Thăng Long hoài cổ
Bà huyện Thanh Quan
Tạo hoá gây chi cuộc hý trường,
Đến nay thấm thoắt mấy tinh sương.
Lối xưa xe ngựa hồn thu thảo,
Nền cũ lâu đài bóng tịch dương.
Đá vẫn trơ gan cùng tuế nguyệt,
Nước còn chau mặt với tang thương.
Nghìn năm gương cũ soi kim cổ,
Cảnh đấy người đây luống đoạn trường.
Có bản chép tiêu đề là Hoài cổ.
(Thăng Long là kinh đô nước ta từ đời nhà Lý đến đời nhà Lê, đến đời Minh Mệnh nhà Nguyễn thì đổi ra tỉnh Hà Nội. Đi qua cố đô, Bà huyện Thanh Quan, đại biểu cho giai cấp sĩ phu Bắc Hà, bâng khuâng trước sự di đô đổi triều, đau lòng trước sự tang thương).
*
“Nỗi Niềm Hoài Cổ Trước Kinh Thành Thăng Long”
Bài thơ “Thăng Long hoài cổ” của Bà Huyện Thanh Quan là một trong những tác phẩm xuất sắc, gợi lên nỗi lòng hoài cổ trước sự đổi thay của lịch sử. Với ngôn ngữ cổ kính, hình ảnh giàu sức gợi, bài thơ mang đến cho người đọc cảm nhận sâu sắc về sự vĩnh cửu của thiên nhiên, sự vô thường của cuộc đời, và nỗi đau đáu của một tâm hồn nhạy cảm trước cảnh cũ người xưa.
Bức tranh hoài cổ giữa thực tại và quá khứ
Ngay từ câu mở đầu, tác giả đã dẫn dắt người đọc vào một không gian mang màu sắc triết lý:
“Tạo hoá gây chi cuộc hý trường,
Đến nay thấm thoắt mấy tinh sương.”
Cảnh vật trong mắt thi nhân như một vở kịch lớn mà tạo hóa dàn dựng. Cuộc đời chỉ là một sân khấu, nơi mọi sự vật đều xoay vần, thoáng qua như một giấc mộng. Cụm từ “mấy tinh sương” gợi lên sự nhanh chóng, trôi đi không níu giữ của thời gian, khiến người đọc cảm nhận sâu sắc sự ngắn ngủi của kiếp người.
Hình ảnh cụ thể hơn hiện lên qua hai câu tiếp theo:
“Lối xưa xe ngựa hồn thu thảo,
Nền cũ lâu đài bóng tịch dương.”
Dấu tích của một thời huy hoàng giờ chỉ còn là “hồn thu thảo” – cỏ úa trên lối xưa, hay ánh chiều tà đổ bóng lên những nền đài đã cũ. Hai câu thơ nhuốm màu sắc lụi tàn, gợi lên sự lặng lẽ và trống vắng của một kinh thành từng rực rỡ nhưng nay chỉ còn trong dĩ vãng.
Thiên nhiên vĩnh cửu đối lập với biến thiên nhân thế
Bốn câu tiếp theo khai thác sự tương phản giữa thiên nhiên trường tồn và sự đổi thay, biến động của con người:
“Đá vẫn trơ gan cùng tuế nguyệt,
Nước còn chau mặt với tang thương.”
Hình ảnh “đá trơ gan” và “nước chau mặt” là những ẩn dụ đầy sức nặng. “Đá” tượng trưng cho sự bền bỉ, bất biến trước thời gian, trong khi “nước” lại phản chiếu những đổi thay và đau thương. Dòng nước mang hình ảnh cuộc đời, luôn chuyển động nhưng cũng chứa đựng những xót xa, nuối tiếc về một thời đã qua.
Câu thơ tiếp theo đẩy cao nỗi hoài niệm:
“Nghìn năm gương cũ soi kim cổ,
Cảnh đấy người đây luống đoạn trường.”
Chiếc “gương cũ” chính là lịch sử, là những dấu vết còn lại soi chiếu hiện tại. Trước cảnh vật còn đó, người đứng đây không khỏi bâng khuâng, đau lòng vì sự đổi thay. Nỗi đau ấy không chỉ dành riêng cho bản thân tác giả mà còn là tiếng lòng chung của những con người hoài cổ, đau đáu trước sự tàn phai của một kinh thành gắn bó với bao giá trị văn hóa và lịch sử.
Tâm hồn nhạy cảm và tình yêu quê hương sâu nặng
Qua từng câu chữ, ta cảm nhận được tâm hồn nhạy cảm, tha thiết của Bà Huyện Thanh Quan. Tình yêu quê hương trong thơ bà không chỉ đơn thuần là sự gắn bó với cảnh sắc mà còn là nỗi lòng trăn trở trước sự phôi pha, trước những biến động lịch sử không thể níu kéo.
Bài thơ như một lời nhắc nhở về sự vô thường của cuộc sống. Cảnh sắc vẫn đó, thiên nhiên vẫn vững bền, nhưng con người thì nhỏ bé và mong manh trước dòng chảy không ngừng của thời gian.
Thông điệp từ bài thơ
“Thăng Long hoài cổ” không chỉ là một bài thơ về hoài niệm, mà còn chứa đựng triết lý sâu sắc về cuộc đời. Qua đó, Bà Huyện Thanh Quan gửi gắm thông điệp về sự trân trọng những giá trị quá khứ, về tình yêu đối với quê hương và lịch sử. Những thay đổi của thời gian là điều không thể tránh khỏi, nhưng việc ghi nhớ và giữ gìn những ký ức, giá trị văn hóa là trách nhiệm của mỗi con người.
Lời kết
“Thăng Long hoài cổ” là một tác phẩm giàu cảm xúc và giá trị, kết hợp hài hòa giữa nỗi buồn hoài cổ và triết lý nhân sinh. Bằng tài năng ngôn từ và tâm hồn sâu sắc, Bà Huyện Thanh Quan đã khắc họa thành công một bức tranh vừa u hoài, vừa tràn đầy ý nghĩa nhân văn.
Đọc bài thơ, ta không chỉ cảm nhận được vẻ đẹp của kinh thành Thăng Long mà còn lắng nghe tiếng lòng của một trái tim nhạy cảm trước những đổi thay của thời cuộc. Đây là một tác phẩm để lại dấu ấn khó phai trong lòng người yêu thơ ca, đồng thời là bài học sâu sắc về sự quý giá của thời gian và những giá trị không thể phai mờ trong ký ức dân tộc.
*
Bà huyện Thanh Quan – Tài năng thi ca và tâm hồn nữ nhi vang vọng trong lịch sử văn học Việt Nam
Bà Huyện Thanh Quan (1805–1848), tên thật là Nguyễn Thị Hinh, là một trong những nữ thi nhân hiếm hoi để lại dấu ấn sâu sắc trong nền văn học Việt Nam thời cận đại. Sinh ra tại phường Nghi Tàm, huyện Vĩnh Thuận – một vùng đất bên Hồ Tây nên thơ, bà mang trong mình sự nhạy cảm tinh tế trước thiên nhiên và thời cuộc. Những gì thuộc về cuộc đời, tài năng và sự nghiệp của bà, dù ít ỏi, nhưng lại lan tỏa giá trị lâu dài, ghi dấu ấn khó phai trong lòng hậu thế.
Từ gốc rễ trí tuệ đến hành trình làm vợ, làm quan phu nhân
Nguyễn Thị Hinh sinh trưởng trong một gia đình nho học danh giá. Cha bà, Nguyễn Lý, là một nhà khoa bảng xuất sắc, đỗ Thủ khoa dưới triều vua Lê Hiển Tông. Được học trò nổi tiếng của cụ là Phạm Quý Thích trực tiếp dạy dỗ, bà đã sớm bộc lộ tư chất thông minh và tình yêu đặc biệt dành cho văn chương.
Là vợ của ông Lưu Nghị – một vị quan huyện tài hoa và đức độ, bà trở thành “Bà Huyện Thanh Quan” khi ông làm tri huyện Thanh Quan (nay thuộc Thái Bình). Dẫu vậy, cuộc đời bà không tránh khỏi những bất hạnh. Ông Lưu Nghị mất sớm ở tuổi 43, để lại bà cùng bốn người con trong cảnh cô quạnh. Sau sự ra đi của chồng, bà từ bỏ chốn quan trường và sống cuộc đời ẩn dật bên Hồ Tây, giữ trọn lòng thủy chung, vượt qua nỗi đau bằng tâm hồn thanh tao và sáng tác thi ca.
Một tâm hồn thơ trác việt
Sự nghiệp thơ ca của Bà Huyện Thanh Quan tuy để lại rất ít tác phẩm, nhưng mỗi bài thơ đều là viên ngọc quý, kết tinh từ tài năng và chiều sâu tư tưởng. Sáng tác của bà chủ yếu được viết bằng chữ Nôm, với thể thơ Đường luật trang nghiêm, chuẩn mực. Trong thơ bà, cảm xúc hoài cổ, thương nước, nhớ nhà và nỗi buồn sâu lắng trước thế sự được thể hiện một cách tinh tế qua hình ảnh thiên nhiên u nhã mà thấm đượm tâm trạng.
Các tác phẩm như Qua đèo Ngang, Thăng Long hoài cổ, Chiều hôm nhớ nhà… không chỉ bộc lộ vẻ đẹp của cảnh sắc thiên nhiên mà còn phản chiếu tấm lòng yêu nước thương dân, nỗi niềm trăn trở trước sự suy vi của thời cuộc.
“Qua đèo Ngang”, bài thơ nổi tiếng nhất của bà, là đỉnh cao của nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh thơ, lột tả sâu sắc tâm trạng cô đơn của một nữ thi sĩ giữa cảnh đất trời bao la mà lòng lại quặn thắt nỗi nhớ nước, nhớ nhà:
“Dừng chân đứng lại: trời, non, nước,
Một mảnh tình riêng, ta với ta.”
Người phụ nữ tài hoa giữa thời thế biến động
Dù sống trong thời kỳ Nho giáo khắt khe, Bà Huyện Thanh Quan không chỉ nổi bật bởi tài năng thi ca mà còn bởi vai trò là một nhà giáo dục. Dưới triều vua Minh Mạng, bà được mời vào cung làm Cung trung giáo tập, dạy học cho các công chúa và cung phi. Vị trí này không chỉ khẳng định học vấn uyên thâm mà còn là minh chứng cho tài đức và phẩm chất của bà.
Tuy nhiên, cuộc đời của bà cũng là một chuỗi những mất mát và bi kịch. Sau khi chồng qua đời, bà sống trong cảnh góa bụa, lặng lẽ chăm sóc con cái và giữ gìn phẩm giá. Cuộc đời bà khép lại ở tuổi 43, nhưng hình ảnh người nữ thi sĩ tài hoa vẫn sống mãi trong lòng người đọc qua từng câu chữ.
Di sản văn học vượt thời gian
Bà Huyện Thanh Quan đã để lại cho văn học Việt Nam những áng thơ bất hủ. Tác phẩm của bà không chỉ là sự kết hợp tuyệt vời giữa ngôn ngữ trang nhã và nghệ thuật tạo hình, mà còn mang giá trị nhân văn sâu sắc.
Thơ của bà gợi lên nỗi buồn man mác, đầy nhân bản, đồng thời khơi dậy lòng yêu nước, yêu quê hương. Chính sự hòa quyện giữa tình yêu thiên nhiên, lòng hoài cổ và khát vọng tự do đã khiến tên tuổi của bà vượt lên trên mọi khuôn khổ thời gian, trở thành một biểu tượng đẹp trong lịch sử văn học Việt Nam.
Lời kết
Dù cuộc đời ngắn ngủi và tác phẩm không nhiều, nhưng Bà Huyện Thanh Quan đã để lại dấu ấn lớn trong văn hóa và văn học nước nhà. Bà không chỉ là một nữ thi nhân tài năng mà còn là biểu tượng của người phụ nữ Việt Nam – thanh tao, sâu sắc và đầy nghị lực.
Những vần thơ của bà, qua bao thế kỷ, vẫn vang vọng như tiếng nói từ cõi lòng của một tâm hồn yêu nước, yêu quê hương, và luôn khắc khoải với nỗi niềm nhân thế. Bà Huyện Thanh Quan mãi mãi là một ngôi sao sáng trong bầu trời văn học Việt Nam, nơi vẻ đẹp ngôn từ hòa quyện với tinh thần dân tộc.
Viên Ngọc Quý.