Bài thơ: Quả vườn ổi – Hoàng Cầm

Quả vườn ổi

Hoàng Cầm


Em mười hai tuổi tìm theo Chị
Qua cầu bà Sấm, bến cô Mưa
Đi…
ngày tháng lụi
tìm không thấy
Giải yếm lòng trai mải phất cờ
Cách nhau ba bước vào vườn ổi
Chị xoạc cành ngang
Em gốc cây
– Xin chị một quả chín!
– Quả chín..
quá tầm tay
– Xin chị một quả ương
– Quả ương
chim khoét thủng
Lẽo đẽo Em đi vườn mai sau
Cúi nhặt chiều mưa dăm quả rụng.

*

“Quả Vườn Ổi” – Dòng Chảy Ký Ức Và Những Nỗi Niềm Về Tuổi Thơ Đã Mất

Bài thơ “Quả vườn ổi” của Hoàng Cầm tựa như một thước phim quay chậm, nơi những hình ảnh giản dị của làng quê và tuổi thơ được tái hiện qua lăng kính thời gian. Nhưng đằng sau vẻ mộc mạc ấy là những cảm xúc phức tạp, những trăn trở về sự chia lìa, những nuối tiếc về những điều không bao giờ chạm tới, và cả một nỗi buồn sâu lắng len lỏi trong từng dòng thơ.

Tìm kiếm tuổi thơ trong ký ức lụi tàn

Bài thơ bắt đầu bằng hành trình của nhân vật “Em” – một cô bé 12 tuổi, tìm theo bước chân người chị qua những hình ảnh đậm chất dân gian:
“Qua cầu bà Sấm, bến cô Mưa
Đi… ngày tháng lụi
tìm không thấy”

Những địa danh như “cầu bà Sấm,” “bến cô Mưa” vừa cụ thể, vừa mơ hồ, tựa như một vùng ký ức mờ nhòe nơi tuổi thơ đọng lại. Hành trình ấy không chỉ là cuộc tìm kiếm người chị, mà còn là nỗi khát khao được chạm tới những gì đẹp đẽ và thân thương đã từng hiện diện trong cuộc đời.

Thế nhưng, dòng chảy thời gian đã làm nhòe đi mọi dấu vết. Câu thơ “ngày tháng lụi, tìm không thấy” gợi lên một nỗi buồn man mác về những điều quý giá đã trôi xa, khiến người đọc như cảm nhận được sự bất lực trước sự phai tàn của ký ức.

Khoảng cách không thể lấp đầy

Câu chuyện trở nên chân thực và ám ảnh hơn khi tác giả khắc họa một khoảng cách vô hình giữa “Em” và “Chị”:
“Cách nhau ba bước vào vườn ổi
Chị xoạc cành ngang
Em gốc cây”

Khoảng cách chỉ “ba bước” – thật gần gũi về không gian, nhưng lại là một khoảng cách tâm hồn không thể nào vượt qua. Hình ảnh “chị xoạc cành ngang” và “em gốc cây” như tượng trưng cho hai thế giới khác biệt, nơi mỗi người thuộc về một chiều kích riêng, dù đứng cùng một mảnh vườn.

Những lời xin quả ổi tiếp nối, nhưng tất cả đều trở thành những niềm hy vọng dang dở:
“- Xin chị một quả chín!

Quả chín… quá tầm tay

Xin chị một quả ương

Quả ương chim khoét thủng”
Những quả ổi chín, quả ổi ương đều không nằm trong tầm tay – như biểu tượng cho những điều mà “Em” mong muốn nhưng không thể đạt được. Ở đây, sự chia cắt không chỉ là tuổi tác hay không gian, mà còn là những khác biệt sâu sắc trong lựa chọn và định mệnh của mỗi người.

Những tiếc nuối muộn màng

Câu kết của bài thơ là một hình ảnh buồn nhưng đầy sức ám ảnh:
“Lẽo đẽo Em đi vườn mai sau
Cúi nhặt chiều mưa dăm quả rụng.”

Hình ảnh “lẽo đẽo” và “cúi nhặt” gợi lên dáng vẻ nhỏ bé, cam chịu của “Em” khi bước tiếp trên con đường đời. Những “quả rụng” không còn là những điều tươi mới, đầy hy vọng, mà chỉ là tàn dư của những ngày tháng đã qua, của những ký ức và giấc mơ không thành.

Dường như tác giả muốn nói rằng cuộc sống đôi khi chỉ để lại cho ta những thứ đã rơi rụng, những điều không còn nguyên vẹn. Nhưng ngay cả trong nỗi buồn ấy, vẫn có một sự cam chịu, một sự chấp nhận đầy xót xa về những gì cuộc đời ban tặng.

Thông điệp và cảm nhận sâu sắc

“Quả vườn ổi” không chỉ là câu chuyện riêng của nhân vật trữ tình mà còn là tiếng lòng của nhiều thế hệ – những người từng có một tuổi thơ hồn nhiên, một thời khát khao và mơ mộng, nhưng cuối cùng lại phải đối mặt với thực tế phũ phàng của sự chia xa, mất mát.

Qua những hình ảnh thơ mộc mạc nhưng đầy ý nghĩa, Hoàng Cầm đã truyền tải thông điệp về sự trân trọng những giá trị bình dị, gần gũi nhất trong cuộc sống. Những điều giản dị như quả ổi chín, cây cành hay bến nước đôi khi lại là thứ đọng lại lâu dài nhất trong ký ức mỗi con người.

Tuy nhiên, bài thơ cũng nhắc nhở rằng, cuộc sống không thể mãi là sự tìm kiếm những điều đã qua. Có lẽ, điều quan trọng nhất là chấp nhận và tiếp tục bước đi, ngay cả khi hành trang chỉ là những “quả rụng” còn sót lại từ chiều mưa năm nào.

Kết luận

“Quả vườn ổi” là một bài thơ giàu cảm xúc, gợi mở những nỗi niềm sâu kín về tuổi thơ, ký ức và sự bất lực trước dòng chảy vô tình của thời gian. Với ngôn từ giản dị, hình ảnh đời thường nhưng đầy sức gợi, Hoàng Cầm đã viết nên một khúc tự sự lặng lẽ nhưng vô cùng sâu sắc, để lại dư âm mãi trong lòng người đọc.

*

Hoàng Cầm – Người Nghệ Sĩ Tài Hoa và Nỗi Lòng Quê Hương

Hoàng Cầm, tên thật là Bùi Tằng Việt (1922–2010), là một trong những nhà thơ nổi bật của nền văn học Việt Nam hiện đại. Với phong cách nghệ thuật độc đáo và tâm hồn nhạy cảm, thơ ca của ông như những khúc hát đầy thương nhớ, gợi mở ký ức về quê hương, đất nước và tình yêu.

Tiểu sử – Hành trình của một tài năng văn học

Hoàng Cầm sinh ngày 22 tháng 2 năm 1922 tại Phúc Tằng, Bắc Giang, trong một gia đình nhà nho lâu đời. Quê gốc của ông ở Song Hồ, Thuận Thành, Bắc Ninh – vùng đất nổi tiếng với dòng sông Đuống và làng tranh Đông Hồ. Tên bút danh “Hoàng Cầm” được ông lấy cảm hứng từ tên một vị thuốc Bắc – biểu trưng cho vị đắng của cuộc đời, nhưng cũng là vị thuốc chữa lành tâm hồn.

Thuở nhỏ, ông học tại Bắc Giang, Bắc Ninh và sau đó tại trường Thăng Long, Hà Nội. Ông bắt đầu sự nghiệp văn chương khi mới 18 tuổi, với những tác phẩm phóng tác như Hận ngày xanh, Cây đèn thần và các kịch thơ gây tiếng vang lớn như Hận Nam QuanKiều Loan.

Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp, Hoàng Cầm tham gia cách mạng, sáng lập đội văn công quân đội đầu tiên, cống hiến bằng những tác phẩm văn học và nghệ thuật phục vụ tinh thần kháng chiến. Sau này, ông đảm nhiệm nhiều vai trò quan trọng trong ngành văn hóa, trước khi đối mặt với biến cố từ vụ án “Nhân văn Giai phẩm” năm 1958, khiến sự nghiệp của ông gián đoạn và cuộc đời nhuốm màu trầm mặc.

Phong cách sáng tác – Hồn quê và nỗi đau nhân thế

Thơ Hoàng Cầm nổi bật bởi sự hòa quyện giữa chất trữ tình và tâm hồn quê hương. Những tác phẩm như Bên kia sông Đuống hay Lá diêu bông không chỉ phản ánh ký ức tuổi thơ mà còn chạm vào nỗi đau chia cắt của đất nước, của con người trong thời loạn lạc.

  • Bên kia sông Đuống: Viết vào năm 1948 khi quê hương Bắc Ninh của ông bị chiếm đóng, bài thơ là lời than khóc và khúc ca tự hào về vẻ đẹp của quê hương. Những hình ảnh như “tranh Đông Hồ gà lợn nét tươi trong” hay “sông Đuống trôi đi một dòng lấp lánh” đã trở thành biểu tượng trong văn học Việt Nam.
  • Lá diêu bông: Một bài thơ tình kinh điển, mang màu sắc huyền ảo về tình yêu và sự tiếc nuối.

Tác phẩm của Hoàng Cầm thường đậm chất hội họa và âm nhạc, như một dòng chảy của những ký ức và nỗi niềm. Thơ ông không chỉ là tiếng lòng cá nhân mà còn là bức tranh tổng hòa về một thời kỳ đầy biến động của dân tộc.

Đóng góp và di sản

Hoàng Cầm là một cây đại thụ trong văn học Việt Nam. Ông không chỉ để lại những bài thơ kinh điển mà còn có nhiều đóng góp trong lĩnh vực kịch thơ, truyện thơ và văn xuôi. Những tác phẩm như Hận Nam Quan, Kiều Loan, và Bên kia sông Đuống đã khẳng định tài năng và tâm hồn của ông – một nghệ sĩ luôn khắc khoải về quê hương và con người.

Năm 2007, ông được trao tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học nghệ thuật, ghi nhận những cống hiến to lớn cho nền văn học nước nhà.

Nhận định về Hoàng Cầm

Nhà thơ Hoàng Cầm là một nghệ sĩ đa tài, người đã biến những đau thương, khổ đau của bản thân và dân tộc thành những áng thơ bất hủ. Như lời nhận xét:
“Kháng chiến của Việt Nam không thể thành công nếu không có nhạc của Văn Cao, không có thơ của Hoàng Cầm.”

Những tác phẩm của ông không chỉ là di sản nghệ thuật mà còn là lời nhắc nhở về giá trị của ký ức, của tình yêu, và của quê hương. Cuộc đời Hoàng Cầm, từ những vinh quang đến những mất mát, là minh chứng cho sự kiên cường và sáng tạo không ngừng của một tài năng vượt thời đại.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *