Qua nhà người yêu cũ
Đồng Đức Bốn
Vẫn còn thấy bụi tầm xuân
Áo em phơi để nhạt dần nắng trưa
Vẫn còn thấy những sợi mưa
Dệt thành trăng sáng bờ xưa ta ngồi
Vẫn còn thấy vướng trên môi
Tóc em một sợi rong chơi lạc vào
Vẫn còn thấy ở ca dao
Y nguyên hai múi bưởi đào em cho
Vẫn còn trong nắng thấp tho
Tôi và em xuống con đò ban mai.
Hà Nội, tháng 5 năm 1989
Nguồn: Đồng Đức Bốn, Con ngựa trắng và rừng quả đắng (thơ), NXB Văn học, 1992
*
Qua Nhà Người Yêu Cũ – Dấu Vết Của Tình Yêu Cũ Trong Ký Ức
Bài thơ “Qua nhà người yêu cũ” của Đồng Đức Bốn là một bản nhạc buồn đầy xao xuyến, ghi lại những vệt ký ức không thể phai mờ khi bước qua nơi từng chất chứa tình yêu. Với lối viết tinh tế và hình ảnh thơ giàu sức gợi, tác giả dẫn dắt người đọc trở về miền ký ức, nơi mọi thứ tuy đã qua nhưng vẫn đọng lại trong từng góc nhỏ của tâm hồn.
Những hình ảnh xưa cũ còn vương vấn
Vẫn còn thấy bụi tầm xuân
Áo em phơi để nhạt dần nắng trưa
Ngay từ đầu bài thơ, hình ảnh “bụi tầm xuân” và “áo em phơi” đã khơi gợi những dấu tích của một thời yêu thương. Bụi tầm xuân – biểu tượng của sự mỏng manh và dịu dàng – vẫn còn đó, như minh chứng rằng ký ức về em chưa bao giờ phai nhạt. Chiếc áo phơi dưới nắng trưa giờ đây chỉ là cái bóng mờ nhạt, như tình yêu đã qua, nhạt dần theo thời gian nhưng vẫn in hằn trong tâm trí.
Những ký ức dệt bằng mưa và trăng
Vẫn còn thấy những sợi mưa
Dệt thành trăng sáng bờ xưa ta ngồi
Tác giả khéo léo sử dụng hình ảnh “sợi mưa” và “trăng sáng” để vẽ nên ký ức lãng mạn của đôi lứa. Nơi “bờ xưa ta ngồi” trở thành miền ký ức vĩnh hằng, nơi tình yêu từng hiện diện. Hình ảnh này không chỉ gợi lên sự đẹp đẽ mà còn chứa đựng nỗi buồn, bởi tất cả chỉ còn là kỷ niệm.
Từng chi tiết nhỏ cũng đầy ý nghĩa
Vẫn còn thấy vướng trên môi
Tóc em một sợi rong chơi lạc vào
Một “sợi tóc” thôi nhưng cũng đủ để gợi lại cả một trời thương nhớ. Từng chi tiết nhỏ bé, như sợi tóc vương trên môi, chứa đựng cả những rung động ngọt ngào và tiếc nuối. Tình yêu trong thơ Đồng Đức Bốn không cần quá nhiều lời, chỉ cần một hình ảnh giản dị cũng đủ làm người đọc rung cảm.
Ký ức không phai nhòa trong ca dao
Vẫn còn thấy ở ca dao
Y nguyên hai múi bưởi đào em cho
Ca dao trong thơ Đồng Đức Bốn không chỉ là chất liệu mà còn là nơi ký ức đọng lại. “Hai múi bưởi đào” – món quà đơn sơ nhưng chứa chan tình cảm – trở thành biểu tượng của sự gắn bó và yêu thương chân thành. Dù thời gian có trôi qua, những hình ảnh này vẫn còn nguyên vẹn trong tâm trí.
Hành trình trở về nơi ban mai của tình yêu
Vẫn còn trong nắng thấp tho
Tôi và em xuống con đò ban mai.
Kết thúc bài thơ là hình ảnh “con đò ban mai”, biểu tượng của sự khởi đầu. Đó là lúc tình yêu còn tinh khôi, tràn đầy hy vọng. Dù mọi thứ đã trôi qua, hình ảnh ấy vẫn như ngọn đèn soi sáng ký ức, nhắc nhở người thơ về một thời đã xa nhưng không bao giờ mất.
Thông điệp của bài thơ
“Qua nhà người yêu cũ” không chỉ là một chuyến đi qua không gian, mà còn là hành trình trở về miền ký ức. Tác giả nhắn nhủ rằng tình yêu, dù đã tan biến trong hiện tại, vẫn luôn là một phần không thể thiếu trong tâm hồn. Những kỷ niệm đẹp, dù chỉ còn là bóng dáng, vẫn mãi là ngọn lửa âm ỉ, sưởi ấm trái tim giữa những tháng năm cô đơn.
Bài thơ là một bức tranh lãng mạn mà đau đáu, gợi lên trong lòng người đọc cảm giác vừa tiếc nuối, vừa trân trọng những điều đã qua. Qua từng dòng thơ, Đồng Đức Bốn đã cho thấy rằng, ký ức dù mong manh nhưng có sức mạnh kỳ diệu, giữ lại vẻ đẹp của tình yêu trong từng khoảnh khắc đời người.
*
Giới thiệu về nhà thơ Đồng Đức Bốn
Đồng Đức Bốn (30/3/1948 – 14/2/2006) là một nhà thơ nổi tiếng của Việt Nam, đặc biệt được biết đến với những đóng góp quan trọng trong thể loại thơ lục bát. Cuộc đời và sự nghiệp sáng tác của ông để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng người yêu thơ Việt Nam.
Tiểu sử
Đồng Đức Bốn sinh ra trong một gia đình lao động nghèo ở vùng ngoại ô Hải Phòng. Tuổi trẻ của ông gắn liền với những năm tháng khó khăn nhưng giàu nghị lực. Năm 1966, ông gia nhập lực lượng Thanh niên xung phong, sau đó làm việc trong ngành cơ khí với trình độ tay nghề cao (bậc 6 trên 7). Ông từng làm việc tại nhiều đơn vị khác nhau như Xí nghiệp Cơ giới của Tổng Công ty Xây dựng Bạch Đằng, Xí nghiệp Cơ khí 20-7, và Công ty Xuất nhập khẩu gia cầm Hải Phòng.
Cuối những năm 1980, Đồng Đức Bốn bắt đầu sáng tác thơ, một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời ông. Ông là hội viên Hội Nhà văn Việt Nam và đã dành phần lớn cuộc đời cống hiến cho thơ ca. Đồng Đức Bốn qua đời vào ngày 14/2/2006 tại nhà riêng ở Hải Phòng, hưởng dương 58 tuổi, sau một thời gian chống chọi với căn bệnh ung thư phổi.
Các tác phẩm nổi bật
Đồng Đức Bốn đã xuất bản nhiều tập thơ, ghi dấu ấn trong lòng người đọc bởi những hình ảnh sâu sắc và lối viết đậm chất lục bát. Một số tác phẩm tiêu biểu của ông bao gồm: Con ngựa trắng và rừng quả đắng (1992); Chăn trâu đốt lửa (1993); Trở về với mẹ ta thôi (2000); Cuối cùng vẫn còn dòng sông (2000); Chuông chùa kêu trong mưa (2002); Chim mỏ vàng và hoa cỏ độc (2006) – tập thơ cuối cùng của ông, đồ sộ với 1.108 trang.
Đánh giá về thơ Đồng Đức Bốn
Đồng Đức Bốn được xem là một nhà thơ có tài năng đặc biệt trong thể thơ lục bát. Thơ của ông nổi bật bởi cách ngắt nhịp độc đáo, cách dùng từ tinh tế và hình ảnh giàu cảm xúc, gợi mở những tầng sâu ý nghĩa. Nhà văn Nguyễn Huy Thiệp từng nhận xét: “Trong khoảng 80 bài thơ của Đồng Đức Bốn, có khoảng 15 bài cực hay, tài tử vô địch, nhưng cũng có những bài chưa đạt.”
Dẫu vậy, những tác phẩm thành công của ông vẫn đủ để khẳng định vị thế của Đồng Đức Bốn trong nền thơ ca Việt Nam. Ông không chỉ mang lại hơi thở mới cho thể thơ truyền thống mà còn làm phong phú thêm nền văn học nước nhà.
Đồng Đức Bốn đã để lại một di sản thơ ca đặc sắc, là niềm tự hào của văn học Việt Nam và luôn được trân trọng bởi các thế hệ độc giả yêu thơ.
Viên Ngọc Quý.