Say đi em
Vũ Hoàng Chương
Khúc nhạc hồng êm ái
Điệu kèn biếc quay cuồng.
Một trời phấn hương
Đôi người gió sương.
Đầu xanh lận đận, cùng xót thương, càng nhớ thương.
Hoa xưa tươi, trăng xưa ngọt, gối xưa kề, tình nay sao héo!
Hồn ngã lâu rồi nhưng chân còn dẻo,
Lòng trót nghiêng mà bước vẫn du dương.
Lòng nghiêng tràn hết yêu đương
Bước chân còn nhịp Nghê thường lẳng lơ.
Ánh đèn tha thướt
Lưng mềm, não nuột dáng tơ
Hàng chân lả lướt
Đê mê, hồn gửi cánh tay hờ.
Âm ba gờn gợn nhỏ,
Ánh sáng phai phai dần…
Bốn tường nghiêng điên đảo bóng giai nhân,
Lui đôi vai, tiến đôi chân;
Riết đôi tay, ngả đôi thân,
Sàn gỗ trơn chập chờn như biển gió.
Không biết nữa màu xanh hay sắc đỏ,
Hãy thêm say, còn đó rượu chờ ta!
Cổ chưa khô, đầu chưa nặng, mắt chưa hoa,
Tay mềm mại, bước còn chưa chuếnh choáng.
Chưa cuối xứ Mê ly, chưa cùng trời Phóng đãng
Còn chưa say, hồn khát vẫn thèm men.
Say đi em! Say đi em!
Say cho lơi lả ánh đèn,
Cho cung bực ngả nghiêng, cho điên rồ xác thịt
Rượu, rượu nữa! và quên quên hết!
Ta quá say rồi
Sắc ngả mầu trôi…
Gian phòng không đứng vững,
Có ai ghì hư ảnh sát kề môi?
Chân rã rời
Quay cuồng chi được nữa,
Gối mỏi gần rơi!
Trong men cháy, giác quan vừa bén lửa,
Say không còn biết chi đời.
Nhưng em ơi,
Đất trời nghiêng ngửa
Mà trước mắt thành Sầu chưa sụp đổ.
Đất trời nghiêng ngửa,
Thành Sầu không sụp đổ, em ơi!
(Trong tập Thơ say (1940), bài thơ có tên là Say đi em. Trong tập Mây (1943), tác giả đổi tên bài thơ là Mời say.)
Nguồn:
1. Vũ Hoàng Chương, Thơ say, Nhà in Cộng lực, 1940
2. Vũ Hoàng Chương, Mây, NXB Đời nay, Hà Nội, 1943
*
“Say đi em” – Cuộc trốn chạy trong men say và nỗi sầu không thể vùi lấp
Say đi em, bài thơ của Vũ Hoàng Chương, như một khúc ca dữ dội hòa quyện giữa men rượu và nỗi sầu. Trong từng câu thơ là những chuyển động cuồng loạn của xác thịt và tâm hồn, những tiếng gọi dấn thân vào đam mê để trốn chạy hiện thực. Nhưng cuối cùng, như chính nhà thơ thừa nhận, mọi cơn say cũng không thể xóa nhòa những thành trì sầu muộn đã ăn sâu trong lòng người.
Bản nhạc của sự cuồng điên và lạc lối
Bài thơ mở đầu với khung cảnh ngập tràn âm nhạc, ánh sáng, và những hình bóng say mê của con người. Từng câu chữ mang nhịp điệu lôi cuốn, khiến người đọc cảm nhận được sức hút mạnh mẽ của những cơn say:
“Khúc nhạc hồng êm ái
Điệu kèn biếc quay cuồng.”
Cảnh tượng này không chỉ là nơi của niềm vui, mà còn là không gian để nhà thơ cùng nhân vật trữ tình trốn chạy những nỗi đau. Men say trở thành tấm màn che phủ hiện thực phũ phàng, như thể chỉ cần đủ cuồng loạn, ta sẽ quên đi mọi nỗi buồn.
Những bước chân lả lướt, những linh hồn xiêu vẹo
Trong thế giới của Say đi em, những bước chân không còn vững chãi, không gian như nghiêng ngả cùng tâm trạng người say. Nhà thơ đã khéo léo lột tả sự mất phương hướng của cả thể xác lẫn tâm hồn:
“Bốn tường nghiêng điên đảo bóng giai nhân,
Lui đôi vai, tiến đôi chân;
Riết đôi tay, ngả đôi thân.”
Những hình ảnh này gợi lên không chỉ sự lả lướt, mà còn là nỗi bất an sâu thẳm. Dù đôi chân có bước tiếp, dù cơn say có lấn át lý trí, lòng người vẫn đầy trống trải, như chiếc thuyền không bến giữa đại dương mênh mông.
Men say – Một nỗ lực bất thành để quên lãng
Nhà thơ kêu gọi “Say đi em!”, như một cách để nhấn chìm nỗi đau và quên đi thực tại. Nhưng đằng sau lời thúc giục ấy là sự thừa nhận bất lực:
“Say cho lơi lả ánh đèn,
Cho cung bực ngả nghiêng, cho điên rồ xác thịt
Rượu, rượu nữa! và quên quên hết!”
Rượu ở đây không chỉ là chất lỏng mà con người tìm đến để quên sầu, mà còn là biểu tượng cho những khát khao cháy bỏng, những nỗ lực tuyệt vọng để lấp đầy khoảng trống trong tâm hồn. Tuy nhiên, càng say, sự thật càng hiện rõ:
“Trong men cháy, giác quan vừa bén lửa,
Say không còn biết chi đời.
Nhưng em ơi,
Đất trời nghiêng ngửa
Mà trước mắt thành Sầu chưa sụp đổ.”
“Thành Sầu” – Biểu tượng của nỗi đau không thể phá hủy
Hình ảnh “Thành Sầu” là đỉnh cao của bài thơ, biểu trưng cho nỗi đau sâu thẳm mà không cơn say nào có thể phá vỡ. Dù đất trời nghiêng ngả, dù người say đến mức không còn nhận thức, “Thành Sầu” vẫn sừng sững, không thể lung lay.
Những lời thơ này vang lên như một sự đối mặt đầy chua xót với thực tại. Bất kể con người có tìm cách trốn tránh đến đâu, nỗi đau vẫn ở đó, hiện hữu và không bao giờ biến mất.
Thông điệp – Hãy đối mặt với nỗi đau thay vì trốn chạy
Vũ Hoàng Chương, qua bài thơ, không chỉ khắc họa sự cuồng điên trong men say, mà còn gửi gắm một thông điệp sâu sắc: trốn chạy không phải là cách để thoát khỏi đau khổ. Men say có thể mang lại những khoảnh khắc quên lãng, nhưng không thể xóa nhòa những tổn thương sâu sắc đã khắc ghi trong tâm hồn.
Lời kết
Say đi em là một tác phẩm tràn đầy cảm xúc và chất triết lý, khiến người đọc không chỉ thấy mình trong từng câu chữ, mà còn suy ngẫm về cách đối diện với những nỗi đau trong cuộc sống.
Những lời thơ cuối cùng, vang vọng giữa không gian nghiêng ngả của đất trời và tâm hồn, như một lời nhắc nhở đầy ám ảnh:
“Đất trời nghiêng ngửa,
Thành Sầu không sụp đổ, em ơi!”
Có lẽ, thay vì trốn chạy, chúng ta nên học cách nhìn thẳng vào nỗi đau, để rồi từ đó tìm được con đường dẫn đến sự bình yên thật sự.
*
Vũ Hoàng Chương: Thi Bá của nền thi ca Việt Nam
Vũ Hoàng Chương (1915–1976), một nhà thơ lớn của Việt Nam, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong văn học nước nhà qua những tác phẩm giàu cảm xúc và giá trị nghệ thuật. Sinh tại Nam Định, quê gốc ở làng Phù Ủng, tỉnh Hưng Yên, ông được mệnh danh là “Thi bá” Việt Nam, với phong cách thơ trang nhã, thấm đượm dư vị hoài cổ và đậm sắc thái phương Đông.
Hành trình cuộc đời và sự nghiệp
Từ nhỏ, Vũ Hoàng Chương đã được học chữ Hán tại nhà, sau đó học tiểu học tại Nam Định và trung học tại trường Albert Sarraut, Hà Nội. Năm 1937, ông đỗ Tú tài, nhưng hành trình học vấn của ông không dừng lại ở đó. Ông từng theo học Luật, rồi Cử nhân Toán, nhưng đều bỏ dở để đi làm và theo đuổi nghệ thuật.
Trong giai đoạn từ thập niên 1940, Vũ Hoàng Chương không ngừng sáng tác và hoạt động nghệ thuật. Ông cùng các văn nghệ sĩ nổi tiếng như Chu Ngọc, Nguyễn Bính thành lập Ban kịch Hà Nội, trình diễn các vở kịch thơ như Vân muội. Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tiếp tục sáng tác và dạy học, đặc biệt gắn bó với Sài Gòn từ năm 1954.
Với tài năng vượt bậc, ông đã giành nhiều giải thưởng lớn, tiêu biểu là “Giải Văn học Nghệ thuật Toàn quốc” năm 1959 với tập thơ Hoa đăng. Ông cũng đại diện Việt Nam tham dự nhiều hội nghị thi ca quốc tế, góp phần đưa thơ ca Việt Nam đến gần hơn với thế giới.
Năm 1972, Vũ Hoàng Chương được đề cử Giải Nobel Văn học. Dù không đoạt giải, việc ông xuất hiện trong danh sách đề cử cũng là niềm tự hào lớn cho văn học Việt Nam.
Di sản văn học
Vũ Hoàng Chương để lại cho đời nhiều tác phẩm xuất sắc, gồm cả thơ và kịch thơ. Những tập thơ như Thơ say (1940), Mây (1943), Hoa đăng (1959), hay Lửa từ bi (1963) thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa nghệ thuật ngôn từ và cảm xúc mãnh liệt. Ông còn nổi tiếng với các vở kịch thơ như Vân muội, Trương Chi, góp phần đưa thể loại này phát triển tại Việt Nam.
Văn phong của Vũ Hoàng Chương được đánh giá là vừa sang trọng, vừa thấm đượm chất nhạc. Như nhận xét của Hoài Thanh và Hoài Chân trong Thi nhân Việt Nam: thơ ông không chỉ là sự say sưa của cá nhân, mà còn gói ghém nỗi niềm nhân sinh, với những bi kịch và ngao ngán của kiếp người.
Cuộc đời cuối cùng và dấu ấn vĩnh cửu
Cuộc đời Vũ Hoàng Chương trải qua nhiều biến cố. Sau năm 1975, ông bị bắt giam tại khám Chí Hòa và qua đời năm 1976, khép lại một hành trình đầy thăng trầm nhưng rực rỡ. Mộ phần ông hiện nằm tại nghĩa trang chùa Giác Minh, Gò Vấp, nơi lưu giữ ký ức về một thi bá lớn của Việt Nam.
Với những đóng góp vượt thời đại, Vũ Hoàng Chương không chỉ là nhà thơ, nhà văn hóa mà còn là biểu tượng cho tinh thần nghệ thuật tự do và sáng tạo của Việt Nam. Di sản của ông sẽ mãi mãi được nhớ đến như một phần không thể thiếu của nền văn học dân tộc.
Viên Ngọc Quý.