Thương vợ
Tú Xương
Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Lặn lội thân cò khi quãng vắng,
Eo sèo mặt nước buổi đò đông.
Một duyên, hai nợ, âu đành phận,
Năm nắng, mười mưa, dám quản công.
Cha mẹ thói đời ăn ở bạc:
Có chồng hờ hững cũng như không!
*
“Tình Thương Giản Dị, Vĩ Đại Qua Tình Thơ Tú Xương”
Bài thơ “Thương vợ” của Tú Xương là một tác phẩm giàu cảm xúc và nhân văn, khắc họa hình ảnh người vợ tảo tần, hi sinh vì gia đình, đồng thời thể hiện nỗi lòng trân trọng, biết ơn và tự trách của nhà thơ. Với ngôn từ mộc mạc, gần gũi, Tú Xương đã dựng lên bức chân dung người phụ nữ Việt Nam đầy chịu đựng, kiên cường và giàu đức hi sinh trong bối cảnh xã hội phong kiến.
Hình ảnh người vợ qua cái nhìn của Tú Xương
Ngay từ câu mở đầu, hình ảnh bà Tú hiện lên với công việc buôn bán vất vả:
“Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.”
Không gian “mom sông” – nơi hiểm trở, chênh vênh, gợi lên sự nhọc nhằn và nguy hiểm trong công việc mưu sinh của bà Tú. Cụm từ “nuôi đủ năm con với một chồng” vừa là lời ca ngợi sự đảm đang, vừa chất chứa một chút hài hước tự trào, bởi nhà thơ tự ý thức được sự vô dụng của bản thân khi để vợ gánh vác toàn bộ trách nhiệm gia đình.
Sự hi sinh của bà Tú càng trở nên rõ nét qua hình ảnh giàu sức gợi:
“Lặn lội thân cò khi quãng vắng,
Eo sèo mặt nước buổi đò đông.”
Hình ảnh “thân cò” đã quá quen thuộc trong văn học dân gian, tượng trưng cho thân phận lam lũ, lầm lũi của người phụ nữ. Cụm từ “lặn lội” và “eo sèo” miêu tả rõ nét sự vất vả cả về thể chất lẫn tinh thần mà bà Tú phải chịu đựng: một mình bươn chải trong cảnh cô quạnh, chịu cảnh chen lấn, xô đẩy nơi chợ búa đông đúc.
Thân phận và đức hi sinh của người vợ
Hai câu thực mở ra sự chấp nhận số phận đầy cam chịu nhưng cũng vô cùng đáng thương:
“Một duyên, hai nợ, âu đành phận,
Năm nắng, mười mưa, dám quản công.”
Tú Xương dùng từ “duyên” và “nợ” để nhấn mạnh sự đối lập giữa tình yêu và gánh nặng mà hôn nhân mang lại cho bà Tú. Chữ “nợ” xuất hiện gấp đôi “duyên” như để nhấn mạnh sự bất công, thiệt thòi trong cuộc sống của người phụ nữ. Tuy vậy, bà Tú vẫn cam chịu, không một lời than trách, sẵn sàng gánh vác trách nhiệm gia đình qua bao gian khó, được gợi lên qua hình ảnh “năm nắng, mười mưa”.
Nỗi tự trách và sự thấu hiểu của nhà thơ
Hai câu kết, Tú Xương bộc lộ nỗi xót xa và sự tự trách mình:
“Cha mẹ thói đời ăn ở bạc:
Có chồng hờ hững cũng như không!”
Lời thơ chua chát, vừa phê phán xã hội phong kiến bất công với người phụ nữ, vừa là sự tự vấn, xót xa của nhà thơ đối với bản thân. Tú Xương ý thức rõ vai trò mờ nhạt, bất lực của mình trong gia đình. Ông gọi chính mình là “thói đời ăn ở bạc”, thừa nhận rằng bà Tú đã phải một mình gánh vác mọi thứ dù có chồng bên cạnh.
Thông điệp sâu sắc từ bài thơ
Bài thơ không chỉ là lời tri ân, tôn vinh vợ của Tú Xương mà còn là tiếng nói chung cho số phận những người phụ nữ Việt Nam trong xã hội phong kiến. Họ tảo tần, hi sinh cả đời vì gia đình, nhưng hiếm khi được thấu hiểu hay trân trọng. Tú Xương, với tình cảm chân thành và cái nhìn sâu sắc, đã phá vỡ định kiến xã hội để khẳng định vai trò và giá trị của người vợ.
Qua bài thơ, tác giả gửi gắm thông điệp sâu sắc: hãy biết yêu thương, trân trọng những người phụ nữ xung quanh ta. Họ không chỉ là người giữ lửa cho gia đình mà còn là những con người vĩ đại trong sự giản dị của đời thường.
Kết luận
“Thương vợ” không chỉ là bài thơ nói về một người vợ mà còn là bản án tố cáo xã hội phong kiến trọng nam khinh nữ, nơi người phụ nữ bị gạt ra ngoài hạnh phúc và công bằng. Với giọng thơ trào phúng, tự trào nhưng đầy xúc động, Tú Xương đã để lại một tác phẩm bất hủ, truyền tải những giá trị nhân văn sâu sắc và chạm đến trái tim của mọi thế hệ độc giả.
*
Tú Xương – Nhà thơ tài hoa của đất nước trong buổi giao thời
Tú Xương, tên thật là Trần Tế Xương, tự Mặc Trai, hiệu Mộng Tích, sinh ngày 5 tháng 9 năm 1870 tại Nam Định, là một trong những nhà thơ lớn của Việt Nam. Dù cuộc đời ông ngắn ngủi, chỉ vỏn vẹn 37 năm, nhưng di sản văn chương mà ông để lại đã trở thành biểu tượng độc đáo của giai đoạn giao thời đầy biến động trong lịch sử dân tộc.
Bối cảnh lịch sử và cuộc đời
Sinh ra trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh mất mát đau thương dưới ách đô hộ của thực dân Pháp, cuộc đời Trần Tế Xương là chứng nhân của những chuyển biến xã hội khốc liệt. Ngay từ nhỏ, ông đã bộc lộ sự thông minh và tài hoa hiếm có. Câu đối “Đình tiền ngũ sắc hoa” mà cậu bé 10 tuổi Uyên đối lại bằng “Lung trung bách thanh điểu” đã báo hiệu một trí tuệ xuất chúng.
Tuy nhiên, bức tranh hiện thực xã hội mà ông trải qua lại đầy xám xịt. Những lần thi cử không thành, cuộc sống nghèo khó, và cảnh nước mất nhà tan đã tạo nên những dòng thơ vừa trữ tình, vừa trào phúng, đậm chất hiện thực trong sáng tác của ông.
Gia đình – Hình bóng bà Tú
Gia đình của Tú Xương cũng là một phần không thể tách rời trong cuộc đời và thơ ca của ông. Vợ ông, bà Phạm Thị Mẫn, là một phụ nữ tần tảo, chịu thương chịu khó, gánh vác mọi công việc để nuôi gia đình. Bà Tú đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận trong thơ của ông, như một biểu tượng cho phẩm hạnh của người phụ nữ Việt Nam xưa.
Bài thơ Thương vợ là lời tri ân chân thành mà ông dành cho người vợ thân yêu:
Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Những câu thơ giản dị nhưng đầy cảm động đã khắc họa hình ảnh người phụ nữ hy sinh, chịu đựng trong mọi khó khăn, vất vả vì gia đình.
Tài năng thơ ca – Vị tổ sư của thơ trào phúng Việt Nam
Thơ văn của Tú Xương được đánh giá cao bởi sự kết hợp hài hòa giữa trào phúng, hiện thực và trữ tình. Với thể loại thơ Đường luật, phú, câu đối, hát nói… ông không chỉ tái hiện bức tranh xã hội lố lăng, đầy rẫy sự bất công và sa đọa của chế độ thực dân phong kiến, mà còn thể hiện những cảm xúc chân thật, nỗi đau đời và tình yêu thương đối với gia đình.
Tú Xương không ngại dùng giọng điệu châm biếm sắc bén để đả kích tầng lớp quan lại ăn chơi, xa hoa và những con người chạy theo vật chất. Thơ ông vừa là tiếng cười, vừa là tiếng khóc, vừa là tiếng thét đau đớn cho hiện thực bi thương.
Những đóng góp của ông được Xuân Diệu đánh giá là:
“Ông nghè ông thám vô mây khói,
Đứng lại văn chương một tú tài.”
Di sản và ảnh hưởng
Tuy không có những tác phẩm được xuất bản khi còn sống, nhưng thơ văn của Tú Xương đã trở thành di sản quý giá, được sưu tầm và lưu truyền qua nhiều thế hệ. Ông không chỉ là một nhà thơ, mà còn là một trí thức có trách nhiệm với xã hội, với dân tộc.
Sự nghiệp thơ văn của Tú Xương như một ngọn lửa mãi cháy sáng trong lòng người đọc, khiến ta cảm phục trước tài năng, đồng thời trân trọng hơn giá trị của lòng yêu nước, tình yêu gia đình và sự đấu tranh không ngừng nghỉ cho công lý.
Viên Ngọc Qúy.