Thơ khuyên học
Nguyễn Khuyến
Đen thì gần mực, đỏ gần son,
Học lấy cho hay, con hỡi con!
Cái bút, cái nghiên là của quý,
Câu kinh, câu sử, ấy mùi ngon!
Vàng mua chứa để, vàng hay hết,
Chữ bán dư ăn, chữ hãy còn.
Nhờ Phật một mai nên đấng cả,
Bõ công cha mẹ mới là khôn.
*
“Khuyên Học: Lời Nhắn Nhủ Sâu Sắc Về Giá Trị Của Tri Thức”
Trong kho tàng thơ văn của Nguyễn Khuyến, bài “Thơ khuyên học” không chỉ là một lời dạy bảo con cháu mà còn là tiếng lòng của một người cha, một nhà nho đầy tâm huyết về giá trị của việc học. Bài thơ, với những câu từ mộc mạc, giàu hình ảnh, chứa đựng triết lý sâu sắc về sự học, đã truyền tải thông điệp trường tồn về ý nghĩa của tri thức đối với đời người.
Lời Mở Đầu Giản Dị Nhưng Sâu Lắng
“Đen thì gần mực, đỏ gần son,
Học lấy cho hay, con hỡi con!”
Câu thơ mở đầu vang lên như một lời dạy bảo quen thuộc trong văn hóa truyền thống Việt Nam. Hình ảnh “mực” và “son” tượng trưng cho môi trường và những người bạn đồng hành trên hành trình tri thức. Nguyễn Khuyến nhắn nhủ rằng, việc lựa chọn môi trường tốt, học hỏi những điều hay sẽ giúp mỗi người rèn luyện bản thân và trở thành người hữu ích. Đây không chỉ là lời khuyên cho người trẻ mà còn là bài học lớn về nhân sinh: môi trường sống và bạn bè ảnh hưởng mạnh mẽ đến con người.
Tri Thức: Tài Sản Quý Giá Nhất
“Cái bút, cái nghiên là của quý,
Câu kinh, câu sử, ấy mùi ngon!”
Trong hai câu thơ này, Nguyễn Khuyến khẳng định giá trị cao quý của việc học. Ông ví bút và nghiên – những công cụ học tập – như của báu, còn câu kinh, câu sử được ông tôn vinh là “mùi ngon” tinh thần. Tri thức không chỉ giúp con người phát triển bản thân mà còn là hành trang để vượt qua những thử thách trong cuộc sống. Qua hình ảnh này, tác giả khuyến khích con cháu hãy biết trân trọng việc học như cách người ta nâng niu những thứ quý giá nhất.
Chữ Và Vàng: Sự So Sánh Đầy Ý Nghĩa
“Vàng mua chứa để, vàng hay hết,
Chữ bán dư ăn, chữ hãy còn.”
Nguyễn Khuyến dùng hình ảnh vàng để so sánh với chữ, tạo nên một bài học đầy ý nghĩa. Vàng – biểu tượng của tài sản vật chất – có thể cạn kiệt, nhưng tri thức thì trường tồn và không bao giờ mất đi. “Chữ” ở đây không chỉ là kỹ năng viết, mà còn là sự hiểu biết, đạo đức, và giá trị tinh thần. Thông qua đó, tác giả muốn con cháu hiểu rằng, của cải vật chất có thể mất đi, nhưng kiến thức sẽ luôn là hành trang quý giá, giúp con người xây dựng cuộc sống vững bền.
Sự Đền Đáp Công Ơn Sinh Thành
“Nhờ Phật một mai nên đấng cả,
Bõ công cha mẹ mới là khôn.”
Lời kết của bài thơ nhấn mạnh mục đích cao cả của việc học: trở thành người có ích, làm rạng danh gia đình, và đền đáp công ơn cha mẹ. Nguyễn Khuyến gợi lên một tầm nhìn rộng lớn, không chỉ gói gọn trong việc học để thành tài mà còn là để sống sao cho xứng đáng với những gì cha mẹ đã hy sinh.
Qua lời dạy này, tác giả không chỉ nhắn nhủ về giá trị của tri thức mà còn khẳng định mối liên hệ chặt chẽ giữa đạo làm người và đạo học. Một người thành công thực sự không chỉ dựa trên sự nghiệp cá nhân, mà còn phải biết nhớ đến nguồn cội, đền đáp công ơn dưỡng dục của cha mẹ.
Thông Điệp Vượt Thời Gian
Bài thơ “Thơ khuyên học” của Nguyễn Khuyến không chỉ dành riêng cho con cháu ông mà còn là một bài học quý giá cho mọi thế hệ. Những lời dạy của ông vẫn luôn có ý nghĩa, nhất là trong thời đại ngày nay, khi sự học ngày càng trở thành chìa khóa quan trọng để mở ra cánh cửa tương lai.
Nguyễn Khuyến đã để lại một thông điệp lớn lao: tri thức là tài sản vô giá, là ngọn đèn soi sáng con đường đời. Việc học không chỉ để mưu cầu lợi ích cá nhân, mà còn để làm đẹp cho đời, đền đáp công ơn cha mẹ, và đóng góp cho xã hội. Những giá trị này chính là di sản tinh thần mà ông đã truyền lại, vẫn nguyên vẹn giá trị cho đến ngày nay.
*
Nguyễn Khuyến – Tam Nguyên Yên Đổ
Nguyễn Khuyến (chữ Hán: 阮勸), tên thật là Nguyễn Thắng (阮勝), hiệu Quế Sơn, tự Miễu Chi, sinh ngày 15 tháng 2 năm 1835 tại làng Văn Khế, xã Hoàng Xá, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định. Quê nội của ông ở làng Vị Hạ, xã Yên Đổ (nay là xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam). Ông mất ngày 5 tháng 2 năm 1909 tại quê nhà. Là một danh nhân văn hóa và thi sĩ nổi tiếng, Nguyễn Khuyến được biết đến với danh hiệu Tam Nguyên Yên Đổ, tượng trưng cho tài năng và đức độ.
Xuất thân và con đường khoa cử
Nguyễn Khuyến xuất thân trong một gia đình nhà nho có truyền thống học hành. Cha ông, Nguyễn Tông Khởi, đỗ tú tài và làm thầy dạy học, còn mẹ là bà Trần Thị Thoan, con gái của một nhà nho từng đỗ tú tài thời Lê – Mạc.
Thuở nhỏ, ông học cùng những bậc tài danh như Trần Bích San và Phạm Văn Nghị. Năm 1864, ông đỗ Giải nguyên tại trường thi Hà Nội. Tuy nhiên, kỳ thi Hội năm 1865 không thành công đã khiến ông đổi tên từ Nguyễn Thắng thành Nguyễn Khuyến với hàm ý khích lệ bản thân phải cố gắng hơn nữa.
Đến năm 1871, Nguyễn Khuyến đạt thành tích xuất sắc khi đỗ cả Hội Nguyên và Đình Nguyên, trở thành Tam Nguyên thời Nguyễn. Đây là một vinh dự lớn, thể hiện trí tuệ và sự kiên trì của ông trên con đường khoa bảng.
Sự nghiệp quan trường và hoàn cảnh lịch sử
Nguyễn Khuyến làm quan trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh “nước mất nhà tan”. Dù được bổ nhiệm vào các chức vụ quan trọng như Đốc học Thanh Hóa, Án sát và Bố chính Quảng Ngãi, nhưng trước cảnh đất nước bị thực dân Pháp xâm lược và sự suy yếu của triều đình nhà Nguyễn, ông sớm nhận ra sự bất lực của bản thân trong việc giúp dân, cứu nước.
Năm 1884, Nguyễn Khuyến xin từ quan, trở về quê nhà Yên Đổ, sống cuộc đời ẩn dật. Chính hoàn cảnh lịch sử đầy biến động này đã hun đúc nên tâm hồn thi sĩ giàu cảm xúc nhưng cũng nhuốm màu bất mãn và bế tắc.
Tác phẩm
Nguyễn Khuyến để lại một di sản văn học đồ sộ gồm cả thơ chữ Hán và thơ Nôm, trong đó nổi bật là các tập: Quế Sơn thi tập, Yên Đổ thi tập, và Bách Liêu thi văn tập.
Thơ ông thể hiện nhiều sắc thái, từ trào phúng, trữ tình đến triết lý nhân sinh. Các bài thơ như Bạn đến chơi nhà, Thu điếu, Thu ẩm đều mang đậm hồn quê Việt Nam, gợi lên tình yêu thiên nhiên, con người và nỗi niềm thế sự. Thơ chữ Hán của ông trữ tình sâu sắc, trong khi thơ Nôm lại gần gũi, tinh tế, thể hiện tài năng ngôn ngữ điêu luyện.
Vinh danh và di sản
Tên tuổi Nguyễn Khuyến được lưu danh qua các con phố, trường học và giải thưởng văn học. Giải thưởng Văn học – Nghệ thuật Nguyễn Khuyến được tổ chức định kỳ tại tỉnh Hà Nam, quê hương ông, để vinh danh những tài năng trong lĩnh vực văn chương, nghệ thuật.
Ông cũng được đặt tên cho nhiều con phố tại các thành phố lớn như Hà Nội, Hải Phòng, Nam Định và Phủ Lý. Phố Nguyễn Khuyến, gần Văn Miếu – Quốc Tử Giám, là một trong những địa danh tiêu biểu gắn liền với tên tuổi ông.
Kết luận
Nguyễn Khuyến là tấm gương sáng về tài năng, khí phách và tấm lòng yêu nước. Cuộc đời ông không chỉ là câu chuyện về sự nghiệp khoa bảng hay thơ văn mà còn phản ánh những biến động lớn của lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX. Dù sống trong thời kỳ đen tối, những giá trị nghệ thuật và tinh thần của ông vẫn trường tồn, làm giàu thêm cho văn hóa dân tộc.
Viên Ngọc Quý.