Bài thơ “Qua đèo Ngang” – Bà huyện Thanh Quan

Qua đèo Ngang

Bà huyện Thanh Quan

Bước tới đèo Ngang bóng xế tà,
Cỏ cây chen đá, lá chen hoa.
Lom khom dưới núi tiều vài chú,
Lác đác bên sông rợ mấy nhà.
Nhớ nước, đau lòng con cuốc cuốc,
Thương nhà, mỏi miệng cái da da.
Dừng chân đứng lại: trời, non, nước,
Một mảnh tình riêng, ta với ta.

(Đèo Ngang thuộc dãy núi Hoành Sơn, một nhánh của dãy Trường Sơn ở Trung Việt, chạy thẳng ra biển làm ranh giới hai tỉnh Hà Tĩnh và Quảng Bình)

*

Nỗi Lòng Cô Đơn Qua Đèo Ngang Của Bà Huyện Thanh Quan

Trong lịch sử văn học Việt Nam, thơ của Bà Huyện Thanh Quan luôn mang một phong vị trầm buồn, khắc khoải về quê hương, đất nước và thân phận con người. Bài thơ “Qua Đèo Ngang” là một tác phẩm tiêu biểu cho tâm hồn nhạy cảm và sâu sắc của bà. Với ngôn ngữ tinh tế và hình ảnh giản dị mà thấm đượm nỗi niềm, bài thơ không chỉ khắc họa vẻ đẹp hoang sơ của cảnh vật mà còn phơi bày tâm trạng cô đơn, hoài niệm của một trái tim gắn bó với quê hương, đất nước.

Cảnh vật Đèo Ngang – Vẻ đẹp hoang sơ pha chút u buồn

Ngay từ câu thơ đầu, Bà Huyện Thanh Quan đã mở ra một bức tranh thiên nhiên đơn sơ nhưng đầy chất thơ:
“Bước tới đèo Ngang bóng xế tà,
Cỏ cây chen đá, lá chen hoa.”

Thời điểm chiều tà, khi ánh mặt trời sắp tắt, đã tạo nên một khung cảnh nhuốm màu u tịch. Hình ảnh “cỏ cây chen đá, lá chen hoa” không chỉ miêu tả sự hoang sơ, tĩnh lặng mà còn gợi lên sự đối lập giữa sự sống (lá, hoa) và cái khô cằn (đá). Cảnh vật Đèo Ngang như biểu tượng cho sự khắc nghiệt của cuộc đời, nơi vẻ đẹp và gian khó luôn song hành.

Hai câu tiếp theo phác họa một không gian sống nhỏ bé, thưa thớt:
“Lom khom dưới núi tiều vài chú,
Lác đác bên sông rợ mấy nhà.”

Những từ láy “lom khom,” “lác đác” không chỉ miêu tả sự thưa thớt, cô quạnh của con người giữa thiên nhiên rộng lớn mà còn ẩn chứa nỗi niềm trống trải trong tâm hồn tác giả. Con người xuất hiện như những chấm nhỏ trong bức tranh thiên nhiên bao la, khiến sự cô đơn càng thêm rõ rệt.

Tâm trạng nhớ nước, thương nhà trong lòng người lữ khách

Giữa khung cảnh thiên nhiên mênh mông, lòng người lữ khách tràn đầy nỗi nhớ quê hương:
“Nhớ nước, đau lòng con cuốc cuốc,
Thương nhà, mỏi miệng cái da da.”

Tiếng chim “cuốc cuốc” và “da da” vang lên như lời gọi khắc khoải, gợi nhớ về tình yêu quê hương và gia đình. Đằng sau những âm thanh ấy là một trái tim đang đau đáu trước sự thay đổi của thời cuộc, trước những chia cắt của không gian và thời gian.

Nỗi nhớ nước, thương nhà không chỉ là nỗi niềm riêng của tác giả mà còn đại diện cho tâm sự của tầng lớp trí thức phong kiến trong thời kỳ đất nước biến động. Tâm trạng ấy phản ánh một tinh thần yêu nước sâu sắc, một lòng trung trinh với quê hương và gia đình.

“Một mảnh tình riêng, ta với ta” – Sự cô đơn thấm đẫm

Kết thúc bài thơ, Bà Huyện Thanh Quan dừng lại để cảm nhận sự cô đơn tuyệt đối:
“Dừng chân đứng lại: trời, non, nước,
Một mảnh tình riêng, ta với ta.”

Khung cảnh “trời, non, nước” bao la, rộng lớn càng làm nổi bật sự nhỏ bé, lạc lõng của con người. “Một mảnh tình riêng” gợi lên một nỗi buồn sâu kín, một nỗi cô đơn mà không ai thấu hiểu. “Ta với ta” là biểu hiện của sự tự đối diện với chính mình, một trạng thái cô độc đến tận cùng.

Câu thơ này không chỉ là nỗi buồn của một cá nhân mà còn là tiếng lòng của những con người yêu nước nhưng bất lực trước vận mệnh lịch sử, của những tâm hồn nhạy cảm trước sự thay đổi của thời đại.

Thông điệp từ bài thơ Qua Đèo Ngang

Qua bài thơ “Qua Đèo Ngang”, Bà Huyện Thanh Quan đã gửi gắm một thông điệp về tình yêu quê hương và nỗi buồn nhân thế. Khung cảnh thiên nhiên đẹp nhưng lạnh lẽo như phản ánh tâm trạng cô đơn của tác giả. Tuy nhiên, nỗi buồn ấy không chỉ là nỗi buồn cá nhân mà còn là nỗi lòng của những người có tâm huyết với đất nước, với truyền thống dân tộc.

Bài thơ cũng nhắc nhở chúng ta rằng, trong những thời điểm khó khăn, con người cần tìm cách đối diện với nỗi cô đơn của chính mình. Sự cô đơn không chỉ là một trạng thái tiêu cực mà còn là cơ hội để suy ngẫm, để tìm lại bản thân và giá trị sâu sắc của cuộc sống.

Lời kết

“Qua Đèo Ngang” là một tác phẩm giàu tính nghệ thuật và nhân văn. Qua ngôn từ tinh tế, hình ảnh sống động, và cảm xúc chân thành, Bà Huyện Thanh Quan đã khắc họa thành công nỗi lòng của một con người trước thiên nhiên, cuộc đời và lịch sử. Bài thơ không chỉ mang lại cho người đọc những cảm nhận sâu sắc về vẻ đẹp thiên nhiên mà còn truyền tải những suy tư về tình yêu quê hương, gia đình và thân phận con người.

Đọc “Qua Đèo Ngang”, ta không chỉ được chiêm ngưỡng một bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp mà còn được lắng nghe tiếng lòng của một tâm hồn nhạy cảm, sâu sắc, và tràn đầy yêu thương.

*

Bà huyện Thanh Quan – Tài năng thi ca và tâm hồn nữ nhi vang vọng trong lịch sử văn học Việt Nam

Bà Huyện Thanh Quan (1805–1848), tên thật là Nguyễn Thị Hinh, là một trong những nữ thi nhân hiếm hoi để lại dấu ấn sâu sắc trong nền văn học Việt Nam thời cận đại. Sinh ra tại phường Nghi Tàm, huyện Vĩnh Thuận – một vùng đất bên Hồ Tây nên thơ, bà mang trong mình sự nhạy cảm tinh tế trước thiên nhiên và thời cuộc. Những gì thuộc về cuộc đời, tài năng và sự nghiệp của bà, dù ít ỏi, nhưng lại lan tỏa giá trị lâu dài, ghi dấu ấn khó phai trong lòng hậu thế.

Từ gốc rễ trí tuệ đến hành trình làm vợ, làm quan phu nhân

Nguyễn Thị Hinh sinh trưởng trong một gia đình nho học danh giá. Cha bà, Nguyễn Lý, là một nhà khoa bảng xuất sắc, đỗ Thủ khoa dưới triều vua Lê Hiển Tông. Được học trò nổi tiếng của cụ là Phạm Quý Thích trực tiếp dạy dỗ, bà đã sớm bộc lộ tư chất thông minh và tình yêu đặc biệt dành cho văn chương.

Là vợ của ông Lưu Nghị – một vị quan huyện tài hoa và đức độ, bà trở thành “Bà Huyện Thanh Quan” khi ông làm tri huyện Thanh Quan (nay thuộc Thái Bình). Dẫu vậy, cuộc đời bà không tránh khỏi những bất hạnh. Ông Lưu Nghị mất sớm ở tuổi 43, để lại bà cùng bốn người con trong cảnh cô quạnh. Sau sự ra đi của chồng, bà từ bỏ chốn quan trường và sống cuộc đời ẩn dật bên Hồ Tây, giữ trọn lòng thủy chung, vượt qua nỗi đau bằng tâm hồn thanh tao và sáng tác thi ca.

Một tâm hồn thơ trác việt

Sự nghiệp thơ ca của Bà Huyện Thanh Quan tuy để lại rất ít tác phẩm, nhưng mỗi bài thơ đều là viên ngọc quý, kết tinh từ tài năng và chiều sâu tư tưởng. Sáng tác của bà chủ yếu được viết bằng chữ Nôm, với thể thơ Đường luật trang nghiêm, chuẩn mực. Trong thơ bà, cảm xúc hoài cổ, thương nước, nhớ nhà và nỗi buồn sâu lắng trước thế sự được thể hiện một cách tinh tế qua hình ảnh thiên nhiên u nhã mà thấm đượm tâm trạng.

Các tác phẩm như Qua đèo Ngang, Thăng Long hoài cổ, Chiều hôm nhớ nhà… không chỉ bộc lộ vẻ đẹp của cảnh sắc thiên nhiên mà còn phản chiếu tấm lòng yêu nước thương dân, nỗi niềm trăn trở trước sự suy vi của thời cuộc.

“Qua đèo Ngang”, bài thơ nổi tiếng nhất của bà, là đỉnh cao của nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh thơ, lột tả sâu sắc tâm trạng cô đơn của một nữ thi sĩ giữa cảnh đất trời bao la mà lòng lại quặn thắt nỗi nhớ nước, nhớ nhà:
“Dừng chân đứng lại: trời, non, nước,
Một mảnh tình riêng, ta với ta.”

Người phụ nữ tài hoa giữa thời thế biến động

Dù sống trong thời kỳ Nho giáo khắt khe, Bà Huyện Thanh Quan không chỉ nổi bật bởi tài năng thi ca mà còn bởi vai trò là một nhà giáo dục. Dưới triều vua Minh Mạng, bà được mời vào cung làm Cung trung giáo tập, dạy học cho các công chúa và cung phi. Vị trí này không chỉ khẳng định học vấn uyên thâm mà còn là minh chứng cho tài đức và phẩm chất của bà.

Tuy nhiên, cuộc đời của bà cũng là một chuỗi những mất mát và bi kịch. Sau khi chồng qua đời, bà sống trong cảnh góa bụa, lặng lẽ chăm sóc con cái và giữ gìn phẩm giá. Cuộc đời bà khép lại ở tuổi 43, nhưng hình ảnh người nữ thi sĩ tài hoa vẫn sống mãi trong lòng người đọc qua từng câu chữ.

Di sản văn học vượt thời gian

Bà Huyện Thanh Quan đã để lại cho văn học Việt Nam những áng thơ bất hủ. Tác phẩm của bà không chỉ là sự kết hợp tuyệt vời giữa ngôn ngữ trang nhã và nghệ thuật tạo hình, mà còn mang giá trị nhân văn sâu sắc.

Thơ của bà gợi lên nỗi buồn man mác, đầy nhân bản, đồng thời khơi dậy lòng yêu nước, yêu quê hương. Chính sự hòa quyện giữa tình yêu thiên nhiên, lòng hoài cổ và khát vọng tự do đã khiến tên tuổi của bà vượt lên trên mọi khuôn khổ thời gian, trở thành một biểu tượng đẹp trong lịch sử văn học Việt Nam.

Lời kết

Dù cuộc đời ngắn ngủi và tác phẩm không nhiều, nhưng Bà Huyện Thanh Quan đã để lại dấu ấn lớn trong văn hóa và văn học nước nhà. Bà không chỉ là một nữ thi nhân tài năng mà còn là biểu tượng của người phụ nữ Việt Nam – thanh tao, sâu sắc và đầy nghị lực.

Những vần thơ của bà, qua bao thế kỷ, vẫn vang vọng như tiếng nói từ cõi lòng của một tâm hồn yêu nước, yêu quê hương, và luôn khắc khoải với nỗi niềm nhân thế. Bà Huyện Thanh Quan mãi mãi là một ngôi sao sáng trong bầu trời văn học Việt Nam, nơi vẻ đẹp ngôn từ hòa quyện với tinh thần dân tộc.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *