Bài thơ “Thề Non Nước” – Tản Đà

Thề Non Nước 

Tản Đà

Nước non nặng một nhời thề

Nước đi đi mãi không về cùng non

Nhớ nhời nguyện nước thề non

Nước đi chưa lại non còn đứng không

Non cao những ngóng cùng trông

Suối tuôn dòng lệ chờ mong tháng ngày

Xương mai một nắm hao gầy

Tóc mây một mái đã đầy tuyết sương

Giời tây chiếu bóng tà dương

Càng phơi vẻ ngọc nét vàng phôi pha

Non cao tuổi vẫn chưa già

Non thời nhớ nước, nước mà quên non!

Dẫu rằng sông cạn đá mòn

Còn non còn nước hãy còn thề xưa

Non xanh đã biết hay chưa?

Nước đi ra bể lại mưa về nguồn

Nước non hội ngộ còn luôn

Bảo cho non chớ có buồn làm chi!

Nước kia dù hãy còn đi

Ngàn dâu xanh tốt non thì cứ vui

Nghìn năm giao ước kết đôi

Non non nước nước không nguôi nhời thề.

*

“Thề Non Nước” – Bản tình ca vĩnh cửu giữa thiên nhiên và nhân sinh

Tản Đà, bậc tài danh của nền văn học Việt Nam, đã để lại dấu ấn sâu sắc với những vần thơ mang tinh thần lãng mạn, trữ tình mà vẫn đậm chất triết lý. “Thề Non Nước” là một tác phẩm tiêu biểu của ông, khắc họa mối tình bất diệt giữa “non” và “nước” – hai hình tượng ẩn dụ cho sự gắn bó, hẹn ước nhưng cũng đầy chia ly trong đời sống. Qua bài thơ, Tản Đà không chỉ kể về một câu chuyện tình yêu thiên nhiên mà còn gợi lên những triết lý sâu sắc về lòng chung thủy, nỗi cô đơn và sự bền bỉ vượt thời gian.

Mối tình dang dở giữa “non” và “nước”

Ngay từ câu mở đầu, hình ảnh “Nước non nặng một nhời thề” đã khẳng định lời hẹn ước giữa hai thực thể thiên nhiên. “Nước” và “non” không chỉ là biểu tượng của cảnh sắc mà còn đại diện cho con người, số phận và khát vọng gắn kết. Thế nhưng, “nước đi đi mãi không về cùng non” gợi lên bi kịch chia lìa, như một mối tình xa cách, đầy đau thương.

Non, với dáng hình bền vững, vẫn “ngóng trông” và “chờ mong”, còn nước thì mãi chảy xa, mang theo lời thề xưa vào những miền vô tận. Sự tương phản giữa “non” bất biến và “nước” lưu chuyển không ngừng khắc họa rõ nét bi kịch chia xa, sự bền bỉ của một phía và vô vọng của phía còn lại.

Tình yêu bền bỉ vượt thời gian

Tản Đà đã khéo léo nhân cách hóa hình ảnh thiên nhiên, khiến “non” và “nước” trở nên sống động, mang cảm xúc như con người. “Xương mai một nắm hao gầy, tóc mây một mái đã đầy tuyết sương” là hình ảnh thời gian in hằn lên dáng hình của “non”. Dẫu vậy, non vẫn mãi chờ đợi, vẫn kiên trung với lời thề ban đầu.

Tình yêu mà non dành cho nước không chỉ là sự ngóng trông mà còn mang niềm tin mãnh liệt vào sự hội ngộ. Dù “nước đi ra bể” nhưng nước “lại mưa về nguồn”, thể hiện quy luật tuần hoàn tự nhiên và khẳng định rằng tình yêu chân thành sẽ không bao giờ bị phai nhòa.

Triết lý sâu sắc về lòng thủy chung và niềm hy vọng

“Thề Non Nước” không chỉ là một bài thơ tình mà còn là lời nhắn nhủ về lòng thủy chung, niềm tin vào những điều tốt đẹp bất chấp sự nghiệt ngã của cuộc đời. Dẫu “sông cạn đá mòn”, lời thề giữa non và nước vẫn mãi không đổi.

Cũng như “non” và “nước”, con người cần học cách bền lòng với những hẹn ước, luôn giữ vững niềm hy vọng dù phải trải qua bao nhiêu sóng gió. Tản Đà đã gửi gắm một thông điệp nhân văn: Tình yêu, dù trải qua bao cách trở, vẫn luôn có giá trị nếu lòng người không đổi thay.

Vẻ đẹp của ngôn từ và cảm xúc

Ngôn ngữ thơ của Tản Đà mềm mại, giàu nhạc tính, tựa như dòng nước chảy mãi không ngừng. Các hình ảnh như “suối tuôn dòng lệ”, “giời tây chiếu bóng tà dương”, hay “ngàn dâu xanh tốt” tạo nên bức tranh thiên nhiên vừa hùng vĩ, vừa trữ tình. Qua từng câu thơ, cảm xúc của người đọc dường như hòa cùng nỗi buồn man mác của “non”, và cũng thăng hoa cùng niềm hy vọng tái ngộ của “nước”.

Kết luận

“Thề Non Nước” là bài thơ tiêu biểu cho tài năng và tâm hồn của Tản Đà – một nghệ sĩ luôn yêu thiên nhiên, yêu cuộc đời và trân quý những giá trị nhân văn. Bài thơ không chỉ để lại ấn tượng mạnh mẽ trong lòng người đọc bởi sự lãng mạn và cảm xúc sâu lắng mà còn bởi triết lý sâu sắc về tình yêu và sự bền bỉ. Tình yêu giữa non và nước không chỉ là câu chuyện của thiên nhiên mà còn là bài học lớn lao cho con người: Hãy sống trọn vẹn với những điều mình trân quý, dù thời gian và khoảng cách có làm phai nhòa tất cả.

*

Tản Đà: Nhà Thơ Tiên Phong trong Làn Gió Đổi Mới Văn Học Việt Nam

Nhắc đến Tản Đà, người yêu văn học không thể không nghĩ tới một nhà thơ tài hoa, một người nghệ sĩ đầy cá tính, và là cầu nối giữa hai thời đại: văn học trung đại và hiện đại Việt Nam. Với phong cách độc đáo, Tản Đà đã để lại dấu ấn sâu đậm trong nền văn học nước nhà, trở thành biểu tượng của sự sáng tạo và khát vọng đổi mới.

Tiểu sử và hành trình sáng tác

Tản Đà, tên thật là Nguyễn Khắc Hiếu, sinh ngày 19 tháng 5 năm 1889 tại làng Khê Thượng, huyện Bất Bạt (nay thuộc Ba Vì, Hà Nội). Ông xuất thân trong một gia đình nho học, nhưng cuộc đời ông không ràng buộc với khuôn khổ của đạo Nho truyền thống. Bút danh “Tản Đà” được ông lấy từ hai danh thắng quê hương: núi Tản Viên và sông Đà, thể hiện tình yêu quê hương sâu sắc.

Tản Đà là người sống trong giai đoạn giao thời, khi xã hội phong kiến Việt Nam dần suy tàn, nhường chỗ cho những luồng tư tưởng mới từ phương Tây. Chính sự chuyển giao ấy đã tạo nên trong con người ông một tâm hồn đa cảm, vừa hoài cổ, vừa khao khát đổi thay.

Sự nghiệp sáng tác của Tản Đà bắt đầu từ những năm đầu thế kỷ 20. Ông viết nhiều thể loại, từ thơ ca, truyện ngắn, tiểu thuyết đến dịch thuật và báo chí. Các tác phẩm nổi bật của ông bao gồm Khối tình con, Giấc mộng con, Giấc mộng lớn, và những bài thơ bất hủ như Hầu Giời, Thề non nước, Cảm thu, tiễn thu.

Phong cách thơ và đóng góp văn học

Phong cách thơ của Tản Đà mang một nét rất riêng, kết hợp giữa sự mộc mạc của văn học trung đại và sự phóng khoáng, tự do của văn học hiện đại. Thơ ông giàu cảm xúc, đầy lãng mạn, và thể hiện tâm hồn nghệ sĩ tự do, không chịu khuất phục trước khuôn khổ.

Một trong những đặc điểm nổi bật của thơ Tản Đà là tính chất “ngông.” Tính cách “ngông” ấy không chỉ là thái độ thách thức những quy chuẩn xã hội mà còn thể hiện khát vọng khẳng định bản thân, khát vọng sống và sáng tạo. Những bài thơ như Hầu Giời hay Thề non nước đã làm nổi bật sự phóng túng, trí tưởng tượng bay bổng và giọng điệu hóm hỉnh, dí dỏm của ông.

Không chỉ là nhà thơ lãng mạn, Tản Đà còn được coi là người tiên phong trong việc hiện đại hóa văn học Việt Nam. Ông viết văn xuôi bằng chữ quốc ngữ, sáng tác theo phong cách phóng khoáng và đưa ngôn ngữ bình dân vào văn chương, mở đường cho thế hệ nhà văn hiện đại sau này như Thạch Lam, Xuân Diệu, và Huy Cận.

Tản Đà – nhà thơ của tâm hồn tự do

Tản Đà là một nhà thơ sống bằng cảm xúc và tự do. Ông từng tâm sự:
“Văn chương hạ giới rẻ như bèo,
Kiếm được đồng lãi thực rất khó.”

Câu nói ấy vừa là lời tự trào hài hước, vừa bộc lộ nỗi niềm chua xót của một người nghệ sĩ phải đối mặt với cuộc sống khó khăn. Tuy nhiên, vượt lên trên mọi thách thức, ông vẫn kiên định với sứ mệnh sáng tạo, dùng ngòi bút để lan tỏa cái đẹp và phản ánh tâm tư thời đại.

Di sản văn học

Tản Đà qua đời năm 1939, nhưng những đóng góp của ông vẫn còn sống mãi. Ông đã khẳng định giá trị của văn chương trong việc nâng cao tâm hồn con người, đồng thời mở đường cho sự phát triển của văn học hiện đại Việt Nam.

Tản Đà không chỉ là một nhà thơ, nhà văn mà còn là một biểu tượng của tinh thần đổi mới và sáng tạo, một tâm hồn yêu tự do và luôn hướng tới những giá trị cao đẹp. Chính ông, với những bài thơ vượt thời gian, đã gieo mầm cho sự phát triển của một nền văn học Việt Nam hiện đại, giàu sức sống và sáng tạo.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *