Tiếng sáo Thiên Thai
Thế Lữ
Tặng Ngô Bích San
Ánh xuân lướt cỏ xuân tươi,
Bên rừng thổi sáo một hai Kim Đồng.
Tiếng đưa hiu hắt bên lòng,
Buồn ơi! Xa vắng, mênh mông là buồn…
Tiên Nga tóc xoã bên nguồn.
Hàng tùng rủ rỉ trên cồn đìu hiu;
Mây hồng ngừng lại sau đèo,
Mình cây nắng nhuộm, bóng chiều không đi.
Trời cao, xanh ngắt. – Ô kìa
Hai con hạc trắng bay về Bồng Lai.
Theo chim, tiếng sáo lên khơi,
Lại theo giòng suối bên người Tiên Nga.
Khi cao, vút tận mây mờ,
Khi gần, vắt vẻo bên bờ cây xanh,
Êm như lọt tiếng tơ tình,
Đẹp như Ngọc Nữ uốn mình trong không.
Thiên Thai thoảng gió mơ mòng,
Ngọc Chân buồn tưởng tiếng lòng xa bay…
(Trên đây là bài thơ theo bản in lần thứ 2 năm 1941. Bài thơ này đã được nhạc sĩ Phạm Duy phổ nhạc thành bài hát cùng tên. Bài thơ này từng được sử dụng trong phần đọc thêm SGK Văn học 11 giai đoạn 1990-2006, nhưng đã được lược bỏ trong SGK Ngữ văn 11 từ 2007.)
Nguồn:
1. Thế Lữ, Mấy vần thơ, NXB Đời nay, 1941
2. Tinh tuyển văn học Việt Nam (tập 7: Văn học giai đoạn 1900-1945), Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn quốc gia, NXB Khoa học xã hội, 2004
3. Hoài Thanh, Hoài Chân, Thi nhân Việt Nam, NXB Văn học, 2007
*
“Tiếng Sáo Thiên Thai” – Khúc Nhạc của Mộng Ảo và Lòng Người
Bài thơ “Tiếng Sáo Thiên Thai” của Thế Lữ như một khúc nhạc thần tiên, dẫn dắt người đọc vào một thế giới hư ảo, nơi thiên nhiên hòa quyện cùng tâm hồn con người. Qua tiếng sáo trong trẻo giữa cảnh sắc diệu kỳ, tác giả khơi gợi một nỗi buồn man mác và khao khát thoát ly, tìm về chốn mộng lành nơi cõi tiên.
Cảnh sắc Thiên Thai – Nét đẹp của mộng ảo
Từ những câu thơ đầu, Thế Lữ đã vẽ nên một bức tranh thần tiên rực rỡ, nơi mùa xuân lan tỏa trong từng ngọn cỏ, từng ánh nắng. Tiếng sáo của Kim Đồng vang lên giữa khung cảnh thơ mộng ấy, như lời gọi mời người đọc bước vào thế giới Thiên Thai.
Hình ảnh:
“Tiên Nga tóc xoã bên nguồn,
Hàng tùng rủ rỉ trên cồn đìu hiu”
gợi lên một không gian yên bình, lãng đãng, nơi con người có thể buông bỏ những muộn phiền trần thế để thả hồn theo tiếng sáo.
Những chi tiết như “mây hồng ngừng lại sau đèo” hay “hai con hạc trắng bay về Bồng Lai” không chỉ tô điểm cho vẻ đẹp huyền diệu của Thiên Thai, mà còn là biểu tượng của sự thanh cao và thoát tục.
Tiếng sáo – Linh hồn của bài thơ
Tiếng sáo trong bài thơ không chỉ là âm thanh, mà còn là sợi dây kết nối giữa thế giới thực tại và cõi mộng. Khi cao vút, tiếng sáo như vươn tới những tầng mây, mang theo khát vọng tự do và giải thoát. Khi gần, nó vắt vẻo bên bờ cây xanh, dịu dàng như tiếng lòng người:
“Êm như lọt tiếng tơ tình,
Đẹp như Ngọc Nữ uốn mình trong không.”
Tiếng sáo không chỉ gợi lên niềm vui, mà còn thấm đẫm nỗi buồn man mác. Đó là nỗi buồn của những người sống trong trần thế, khao khát tìm về cõi tiên nhưng mãi mãi chỉ có thể đứng từ xa ngắm nhìn.
Nỗi buồn xa vắng – Tâm trạng của con người trước cõi tiên
Ẩn sau vẻ đẹp lung linh của Thiên Thai là nỗi buồn sâu lắng. Tiếng sáo vang lên giữa cảnh sắc diệu kỳ, nhưng lại gợi một nỗi xa cách khôn nguôi:
“Buồn ơi! Xa vắng, mênh mông là buồn…”
Đó là nỗi buồn của kẻ nhận ra rằng, dù cõi tiên có đẹp đến đâu, nó cũng chỉ là giấc mơ, một chốn không thể thuộc về con người trần tục. Nỗi buồn ấy không ồn ào, dữ dội, mà lặng lẽ, thấm sâu vào lòng người, như tiếng vọng xa xôi từ Thiên Thai.
Thông điệp và ý nghĩa
Qua “Tiếng Sáo Thiên Thai,” Thế Lữ không chỉ vẽ nên một bức tranh đẹp về cõi tiên, mà còn gửi gắm những suy tư sâu sắc về cuộc sống. Thiên Thai – nơi tuyệt mỹ và thoát tục – là biểu tượng cho những giấc mơ và khát vọng của con người. Nhưng đồng thời, nó cũng nhắc nhở rằng giấc mơ ấy chỉ là hư ảo, và cuộc sống thực tại vẫn là nơi con người phải đối mặt.
Tuy vậy, chính những giấc mơ ấy đã làm đẹp thêm cho tâm hồn con người, giúp họ tìm thấy niềm an ủi và sức mạnh để sống ý nghĩa hơn giữa cuộc đời trần thế.
Kết luận
“Tiếng Sáo Thiên Thai” là một tuyệt phẩm giàu tính nghệ thuật và triết lý. Qua bài thơ, Thế Lữ không chỉ đưa người đọc lạc vào một thế giới huyền ảo, mà còn đánh thức trong họ những cảm xúc sâu lắng về cuộc sống, về cái đẹp và nỗi buồn. Tiếng sáo Thiên Thai, dù chỉ là khúc nhạc trong mơ, vẫn mãi vang vọng, gợi nhớ về một khát vọng cao cả của con người – khát vọng hướng tới những giá trị chân, thiện, mỹ giữa cuộc đời.
*
Thế Lữ – Người nghệ sĩ đa tài của văn học Việt Nam hiện đại
Thế Lữ (1907–1989), tên thật là Nguyễn Thứ Lễ, là một trong những gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới và nền văn học nghệ thuật Việt Nam hiện đại. Sinh ra tại Bắc Ninh, ông trưởng thành trong bối cảnh xã hội Việt Nam đầu thế kỷ XX đầy biến động, khi tư tưởng phương Tây dần thâm nhập vào văn hóa truyền thống. Chính điều này đã tạo nên một Thế Lữ – nhà thơ, nhà văn, nhà viết kịch, và nhà hoạt động nghệ thuật đa tài, mang phong cách sáng tạo độc đáo và đậm dấu ấn cá nhân.
Người tiên phong của phong trào Thơ Mới
Thế Lữ là một trong những người đặt nền móng và dẫn dắt phong trào Thơ Mới – cuộc cách mạng thi ca lớn của Việt Nam vào những năm 1930. Thơ ông mang vẻ đẹp lãng mạn, trữ tình, nhưng cũng rất giàu chiều sâu triết lý. Tác phẩm tiêu biểu “Nhớ rừng” (1934) là bài thơ nổi bật nhất trong sự nghiệp của ông, khắc họa hình ảnh con hổ bị giam cầm trong cũi sắt, ẩn chứa khát vọng tự do mãnh liệt. Qua đó, Thế Lữ không chỉ nói lên nỗi niềm cá nhân mà còn phản ánh tinh thần yêu nước của dân tộc trong cảnh áp bức.
Ngoài “Nhớ rừng”, Thế Lữ còn sáng tác nhiều bài thơ khác với cảm hứng phong phú, từ tình yêu, thiên nhiên, đến những khát vọng siêu thoát khỏi thực tại. Ngôn ngữ thơ của ông giàu nhạc tính, hình ảnh thơ đẹp và gợi cảm, mở ra một không gian đầy mộng mơ nhưng không thiếu phần sâu sắc.
Một nghệ sĩ đa tài trong văn học và sân khấu
Không chỉ thành công trong thơ ca, Thế Lữ còn là một nhà văn truyện ngắn xuất sắc. Những tác phẩm như “Trại Bồ Tùng Linh” và “Lê Phong phóng viên” đã khẳng định tài năng của ông trong việc xây dựng cốt truyện hấp dẫn và tạo dựng nhân vật sống động. Ông cũng là người tiên phong trong thể loại truyện trinh thám và kỳ ảo tại Việt Nam, mở ra những cách kể chuyện mới mẻ và sáng tạo.
Ngoài văn học, Thế Lữ còn có đóng góp quan trọng cho lĩnh vực sân khấu. Ông là một trong những người đặt nền móng cho sự phát triển của sân khấu kịch nói Việt Nam hiện đại, với vai trò là nhà biên kịch, đạo diễn, và diễn viên. Ông đã chuyển thể nhiều tác phẩm văn học sang kịch bản sân khấu và góp phần xây dựng những đoàn kịch nổi tiếng thời bấy giờ.
Tinh thần nghệ thuật và dấu ấn vượt thời gian
Cuộc đời và sự nghiệp của Thế Lữ là biểu tượng của tinh thần nghệ thuật không ngừng sáng tạo. Dù hoạt động ở lĩnh vực nào, ông cũng để lại dấu ấn sâu đậm, trở thành người tiên phong, mở đường cho nhiều thế hệ nghệ sĩ sau này.
Nhà thơ Xuân Diệu từng nhận xét: “Không có Thế Lữ, khó có phong trào Thơ Mới”. Quả thật, Thế Lữ không chỉ là một nhà thơ tài năng mà còn là một nhà cách tân, người đã đem đến làn gió mới cho văn học nghệ thuật Việt Nam. Di sản mà ông để lại vẫn luôn sống mãi trong lòng bạn đọc và những người yêu nghệ thuật.
Viên Ngọc Quý.