Cảm nhận về bài thơ: Trên hồ Ba Bể – Hoàng Trung Thông

Trên hồ Ba Bể

Hoàng Trung Thông

Tặng Nông Quốc Chấn

Thuyền ta chầm chậm vào Ba-bể
Núi dựng cheo leo, hồ lặng im
Lá rừng với gió ngâm se sẽ
Hoạ tiếng lòng ta với tiếng chim.
Thuyền ta lướt nhẹ trên Ba-bể
Trên cả mây trời trên núi xanh
Mây trắng bồng bềnh trôi lặng lẽ
Mái chèo khua bóng núi rung rinh.

Thuyền ta vòng mãi trên Ba-bể
Cây chạy theo thuyền thuyền vẫy đi
Phải ta vượt khỏi nơi trần thế
Tới giữa mông lung, giữa diệu kỳ.

Nghe đồn xưa có thần Ba-bể
Vì giận nhân dân giết mất bò
Nửa đêm nổi sấm làm giông tố
Dìm bản làng vui xuống đáy hồ.

Thuyền ta lại lướt trên Ba-bể
Chuyện cũ tan dần như khói sương
Ta đẩy mái chèo xua lặng lẽ
Sáng ngời mặt nước ánh vầng dương.

Đẹp sao du kích hồ Ba-bể
Chồng Nhật kiên cường lại đánh
Tây Rẽ đá chèo mây chân bước nhẹ
Vụt chém quân thù như chặt cây.

Thuyền ta quanh quất trên Ba-bể
Đỏ ối vườn cam, thắm bãi ngô
Nhộn nhịp trâu về, vang tiếng trẻ
Đâu còn giông bão hung thần xưa.

Thuyền ơi chầm chậm chờ ta nhé
Chim hót trên đầu ta lắng nghe
Một lần đã tới, ôi Ba-bề
Muốn ở đây thôi chẳng muốn về.

Bản Pắc-ngoi, 1-1-1961

*

“Trên Hồ Ba Bể” – Bản Giao Hưởng Giữa Thiên Nhiên, Lịch Sử và Tâm Hồn

Trong bài thơ “Trên hồ Ba Bể”, Hoàng Trung Thông đã dẫn người đọc vào một hành trình vừa lãng mạn, vừa thiêng liêng qua cảnh sắc và lịch sử hồ Ba Bể – viên ngọc giữa núi rừng Việt Bắc. Những vần thơ của ông không chỉ miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên mà còn gửi gắm thông điệp về sự giao thoa giữa quá khứ, hiện tại và khát vọng con người.

Hồ Ba Bể – Bức Tranh Thủy Mạc Tuyệt Đẹp

Ngay từ những dòng đầu tiên, hình ảnh hồ Ba Bể hiện lên như một bức tranh thủy mặc:
“Thuyền ta chầm chậm vào Ba-bể
Núi dựng cheo leo, hồ lặng im.”

Cảnh sắc ở đây được miêu tả với sự hòa quyện giữa núi non kỳ vĩ và mặt hồ tĩnh lặng. Những chi tiết như “lá rừng với gió ngâm se sẽ” hay “mây trắng bồng bềnh trôi lặng lẽ” gợi lên sự thanh bình, tĩnh lặng của một thế giới như thoát khỏi sự xô bồ của trần thế. Cảnh vật như đang trò chuyện cùng tâm hồn thi sĩ, tạo nên một không gian vừa mơ màng, vừa sâu lắng.

Tâm Hồn Thi Nhân Hòa Nhập Với Thiên Nhiên

Trên hành trình khám phá hồ Ba Bể, nhà thơ cảm nhận mình như vượt khỏi mọi giới hạn của thế tục:
“Phải ta vượt khỏi nơi trần thế
Tới giữa mông lung, giữa diệu kỳ.”

Hình ảnh thuyền lướt nhẹ trên mặt hồ tựa như một cuộc hành hương vào cõi mộng, nơi tâm hồn được tự do bay bổng, hòa nhập với thiên nhiên. Nhà thơ không chỉ nhìn ngắm cảnh vật mà còn cảm nhận vẻ đẹp ấy bằng trái tim, để mọi giác quan đều chan hòa cùng sông núi.

Lịch Sử Ba Bể – Hào Hùng Và Bi Thương

Trong mạch thơ, Hoàng Trung Thông không quên nhắc đến câu chuyện huyền thoại về hồ Ba Bể:
“Nghe đồn xưa có thần Ba-bể
Vì giận nhân dân giết mất bò
Nửa đêm nổi sấm làm giông tố
Dìm bản làng vui xuống đáy hồ.”

Câu chuyện huyền thoại không chỉ là nét chấm phá kỳ bí cho bức tranh thiên nhiên, mà còn gợi nhắc về sự khắc nghiệt của thiên nhiên đối với con người trong quá khứ. Tuy nhiên, nhà thơ không dừng lại ở nỗi buồn mà nhanh chóng dẫn dắt đến một hình ảnh Ba Bể mới – nơi của sức sống, của lịch sử đấu tranh hào hùng:
“Đẹp sao du kích hồ Ba-bể
Chồng Nhật kiên cường lại đánh Tây.”

Ba Bể không chỉ là nơi thiên nhiên đẹp đẽ, mà còn là chứng nhân cho những chiến công oanh liệt, nơi người dân anh dũng đứng lên chống giặc ngoại xâm, bảo vệ quê hương.

Ba Bể Hôm Nay – Sức Sống Mới

Khi thuyền trôi qua những vườn cam đỏ ối, bãi ngô thắm màu, tiếng trẻ thơ vang vọng khắp nơi, Hoàng Trung Thông đã khắc họa một Ba Bể tràn trề sức sống:
“Đâu còn giông bão hung thần xưa.”

Đó là một sự đối lập đầy ý nghĩa với câu chuyện thần thoại ban đầu. Nếu ngày xưa Ba Bể gắn liền với hình ảnh giông tố và sự trừng phạt, thì hôm nay, nơi đây đã trở thành biểu tượng của sự no ấm, yên bình. Điều này thể hiện niềm tin yêu của nhà thơ vào sự đổi thay của quê hương, vào sức mạnh tái sinh từ những khó khăn.

Nỗi Lưu Luyến Không Nỡ Rời Xa

Ở khổ thơ cuối, Hoàng Trung Thông để lại cảm xúc sâu lắng khi không muốn rời xa nơi này:
“Thuyền ơi chầm chậm chờ ta nhé
Chim hót trên đầu ta lắng nghe.”

Cảm giác luyến tiếc khi phải rời xa hồ Ba Bể là sự kết tinh của tình yêu thiên nhiên, lịch sử và con người nơi đây. Ba Bể không chỉ là điểm đến của một hành trình mà còn là điểm chạm của tâm hồn, nơi thi sĩ tìm thấy sự bình yên, sự diệu kỳ và cả niềm cảm hứng mãnh liệt.

Kết Luận

Bài thơ “Trên hồ Ba Bể” là một tác phẩm tuyệt đẹp, nơi thiên nhiên, lịch sử và tâm hồn hòa quyện thành một bản giao hưởng. Qua bài thơ, Hoàng Trung Thông không chỉ tôn vinh vẻ đẹp của hồ Ba Bể mà còn gửi gắm niềm tin vào sức sống mãnh liệt của con người và quê hương. Đọc bài thơ, ta không chỉ thấy một Ba Bể đầy thơ mộng mà còn thấy chính mình được lắng lại, được chạm vào vẻ đẹp vĩnh cửu của thiên nhiên và lịch sử.

*

Hoàng Trung Thông – Nhà Thơ Tiêu Biểu của Nền Thơ Cách Mạng Việt Nam

Hoàng Trung Thông (1925–1993) là một trong những gương mặt tiêu biểu của nền thơ cách mạng Việt Nam, người đã để lại dấu ấn sâu sắc trong thi ca, lý luận phê bình văn học, và hoạt động văn nghệ. Cuộc đời ông là một minh chứng sống động cho sự gắn bó với cách mạng, lòng yêu nước nồng nàn, và niềm đam mê sáng tạo nghệ thuật.

Cuộc đời thanh bạch và đầy cống hiến

Sinh ngày 5 tháng 5 năm 1925 tại xã Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An, Hoàng Trung Thông sớm bộc lộ tài năng thiên bẩm với tư chất thần đồng. Sau khi theo học tại trường Quốc Học Vinh, ông tham gia phong trào cách mạng Việt Minh và nhanh chóng đảm nhiệm những vai trò quan trọng trong các tổ chức văn nghệ kháng chiến.

Trong suốt sự nghiệp, Hoàng Trung Thông không chỉ là nhà thơ, mà còn là một nhà lãnh đạo văn nghệ xuất sắc. Ông từng giữ nhiều cương vị quan trọng như Tổng biên tập Báo Văn nghệ, Giám đốc Nhà xuất bản Văn học, Viện trưởng Viện Văn học (1976–1985), và nhiều vị trí khác. Dù đảm nhiệm nhiều chức vụ cao nhưng ông luôn sống một cuộc đời thanh bạch, giản dị, thậm chí nghèo khó. Cuối đời, ông thường trò chuyện với tượng các văn hào như Lý Bạch, Lỗ Tấn, Pushkin, để giải tỏa nỗi lòng.

Ông qua đời vào ngày 4 tháng 1 năm 1993 tại Hà Nội, để lại một sự nghiệp văn học phong phú và đầy ý nghĩa.

Thơ Hoàng Trung Thông – Tiếng nói của những con người nhỏ bé

Thơ Hoàng Trung Thông là lời ca ngợi những giá trị nhân văn sâu sắc, hướng con người đến lý tưởng sống cao đẹp. Ông thường viết về những con người bình dị, những “người nhỏ bé” trong cuộc sống – đúng như nhận định của GS. Phan Ngọc: “Trong thâm tâm, anh là con người nhỏ bé, của những con người nhỏ bé. Trong thơ, anh chỉ là nhà thơ của những người nhỏ bé.”

Những tập thơ như “Quê hương chiến đấu” (1955), “Đường chúng ta đi” (1960), “Những cánh buồm” (1964), “Tiếng thơ không dứt” (1989) không chỉ làm lay động trái tim nhiều thế hệ, mà còn khơi gợi tinh thần yêu nước, khát vọng hòa bình, và niềm tin vào tương lai.

Một nhà văn hóa uyên bác

Không chỉ là một nhà thơ xuất sắc, Hoàng Trung Thông còn là một nhà lý luận phê bình có tầm ảnh hưởng lớn. Ông đã viết nhiều tiểu luận như “Chặng đường mới của văn học chúng ta” (1961), “Cuộc sống thơ và thơ cuộc sống” (1979), góp phần định hướng văn học Việt Nam trong những giai đoạn quan trọng.

Với vốn hiểu biết sâu rộng, ông thông thạo ba ngoại ngữ (Trung, Pháp, Anh) và dịch nhiều tác phẩm văn học nổi tiếng. Ông cũng được biết đến như một nhà thư họa tài hoa, giao lưu thân thiết với các họa sĩ lớn như Dương Bích Liên, Nguyễn Sáng, Mai Văn Hiến…

Vinh danh và di sản

Những đóng góp lớn lao của Hoàng Trung Thông đã được Nhà nước ghi nhận qua các giải thưởng danh giá, bao gồm: Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật (2001) với các tập thơ tiêu biểu. Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật (2022), tôn vinh các tập thơ như “Đường chúng ta đi,” “Những cánh buồm,” “Đầu sóng,” “Tiếng thơ không dứt.”

Tên ông đã được đặt cho nhiều con đường tại các thành phố lớn như Vinh, Đà Nẵng, và Vũng Tàu.

Những giai thoại thú vị

Hoàng Trung Thông không chỉ nổi tiếng bởi tài năng mà còn bởi tính cách phóng khoáng, hóm hỉnh. Nhà thơ Chế Lan Viên, người bạn thân thiết, từng viết tặng ông bài thơ:
“Ông thì hay say
Tôi thì quá tỉnh
Mà ông đằm tính
Tôi thì hay gây…

Ngay cả bản thân Hoàng Trung Thông cũng không ngần ngại mổ xẻ mình với sự khiêm tốn và hài hước. Ông từng nói: “Tôi cố uống rượu để cho say mà thơ tôi vẫn tỉnh như mọi người đều nói.”

Kết luận

Hoàng Trung Thông là một nhà thơ cách mạng tiêu biểu, người đã dùng ngòi bút để truyền cảm hứng cho bao thế hệ. Ông là hiện thân của sự kết hợp giữa tài năng, đức độ, và lòng yêu nước sâu sắc. Dù cuộc đời ông khép lại, nhưng thơ ca và tư tưởng của Hoàng Trung Thông vẫn mãi là ánh sáng dẫn đường trong nền văn học Việt Nam.

Viên Ngọc Quý.

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *