Bài thơ: Sương gió bồng bềnh – Vũ Hoàng Chương

Sương gió bồng bềnh

Vũ Hoàng Chương

xa gửi bạn N.B.

Hỡi kẻ đúc gươm lò Chiến quốc
Từng đem mạng sống đổi gươm linh
Chỉ mong ánh thép xoay thời cuộc
Trở lại mùa Thiên-hạ-thái-bình

Nhớ Ngươi, ai nhớ bằng Ta nhớ!
Ta tráng sĩ từng như mây bay
Ghé bến Hoàng Sa, chân dẵm lửa
Tìm gươm… Và đã được trao tay

Tráng sĩ là ta; Ngươi ẩn sĩ
Hai vai Sống Chết nay chia bờ
Hỡi ơi, Bính nhớ Hoàng không nhỉ?
Hà Nội đêm nào diễn Kịch Thơ!

Ôm Bóng Giai Nhân từ mộng ảo
Vào không gian Kịch hiện chân thân
Ta cùng Ngươi đã chung hoài bão:
Gươm sáng ngời lên giữa điệu vần

Nhưng rồi… Sân khấu nằm tê liệt
Trời Cố Đô như bóng mất hình
Khói đắng men cay đêm tiễn biệt:
“Con chim bằng vỗ cánh dời sang Nam Minh”

Bài Ca Tận Tuý rung thành lệ
Ngươi bảo: “Thơ Hoàng phải Bính ngâm!”
“Lỡ Bước Sang Ngang – Ta nhủ khẽ –
Gươm thiêng trong kịch chớ trao lầm!”

Ai hay Đời chẳng Thơ như Kịch
Năm ấy Ngươi đi là “một đi…”
Dẫu có trở về, nhưng tịch mịch
Hình phai bóng lợt đâu còn chi!

Còn ai diễn Bóng Giai Nhân nữa?
Ngươi với Cố Đô cùng mất nhau
Ta mất cả hai… Còn một nửa
Cuộc đời… Thôi cũng xế ngàn dâu!

Ném lên sàn gỗ? Ai cùng diễn?
Ném xuống, nào ai mở Quỷ Môn?
Ném tới, ba chiều xương máu nghẹn
Đành thôi, Bính ạ, Một càn khôn!

Hoàng đang ở cõi “Vô hà hữu”
Bính lại, đừng lo đường lối mê!
Chẳng thấy ngả nghiêng hoa thạch lựu?
Hoàng ngâm thơ Bính… Có hồn ghê!

“Chừ đây bên nớ bên tê
Sương thu xuống, gió thu về, bồng bênh”
Cầm tay, vẳng tiếng gươm ngày nọ
Bến nước mười hai khóc nổi nênh!


(Nam đô, tiết tháng Bẩy, 1967)

*

“Sương Gió Bồng Bềnh”: Hành Trình Tìm Kiếm Sự Thật Và Tình Yêu

“Sương Gió Bồng Bềnh” của Vũ Hoàng Chương là một bài thơ đầy ẩn dụ, mang một nỗi buồn sâu thẳm, một cảm giác lạc lõng giữa những khát vọng vĩ đại và sự thực phũ phàng của cuộc đời. Qua từng câu chữ, nhà thơ dường như muốn chia sẻ một tâm trạng phức tạp của con người khi đối diện với những lựa chọn khó khăn, khi quá khứ và hiện tại đan xen vào nhau, khi những hoài bão lớn lao dần dần trở nên mong manh như những đám sương đêm.

Khát Vọng Thiêng Liêng Và Nỗi Đau Chia Cắt

Mở đầu bài thơ là hình ảnh người đúc gươm trong lò Chiến quốc – một biểu tượng của những chiến sĩ, những người sẵn sàng hy sinh vì lý tưởng. “Từng đem mạng sống đổi gươm linh,” – câu thơ này không chỉ nói về sự dũng cảm của chiến sĩ mà còn là nỗi khắc khoải muốn tìm kiếm một điều gì đó vĩ đại hơn, cao cả hơn. Họ chỉ mong sao thời cuộc xoay chuyển, đem lại một thế giới thái bình.

Tuy nhiên, giữa những giấc mộng đó, có một người tráng sĩ mang trong mình những giấc mơ chưa trọn vẹn, khát khao tìm kiếm một lý tưởng nhưng lại phải đối mặt với những thực tế không thể thay đổi. “Tráng sĩ là ta; Ngươi ẩn sĩ, Hai vai Sống Chết nay chia bờ” – đây là sự phân chia giữa hai con đường, giữa quá khứ và hiện tại, giữa lý tưởng và sự chia ly. Một người còn lại, còn một người đã ra đi.

Cái Giá Của Sự Hi Sinh Và Hối Tiếc

Dù là một chiến sĩ, một tráng sĩ với lý tưởng cao cả, nhưng nhà thơ vẫn không thể ngừng tiếc nuối về những điều chưa làm được, những hứa hẹn đã dang dở. “Sân khấu nằm tê liệt, Trời Cố Đô như bóng mất hình” – những hình ảnh này không chỉ phản ánh sự thất bại của những hoài bão xưa cũ mà còn là sự khắc khoải, đau đớn về một thời đã qua. Và rồi, thời gian không bao giờ quay lại. “Ngươi đi là ‘một đi’” – có lẽ, chính sự ra đi đó đã dập tắt những hy vọng của nhà thơ, để lại trong lòng một nỗi cô đơn, trống vắng.

Không ai còn diễn Bóng Giai Nhân nữa. Chỉ còn lại nỗi nhớ, những kỷ niệm đã bị thời gian xóa mờ. “Ta mất cả hai… Còn một nửa / Cuộc đời… Thôi cũng xế ngàn dâu!” – những câu thơ này đọng lại trong lòng người đọc nỗi tiếc nuối sâu sắc, khi không chỉ mất đi người bạn tri kỷ mà còn mất đi chính mình trong những ảo vọng xưa cũ.

Tinh Thần Vượt Qua Cái Chết Và Cuộc Sống Hư Vô

Bài thơ không chỉ là lời tỏ bày của một người mất đi bạn, mà còn là lời nhắn nhủ về cái chết, sự vô thường của cuộc sống. “Hoàng đang ở cõi ‘Vô hà hữu’” – cái chết không phải là sự kết thúc, mà là sự chuyển mình, một hình thức tồn tại khác. Cái chết chỉ là một phần của chu trình lớn, và cuộc sống vẫn tiếp diễn dù người ta có rời xa.

Nhà thơ tự an ủi mình bằng một lời nhắn gửi, rằng đừng lo lắng về những sự mê muội, về những điều không thể thay đổi. Cuộc sống, dù có mất đi những người thân yêu, vẫn luôn có những ẩn ý, những điều kỳ diệu đang chờ đón. “Chẳng thấy ngả nghiêng hoa thạch lựu?” – những câu hỏi dường như vô vọng nhưng lại ẩn chứa một sự chờ đợi, một niềm tin vào điều tốt đẹp sẽ đến.

Kết Luận: Sự Bồng Bềnh Của Cuộc Sống Và Tình Yêu

“Sương Gió Bồng Bềnh” là một bài thơ buồn nhưng cũng đầy triết lý, mang lại cho người đọc những suy ngẫm sâu sắc về cuộc sống, về cái chết, và đặc biệt là về tình yêu và tình bạn. Tình bạn giữa hai người, dù có chia cắt bởi không gian và thời gian, vẫn tồn tại trong tâm hồn và trong những ký ức không thể xóa nhòa. Đó chính là thông điệp mà nhà thơ Vũ Hoàng Chương muốn gửi gắm: Dù cuộc sống có bồng bềnh như sương gió, dù có những lúc phải xa cách, nhưng tình yêu và những mối quan hệ quý giá vẫn sẽ luôn tồn tại mãi mãi trong trái tim chúng ta.

*

Vũ Hoàng Chương: Thi Bá của nền thi ca Việt Nam

Vũ Hoàng Chương (1915–1976), một nhà thơ lớn của Việt Nam, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong văn học nước nhà qua những tác phẩm giàu cảm xúc và giá trị nghệ thuật. Sinh tại Nam Định, quê gốc ở làng Phù Ủng, tỉnh Hưng Yên, ông được mệnh danh là “Thi bá” Việt Nam, với phong cách thơ trang nhã, thấm đượm dư vị hoài cổ và đậm sắc thái phương Đông.

Hành trình cuộc đời và sự nghiệp

Từ nhỏ, Vũ Hoàng Chương đã được học chữ Hán tại nhà, sau đó học tiểu học tại Nam Định và trung học tại trường Albert Sarraut, Hà Nội. Năm 1937, ông đỗ Tú tài, nhưng hành trình học vấn của ông không dừng lại ở đó. Ông từng theo học Luật, rồi Cử nhân Toán, nhưng đều bỏ dở để đi làm và theo đuổi nghệ thuật.

Trong giai đoạn từ thập niên 1940, Vũ Hoàng Chương không ngừng sáng tác và hoạt động nghệ thuật. Ông cùng các văn nghệ sĩ nổi tiếng như Chu Ngọc, Nguyễn Bính thành lập Ban kịch Hà Nội, trình diễn các vở kịch thơ như Vân muội. Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tiếp tục sáng tác và dạy học, đặc biệt gắn bó với Sài Gòn từ năm 1954.

Với tài năng vượt bậc, ông đã giành nhiều giải thưởng lớn, tiêu biểu là “Giải Văn học Nghệ thuật Toàn quốc” năm 1959 với tập thơ Hoa đăng. Ông cũng đại diện Việt Nam tham dự nhiều hội nghị thi ca quốc tế, góp phần đưa thơ ca Việt Nam đến gần hơn với thế giới.

Năm 1972, Vũ Hoàng Chương được đề cử Giải Nobel Văn học. Dù không đoạt giải, việc ông xuất hiện trong danh sách đề cử cũng là niềm tự hào lớn cho văn học Việt Nam.

Di sản văn học

Vũ Hoàng Chương để lại cho đời nhiều tác phẩm xuất sắc, gồm cả thơ và kịch thơ. Những tập thơ như Thơ say (1940), Mây (1943), Hoa đăng (1959), hay Lửa từ bi (1963) thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa nghệ thuật ngôn từ và cảm xúc mãnh liệt. Ông còn nổi tiếng với các vở kịch thơ như Vân muội, Trương Chi, góp phần đưa thể loại này phát triển tại Việt Nam.

Văn phong của Vũ Hoàng Chương được đánh giá là vừa sang trọng, vừa thấm đượm chất nhạc. Như nhận xét của Hoài Thanh và Hoài Chân trong Thi nhân Việt Nam: thơ ông không chỉ là sự say sưa của cá nhân, mà còn gói ghém nỗi niềm nhân sinh, với những bi kịch và ngao ngán của kiếp người.

Cuộc đời cuối cùng và dấu ấn vĩnh cửu

Cuộc đời Vũ Hoàng Chương trải qua nhiều biến cố. Sau năm 1975, ông bị bắt giam tại khám Chí Hòa và qua đời năm 1976, khép lại một hành trình đầy thăng trầm nhưng rực rỡ. Mộ phần ông hiện nằm tại nghĩa trang chùa Giác Minh, Gò Vấp, nơi lưu giữ ký ức về một thi bá lớn của Việt Nam.

Với những đóng góp vượt thời đại, Vũ Hoàng Chương không chỉ là nhà thơ, nhà văn hóa mà còn là biểu tượng cho tinh thần nghệ thuật tự do và sáng tạo của Việt Nam. Di sản của ông sẽ mãi mãi được nhớ đến như một phần không thể thiếu của nền văn học dân tộc.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *