Bài thơ “Sinh tử lẽ đương nhiên” của Tuệ Trung Thượng Sĩ

Sinh tử lẽ đương nhiên

Tuệ Trung Thượng Sĩ

Tử sinh đừng hỏi, kẻo phí lời.

Thời tiết “nhân duyên” vốn tại trời.

Mây núi nào không bay cạnh núi,

Sóng nào chẳng ở chốn xa khơi.

Hoa nở tháng Ba, luôn vẫn vậy.

Gà gáy canh năm đánh thức người.

Cái đạo, cái tâm ai thấu hiểu,

Mới hay phù du sống ở đời.

*

Cảm nhận về bài thơ “Sinh tử lẽ đương nhiên” của Tuệ Trung Thượng Sĩ

Bài thơ “Sinh tử lẽ đương nhiên” của Tuệ Trung Thượng Sĩ tựa như một bức tranh thiền đầy chất triết lý, Thượng sĩ dẫn dắt người đọc đến một sự giác ngộ sâu sắc về lẽ vô thường của kiếp nhân sinh. Ẩn chứa trong từng câu chữ không chỉ là sự bình thản trước sinh tử, mà còn là lời nhắc nhở nhẹ nhàng về sự hòa hợp với thiên nhiên và quy luật của tạo hóa.

Câu mở đầu như một lời khuyên chân thành:

“Tử sinh đừng hỏi, kẻo phí lời.
Thời tiết ‘nhân duyên’ vốn tại trời.”

Tuệ Trung không tìm cách né tránh hay lảng tránh chuyện sinh tử, nhưng ông lại xem đó như một điều hiển nhiên, một phần của nhân duyên và thời tiết. Chúng ta không thể truy hỏi hay thay đổi nó, vì bản chất của mọi thứ đã được định sẵn theo quy luật tự nhiên. Đúng như Hòa Thượng Thích Thanh Từ đã từng giảng: “Nhìn thấy sinh tử chỉ là trò ảo mộng, ta mới buông bỏ được những chấp niệm đau khổ trong cuộc đời.”

Trong hai câu tiếp theo:

“Mây núi nào không bay cạnh núi,
Sóng nào chẳng ở chốn xa khơi.”

Tác giả đã khéo léo sử dụng hình ảnh thiên nhiên để nhấn mạnh tính tất yếu và không thể tách rời của vạn vật. Mây luôn ở gần núi, sóng mãi vỗ ngoài khơi – mọi thứ đều có vị trí và quy luật của nó. Chỉ khi con người nhận ra và chấp nhận điều này, ta mới thấy tâm mình nhẹ nhàng, không còn dằn vặt hay lo âu.

Tinh thần buông xả tiếp tục hiện rõ qua hình ảnh:

“Hoa nở tháng Ba, luôn vẫn vậy.
Gà gáy canh năm đánh thức người.”

Đây là một nét đẹp dung dị của đời thường. Hoa nở đúng mùa, gà gáy đúng canh, tất cả là biểu hiện của sự vận hành tự nhiên. Tuệ Trung Thượng Sĩ không chỉ dạy con người về sinh tử mà còn khuyến khích chúng ta học cách hòa mình vào dòng chảy của tạo hóa. Như một học giả đã từng nhận định: “Người gỗ đi vào biển sinh tử” chính là tâm thế lý tưởng mà con người cần đạt được – vô niệm, vô chấp trước.

Hai câu kết của bài thơ:

“Cái đạo, cái tâm ai thấu hiểu,
Mới hay phù du sống ở đời.”

Là lời khẳng định sâu sắc về bản chất phù du của cuộc sống. “Đạo” ở đây không phải là một khái niệm trừu tượng hay xa vời, mà là con đường nhận thức đúng bản chất của sinh tử và vô thường. Chỉ khi hiểu được điều đó, ta mới không bị ràng buộc bởi những ảo ảnh của đời sống.

Nhìn chung, bài thơ không chỉ là lời khuyên sống bình thản, mà còn là một cánh cửa mở ra sự giác ngộ. Đọc bài thơ, ta cảm nhận được sự bình dị nhưng sâu sắc, sự nhẹ nhàng nhưng đầy ý nghĩa. Tuệ Trung Thượng Sĩ đã trao cho chúng ta một bài học lớn về cách sống hòa hợp với thiên nhiên, thấu hiểu và chấp nhận lẽ vô thường, để từ đó tìm được sự thanh thản trong tâm hồn.

Về Tuệ Trung Thượng Sĩ

Tuệ Trung Thượng Sĩ (1230 – 1291), tên thật là Trần Tung là là một tôn thất hoàng gia nhà Trần và là một nhân vật kiệt xuất trong lịch sử văn hóa và Phật giáo Việt Nam thời Trần. Ông là anh trai của Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn, đồng thời là người có công lớn trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông.

Sau khi lập nhiều chiến công, Tuệ Trung chọn con đường tu hành, trở thành một nhà tư tưởng lớn, truyền bá thiền học. Ông là người hướng dẫn vua Trần Nhân Tông vào cửa Thiền và có nhiều ảnh hưởng đặt nền móng cho sự phát triển Thiền phái Trúc Lâm ở Đại Việt thế kỷ 13 – 14. Triết lý của Tuệ Trung Thượng Sĩ mang đậm tính chất phá chấp, hướng con người đến sự giác ngộ từ chính tâm mình.

Tác phẩm nổi tiếng của ông, Thượng Sĩ Ngữ Lục, là kho tàng quý giá về tư tưởng Phật học, kết hợp giữa trí tuệ uyên bác và tinh thần tự tại trước lẽ vô thường của cuộc đời.

Viên Ngọc Quý (Tổng hợp)

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *