Bài thơ: Sông Thương ngày không em – Đồng Đức Bốn

Sông Thương ngày không em

Đồng Đức Bốn

 Không em ra ngõ kéo diều
Nào ngờ được mảnh trăng chiều trên tay,
Luồn kim vào nhớ để may
Chỉ yêu cứ đứt trên tay mình cầm.
Sông Thương như gỗ hoá trầm
Mùi hương để vết tím bầm trên da.
Sông thương từ buổi em xa
Tay anh quờ xuống hoá ra bị chàm.
Em đi như chim về ngàn
Để rơi một cánh hoa tan nát chiều.

Hà Bắc, năm 1990

Nguồn: Đồng Đức Bốn, Con ngựa trắng và rừng quả đắng (thơ), NXB Văn học, 1992

*

Sông Thương Ngày Không Em – Dòng Sông Nhớ Thương và Nỗi Đau Cô Quạnh

Bài thơ “Sông Thương ngày không em” của Đồng Đức Bốn là lời tự sự day dứt, khắc họa nỗi buồn và sự trống vắng khi tình yêu rời xa. Từng câu thơ như một vết khắc sâu vào tâm hồn, nơi nỗi nhớ và đau thương trở thành dòng chảy bất tận trên dòng sông mang tên ký ức.

Sự lẻ loi trong hành trình ký ức

Không em ra ngõ kéo diều
Nào ngờ được mảnh trăng chiều trên tay,

Hình ảnh “kéo diều” là biểu tượng của những kỷ niệm tuổi thơ hay những phút giây ngọt ngào bên nhau. Khi “không em”, hành động kéo diều giờ đây trở thành một hành trình cô độc, nơi ký ức chỉ còn lại “mảnh trăng chiều” – ánh sáng yếu ớt, mong manh. Câu thơ gợi lên nỗi cô quạnh, trống trải khi người yêu không còn hiện diện.

Tình yêu mong manh và sự bất lực trước định mệnh

Luồn kim vào nhớ để may
Chỉ yêu cứ đứt trên tay mình cầm.

Tình yêu trong thơ Đồng Đức Bốn được ví như sợi chỉ mong manh, dù tác giả nỗ lực luồn qua từng mũi kim ký ức để giữ lại, nhưng sợi chỉ ấy vẫn đứt. Hình ảnh này là một biểu tượng đẹp nhưng đầy xót xa, gợi lên sự bất lực trước những tan vỡ không thể tránh khỏi trong tình yêu.

Sông Thương – dòng sông hóa thành nỗi đau

Sông Thương như gỗ hoá trầm
Mùi hương để vết tím bầm trên da.

Dòng sông Thương, vốn là biểu tượng của sự dịu dàng và gắn bó, giờ đây hóa thành nỗi đau day dứt. “Gỗ hóa trầm” là hình ảnh đẹp nhưng chất chứa sự buồn bã, biểu trưng cho những gì đã mất, đã hóa thành kỷ niệm. Mùi hương của sông không còn dịu ngọt, mà để lại “vết tím bầm trên da”, một vết thương không chỉ trên thân thể mà còn trong tâm hồn.

Nỗi buồn xa cách – sự tan nát của một buổi chiều

Em đi như chim về ngàn
Để rơi một cánh hoa tan nát chiều.

Hình ảnh “chim về ngàn” gợi lên sự rời xa không thể níu giữ, như một điều tất yếu của số phận. Sự ra đi của người yêu để lại “cánh hoa tan nát chiều”, như một dấu ấn đau buồn khó phai. Câu thơ mang đến cảm giác thời gian chững lại, khoảnh khắc chia ly trở thành vĩnh cửu trong tâm khảm nhân vật trữ tình.

Thông điệp của bài thơ

“Sông Thương ngày không em” là tiếng lòng của một tâm hồn cô đơn, mãi nhớ nhung và tiếc nuối tình yêu đã mất. Bằng những hình ảnh giàu tính biểu tượng và cảm xúc, Đồng Đức Bốn đã khắc họa sự mong manh của tình yêu, nỗi đau của sự chia xa, và những dấu ấn khó phai mà ký ức để lại.

Bài thơ không chỉ kể về nỗi buồn của một cá nhân, mà còn là lời nhắc nhở về sự trân trọng những phút giây bên nhau, vì tình yêu – như dòng sông – có thể trôi qua, nhưng ký ức vẫn mãi đọng lại, tạo nên những nốt trầm lặng lẽ trong bản nhạc cuộc đời.

*

Giới thiệu về nhà thơ Đồng Đức Bốn

Đồng Đức Bốn (30/3/1948 – 14/2/2006) là một nhà thơ nổi tiếng của Việt Nam, đặc biệt được biết đến với những đóng góp quan trọng trong thể loại thơ lục bát. Cuộc đời và sự nghiệp sáng tác của ông để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng người yêu thơ Việt Nam.

Tiểu sử

Đồng Đức Bốn sinh ra trong một gia đình lao động nghèo ở vùng ngoại ô Hải Phòng. Tuổi trẻ của ông gắn liền với những năm tháng khó khăn nhưng giàu nghị lực. Năm 1966, ông gia nhập lực lượng Thanh niên xung phong, sau đó làm việc trong ngành cơ khí với trình độ tay nghề cao (bậc 6 trên 7). Ông từng làm việc tại nhiều đơn vị khác nhau như Xí nghiệp Cơ giới của Tổng Công ty Xây dựng Bạch Đằng, Xí nghiệp Cơ khí 20-7, và Công ty Xuất nhập khẩu gia cầm Hải Phòng.

Cuối những năm 1980, Đồng Đức Bốn bắt đầu sáng tác thơ, một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời ông. Ông là hội viên Hội Nhà văn Việt Nam và đã dành phần lớn cuộc đời cống hiến cho thơ ca. Đồng Đức Bốn qua đời vào ngày 14/2/2006 tại nhà riêng ở Hải Phòng, hưởng dương 58 tuổi, sau một thời gian chống chọi với căn bệnh ung thư phổi.

Các tác phẩm nổi bật

Đồng Đức Bốn đã xuất bản nhiều tập thơ, ghi dấu ấn trong lòng người đọc bởi những hình ảnh sâu sắc và lối viết đậm chất lục bát. Một số tác phẩm tiêu biểu của ông bao gồm: Con ngựa trắng và rừng quả đắng (1992); Chăn trâu đốt lửa (1993); Trở về với mẹ ta thôi (2000); Cuối cùng vẫn còn dòng sông (2000); Chuông chùa kêu trong mưa (2002); Chim mỏ vàng và hoa cỏ độc (2006) – tập thơ cuối cùng của ông, đồ sộ với 1.108 trang.

Đánh giá về thơ Đồng Đức Bốn

Đồng Đức Bốn được xem là một nhà thơ có tài năng đặc biệt trong thể thơ lục bát. Thơ của ông nổi bật bởi cách ngắt nhịp độc đáo, cách dùng từ tinh tế và hình ảnh giàu cảm xúc, gợi mở những tầng sâu ý nghĩa. Nhà văn Nguyễn Huy Thiệp từng nhận xét: “Trong khoảng 80 bài thơ của Đồng Đức Bốn, có khoảng 15 bài cực hay, tài tử vô địch, nhưng cũng có những bài chưa đạt.”

Dẫu vậy, những tác phẩm thành công của ông vẫn đủ để khẳng định vị thế của Đồng Đức Bốn trong nền thơ ca Việt Nam. Ông không chỉ mang lại hơi thở mới cho thể thơ truyền thống mà còn làm phong phú thêm nền văn học nước nhà.

Đồng Đức Bốn đã để lại một di sản thơ ca đặc sắc, là niềm tự hào của văn học Việt Nam và luôn được trân trọng bởi các thế hệ độc giả yêu thơ.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *