Thu Ẩm (Uống rượu mùa thu)
Nguyễn Khuyến
Năm gian nhà cỏ thấp le te,
Ngõ tối đêm sâu đóm lập loè.
Lưng giậu phất phơ màu khói nhạt,
Làn ao lóng lánh bóng trăng loe.
Da trời ai nhuộm mà xanh ngắt?
Mắt lão không vầy cũng đỏ hoe.
Rượu tiếng rằng hay, hay chẳng mấy.
Độ năm ba chén đã say nhè.
*
Men Say Mùa Thu – Tâm Hồn Trong “Thu Ẩm” Của Nguyễn Khuyến
Trong bài thơ “Thu Ẩm”, Nguyễn Khuyến không chỉ mượn hình ảnh mùa thu để tái hiện không gian thôn quê bình dị mà còn bày tỏ những suy tư thầm kín về cuộc sống và nhân tình thế thái. Một mùa thu nhẹ nhàng, yên tĩnh mà vẫn đượm buồn như chính tâm hồn của nhà thơ, một người từng mang khát vọng lớn lao nhưng chọn cách quay về ẩn dật giữa thời cuộc đầy rối ren.
Không gian quê hương – Bình dị mà nên thơ
Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh thân quen:
“Năm gian nhà cỏ thấp le te,
Ngõ tối đêm sâu đóm lập loè.”
Cảnh làng quê hiện lên qua những chi tiết nhỏ: ngôi nhà năm gian mái cỏ đơn sơ, ánh sáng lập lòe của đom đóm trong màn đêm tĩnh mịch. Không gian ấy chẳng hào nhoáng mà đầy thân thuộc, phản ánh cuộc sống thanh bạch nhưng yên bình của Nguyễn Khuyến.
Sự tinh tế của bài thơ tiếp tục thể hiện qua hình ảnh:
“Lưng giậu phất phơ màu khói nhạt,
Làn ao lóng lánh bóng trăng loe.”
Màu khói nhạt phất phơ trên lưng giậu, ánh trăng loe lóe trên mặt ao – những hình ảnh nhẹ nhàng, gần gũi mà giàu chất thơ. Trong bức tranh ấy, thiên nhiên và con người hòa quyện, tạo nên một cảm giác thanh tịnh, êm đềm.
Tâm trạng nhà thơ – Men rượu, men đời
Từ khung cảnh thu, Nguyễn Khuyến chuyển sang nỗi niềm riêng qua câu hỏi đầy cảm thán:
“Da trời ai nhuộm mà xanh ngắt?”
Trời xanh thẳm, rộng lớn như được nhuộm bởi bàn tay ai. Câu hỏi thoạt nghe có vẻ bâng quơ nhưng lại ẩn chứa sự cảm thán trước vẻ đẹp thiên nhiên và sự bất lực của con người trước thời gian, vũ trụ. Ngay sau đó, ông bày tỏ sự mỏi mệt:
“Mắt lão không vầy cũng đỏ hoe.”
Đôi mắt đỏ hoe ấy có phải vì men rượu, hay vì những giọt nước mắt không tên? Nó gợi lên hình ảnh một kẻ sĩ từng trải, mang trong mình nỗi đau của thời thế, của sự bất lực trước biến động xã hội.
Rượu – Niềm vui giản đơn hay nỗi buồn sâu kín?
Rượu trong thơ Nguyễn Khuyến không chỉ là thú vui, mà còn là nơi gửi gắm tâm trạng:
“Rượu tiếng rằng hay, hay chẳng mấy,
Độ năm ba chén đã say nhè.”
Men rượu không hẳn ngon, nhưng vài chén đã khiến ông lâng lâng. Phải chăng men say ấy là cách ông quên đi thực tại, tìm chút an ủi giữa cuộc sống đơn độc? Hay là cách ông đối diện với những mộng ước dang dở, nỗi niềm trăn trở mà ông không thể nói thành lời?
Thông điệp của bài thơ
Qua “Thu Ẩm”, Nguyễn Khuyến không chỉ vẽ nên một bức tranh mùa thu đậm chất làng quê, mà còn truyền tải tâm tư của một người từng mang chí lớn nhưng bị thời thế làm cho chùn bước. Trong sự yên bình của cảnh vật, vẫn ẩn hiện nỗi buồn sâu lắng, sự bất lực và những dằn vặt nội tâm.
Bài thơ như một lời nhắc nhở về việc tìm kiếm sự bình yên từ những điều giản dị, nhưng đồng thời cũng là một sự phản ánh nỗi cô đơn của con người khi không thể hòa mình hoàn toàn vào thiên nhiên hay lãng quên thực tại.
Kết luận
“Thu Ẩm” không chỉ là bài thơ nói về mùa thu hay thú uống rượu, mà còn là bức chân dung của chính Nguyễn Khuyến – một tâm hồn tài hoa nhưng mang nặng nỗi niềm thế sự. Những vần thơ vừa nhẹ nhàng, sâu sắc, vừa man mác buồn đã chạm tới đáy lòng người đọc, để lại một cảm giác vừa xao xuyến, vừa trầm tư. Trong men say của mùa thu, ta thấy được cả một tâm hồn lớn, hòa mình vào thiên nhiên nhưng không thôi day dứt trước cuộc đời.
*
Nguyễn Khuyến – Tam Nguyên Yên Đổ
Nguyễn Khuyến (chữ Hán: 阮勸), tên thật là Nguyễn Thắng (阮勝), hiệu Quế Sơn, tự Miễu Chi, sinh ngày 15 tháng 2 năm 1835 tại làng Văn Khế, xã Hoàng Xá, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định. Quê nội của ông ở làng Vị Hạ, xã Yên Đổ (nay là xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam). Ông mất ngày 5 tháng 2 năm 1909 tại quê nhà. Là một danh nhân văn hóa và thi sĩ nổi tiếng, Nguyễn Khuyến được biết đến với danh hiệu Tam Nguyên Yên Đổ, tượng trưng cho tài năng và đức độ.
Xuất thân và con đường khoa cử
Nguyễn Khuyến xuất thân trong một gia đình nhà nho có truyền thống học hành. Cha ông, Nguyễn Tông Khởi, đỗ tú tài và làm thầy dạy học, còn mẹ là bà Trần Thị Thoan, con gái của một nhà nho từng đỗ tú tài thời Lê – Mạc.
Thuở nhỏ, ông học cùng những bậc tài danh như Trần Bích San và Phạm Văn Nghị. Năm 1864, ông đỗ Giải nguyên tại trường thi Hà Nội. Tuy nhiên, kỳ thi Hội năm 1865 không thành công đã khiến ông đổi tên từ Nguyễn Thắng thành Nguyễn Khuyến với hàm ý khích lệ bản thân phải cố gắng hơn nữa.
Đến năm 1871, Nguyễn Khuyến đạt thành tích xuất sắc khi đỗ cả Hội Nguyên và Đình Nguyên, trở thành Tam Nguyên thời Nguyễn. Đây là một vinh dự lớn, thể hiện trí tuệ và sự kiên trì của ông trên con đường khoa bảng.
Sự nghiệp quan trường và hoàn cảnh lịch sử
Nguyễn Khuyến làm quan trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh “nước mất nhà tan”. Dù được bổ nhiệm vào các chức vụ quan trọng như Đốc học Thanh Hóa, Án sát và Bố chính Quảng Ngãi, nhưng trước cảnh đất nước bị thực dân Pháp xâm lược và sự suy yếu của triều đình nhà Nguyễn, ông sớm nhận ra sự bất lực của bản thân trong việc giúp dân, cứu nước.
Năm 1884, Nguyễn Khuyến xin từ quan, trở về quê nhà Yên Đổ, sống cuộc đời ẩn dật. Chính hoàn cảnh lịch sử đầy biến động này đã hun đúc nên tâm hồn thi sĩ giàu cảm xúc nhưng cũng nhuốm màu bất mãn và bế tắc.
Tác phẩm
Nguyễn Khuyến để lại một di sản văn học đồ sộ gồm cả thơ chữ Hán và thơ Nôm, trong đó nổi bật là các tập: Quế Sơn thi tập, Yên Đổ thi tập, và Bách Liêu thi văn tập.
Thơ ông thể hiện nhiều sắc thái, từ trào phúng, trữ tình đến triết lý nhân sinh. Các bài thơ như Bạn đến chơi nhà, Thu điếu, Thu ẩm đều mang đậm hồn quê Việt Nam, gợi lên tình yêu thiên nhiên, con người và nỗi niềm thế sự. Thơ chữ Hán của ông trữ tình sâu sắc, trong khi thơ Nôm lại gần gũi, tinh tế, thể hiện tài năng ngôn ngữ điêu luyện.
Vinh danh và di sản
Tên tuổi Nguyễn Khuyến được lưu danh qua các con phố, trường học và giải thưởng văn học. Giải thưởng Văn học – Nghệ thuật Nguyễn Khuyến được tổ chức định kỳ tại tỉnh Hà Nam, quê hương ông, để vinh danh những tài năng trong lĩnh vực văn chương, nghệ thuật.
Ông cũng được đặt tên cho nhiều con phố tại các thành phố lớn như Hà Nội, Hải Phòng, Nam Định và Phủ Lý. Phố Nguyễn Khuyến, gần Văn Miếu – Quốc Tử Giám, là một trong những địa danh tiêu biểu gắn liền với tên tuổi ông.
Kết luận
Nguyễn Khuyến là tấm gương sáng về tài năng, khí phách và tấm lòng yêu nước. Cuộc đời ông không chỉ là câu chuyện về sự nghiệp khoa bảng hay thơ văn mà còn phản ánh những biến động lớn của lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX. Dù sống trong thời kỳ đen tối, những giá trị nghệ thuật và tinh thần của ông vẫn trường tồn, làm giàu thêm cho văn hóa dân tộc.
Viên Ngọc Quý.