Thu Vịnh (Vịnh mùa thu)
Nguyễn Khuyến
Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao,
Cần trúc lơ phơ gió hắt hiu.
Nước biếc trông như tầng khói phủ,
Song thưa để mặc bóng trăng vào.
Mấy chùm trước giậu hoa năm ngoái,
Một tiếng trên không ngỗng nước nào?
Nhân hứng cũng vừa toan cất bút,
Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào.
*
Nỗi Niềm Kẻ Sĩ Trong Mùa Thu – Sâu Lắng Qua “Thu Vịnh” Của Nguyễn Khuyến
Trong “Thu Vịnh”, Nguyễn Khuyến đã dệt nên một bức tranh mùa thu đầy thi vị, mang hơi thở đặc trưng của làng quê Việt Nam. Nhưng ẩn sau vẻ đẹp trong trẻo, yên bình ấy là tâm tư sâu lắng của một kẻ sĩ ẩn dật, mang trong mình nỗi niềm trăn trở về nhân sinh, thời cuộc, và sự khiêm nhường của chính mình trước bậc tiền nhân.
Bức tranh thu – Tinh khôi và tĩnh lặng
Ngay từ câu mở đầu, “Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao”, Nguyễn Khuyến đã khéo léo khắc họa một không gian mở, mênh mông với bầu trời xanh thẳm, cao vút. Màu xanh ấy không chỉ là sắc thu tự nhiên mà còn gợi lên sự thanh thoát, tĩnh tại, làm nền cho những hình ảnh tiếp theo.
Cảnh vật mùa thu hiện lên với nét yên bình, phảng phất chút hắt hiu của “cần trúc lơ phơ gió hắt hiu”. Đó là hình ảnh quen thuộc nơi làng quê Việt Nam: một bức tranh nhẹ nhàng, không ồn ào, không sắc sảo mà đậm chất thiền.
Hình ảnh nước thu được Nguyễn Khuyến ví như “tầng khói phủ”, mờ ảo, lặng lẽ và đượm chút huyền bí. Ánh trăng len lỏi qua khung “song thưa”, như một nét chấm phá khiến không gian thêm phần thi vị. Từng chi tiết nhỏ đều được chăm chút, tạo nên một bức tranh thơ vừa thực vừa mộng.
Thời gian trôi qua – Hoài niệm và tiếc nuối
Hình ảnh “Mấy chùm trước giậu hoa năm ngoái” gợi lên cảm giác hoài niệm. Những bông hoa của năm trước vẫn còn đó, nhưng thời gian đã thay đổi, mùa thu nay không còn giống thu xưa. Nỗi tiếc nuối này không chỉ dành cho mùa thu mà còn cho những năm tháng đã qua của đời người.
Trong không gian ấy, tiếng “ngỗng nước nào” vang lên từ bầu trời, phá tan sự tĩnh lặng. Tiếng ngỗng như lời nhắc nhở về sự vận hành không ngừng nghỉ của tự nhiên, đối lập với sự bất động của con người giữa dòng suy tư.
Tâm trạng nhà thơ – Khiêm nhường và tự vấn
Cao trào của bài thơ nằm ở hai câu cuối:
“Nhân hứng cũng vừa toan cất bút,
Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào.”
Ở đây, Nguyễn Khuyến thể hiện sự khiêm nhường sâu sắc. Dẫu mang cảm hứng dạt dào, ông lại ngần ngại cất bút vì thẹn với tài thơ lỗi lạc của Đào Tiềm, bậc thi nhân nổi tiếng trong lịch sử Trung Hoa. Cái “thẹn” ấy không chỉ là sự kính trọng đối với tiền nhân, mà còn là lời tự vấn, thể hiện sự khắt khe của ông với chính mình.
Phải chăng, Nguyễn Khuyến đang tự thấy mình bất lực trước thời cuộc, khi những hoài bão lớn lao không thể thực hiện? Phải chăng, trong nỗi lòng sâu kín, ông cảm thấy thơ văn dù đẹp đến đâu cũng không thể thay đổi được thời thế?
Thông điệp sâu sắc của bài thơ
Qua “Thu Vịnh”, Nguyễn Khuyến không chỉ vẽ nên bức tranh thu tuyệt mỹ mà còn gửi gắm những suy tư, trăn trở về cuộc đời, về sự hữu hạn của con người trước thời gian và vũ trụ. Ông dường như khuyên chúng ta hãy trân trọng vẻ đẹp tự nhiên, sống khiêm nhường và biết tự soi xét bản thân.
Kết luận
“Thu Vịnh” không chỉ là một bài thơ miêu tả cảnh sắc mùa thu, mà còn là một tấm gương phản chiếu tâm hồn Nguyễn Khuyến – một kẻ sĩ tài hoa, yêu thiên nhiên nhưng mang nhiều trăn trở, hoài niệm và cả sự tự khiêm. Đọc bài thơ, ta không chỉ cảm nhận được vẻ đẹp của thu mà còn học cách lặng nhìn chính mình giữa dòng đời. Bởi trong cái tĩnh lặng của mùa thu, ta thấy được những xao động lớn nhất trong tâm hồn nhà thơ.
*
Nguyễn Khuyến – Tam Nguyên Yên Đổ
Nguyễn Khuyến (chữ Hán: 阮勸), tên thật là Nguyễn Thắng (阮勝), hiệu Quế Sơn, tự Miễu Chi, sinh ngày 15 tháng 2 năm 1835 tại làng Văn Khế, xã Hoàng Xá, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định. Quê nội của ông ở làng Vị Hạ, xã Yên Đổ (nay là xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam). Ông mất ngày 5 tháng 2 năm 1909 tại quê nhà. Là một danh nhân văn hóa và thi sĩ nổi tiếng, Nguyễn Khuyến được biết đến với danh hiệu Tam Nguyên Yên Đổ, tượng trưng cho tài năng và đức độ.
Xuất thân và con đường khoa cử
Nguyễn Khuyến xuất thân trong một gia đình nhà nho có truyền thống học hành. Cha ông, Nguyễn Tông Khởi, đỗ tú tài và làm thầy dạy học, còn mẹ là bà Trần Thị Thoan, con gái của một nhà nho từng đỗ tú tài thời Lê – Mạc.
Thuở nhỏ, ông học cùng những bậc tài danh như Trần Bích San và Phạm Văn Nghị. Năm 1864, ông đỗ Giải nguyên tại trường thi Hà Nội. Tuy nhiên, kỳ thi Hội năm 1865 không thành công đã khiến ông đổi tên từ Nguyễn Thắng thành Nguyễn Khuyến với hàm ý khích lệ bản thân phải cố gắng hơn nữa.
Đến năm 1871, Nguyễn Khuyến đạt thành tích xuất sắc khi đỗ cả Hội Nguyên và Đình Nguyên, trở thành Tam Nguyên thời Nguyễn. Đây là một vinh dự lớn, thể hiện trí tuệ và sự kiên trì của ông trên con đường khoa bảng.
Sự nghiệp quan trường và hoàn cảnh lịch sử
Nguyễn Khuyến làm quan trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh “nước mất nhà tan”. Dù được bổ nhiệm vào các chức vụ quan trọng như Đốc học Thanh Hóa, Án sát và Bố chính Quảng Ngãi, nhưng trước cảnh đất nước bị thực dân Pháp xâm lược và sự suy yếu của triều đình nhà Nguyễn, ông sớm nhận ra sự bất lực của bản thân trong việc giúp dân, cứu nước.
Năm 1884, Nguyễn Khuyến xin từ quan, trở về quê nhà Yên Đổ, sống cuộc đời ẩn dật. Chính hoàn cảnh lịch sử đầy biến động này đã hun đúc nên tâm hồn thi sĩ giàu cảm xúc nhưng cũng nhuốm màu bất mãn và bế tắc.
Tác phẩm
Nguyễn Khuyến để lại một di sản văn học đồ sộ gồm cả thơ chữ Hán và thơ Nôm, trong đó nổi bật là các tập: Quế Sơn thi tập, Yên Đổ thi tập, và Bách Liêu thi văn tập.
Thơ ông thể hiện nhiều sắc thái, từ trào phúng, trữ tình đến triết lý nhân sinh. Các bài thơ như Bạn đến chơi nhà, Thu điếu, Thu ẩm đều mang đậm hồn quê Việt Nam, gợi lên tình yêu thiên nhiên, con người và nỗi niềm thế sự. Thơ chữ Hán của ông trữ tình sâu sắc, trong khi thơ Nôm lại gần gũi, tinh tế, thể hiện tài năng ngôn ngữ điêu luyện.
Vinh danh và di sản
Tên tuổi Nguyễn Khuyến được lưu danh qua các con phố, trường học và giải thưởng văn học. Giải thưởng Văn học – Nghệ thuật Nguyễn Khuyến được tổ chức định kỳ tại tỉnh Hà Nam, quê hương ông, để vinh danh những tài năng trong lĩnh vực văn chương, nghệ thuật.
Ông cũng được đặt tên cho nhiều con phố tại các thành phố lớn như Hà Nội, Hải Phòng, Nam Định và Phủ Lý. Phố Nguyễn Khuyến, gần Văn Miếu – Quốc Tử Giám, là một trong những địa danh tiêu biểu gắn liền với tên tuổi ông.
Kết luận
Nguyễn Khuyến là tấm gương sáng về tài năng, khí phách và tấm lòng yêu nước. Cuộc đời ông không chỉ là câu chuyện về sự nghiệp khoa bảng hay thơ văn mà còn phản ánh những biến động lớn của lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX. Dù sống trong thời kỳ đen tối, những giá trị nghệ thuật và tinh thần của ông vẫn trường tồn, làm giàu thêm cho văn hóa dân tộc.
Viên Ngọc Quý.