Tự cười mình
Tú Xương
1.
Ở phố Hàng Nâu có phỗng sành
Mắt thời thao láo, mặt thời xanh
Vuốt râu nịnh vợ, con bu nó
Quắc mắt khinh đời, cái bộ anh
Bài bạc kiệu cờ cao nhất xứ
Rượu chè trai gái đủ tam khoanh
Thế mà vẫn nghĩ rằng ta giỏi
Cứ việc ăn chơi, chẳng học hành
2.
Lúc túng toan lên bán cả trời
Trời cười thằng bé nó hay chơi
Cho hay công nợ âu là thế
Mà vẫn phong lưu suốt cả đời
Tiền bạc phó cho con mụ kiếm
Ngựa xe chẳng thấy lúc nào ngơi
Còn dăm ba chữ nhồi trong bụng
Khéo khéo không mà nó cũng rơi.
*
“Tự Cười Mình” – Tự Trào Trước Đời, Tự Thức Giữa Cuộc Nhân Sinh
Tú Xương, nhà thơ trào phúng bậc thầy, không chỉ vạch trần những nghịch cảnh xã hội mà còn biết quay lại chế giễu chính bản thân mình. Bài thơ Tự Cười Mình là một minh chứng rõ nét cho sự tự thức tỉnh của ông giữa cuộc sống đầy bon chen, hỗn tạp. Dưới hình thức hài hước, bài thơ chứa đựng nỗi lòng sâu kín, vừa châm biếm bản thân vừa phơi bày tâm tư thời cuộc.
Chân dung một con người trong gương hài hước
Tú Xương mở đầu bằng hình ảnh so sánh bản thân với “phỗng sành” – một biểu tượng trào lộng, vô tri nhưng đầy sự chế giễu:
Ở phố Hàng Nâu có phỗng sành
Mắt thời thao láo, mặt thời xanh.
Những chi tiết “mắt thao láo”, “mặt xanh” khắc họa một chân dung vừa đáng cười vừa đáng thương. Tác giả dường như tự ví mình như một gã nịnh vợ, khinh đời:
Vuốt râu nịnh vợ, con bu nó
Quắc mắt khinh đời, cái bộ anh.
Những dòng thơ trào phúng ấy không chỉ là tiếng cười tự chế nhạo, mà còn thể hiện cái nhìn tự phản tỉnh sâu sắc. Ông không ngại bóc trần những thói xấu của chính mình – bài bạc, rượu chè, trai gái – nhưng lại sống với một niềm tự mãn vô lý:
Thế mà vẫn nghĩ rằng ta giỏi
Cứ việc ăn chơi, chẳng học hành.
Đó là hình ảnh của một con người vừa mâu thuẫn, vừa sâu sắc – hiểu rõ bản thân nhưng vẫn bị cuốn theo những cám dỗ đời thường.
Phận nghèo mà phong lưu – nghịch lý đời người
Trong đoạn hai, Tú Xương tiếp tục phơi bày cảnh túng quẫn nhưng vẫn sống phong lưu. Lời thơ đầy châm biếm nhưng cũng man mác nỗi buồn:
Lúc túng toan lên bán cả trời
Trời cười thằng bé nó hay chơi.
Ở đây, cái nghèo không chỉ là thực tế mà còn là sự phê phán cách sống buông thả. “Phong lưu suốt cả đời” không phải là niềm kiêu hãnh, mà là nghịch lý – một sự đối nghịch giữa cái vẻ ngoài xa hoa và thực trạng túng thiếu bên trong.
Tiền bạc phó cho con mụ kiếm
Ngựa xe chẳng thấy lúc nào ngơi.
Câu thơ vừa hài hước, vừa cay đắng, hé lộ sự lệ thuộc vào vợ – hình ảnh thường thấy trong các tác phẩm của Tú Xương. Nhưng phía sau tiếng cười là nỗi xót xa cho một cuộc sống thiếu ý nghĩa, bị cuốn theo vòng xoáy vật chất.
Tự trào nhưng cũng là lời cảnh tỉnh
Dòng kết của bài thơ mang tính triết lý sâu sắc:
Còn dăm ba chữ nhồi trong bụng
Khéo khéo không mà nó cũng rơi.
Đây không chỉ là lời chế giễu về sự học hành ít ỏi mà còn là lời cảnh tỉnh về việc giữ gìn tri thức – điều duy nhất có thể cứu con người khỏi sự tầm thường. Trong nụ cười tự chế giễu, Tú Xương gửi gắm một thông điệp: hãy sống tỉnh thức, đừng để bản thân chìm trong lười biếng và buông thả.
Thông điệp từ bài thơ
Bài thơ Tự Cười Mình không đơn thuần là tiếng cười hài hước, mà còn chứa đựng những triết lý sâu sắc về cuộc đời và nhân sinh. Nó phản ánh không chỉ tâm trạng cá nhân của Tú Xương mà còn là hình ảnh của nhiều người trong xã hội: hiểu rõ thói xấu nhưng không thể thoát ra khỏi vòng xoáy của nó.
Tú Xương dùng sự tự trào để gửi gắm một thông điệp nhân văn: con người cần biết tự nhìn lại, tự chế giễu mình để tỉnh thức và thay đổi. Tiếng cười trong bài thơ vì thế không chỉ là tiếng cười châm biếm, mà còn là tiếng cười cứu rỗi – một lời kêu gọi hướng tới sự hoàn thiện bản thân.
Kết luận
Tự Cười Mình là một tác phẩm vừa hài hước, vừa sâu sắc, thể hiện tài năng và trí tuệ của Tú Xương. Ông không chỉ là nhà thơ trào phúng bậc thầy, mà còn là một người luôn tự vấn, tự thức tỉnh trong cuộc đời. Bài thơ để lại cho người đọc bài học quý giá: hãy biết cười trước chính mình để không bị chìm trong những nghịch lý của cuộc sống.
*
Tú Xương – Nhà thơ tài hoa của đất nước trong buổi giao thời
Tú Xương, tên thật là Trần Tế Xương, tự Mặc Trai, hiệu Mộng Tích, sinh ngày 5 tháng 9 năm 1870 tại Nam Định, là một trong những nhà thơ lớn của Việt Nam. Dù cuộc đời ông ngắn ngủi, chỉ vỏn vẹn 37 năm, nhưng di sản văn chương mà ông để lại đã trở thành biểu tượng độc đáo của giai đoạn giao thời đầy biến động trong lịch sử dân tộc.
Bối cảnh lịch sử và cuộc đời
Sinh ra trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh mất mát đau thương dưới ách đô hộ của thực dân Pháp, cuộc đời Trần Tế Xương là chứng nhân của những chuyển biến xã hội khốc liệt. Ngay từ nhỏ, ông đã bộc lộ sự thông minh và tài hoa hiếm có. Câu đối “Đình tiền ngũ sắc hoa” mà cậu bé 10 tuổi Uyên đối lại bằng “Lung trung bách thanh điểu” đã báo hiệu một trí tuệ xuất chúng.
Tuy nhiên, bức tranh hiện thực xã hội mà ông trải qua lại đầy xám xịt. Những lần thi cử không thành, cuộc sống nghèo khó, và cảnh nước mất nhà tan đã tạo nên những dòng thơ vừa trữ tình, vừa trào phúng, đậm chất hiện thực trong sáng tác của ông.
Gia đình – Hình bóng bà Tú
Gia đình của Tú Xương cũng là một phần không thể tách rời trong cuộc đời và thơ ca của ông. Vợ ông, bà Phạm Thị Mẫn, là một phụ nữ tần tảo, chịu thương chịu khó, gánh vác mọi công việc để nuôi gia đình. Bà Tú đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận trong thơ của ông, như một biểu tượng cho phẩm hạnh của người phụ nữ Việt Nam xưa.
Bài thơ Thương vợ là lời tri ân chân thành mà ông dành cho người vợ thân yêu:
Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Những câu thơ giản dị nhưng đầy cảm động đã khắc họa hình ảnh người phụ nữ hy sinh, chịu đựng trong mọi khó khăn, vất vả vì gia đình.
Tài năng thơ ca – Vị tổ sư của thơ trào phúng Việt Nam
Thơ văn của Tú Xương được đánh giá cao bởi sự kết hợp hài hòa giữa trào phúng, hiện thực và trữ tình. Với thể loại thơ Đường luật, phú, câu đối, hát nói… ông không chỉ tái hiện bức tranh xã hội lố lăng, đầy rẫy sự bất công và sa đọa của chế độ thực dân phong kiến, mà còn thể hiện những cảm xúc chân thật, nỗi đau đời và tình yêu thương đối với gia đình.
Tú Xương không ngại dùng giọng điệu châm biếm sắc bén để đả kích tầng lớp quan lại ăn chơi, xa hoa và những con người chạy theo vật chất. Thơ ông vừa là tiếng cười, vừa là tiếng khóc, vừa là tiếng thét đau đớn cho hiện thực bi thương.
Những đóng góp của ông được Xuân Diệu đánh giá là:
“Ông nghè ông thám vô mây khói,
Đứng lại văn chương một tú tài.”
Di sản và ảnh hưởng
Tuy không có những tác phẩm được xuất bản khi còn sống, nhưng thơ văn của Tú Xương đã trở thành di sản quý giá, được sưu tầm và lưu truyền qua nhiều thế hệ. Ông không chỉ là một nhà thơ, mà còn là một trí thức có trách nhiệm với xã hội, với dân tộc.
Sự nghiệp thơ văn của Tú Xương như một ngọn lửa mãi cháy sáng trong lòng người đọc, khiến ta cảm phục trước tài năng, đồng thời trân trọng hơn giá trị của lòng yêu nước, tình yêu gia đình và sự đấu tranh không ngừng nghỉ cho công lý.
Viên Ngọc Qúy.