Bài thơ: Phương xa – Vũ Hoàng Chương

Phương xa

Vũ Hoàng Chương

Nhổ neo rồi, thuyền ơi! Xin mặc sóng,
Xô về đông hay dạt tới phương đoài.
Xa mặt đất, giữa vô cùng cao rộng,
Lòng cô đơn, cay đắng hoạ dần vơi.

Lũ chúng ta, lạc loài, dăm bảy đứa,
Bị quê hương ruồng bỏ, giống nòi khinh,
Bể vô tận, sá gì phương hướng nữa,
Thuyền ơi thuyền! theo gió hãy lênh đênh.

Lũ chúng ta, đầu thai lầm thế kỷ,
Một đôi người u uất nỗi chơ vơ.
Đời kiêu bạc không dung hồn giản dị,
Thuyền ơi thuyền! Xin ghé bến hoang sơ.

Men đã ngấm, bọn ta chờ nắng tắt,
Treo buồm cao, cùng cao tiếng hò khoan.
Gió đã nổi, nhịp giăng chiều hiu hắt,
Thuyền ơi thuyền! Theo gió hãy cho ngoan.

*

Phương Xa – Hành Trình Cô Đơn Của Những Linh Hồn Lạc Lối

Bài thơ “Phương xa” của Vũ Hoàng Chương như một bài ca tâm trạng về những con người đang mải miết tìm kiếm một nơi chốn, một lý tưởng giữa cuộc đời đầy xáo động và bất định. Từng câu thơ là một nỗi niềm mênh mang, như tiếng thở dài của những tâm hồn cô đơn, bị bỏ lại phía sau trong cuộc hành trình của thời gian và vận mệnh.

Thuyền và Con Đường Lạc Lối

Ngay từ những câu thơ đầu tiên, hình ảnh “thuyền” được đưa vào như một biểu tượng mạnh mẽ, một phương tiện không chỉ di chuyển trên biển cả, mà còn trên con đường tìm kiếm bản thân và sự bình yên trong một thế giới đầy hỗn loạn.

“Nhổ neo rồi, thuyền ơi! Xin mặc sóng,
Xô về đông hay dạt tới phương đoài.”

Cảnh thuyền ra khơi giữa vô vàn sóng gió cũng là hình ảnh ẩn dụ cho hành trình gian truân của con người, khi đứng trước những lựa chọn và khó khăn, không thể đoán trước được điểm dừng. Thuyền đi, mặc sóng gió, nhưng người lái thuyền vẫn phải tiếp tục cuộc hành trình, vì chẳng còn lựa chọn nào khác ngoài việc vươn ra xa, dẫu biết rằng phía trước có thể là những cơn sóng vô cùng và những bờ bến mờ mịt.

Sự Cô Đơn và Lạc Loài

Lời thơ tiếp theo là tiếng nói của những con người lạc lõng, bị tước đi cội nguồn và danh phận, phải chịu đựng những nỗi đau dai dẳng vì bị “quê hương ruồng bỏ” và “giống nòi khinh.” Những kẻ “lạc loài” không còn chỗ đứng trong xã hội và trong lòng người, họ bị đẩy ra khỏi những giá trị mà trước đây họ đã từng gắn bó, để rồi phải tự mình tìm đường đi giữa “bể vô tận.”

“Lũ chúng ta, lạc loài, dăm bảy đứa,
Bị quê hương ruồng bỏ, giống nòi khinh,
Bể vô tận, sá gì phương hướng nữa,
Thuyền ơi thuyền! theo gió hãy lênh đênh.”

Họ không còn lo lắng về phương hướng hay đích đến, vì tất cả những gì còn lại chỉ là sự buông thả, sự tự do trong sự vô định. Sự cô đơn không chỉ là nỗi tủi hờn cá nhân, mà còn là một niềm đau chung của cả cộng đồng, khi một thế hệ cảm thấy mình bị lãng quên và đẩy ra khỏi dòng chảy của lịch sử.

Cuộc Hành Trình Vô Nghĩa và Chờ Đợi

Trong những đoạn tiếp theo, sự tuyệt vọng và bế tắc càng rõ rệt. Cả “lũ chúng ta” đều cảm thấy mình như những linh hồn lầm lạc, “đầu thai lầm thế kỷ,” một sự nhầm lẫn không thể sửa chữa. Cuộc sống như một trò chơi vô nghĩa, nơi những người có tâm hồn giản dị không thể tồn tại, phải chịu sự thờ ơ của xã hội và một cuộc đời “kiêu bạc.”

“Lũ chúng ta, đầu thai lầm thế kỷ,
Một đôi người u uất nỗi chơ vơ.
Đời kiêu bạc không dung hồn giản dị,
Thuyền ơi thuyền! Xin ghé bến hoang sơ.”

Tại sao cuộc đời lại mang đến cho họ một số phận như vậy? Câu hỏi này không thể trả lời, chỉ có thể gửi gắm trong những nhịp thở dài và trong những giấc mơ tuyệt vọng về “bến hoang sơ,” nơi có thể tìm thấy một sự yên bình và an nghỉ.

Thông Điệp Của Nhà Thơ

Những câu thơ trong “Phương xa” không chỉ là lời tâm sự của một người, mà là tiếng nói chung của những linh hồn lạc lối trong xã hội, những người cảm thấy mình bị bỏ lại phía sau, không có chỗ đứng, không có tương lai rõ ràng. Thuyền trong bài thơ là hình ảnh của một cuộc đời không bến đỗ, cứ mãi lênh đênh giữa sóng gió. Nhưng dù có vậy, chúng ta vẫn thấy một điều gì đó rất chân thật trong bài thơ: dẫu cho thuyền có đi đến đâu, thì cũng không thể ngừng lại, vì cuộc sống vẫn phải tiếp tục.

Thông điệp mà Vũ Hoàng Chương muốn gửi gắm chính là sự chịu đựng trong cô đơn, sự khát khao về một chốn bình yên, dù biết rằng không dễ dàng có được. Chính giữa những biến động và bão tố, con người vẫn không thể từ bỏ hy vọng về một bến bờ tĩnh lặng.

Lời Kết

Bài thơ “Phương xa” là một bản trường ca của những linh hồn lạc lối, những con người không tìm thấy nơi chốn an lành trong xã hội. Nhưng giữa bao nhiêu sóng gió, họ vẫn phải tiếp tục hành trình, không vì lý do gì khác ngoài việc “thuyền ơi thuyền! theo gió hãy lênh đênh.” Bài thơ như một lời kêu gọi đồng cảm và chia sẻ, là tiếng nói của những con người chưa bao giờ từ bỏ dù biết rằng đích đến có thể mãi mãi là một phương xa mờ mịt.

*

Vũ Hoàng Chương: Thi Bá của nền thi ca Việt Nam

Vũ Hoàng Chương (1915–1976), một nhà thơ lớn của Việt Nam, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong văn học nước nhà qua những tác phẩm giàu cảm xúc và giá trị nghệ thuật. Sinh tại Nam Định, quê gốc ở làng Phù Ủng, tỉnh Hưng Yên, ông được mệnh danh là “Thi bá” Việt Nam, với phong cách thơ trang nhã, thấm đượm dư vị hoài cổ và đậm sắc thái phương Đông.

Hành trình cuộc đời và sự nghiệp

Từ nhỏ, Vũ Hoàng Chương đã được học chữ Hán tại nhà, sau đó học tiểu học tại Nam Định và trung học tại trường Albert Sarraut, Hà Nội. Năm 1937, ông đỗ Tú tài, nhưng hành trình học vấn của ông không dừng lại ở đó. Ông từng theo học Luật, rồi Cử nhân Toán, nhưng đều bỏ dở để đi làm và theo đuổi nghệ thuật.

Trong giai đoạn từ thập niên 1940, Vũ Hoàng Chương không ngừng sáng tác và hoạt động nghệ thuật. Ông cùng các văn nghệ sĩ nổi tiếng như Chu Ngọc, Nguyễn Bính thành lập Ban kịch Hà Nội, trình diễn các vở kịch thơ như Vân muội. Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tiếp tục sáng tác và dạy học, đặc biệt gắn bó với Sài Gòn từ năm 1954.

Với tài năng vượt bậc, ông đã giành nhiều giải thưởng lớn, tiêu biểu là “Giải Văn học Nghệ thuật Toàn quốc” năm 1959 với tập thơ Hoa đăng. Ông cũng đại diện Việt Nam tham dự nhiều hội nghị thi ca quốc tế, góp phần đưa thơ ca Việt Nam đến gần hơn với thế giới.

Năm 1972, Vũ Hoàng Chương được đề cử Giải Nobel Văn học. Dù không đoạt giải, việc ông xuất hiện trong danh sách đề cử cũng là niềm tự hào lớn cho văn học Việt Nam.

Di sản văn học

Vũ Hoàng Chương để lại cho đời nhiều tác phẩm xuất sắc, gồm cả thơ và kịch thơ. Những tập thơ như Thơ say (1940), Mây (1943), Hoa đăng (1959), hay Lửa từ bi (1963) thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa nghệ thuật ngôn từ và cảm xúc mãnh liệt. Ông còn nổi tiếng với các vở kịch thơ như Vân muội, Trương Chi, góp phần đưa thể loại này phát triển tại Việt Nam.

Văn phong của Vũ Hoàng Chương được đánh giá là vừa sang trọng, vừa thấm đượm chất nhạc. Như nhận xét của Hoài Thanh và Hoài Chân trong Thi nhân Việt Nam: thơ ông không chỉ là sự say sưa của cá nhân, mà còn gói ghém nỗi niềm nhân sinh, với những bi kịch và ngao ngán của kiếp người.

Cuộc đời cuối cùng và dấu ấn vĩnh cửu

Cuộc đời Vũ Hoàng Chương trải qua nhiều biến cố. Sau năm 1975, ông bị bắt giam tại khám Chí Hòa và qua đời năm 1976, khép lại một hành trình đầy thăng trầm nhưng rực rỡ. Mộ phần ông hiện nằm tại nghĩa trang chùa Giác Minh, Gò Vấp, nơi lưu giữ ký ức về một thi bá lớn của Việt Nam.

Với những đóng góp vượt thời đại, Vũ Hoàng Chương không chỉ là nhà thơ, nhà văn hóa mà còn là biểu tượng cho tinh thần nghệ thuật tự do và sáng tạo của Việt Nam. Di sản của ông sẽ mãi mãi được nhớ đến như một phần không thể thiếu của nền văn học dân tộc.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *