Tống biệt
Tản Đà
(Lưu, Nguyễn xin về, hai tiên nữ tống biệt)
Hai tiên nữ nói: Hai chàng nay đã nhớ đến quê hương mà muốn về, chúng tôi nghĩ giữ lại làm sao cho tiện! Vậy xin kính đưa ra tới cửa động này mà có nhời thưa rằng:
Hai chàng,
Bởi tiền thế nhiều phần phúc đức,
Nên ngày nay kết bạn tiên cung.
Nhưng nợ trần vướng vít gỡ chưa xong,
Xui cõi tục mơ mòng còn tưởng nhớ!
Nay đến lúc kẻ đi người ở,
Thôi từ nay vĩnh cách tràng ly.
Ngãi trăm năm còn một khúc ca thi,
Dâng quân tải để làm nghi tống biệt.
Ngâm: Lá đào rơi rắc lối Thiên Thai,
Suối tiễn, oanh đưa, những ngậm ngùi!
Nửa năm tiên cảnh,
Một bước trần ai,
Ước cũ duyên thừa có thế thôi.
Đá mòn, rêu nhạt,
Nước chảy, huê trôi,
Cái hạc bay lên vút tận trời!
Trời đất từ đây xa cách mãi.
Cửa động,
Đầu non,
Đường lối cũ,
Ngàn năm thơ thẩn bóng trăng chơi…
(Bài thơ có lẽ được gợi hứng từ chuyện Lưu Thần, Nguyễn Triệu du Thiên Thai trong Sưu thần ký của Can Bảo và truyện Lưu Thần, Nguyễn Triệu trong U minh lục của Lưu Nghĩa Khánh, kể về việc hai chàng trai ở hạ giới là Lưu Thần, Nguyễn Triệu vào núi hái thuốc rồi lạc bước đến một chốn tiên cảnh, kết duyên cùng hai tiên nữ. Nửa năm sống hạnh phúc ở cõi tiên không làm nguôi nỗi nhớ quê hương, hai người xin về thăm, nhưng các tiên nữ cố giữ lại, vì một khi đã rời khỏi Thiên Thai là không thể quay lại được nữa, song Lưu, Nguyễn vẫn kiên quyết quay về. Về tới nhà, hai chàng mới biết mình đã xa gia đình bảy đời, mọi cảnh vật đều trở nên xa lạ với họ. Hai người đành quay trở lại Thiên Thai, nhưng không thể tìm được lối vào tiên động nữa)
(Bài thơ này đã được nhạc sĩ Võ Đức Thu phổ nhạc thành bài hát cùng tên, từng được sử dụng trong phần đọc thêm SGK Văn học 11 giai đoạn 1990-2006, nhưng đã được lược bỏ trong SGK Ngữ văn 11 từ 2007.)
*
“Lá Đào Rơi Rắc Lối Thiên Thai: Tâm Tình Ly Biệt Trong Tống Biệt Của Tản Đà”
Bài thơ Tống biệt của Tản Đà không chỉ là một câu chuyện thơ tái hiện truyền thuyết Lưu Thần, Nguyễn Triệu mà còn là một tuyệt phẩm đầy cảm xúc về sự chia ly, tiếc nuối và những nỗi niềm nhân sinh. Tản Đà, bằng tài hoa và tâm hồn đa cảm của mình, đã mang đến một bài thơ vừa đậm chất trữ tình, vừa chứa đựng triết lý sâu sắc về kiếp người và cõi mộng.
Chốn Thiên Thai – Nơi hạnh phúc mong manh
Bài thơ mở đầu với lời nói của hai tiên nữ – những người tiễn biệt Lưu, Nguyễn rời khỏi chốn tiên cảnh:
“Hai chàng,
Bởi tiền thế nhiều phần phúc đức,
Nên ngày nay kết bạn tiên cung.”
Lời thơ như một lời nhắc nhở về sự may mắn mà Lưu, Nguyễn có được khi đặt chân đến chốn Thiên Thai, nơi tiên cảnh mộng mơ. Tại đây, họ được hưởng hạnh phúc bên hai tiên nữ, nơi không có sự vướng bận của đời thường. Nhưng niềm hạnh phúc ấy không đủ mạnh để níu giữ hai con người trần tục khi lòng họ vẫn khắc khoải nỗi nhớ quê nhà, nợ trần chưa dứt.
Cuộc chia ly – Nỗi buồn muôn thuở
Hình ảnh chia tay được Tản Đà khắc họa qua những dòng thơ đầy cảm xúc:
“Lá đào rơi rắc lối Thiên Thai,
Suối tiễn, oanh đưa, những ngậm ngùi!”
Cảnh chia ly không chỉ mang vẻ đẹp thơ mộng mà còn thấm đẫm nỗi buồn. Lá đào rơi, tiếng oanh hót, suối chảy – tất cả đều là những hình ảnh tượng trưng cho sự chia lìa, không thể níu kéo. Người ở lại ngậm ngùi, kẻ ra đi mang nặng nỗi lòng, bởi họ đều biết rằng, một khi bước khỏi Thiên Thai, con đường trở lại sẽ mãi mãi đóng kín.
Thiên Thai – Cõi mộng giữa đời thực
“Nửa năm tiên cảnh,
Một bước trần ai,
Ước cũ duyên thừa có thế thôi.”
Tản Đà nhấn mạnh sự mong manh của hạnh phúc trong cuộc sống. Chỉ nửa năm ở cõi tiên, nhưng khi quay lại trần gian, Lưu, Nguyễn mới nhận ra thời gian đã trôi qua bảy đời, mọi cảnh vật đã đổi thay. Điều này gợi lên một triết lý sâu sắc: hạnh phúc dù đẹp đẽ đến đâu cũng không thể thoát khỏi sự nghiệt ngã của thời gian và nhân thế.
Triết lý về sự chia ly và ký ức
Bài thơ kết thúc bằng hình ảnh:
“Cửa động,
Đầu non,
Đường lối cũ,
Ngàn năm thơ thẩn bóng trăng chơi.”
Những hình ảnh này như khắc sâu thêm nỗi buồn ly biệt. Thiên Thai – nơi từng là chốn hạnh phúc, giờ đây chỉ còn là kỷ niệm. Người đi, người ở, nhưng những hình ảnh đẹp đẽ ấy vẫn mãi hiện hữu trong tâm trí, trở thành một hồi ức không bao giờ phai.
Thông điệp từ bài thơ
Tống biệt không chỉ là câu chuyện về sự chia ly, mà còn là bài học sâu sắc về sự đối lập giữa cõi mộng và cõi thực. Tản Đà nhắc nhở rằng, dù chốn tiên cảnh có đẹp đẽ đến đâu, lòng người vẫn luôn hướng về cội nguồn, nơi chứa đựng những ký ức và nghĩa tình sâu đậm. Đồng thời, bài thơ cũng gửi gắm một triết lý nhân sinh rằng: cuộc đời là sự đan xen giữa mộng và thực, giữa những điều ta khao khát và những điều ta buộc phải từ bỏ.
Kết luận
Tống biệt của Tản Đà là một tuyệt phẩm thơ mang đậm tính nhân văn và triết lý. Bài thơ không chỉ tái hiện một truyền thuyết mà còn mở ra những suy ngẫm về tình yêu, hạnh phúc và sự chia ly trong cuộc đời. Đó là lời nhắc nhở về giá trị của những điều thân thuộc và niềm tin vào những ký ức đẹp đẽ, ngay cả khi chúng chỉ còn là bóng trăng thơ thẩn trong lòng người.
*
Tản Đà: Nhà Thơ Tiên Phong trong Làn Gió Đổi Mới Văn Học Việt Nam
Nhắc đến Tản Đà, người yêu văn học không thể không nghĩ tới một nhà thơ tài hoa, một người nghệ sĩ đầy cá tính, và là cầu nối giữa hai thời đại: văn học trung đại và hiện đại Việt Nam. Với phong cách độc đáo, Tản Đà đã để lại dấu ấn sâu đậm trong nền văn học nước nhà, trở thành biểu tượng của sự sáng tạo và khát vọng đổi mới.
Tiểu sử và hành trình sáng tác
Tản Đà, tên thật là Nguyễn Khắc Hiếu, sinh ngày 19 tháng 5 năm 1889 tại làng Khê Thượng, huyện Bất Bạt (nay thuộc Ba Vì, Hà Nội). Ông xuất thân trong một gia đình nho học, nhưng cuộc đời ông không ràng buộc với khuôn khổ của đạo Nho truyền thống. Bút danh “Tản Đà” được ông lấy từ hai danh thắng quê hương: núi Tản Viên và sông Đà, thể hiện tình yêu quê hương sâu sắc.
Tản Đà là người sống trong giai đoạn giao thời, khi xã hội phong kiến Việt Nam dần suy tàn, nhường chỗ cho những luồng tư tưởng mới từ phương Tây. Chính sự chuyển giao ấy đã tạo nên trong con người ông một tâm hồn đa cảm, vừa hoài cổ, vừa khao khát đổi thay.
Sự nghiệp sáng tác của Tản Đà bắt đầu từ những năm đầu thế kỷ 20. Ông viết nhiều thể loại, từ thơ ca, truyện ngắn, tiểu thuyết đến dịch thuật và báo chí. Các tác phẩm nổi bật của ông bao gồm Khối tình con, Giấc mộng con, Giấc mộng lớn, và những bài thơ bất hủ như Hầu Giời, Thề non nước, Cảm thu, tiễn thu.
Phong cách thơ và đóng góp văn học
Phong cách thơ của Tản Đà mang một nét rất riêng, kết hợp giữa sự mộc mạc của văn học trung đại và sự phóng khoáng, tự do của văn học hiện đại. Thơ ông giàu cảm xúc, đầy lãng mạn, và thể hiện tâm hồn nghệ sĩ tự do, không chịu khuất phục trước khuôn khổ.
Một trong những đặc điểm nổi bật của thơ Tản Đà là tính chất “ngông.” Tính cách “ngông” ấy không chỉ là thái độ thách thức những quy chuẩn xã hội mà còn thể hiện khát vọng khẳng định bản thân, khát vọng sống và sáng tạo. Những bài thơ như Hầu Giời hay Thề non nước đã làm nổi bật sự phóng túng, trí tưởng tượng bay bổng và giọng điệu hóm hỉnh, dí dỏm của ông.
Không chỉ là nhà thơ lãng mạn, Tản Đà còn được coi là người tiên phong trong việc hiện đại hóa văn học Việt Nam. Ông viết văn xuôi bằng chữ quốc ngữ, sáng tác theo phong cách phóng khoáng và đưa ngôn ngữ bình dân vào văn chương, mở đường cho thế hệ nhà văn hiện đại sau này như Thạch Lam, Xuân Diệu, và Huy Cận.
Tản Đà – nhà thơ của tâm hồn tự do
Tản Đà là một nhà thơ sống bằng cảm xúc và tự do. Ông từng tâm sự:
“Văn chương hạ giới rẻ như bèo,
Kiếm được đồng lãi thực rất khó.”
Câu nói ấy vừa là lời tự trào hài hước, vừa bộc lộ nỗi niềm chua xót của một người nghệ sĩ phải đối mặt với cuộc sống khó khăn. Tuy nhiên, vượt lên trên mọi thách thức, ông vẫn kiên định với sứ mệnh sáng tạo, dùng ngòi bút để lan tỏa cái đẹp và phản ánh tâm tư thời đại.
Di sản văn học
Tản Đà qua đời năm 1939, nhưng những đóng góp của ông vẫn còn sống mãi. Ông đã khẳng định giá trị của văn chương trong việc nâng cao tâm hồn con người, đồng thời mở đường cho sự phát triển của văn học hiện đại Việt Nam.
Tản Đà không chỉ là một nhà thơ, nhà văn mà còn là một biểu tượng của tinh thần đổi mới và sáng tạo, một tâm hồn yêu tự do và luôn hướng tới những giá trị cao đẹp. Chính ông, với những bài thơ vượt thời gian, đã gieo mầm cho sự phát triển của một nền văn học Việt Nam hiện đại, giàu sức sống và sáng tạo.
Viên Ngọc Quý.