Trăng vàng trăng ngọc
Hàn Mặc Tử
Trăng! Trăng! Trăng! Là Trăng, Trăng Trăng!
Ai mua trăng tôi bán trăng cho
Không bán đoàn viên, ước hẹn hò…
Bao giờ đậu trạng vinh quy đã
Anh lại đây tôi trao chữ thơ.
Không, Không, Không! Tôi chẳng bán hồn Trăng.
Tôi chỉ đùa vui, anh tưởng rằng
Tôi nói thật, thì anh dại quá:
Trăng Vàng Trăng Ngọc đâu thể bán.
Trăng! Trăng! Trăng! Là Trăng, Trăng, Trăng!
Trăng sáng, trăng rạng khắp mọi nơi
Tôi đang cầu nguyện cho trăng tôi
Tôi đếm từng tràng chuỗi cho trăng
Trăng mới là Trăng của Rạng Ngời
Trăng! Trăng! Trăng! Là Trăng, Trăng, Trăng!
*
Trăng Vàng Trăng Ngọc – Khúc Hát Của Tâm Hồn Siêu Thoát
Bài thơ “Trăng vàng trăng ngọc” của Hàn Mặc Tử là một bản nhạc huyền bí, nơi ánh trăng trở thành biểu tượng cho vẻ đẹp tuyệt đối và thiêng liêng. Qua từng câu chữ, nhà thơ không chỉ bày tỏ tình yêu tha thiết với trăng mà còn gợi mở những ý niệm sâu sắc về nghệ thuật, tâm hồn và niềm tin siêu thoát.
Mở đầu bài thơ là lời gọi vang vọng:
“Trăng! Trăng! Trăng! Là Trăng, Trăng, Trăng!”
Hình ảnh trăng không chỉ là ánh sáng thiên nhiên mà còn là biểu tượng của một cõi siêu nhiên rạng ngời. Từ cách lặp lại liên tục từ “Trăng,” nhà thơ tạo nên âm hưởng như một tiếng gọi từ tâm linh, khơi dậy sự tò mò và xúc động nơi người đọc.
Nhà thơ tự mình hóa thân thành người bán trăng, với lời mời gọi đầy mê hoặc:
“Ai mua trăng tôi bán trăng cho
Không bán đoàn viên, ước hẹn hò…”
Trăng ở đây không phải thứ vật chất tầm thường để mua bán, cũng không phải biểu tượng của tình yêu phàm tục. Trăng là hiện thân của sự thuần khiết, của cái đẹp không thể chạm tới. Câu thơ gợi lên sự đối lập giữa thế giới vật chất hữu hình và giá trị tinh thần vô giá.
Khi khẳng định:
“Không, Không, Không! Tôi chẳng bán hồn Trăng.”
Hàn Mặc Tử như đang bảo vệ một điều thiêng liêng. Trăng không thể bị thương mại hóa, không thể bị trao đổi hay định giá. Trăng là ánh sáng của nghệ thuật, của tâm hồn, của cái đẹp siêu việt mà con người chỉ có thể ngưỡng vọng.
Nhưng không dừng lại ở sự ngưỡng mộ đơn thuần, nhà thơ còn đi xa hơn, biến ánh trăng thành đối tượng cầu nguyện:
“Tôi đang cầu nguyện cho trăng tôi
Tôi đếm từng tràng chuỗi cho trăng…”
Ở đây, trăng không chỉ là hình ảnh của vẻ đẹp thiên nhiên, mà còn mang tính chất thiêng liêng, gần như thần thánh. Hành động “đếm tràng chuỗi” thể hiện niềm tin sâu sắc của Hàn Mặc Tử vào một cõi tâm linh, nơi trăng là biểu tượng của sự cứu rỗi và an ủi.
Đỉnh cao của bài thơ nằm ở câu:
“Trăng mới là Trăng của Rạng Ngời.”
Ánh trăng của Hàn Mặc Tử không chỉ rạng rỡ trong thế giới vật lý, mà còn rực sáng trong tâm tưởng, trong niềm tin vào sự cao cả và bất tử. Đó là thứ ánh sáng không bao giờ lụi tàn, dẫn lối cho tâm hồn thoát khỏi bóng tối và sự hữu hạn của đời người.
“Trăng vàng trăng ngọc” không chỉ là một bài thơ về vẻ đẹp của trăng mà còn là lời tuyên ngôn của Hàn Mặc Tử về nghệ thuật và tinh thần. Qua hình ảnh trăng, nhà thơ nhắn nhủ với người đọc rằng: cái đẹp đích thực không thể bị hạ thấp thành vật chất hay những giá trị tầm thường. Nó là cõi siêu nhiên, là nguồn sáng vĩnh cửu mà con người phải không ngừng tôn thờ và bảo vệ.
Bài thơ khép lại với những tiếng gọi “Trăng! Trăng! Trăng!” đầy âm vang, tựa như nhắc nhở chúng ta hãy luôn giữ trong lòng một ánh sáng tinh khôi, một khát vọng cao đẹp, để tâm hồn không bao giờ lụi tàn giữa cuộc đời đầy những điều tạm bợ. “Trăng vàng trăng ngọc” là ánh sáng dẫn lối, là khúc ca bất tận của một tâm hồn yêu thương và siêu thoát.
*
Hàn Mặc Tử – Nhà thơ tài hoa và bi kịch của văn học Việt Nam
Hàn Mặc Tử, tên thật là Nguyễn Trọng Trí (22/9/1912 – 11/11/1940), là một nhà thơ kiệt xuất của nền văn học Việt Nam hiện đại. Ông không chỉ là người tiên phong của dòng thơ lãng mạn mà còn là người khởi xướng Trường thơ Loạn – một trường phái thơ mang màu sắc siêu thực, bí ẩn và giàu tính sáng tạo. Với các bút danh khác như Lệ Thanh, Phong Trần và Minh Duệ Thị, ông để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng độc giả qua những vần thơ đầy cảm xúc và khác biệt.
Cuộc đời và con đường sáng tác
Hàn Mặc Tử sinh ra tại làng Lệ Mỹ, Đồng Hới, Quảng Bình, trong một gia đình theo đạo Công giáo. Tổ tiên ông gốc họ Phạm ở Thanh Hóa, nhưng do hoàn cảnh lịch sử, gia đình đổi sang họ Nguyễn. Cuộc sống thời thơ ấu của ông gắn liền với nhiều nơi, từ Quảng Bình, Thừa Thiên Huế, đến Bình Định – nơi sau này ông được xếp vào nhóm “Bàn thành tứ hữu” cùng các nhà thơ Quách Tấn, Yến Lan, và Chế Lan Viên.
Từ nhỏ, Hàn Mặc Tử đã sớm bộc lộ tài năng thi ca. Năm 16 tuổi, ông bắt đầu sáng tác và nhanh chóng được chú ý. Tác phẩm đầu tay của ông, bài thơ Thức khuya, được chí sĩ Phan Bội Châu giới thiệu đăng báo, mở đầu cho sự nghiệp văn chương của ông. Dù từng nhận học bổng đi Pháp, ông từ chối vì hoàn cảnh gia đình và sự gắn bó với quê hương.
Những năm tháng làm báo và viết văn tại Sài Gòn đánh dấu giai đoạn thăng hoa trong sự nghiệp của ông. Tuy nhiên, mối tình với nữ sĩ Mộng Cầm ở Phan Thiết và những bi kịch trong cuộc sống cá nhân đã ảnh hưởng lớn đến tâm hồn thi nhân.
Phong cách thơ
Thơ Hàn Mặc Tử là sự kết hợp giữa nét lãng mạn, tượng trưng và siêu thực, tạo nên phong cách riêng không trộn lẫn. Các tập thơ tiêu biểu của ông gồm:
- Gái quê (1936): Một bức tranh giản dị, chân thực về quê hương, con người Việt Nam.
- Thơ điên (sau đổi thành Đau thương): Biểu hiện của nỗi đau đớn, dằn vặt nội tâm và khát vọng thoát ly thực tại.
- Các kịch thơ như Duyên kỳ ngộ và Quần tiên hội: Cho thấy khả năng sáng tạo phong phú trong hình thức và nội dung.
Ông còn nổi tiếng với bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ, một tác phẩm đậm chất lãng mạn, được phổ nhạc và lưu truyền rộng rãi.
Bi kịch cuộc đời
Đầu năm 1935, Hàn Mặc Tử phát hiện những triệu chứng của bệnh phong – một căn bệnh nan y vào thời điểm đó. Ông phải chịu đựng sự cô lập, xa lánh từ xã hội và nỗi đau đớn về thể xác lẫn tinh thần. Năm 1940, ông nhập Trại phong Quy Hòa ở Quy Nhơn, mang số bệnh nhân 1.134. Chỉ vài tháng sau, ông qua đời ở tuổi 28, để lại một di sản thơ ca đồ sộ nhưng dang dở.
Đánh giá và di sản
Hàn Mặc Tử được xem là hiện tượng đặc biệt của văn học Việt Nam. Nhà thơ Chế Lan Viên nhận xét:
“Trước không có ai, sau không có ai, Hàn Mặc Tử như một ngôi sao chổi xoẹt qua bầu trời Việt Nam với cái đuôi chói lòa rực rỡ của mình.”
Những tác phẩm của ông đã vượt qua giới hạn thời gian, không gian, trở thành niềm cảm hứng cho nhiều thế hệ nhà thơ, nhạc sĩ và độc giả. Một số bài thơ nổi tiếng như Đây thôn Vĩ Dạ đã được phổ nhạc bởi các nhạc sĩ như Phạm Duy, Phan Huỳnh Điểu, và Phan Mạnh Quỳnh.
Hàn Mặc Tử là biểu tượng của tài năng và bi kịch, một nhân cách nghệ sĩ vĩ đại với khát vọng vươn tới cái đẹp bất tử, dù phải đối mặt với đau thương và mất mát.
Viên Ngọc Quý.