Cảm nhận về bài thơ: Tiếng sáo – Hoàng Trung Thông

Tiếng sáo

Hoàng Trung Thông

Em bé trên mình trâu
Ngồi thổi cây sáo sậy
Tiếng sáo ngân xa mãi
Đàn trâu đi chậm rãi, cúi đầu…

Đàn trâu đi mồm nhai cỏ xanh
Mấy con chim nhảy nhót trên cành
Mặt trời lên bờ tre sương lóng lánh
Tiếng sáo em đánh thức cả bình minh.

Tiếng sáo em: bài ca gọi nghé
Tiếng sáo em: khúc hát gọi bê
Bê nghé tung tăng theo bước mẹ
Tiếng sáo em: hơi thở của đồng quê.

Tôi muốn đổi những tháng ngày mơ mộng
Lấy một phút em ngồi thổi sáo trên mình trâu
Mồ hôi rơi vầng trán em đen bóng
Giọt giọt mồ hôi tôi thấy đâu.

Trong gió mai tiếng sáo em ngân dài
Như cánh cò trên đồng xanh sóng vỗ
Vầng trán em giọt mồ hôi rơi
Tiếng sáo dắt đàn trâu ra bãi cỏ.

1962

Theo: NXB Kim Đồng

*

“Tiếng Sáo Đồng Quê – Giai Điệu Của Tuổi Thơ Và Hơi Thở Đất Nước”

Bài thơ “Tiếng sáo” của Hoàng Trung Thông là một bản hòa ca về làng quê Việt Nam, nơi vẻ đẹp của thiên nhiên, con người và cuộc sống thường nhật hòa quyện trong tiếng sáo mộc mạc mà đầy sức gợi. Qua hình ảnh em bé thổi sáo trên lưng trâu, nhà thơ đã vẽ nên bức tranh thơ thanh bình, chan chứa cảm xúc và ý nghĩa sâu xa về tuổi thơ, lao động và quê hương.

Giai Điệu Mộc Mạc Của Tuổi Thơ

Hình ảnh em bé trên lưng trâu cất lên tiếng sáo ngân vang là biểu tượng đẹp đẽ của một tuổi thơ hồn nhiên, gắn bó với đồng ruộng:
“Em bé trên mình trâu
Ngồi thổi cây sáo sậy
Tiếng sáo ngân xa mãi
Đàn trâu đi chậm rãi, cúi đầu…”

Cảnh sắc mở ra với tiếng sáo ngân dài, nhẹ nhàng đánh thức cả một buổi sớm mai nơi làng quê. Những hình ảnh “đàn trâu”, “cỏ xanh”, “chim nhảy nhót trên cành” gợi lên sự yên bình, quen thuộc của một miền quê Việt Nam, nơi mà tiếng sáo của em bé như một sợi dây vô hình kết nối tất cả lại với nhau, tạo nên một khúc nhạc đồng quê mộc mạc nhưng đầy sức sống.

Tiếng Sáo – Linh Hồn Đồng Quê

Nhà thơ không chỉ dừng lại ở việc miêu tả cảnh sắc mà còn thổi hồn vào tiếng sáo của em bé. Tiếng sáo không đơn thuần là âm thanh vui chơi, mà còn là hơi thở của cả cánh đồng:
“Tiếng sáo em: bài ca gọi nghé
Tiếng sáo em: khúc hát gọi bê

Tiếng sáo em: hơi thở của đồng quê.”

Tiếng sáo trở thành biểu tượng của sự sống, của lao động và niềm vui trong cuộc sống thường nhật. Nó không chỉ vang lên trong không gian mà còn đi sâu vào lòng người, khơi dậy tình yêu với đồng quê và những giá trị bình dị của cuộc sống.

Giọt Mồ Hôi Và Sự Hy Sinh

Giữa không gian thơ mộng ấy, nhà thơ bất ngờ nhắc đến “mồ hôi” của em bé:
“Mồ hôi rơi vầng trán em đen bóng
Giọt giọt mồ hôi tôi thấy đâu.”

Hình ảnh giọt mồ hôi lặng lẽ rơi trên trán em bé gợi lên một nỗi xót xa nhẹ nhàng. Tuổi thơ của em gắn liền với công việc chăn trâu, một công việc tưởng chừng đơn giản nhưng đầy nhọc nhằn, nhất là khi ánh nắng sớm mai đã bắt đầu tỏa rạng. Dù vậy, em vẫn thổi sáo, vẫn ngân lên khúc hát vui tươi, như một lời khẳng định về sức sống mãnh liệt, lạc quan và yêu đời của người lao động nơi thôn quê.

Khát Vọng Trở Về Với Bình Yên

Trong tâm hồn người thi sĩ, tiếng sáo ấy không chỉ gợi nhớ mà còn khơi dậy một khát vọng:
“Tôi muốn đổi những tháng ngày mơ mộng
Lấy một phút em ngồi thổi sáo trên mình trâu.”

Lời thơ bộc lộ nỗi niềm sâu lắng của nhà thơ – một khao khát được trở về với sự bình dị, thanh thản của tuổi thơ và làng quê. Giữa những bộn bề của cuộc sống, nhà thơ nhận ra rằng vẻ đẹp của một phút giây bình yên nơi đồng ruộng, bên tiếng sáo, đàn trâu, còn quý giá hơn cả những giấc mơ xa xôi.

Tiếng Sáo – Cánh Cò Bay Xa

Ở cuối bài thơ, tiếng sáo được ví như “cánh cò trên đồng xanh sóng vỗ”, vừa nhẹ nhàng, thanh thoát, vừa gắn bó mật thiết với đời sống thôn quê:
“Trong gió mai tiếng sáo em ngân dài
Như cánh cò trên đồng xanh sóng vỗ.”

Hình ảnh này không chỉ khép lại bài thơ trong không gian rộng lớn, mà còn mở ra một tầm vóc mới cho tiếng sáo: nó là biểu tượng của niềm hy vọng, của khát khao bay xa nhưng vẫn giữ trọn tình yêu với mảnh đất quê hương.

Kết Luận

Bài thơ “Tiếng sáo” của Hoàng Trung Thông là một bản nhạc đồng quê tuyệt đẹp, nơi âm thanh mộc mạc của tiếng sáo hòa quyện với nhịp sống thôn quê để làm nên một bức tranh tràn đầy cảm xúc. Qua bài thơ, nhà thơ không chỉ ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và lao động mà còn gửi gắm thông điệp về tình yêu, sự trân trọng với những giá trị bình dị mà sâu sắc của cuộc sống. Đọc “Tiếng sáo”, ta như được sống lại những phút giây thanh bình, ấm áp, để rồi yêu thêm quê hương, đất nước và con người Việt Nam.

*

Hoàng Trung Thông – Nhà Thơ Tiêu Biểu của Nền Thơ Cách Mạng Việt Nam

Hoàng Trung Thông (1925–1993) là một trong những gương mặt tiêu biểu của nền thơ cách mạng Việt Nam, người đã để lại dấu ấn sâu sắc trong thi ca, lý luận phê bình văn học, và hoạt động văn nghệ. Cuộc đời ông là một minh chứng sống động cho sự gắn bó với cách mạng, lòng yêu nước nồng nàn, và niềm đam mê sáng tạo nghệ thuật.

Cuộc đời thanh bạch và đầy cống hiến

Sinh ngày 5 tháng 5 năm 1925 tại xã Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An, Hoàng Trung Thông sớm bộc lộ tài năng thiên bẩm với tư chất thần đồng. Sau khi theo học tại trường Quốc Học Vinh, ông tham gia phong trào cách mạng Việt Minh và nhanh chóng đảm nhiệm những vai trò quan trọng trong các tổ chức văn nghệ kháng chiến.

Trong suốt sự nghiệp, Hoàng Trung Thông không chỉ là nhà thơ, mà còn là một nhà lãnh đạo văn nghệ xuất sắc. Ông từng giữ nhiều cương vị quan trọng như Tổng biên tập Báo Văn nghệ, Giám đốc Nhà xuất bản Văn học, Viện trưởng Viện Văn học (1976–1985), và nhiều vị trí khác. Dù đảm nhiệm nhiều chức vụ cao nhưng ông luôn sống một cuộc đời thanh bạch, giản dị, thậm chí nghèo khó. Cuối đời, ông thường trò chuyện với tượng các văn hào như Lý Bạch, Lỗ Tấn, Pushkin, để giải tỏa nỗi lòng.

Ông qua đời vào ngày 4 tháng 1 năm 1993 tại Hà Nội, để lại một sự nghiệp văn học phong phú và đầy ý nghĩa.

Thơ Hoàng Trung Thông – Tiếng nói của những con người nhỏ bé

Thơ Hoàng Trung Thông là lời ca ngợi những giá trị nhân văn sâu sắc, hướng con người đến lý tưởng sống cao đẹp. Ông thường viết về những con người bình dị, những “người nhỏ bé” trong cuộc sống – đúng như nhận định của GS. Phan Ngọc: “Trong thâm tâm, anh là con người nhỏ bé, của những con người nhỏ bé. Trong thơ, anh chỉ là nhà thơ của những người nhỏ bé.”

Những tập thơ như “Quê hương chiến đấu” (1955), “Đường chúng ta đi” (1960), “Những cánh buồm” (1964), “Tiếng thơ không dứt” (1989) không chỉ làm lay động trái tim nhiều thế hệ, mà còn khơi gợi tinh thần yêu nước, khát vọng hòa bình, và niềm tin vào tương lai.

Một nhà văn hóa uyên bác

Không chỉ là một nhà thơ xuất sắc, Hoàng Trung Thông còn là một nhà lý luận phê bình có tầm ảnh hưởng lớn. Ông đã viết nhiều tiểu luận như “Chặng đường mới của văn học chúng ta” (1961), “Cuộc sống thơ và thơ cuộc sống” (1979), góp phần định hướng văn học Việt Nam trong những giai đoạn quan trọng.

Với vốn hiểu biết sâu rộng, ông thông thạo ba ngoại ngữ (Trung, Pháp, Anh) và dịch nhiều tác phẩm văn học nổi tiếng. Ông cũng được biết đến như một nhà thư họa tài hoa, giao lưu thân thiết với các họa sĩ lớn như Dương Bích Liên, Nguyễn Sáng, Mai Văn Hiến…

Vinh danh và di sản

Những đóng góp lớn lao của Hoàng Trung Thông đã được Nhà nước ghi nhận qua các giải thưởng danh giá, bao gồm: Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật (2001) với các tập thơ tiêu biểu. Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật (2022), tôn vinh các tập thơ như “Đường chúng ta đi,” “Những cánh buồm,” “Đầu sóng,” “Tiếng thơ không dứt.”

Tên ông đã được đặt cho nhiều con đường tại các thành phố lớn như Vinh, Đà Nẵng, và Vũng Tàu.

Những giai thoại thú vị

Hoàng Trung Thông không chỉ nổi tiếng bởi tài năng mà còn bởi tính cách phóng khoáng, hóm hỉnh. Nhà thơ Chế Lan Viên, người bạn thân thiết, từng viết tặng ông bài thơ:
“Ông thì hay say
Tôi thì quá tỉnh
Mà ông đằm tính
Tôi thì hay gây…

Ngay cả bản thân Hoàng Trung Thông cũng không ngần ngại mổ xẻ mình với sự khiêm tốn và hài hước. Ông từng nói: “Tôi cố uống rượu để cho say mà thơ tôi vẫn tỉnh như mọi người đều nói.”

Kết luận

Hoàng Trung Thông là một nhà thơ cách mạng tiêu biểu, người đã dùng ngòi bút để truyền cảm hứng cho bao thế hệ. Ông là hiện thân của sự kết hợp giữa tài năng, đức độ, và lòng yêu nước sâu sắc. Dù cuộc đời ông khép lại, nhưng thơ ca và tư tưởng của Hoàng Trung Thông vẫn mãi là ánh sáng dẫn đường trong nền văn học Việt Nam.

Viên Ngọc Quý.

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *