng cho các thế hệ sau, khẳng định giá trị của tuổi trẻ, tình yêu và lòng yêu nước.
Hoàng Nhuận Cầm – một nhà thơ, nhà biên kịch, và người kể chuyện đầy tâm huyết – sẽ mãi là biểu tượng của một tâm hồn yêu đời và yêu nghệ thuật không ngừng nghỉ.
Viên Ngọc Quý.