Quan tại gia
Tú Xương
Một ngọn đèn xanh, mấy quyển vàng,
Bốn con làm lính, bố làm quan.
Câu thơ, câu phú, sưu cùng thuế,
Nghiên mực, nghiên son, tổng với làng.
Nước quạt chưa xong, con nhảy ngựa,
Trống hầu vừa dứt, bố lên thang.
Hỏi ra quan ấy ăn lương vợ,
Đem chuyện trăm năm giở lại bàn.
*
“Quan Tại Gia” – Biếm Họa Đời Quan Lại Dưới Ngòi Bút Tú Xương
Tú Xương, bậc thầy của thơ trào phúng, luôn biết cách làm nổi bật những mâu thuẫn và bi kịch trong đời sống xã hội bằng ngòi bút châm biếm sâu sắc. Bài thơ Quan tại gia là một bức tranh hài hước nhưng thấm đẫm nỗi xót xa, phản ánh chân thực hình ảnh của một tầng lớp quan lại lười biếng, dựa dẫm và vô trách nhiệm trong xã hội phong kiến suy tàn.
Gia Đình – Quan Trường Thu Nhỏ
Bài thơ mở ra với hình ảnh một gia đình đầy đủ tiện nghi, nhưng lại phơi bày bản chất lười biếng và phi lý của những người được gọi là “quan tại gia”:
Một ngọn đèn xanh, mấy quyển vàng,
Bốn con làm lính, bố làm quan.
Cảnh tượng hiện lên như một “tiểu triều đình” trong gia đình: người bố là “quan” và bốn người con là “lính”. Ở đây, Tú Xương đã khéo léo tạo nên một sự đảo lộn hài hước, khi cái chức quan vốn là biểu tượng của trách nhiệm và quyền lực lại trở thành trò hề khi đặt vào bối cảnh gia đình.
Tuy nhiên, đằng sau tiếng cười là một nỗi xót xa: chức quan không còn mang ý nghĩa phục vụ nhân dân hay đất nước, mà chỉ còn là hình thức, gắn liền với lợi ích cá nhân và sự dựa dẫm vào gia đình.
Quan Chức Hay Chỉ Là Một Vở Hài Kịch?
Câu thơ tiếp theo tiếp tục khắc họa cảnh đời thường của vị “quan tại gia”:
Câu thơ, câu phú, sưu cùng thuế,
Nghiên mực, nghiên son, tổng với làng.
Công việc của vị quan chẳng khác gì những thứ giấy tờ vô nghĩa – câu thơ, câu phú – thay vì giải quyết sưu thuế hay những khó khăn thực tế của nhân dân. Ở đây, Tú Xương đang mỉa mai sự hình thức hóa trong công việc của quan lại: họ chỉ làm cho có lệ, không hề quan tâm đến trách nhiệm thật sự.
Bi Kịch Của Một Tầng Lớp Ăn Lương Vợ
Tú Xương đi sâu vào chi tiết châm biếm khi vạch trần sự ăn bám, lười nhác của vị quan này:
Hỏi ra quan ấy ăn lương vợ,
Đem chuyện trăm năm giở lại bàn.
Người vợ – biểu tượng của sự tần tảo, chịu đựng – lại trở thành nguồn sống chính của người chồng mang danh quan. Bằng hai câu thơ này, Tú Xương không chỉ châm biếm một cá nhân, mà còn vạch trần bi kịch chung của xã hội phong kiến đương thời: nơi mà trách nhiệm gia đình và xã hội thường bị đảo ngược, phụ thuộc vào những người phụ nữ gánh vác cả gánh nặng kinh tế lẫn tinh thần.
Thông Điệp: Tiếng Cười Xót Xa Về Thói Đời
Qua bài thơ Quan tại gia, Tú Xương đã phản ánh sâu sắc hiện thực xã hội phong kiến Việt Nam cuối thế kỷ XIX, khi tầng lớp quan lại suy thoái về đạo đức và lối sống.
Sự suy đồi của tầng lớp cai trị: Quan lại không còn là những người lãnh đạo, dẫn dắt nhân dân mà trở thành biểu tượng của sự dựa dẫm, lười biếng và chỉ biết hưởng thụ. Đây là lời phê phán mạnh mẽ của Tú Xương đối với sự tha hóa của hệ thống quan trường.
Gánh nặng trên vai người phụ nữ: Hình ảnh “ăn lương vợ” không chỉ đơn thuần là một chi tiết hài hước, mà còn là nỗi đau về vai trò của phụ nữ trong xã hội. Họ phải gánh vác cả gia đình, trong khi người đàn ông lại sống vô trách nhiệm, xa rời bổn phận.
Tiếng cười để thức tỉnh: Tiếng cười trong bài thơ không chỉ để giải trí, mà còn để cảnh tỉnh, để mỗi người đọc tự đặt câu hỏi về vai trò và trách nhiệm của mình trong xã hội.
Bài Học Từ Bức Biếm Họa Đời Thực
Quan tại gia là một bài thơ ngắn gọn nhưng đầy sức nặng, mang đến một bài học sâu sắc: Mỗi cá nhân trong xã hội đều có trách nhiệm và vai trò riêng, không thể trốn tránh hay đùn đẩy cho người khác. Nếu chỉ biết sống dựa dẫm và vô trách nhiệm, con người không chỉ làm mất đi giá trị của mình mà còn góp phần làm suy thoái cả một xã hội.
Kết Luận
Tú Xương, bằng ngòi bút trào phúng tài hoa, đã tạo nên một tác phẩm vừa hài hước, vừa chua xót với bài thơ Quan tại gia. Trong tiếng cười giễu cợt, ta nhận ra một nỗi đau thời đại, một bi kịch của nhân cách và đạo đức trong xã hội phong kiến suy tàn.
Bài thơ không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật mà còn là một tấm gương để soi chiếu bản thân, để mỗi người tự nhìn lại trách nhiệm và vai trò của mình trong cuộc sống.
*
Tú Xương – Nhà thơ tài hoa của đất nước trong buổi giao thời
Tú Xương, tên thật là Trần Tế Xương, tự Mặc Trai, hiệu Mộng Tích, sinh ngày 5 tháng 9 năm 1870 tại Nam Định, là một trong những nhà thơ lớn của Việt Nam. Dù cuộc đời ông ngắn ngủi, chỉ vỏn vẹn 37 năm, nhưng di sản văn chương mà ông để lại đã trở thành biểu tượng độc đáo của giai đoạn giao thời đầy biến động trong lịch sử dân tộc.
Bối cảnh lịch sử và cuộc đời
Sinh ra trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh mất mát đau thương dưới ách đô hộ của thực dân Pháp, cuộc đời Trần Tế Xương là chứng nhân của những chuyển biến xã hội khốc liệt. Ngay từ nhỏ, ông đã bộc lộ sự thông minh và tài hoa hiếm có. Câu đối “Đình tiền ngũ sắc hoa” mà cậu bé 10 tuổi Uyên đối lại bằng “Lung trung bách thanh điểu” đã báo hiệu một trí tuệ xuất chúng.
Tuy nhiên, bức tranh hiện thực xã hội mà ông trải qua lại đầy xám xịt. Những lần thi cử không thành, cuộc sống nghèo khó, và cảnh nước mất nhà tan đã tạo nên những dòng thơ vừa trữ tình, vừa trào phúng, đậm chất hiện thực trong sáng tác của ông.
Gia đình – Hình bóng bà Tú
Gia đình của Tú Xương cũng là một phần không thể tách rời trong cuộc đời và thơ ca của ông. Vợ ông, bà Phạm Thị Mẫn, là một phụ nữ tần tảo, chịu thương chịu khó, gánh vác mọi công việc để nuôi gia đình. Bà Tú đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận trong thơ của ông, như một biểu tượng cho phẩm hạnh của người phụ nữ Việt Nam xưa.
Bài thơ Thương vợ là lời tri ân chân thành mà ông dành cho người vợ thân yêu:
Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Những câu thơ giản dị nhưng đầy cảm động đã khắc họa hình ảnh người phụ nữ hy sinh, chịu đựng trong mọi khó khăn, vất vả vì gia đình.
Tài năng thơ ca – Vị tổ sư của thơ trào phúng Việt Nam
Thơ văn của Tú Xương được đánh giá cao bởi sự kết hợp hài hòa giữa trào phúng, hiện thực và trữ tình. Với thể loại thơ Đường luật, phú, câu đối, hát nói… ông không chỉ tái hiện bức tranh xã hội lố lăng, đầy rẫy sự bất công và sa đọa của chế độ thực dân phong kiến, mà còn thể hiện những cảm xúc chân thật, nỗi đau đời và tình yêu thương đối với gia đình.
Tú Xương không ngại dùng giọng điệu châm biếm sắc bén để đả kích tầng lớp quan lại ăn chơi, xa hoa và những con người chạy theo vật chất. Thơ ông vừa là tiếng cười, vừa là tiếng khóc, vừa là tiếng thét đau đớn cho hiện thực bi thương.
Những đóng góp của ông được Xuân Diệu đánh giá là:
“Ông nghè ông thám vô mây khói,
Đứng lại văn chương một tú tài.”
Di sản và ảnh hưởng
Tuy không có những tác phẩm được xuất bản khi còn sống, nhưng thơ văn của Tú Xương đã trở thành di sản quý giá, được sưu tầm và lưu truyền qua nhiều thế hệ. Ông không chỉ là một nhà thơ, mà còn là một trí thức có trách nhiệm với xã hội, với dân tộc.
Sự nghiệp thơ văn của Tú Xương như một ngọn lửa mãi cháy sáng trong lòng người đọc, khiến ta cảm phục trước tài năng, đồng thời trân trọng hơn giá trị của lòng yêu nước, tình yêu gia đình và sự đấu tranh không ngừng nghỉ cho công lý.
Viên Ngọc Qúy.